Tìm theo từ khóa độ cứng (606)
Xem dạng lưới

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-MR150

SPECIFICATION Hardness scale:HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force:98N Test  force: 588N, 980N, 1471N Display: analogue Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-99  second Min.  reading ...

79100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-BRV

SPECIFICATION   Rockwell  test  load: 98N preload, 588,    980,  1471N     total  load   Min. Rockwell  reading: 0.5HR   Brinell  test  load: 306, 613, 1839N   Vickers  test  load: 294N   Stage elevation: manual   Load  control: manual   ...

141320000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-DR150

Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary  test  force: 98N  Test  force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load/dwell/unload) Load dwell  time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height: ...

249500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-TDV2000

Test  force: 0.01, 0   .025, 0   .05, 0   . 1 , 0   .2, 0   .3, 0   .5,   1,  2kgf Vickers scales: HV0.01,  HV0.025,  HV0.05,  HV0.1,                         HV0.2,  HV0.3,  HV0.5,  HV1,  HV2 Stage elevation: manual Load  control: automatic  (load ...

482200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo độ cứng cầm tay KH-300

- Hiển thị: LCD - Độ chính xác: +/-0.8% (HLD=800) - Dải đo: 200-900 HLD ( phụ thuộc vào từng vật liệu cụ thể) - Giá trị đo độ cứng: HLD, HB, HRC, HRB, HV & HS Bộ thiết bị tiêu chuẩn gồm có: - Thiết bị chính với màn hình hiển thị LCD, mẫu chuẩn đo, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng của nhựa Epoxies PCE- HT150D

Máy đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies PCE- 150D (0 ~ 90) PCE 150 D đo độ cứng của nhựa, Phoocmica, Epoxies và thủy tinh Plexi. Khoảng đo:  0 ~ 90 Độ phân giải:  0.1 (đơn vị độ cứng). Độ chính xác:  ±1 đơn vị Cổng kết nối:  RS-232  Đo độ cứng ...

10150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-5

Type XHV-5        Testing Forces     N 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03   KGF 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of the microscope ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-30

Type  XHV-30       Testing Forces     N 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2   KGF 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Vickers HUATEC XHV-50

Type  XHV-50       Testing Forces     N 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 249.2, 490.3   KGF 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30, 50 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time  (0~60)s Amplification of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng PCE-DX-DS

Dải lực đo 0 đến 44.5 N Đầu cắm vào vật đo 30º (according to Shore D) Đường kính máy 57mm Chiều dài tổng 110mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90  (ouside of this range , reduce pressure) Sai số ±1 Khoảng chia 1 Needle pressure guage yes trọng ...

7480000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hộ đo độ cứng cao su PCE-DX-AS

Áp lực đo 0 đến 12.5 N đầu căm vào vật đo 35º (according to Shore A) Đường kính quay 57mm Tổng chiều dài 110mm Phạm vi hiển thị 0 đến 100 Khoảng đo 10 đến 90   (pressure diminishes below 10 and above 90) Độ chính xác ±1 khoảng chia 1 Drag needle yes ...

7480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vật liệu kim loại PCE-2800

Độ cứng lớn nhất 940 HV Khả năng đọc lại ±6 HLD Trạng thái tĩnh Tính giá trị trung binh Bộ gõ khoan kiểu  D Trọng lượng tối thiểu vật đo 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel) Độ day tối thiểu vật đo 3 mm with coupling gel Hiển thị LCD ...

63400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay Time TH220

Thang đo Shore A  Tiêu chuẩn DIN53505, ASTMD2240, ISO 7619, JIS K7215 Hiển thị Hardness result, Average value, Max. valu(Peak value lock), Battery indication Xuất dữ liệu RS232 Dải đo 0-100HA Dung sai ±1HA Độ phân giải hiển thị 0.1 HA  Nhiệt độ vận ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng vạn năng CV-700

Hãng sản xuất : Bowers Metrology Group ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại Time TH-160

Hardness scale HL, HRC, HRB, HRA,HB, HV and HS Tensile strength range (steel only) b :374-2652 (MPa) Impact device D (standard), DC/ D + 15 / C / G / DL (optional) Accuracy Within ±0.5 % (HLD=800) Statistics function Average / Max. / Min. value ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại HLN-11A

- Dạng máy đo độ cứng hiển thị số cầm tay, thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng. Đầu đo rời hoặc gắn liền trên thân máy. - Áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đo được trên hầu hết các kim loại. Độ chính xác cao,thang đo rộng. - Máy đo được theo mọi ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Rockwell hiển thị cơ HN1500E

-       Kí tự hiển thị: Điện tử -       Hiển thị độ cứng: đồng hồ cơ -       Thời gian tĩnh: 2-30 giây -       Nguồn cấp: AC220±5% , 50Hz -       Thang đo Rockwell: HRA, HRB, HRC -       Lực kiểm tra sơ bộ: 98N (~10kg) -       Lực kiểm tra toàn bộ: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng kim loại cầm tay TH-134

Xuất xứ China Hãng sản xuất Time ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng điện tử Rockwell TH550

Xuất xứ China Hãng sản xuất Time Kiểu đo Để Bàn Thang đo HRA, HRB, HRC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng và độ bóng bề mặt Starrett 3810

Xuất xứ United States Hãng sản xuất Starrett ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng Helmut Fischer HM2000

Xuất xứ Germany Hãng sản xuất Helmut Fischer ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng M&MPRO MMHL200

Hãng sản xuất M&MPro • 1 đơn vị chính • D tác động loại thiết bị 1 • Kiểm tra khối với giá trị 1 HLD • Bàn chải làm sạch 1 • Hướng dẫn sử dụng 1 • Thực hiện trường hợp 1 • Dữ liệu phần mềm Pro 1 • Cáp 1 • Phạm vi đo: HLD (170-960) • Tác động Dẫn: lên ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng M&MPRO MMHT6510C

Ứng dụng: được thiết kế cho nhiều bọt và bọt biển. Thông tinsản phẩm: kỹ thuật số durometer cho mô hình thử nghiệm độ cứng bờ kích thước túi với đầu dò tích hợp Kiểm tra quy mô: bờ độ cứng Tiêu chuẩn: DIN53505, ASTMD2240, ISO7619, JISK7215 Các thông ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng BRINELL HUATEC HBE-3000

Technical data: Loads:3000kgf (29400N), 1500Kgf (14700N), 1000Kgf (9800N), 750Kgf(7355N),  500Kgf (4900N), 250Kgf (2452N), 187.5Kgf (1839N), 125Kgf (1226N),  100Kgf (980N), 62.5Kgf(612.9N) Load dwell duration: 2s~99s, can be set and stored Tungsten ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Rockwell HUATEC HR45P

HR45P can be used directly to measure Rockwell Superficial hardness for metal and plastic material. ·       Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. ·       Automatic test force ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng Rockwell HUATEC HR150P

HR150P can be used directly to measure Rockwell hardness for metal and plastic material. ·       Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. ·       Automatic test force switch according ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thử độ cứng nhựa Rockwell HUATEC HR150S

Detailed Product Description HR150S can be used directly to measure Rockwell hardness for plastic material. Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. Automatic test force switch ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TigerDirect HTYD300

Phạm vi: 0 ~ 100 mmol / L Tương đương: 0 ~ 10.000 mg / L (CaCO3)                        0 ~ 5.610 mg / L (CaO)                        0 ~ 200 mmol / L (lò hơi)                        0 ~ 4.010 mg / L (Ca)                        0 ~ 1.000 º FH         ...

43800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TigerDirect HTGY3

Phạm vi: Tip 1: 0.5-12KG/CM² Tip 2: 1.0-23KG/CM² Độ phân giải: Tip 1:  0.1 Tip 2:  0.2 Độ chính xác: Tip 1:  +-0.3 Tip 2:  +-0.6 Đường kính: 1) 11mm for range 0.5-12KG/CM² 2) 8mm for range 1-23KG/CM² Trọng lượng: 300g Sản xuất theo dây chuyển công ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su PCE-A Shore A

Lực đo 12.5 N đầu cắm vào vật đo 35° Tiêu chuẩn DIN 53505 Đường kính 57mm Tổng chiều dài 123mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90 Cấp chính xác ±0.5 Độ chia 1 Pulling needle No Trọng lượng 158g Hãng sản xuất: PCE Anh ...

20200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng TH1100

- D* tác động tích hợp thiết bị, không có cáp - Phạm vi đo rộng trong HLD và hiển thị trực tiếp các giá trị độ cứng chuyển đổi trong HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS - Thử nghiệm ở góc độ nào - Phần mềm hiệu chuẩn và chỉ báo pin - Thiết bị nhỏ gọn, bàn giao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng tích hợp máy in TH110

- Trực tiếp chuyển đổi từ  HL, HRB, HRC, HB, HV, HS; Chuyển đổi độ bền kéo - Hiển thị trực tiếp các chức năng và các thông số - Độ chính xác cao và Phạm vi đo rộng cho tất cả các vật liệu kim loại - Có sẵn bảy loại khác nhau của thiết bị tác động, tự ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH600

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 600 8~650HBW (Brinell) 20X Điện tử 730x230x890mm 218kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH500

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 500 HRA, HRB, HRC 0.5 HR Đồng hồ 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH320

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 320 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x240x815mm 120kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH310

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 310 Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y 0.1 HR Điện tử 720x225x790mm 70kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH301

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 301 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng để bàn TH300

Model Thang đo Độ hiển thị Hiển thị Kích thước Trọng lượng TH 300 Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V 0.1 HR Điện tử 715x225x790mm 100kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH210

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 210 0-100HD ±1 HD 0.2 Pin 1.5Vx3 173x56x42mm 233g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cao su TH200

Model Thang đo Độ chính xác Độ hiển thị Nguồn điện Kích thước Trọng lượng TH 200 0-100HA ±1 HA 0.2 Pin 1.5Vx3 168x31x30mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH170

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH170 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 270giá trị 155x55x25mm 160g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH154

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH154 HLDL,HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 256giá trị 213x60x39mm 170g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH152

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH152 HLC, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLC C 256giá trị 149x60x39mm 145g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH150

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH150 HLD, HB, HRC, HRB, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 256giá trị 158x60x39mm 150g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH134

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH134 HLDL, HB, HRC, HRB, HV, HS ±12HLDL DL 99 giá trị 210x24x55mm 200g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH132

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH132 HLC, HB, HRC, HV, HS ±12HLC C 99 giá trị 155x24x55mm 175g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH130

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH130 HDL, HB, HRC, HRB, HRA, HV, HS ±6HLD (760±30HLD) D 99 giá trị 155x24x55mm 180g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ cứng cầm tay TH160

Model Thang đo Độ chính xác Đầu đo chuẩn Bộ nhớ Kích thước Trọng lượng TH160 HL, HRC, HRB, HV, HB, HS ±6HLD (760±30HLD) D 240-1000 nhóm giá trị 230x90x46.5mm 420g ...

0

Bảo hành : 12 tháng