Tìm theo từ khóa Đồng hồ so (745)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-40FL

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 100 Đặc điểm Nối mặt bích. Pmax 16 bar flow rate: 225-9000l/h Xuất xứ Thụy Sỹ ...

50650000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro ZVO 40

- Dải đo: (0,5-500)lít/phút - Áp suất làm việc max: 25bar - Nhiệt độ Max: 1800C - Hiển thị: Điện tử hoặc cơ khí - Hiển thị cộng dồn và Reset theo từng lần - Tùy chọn tín hiệu ra: 4..20mA - Vật liệu: Theo Catalogue - Kích cỡ cổng: từ (1/8-3)inch Ứng ...

49000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng SENSUS DN50

Đồng hồ lưu lượng nước nóng WPD DN50 Loại : Đĩa quay Hãng sản xuất : Sensus Đường kính ống (mm) : 60 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) : 600 Xuất xứ : Đức ...

23450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ từ Asahi WVM-65

Kích thước, Size (inch): 2.1/2"”- Đường kính ống: 65- Đường kính mặt bích: 185- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 145- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 290- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 280Lưu lượng ...

10800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo xăng dầu K24

Hiển thị điện tử: - Ưu điểm: - Nhà sản xuất: PIUSI - ITALY Mô tả : Đo mức tiêu thụ nhiên liệu/ lưu lựơng dầu của motor, máy móc dùng trong công nghiệp… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Có thể sử dụng cho Xăng Thể hiện tổng số đo. Đặt bộ đếm về không ...

5590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ lưu lượng Blue-White F-300

Loại Cơ Hãng sản xuất BLUE-WHITE Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 5000 Đặc điểm Đo lưu lượng tức thời Các kiểu gắn trên đường ống, bảng điều khiển Xuất xứ Mỹ ...

2430000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ từ Asahi WVM-50

Kích thước, Size (inch): 2”- Đường kính ống: 50- Đường kính mặt bích: 165- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 125- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 195- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 245Lưu lượng tối ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng nước Asahi GMK-15

Kích thướcModel     Size (inch)     A     B     C     D     EGMK 15     1/2"     165     70     27     3/4"     1/2"Ghi chúA - Chiều dài không gồm rắc co     D - Ren BSP trên đồng hồB - Chiều cao từ nắp đến tâm ống     E - Ren BSP trên rắc coC - ...

1050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng nước Asahi GMK-20

Size (inch): 1/2"- Chiều dài không gồm rắc co:190- Chiều cao từ nắp đến tâm ống: 75- Chiều cao từ tâm ống đến đáy: 32- Ren BSP trên đồng hồ: 1"- Ren BSP trên rắc co: 3/4- Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):5- Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ):2.500- ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng nước đa tia từ tính Asahi WVM100

Kích thước, Size (inch): 4”- Đường kính ống: 100- Đường kính mặt bích: 220- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 180- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 8-18- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 365- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 360Lưu lượng tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA PM11

- DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V- - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 45~1kHz - Kiểm tra liên tục, còi kêu, kiểm tra Diode - Pin: LR-44x2 - Kích thước: 117x76x18mm - Cân nặng: 117g - Phụ kiện: Sách hướng dẫn sử dụng. Hãng ...

1468000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng số Sanwa RD700

- DCV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - ACV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - DCA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - ACA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60M - Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/6m/25mF - Tần số : 15Hz ~ 50kHz - Tần số logic : ...

2240000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA CD731A

- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Băng thông: 40~500Hz - Thời gian lấy mẫu : 3 times/s - Kiểm ...

2475000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng SANWA CD772

True Rms         - DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/1000V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz - Nhiệt độ : ...

2543000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA PC20

- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV:4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A) - Pin: ...

2565000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA PC500A

- DCV: 50m/500m/5/50/500/1000V - ACV: 50m/500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 50/500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~125kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm ...

2999000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA-PM33A

DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...

3421000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3256-50

- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV:  420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...

3114000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B

Đo DCV : 50 mV to 1000 V / 0.05% Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 30 Hz to 100 kHz Đo DCA : 500 μA to 10 A / 0.3% Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% Điện trở : 500 Ω to 5 MΩ Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% Đo tụ điện : 10 nF to 10 mF / 1 % Kiểm ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Thước đo sâu đồng hồ MW172-01

Phạm vi đo: 550mm Số đầu nối:  2 ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha SONEL- BALAN, TKF-13

An toàn điện áp: - Vật liệu cách điện: double, according to EN 61010-1 - Kiểu đo lường: CAT III 600V acc. to EN 61010-1 - Cấp độ bảo vệ  EN 60529: IP42 Thông số kỹ thuật chính: - Dải đo định mức giữa pha với pha: 120...690V AC - Điện áp hoạt động lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SONEL- Ba Lan, CMM-10

Hãng sản xuất:  Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits)  5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng tương tự Hioki 3030-10

DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω  : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 %  Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...

1450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki 3256-51 (Vỏ cao su)

- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV:  420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki 3245-60 (Pin mặt trời)

DCV : 419.9 mV ~ 600 V / 5 ranges/ ±1.3 % rdg. ACV : 4.199 V ~  600 V / 4 ranges/ ±2.3 % rdg /50 to 500 Hz Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ / 6 ranges/ ±2.0 % rdg. Còi kiểm tra liên tục, phát hiện mức : 50 Ω ±40 Ω Đo ánh sáng : ~ 50,000 lx    Lấy mẫu : 2.5 ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771

Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V -  0.1mV/ +-0.5%  - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...

1850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM9027T

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...

2240000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ FLUKE-87-5

Temperature Readings:   Yes   Averaging or True RMS:   Yes   Max Voltage AC:   1,000 Volts AC   Accuracy % (Vac):   0.5 Percent   Max Voltage DC:   1,000 Volts DC   Accuracy % (Vdc):   0.1 Percent   Max Current AC:   10 Amps   Max Current DC:   10 ...

9750000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1231A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

2100000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1232A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2    Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đeo tay dò tia Gamma Polimaster PM1208M

Nhà sản xuất: Polimaster Model: PM1208M Xuất xứ: Europe - Máy dò:  GM tube - Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 9999.99 μSv/h  (1 μR/h - 999.999 mR/h), H*(10) - Độ chính xác của tốc độ đo:  ±20% (trong vùng 0.1 - 9999 μSv/h (10 μR/h - 999.9 mR/h)) - Dải đo : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kaise SK - 310

Ứng dung:     - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨      - Đo dòng điện một chiều¨      - Đo điện trở¨     - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: -  Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V -  Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ ...

1560000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Kaise KF - 32

- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...

1680000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1233A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

3810000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1241B

- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09%    Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1%   Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...

4620000

Bảo hành : 24 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1251B

- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05%                       500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03%                       500.00 V, 1000.0 V /0.03%   Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...

8400000

Bảo hành : 24 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9015

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 15-35mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

3905000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9000

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 0-20mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

3910000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9035

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-55mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

3938000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9020

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 20-40mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

3958000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9075

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 75-95mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4050000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9055

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 55-75mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4150000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9040

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 40-60mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4150000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9060

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 60-80mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Starret 196MB5 (0-5mm/0.02mm)

Hãng sản xuất: Starret Xuất xứ: Mỹ Khoảng đo: 0-5mm Độ chia: 0.002mm Mặt đồng hồ: 0-50 ...

5330000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Moore & Wright MW400-05

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẠM VI ĐO 0-10mm ĐỘ CHIA 0.01mm HÃNG SẢN XUẤT Moore&Wright XUẤT XỨ ANH ...

700000

Bảo hành : 12 tháng