Tìm theo từ khóa Đồng hồ đo độ cứng cao su (22)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type C1L

 ASKER Durometer Type C1L The ASKER Durometer Type C, produced since 1956, is our original brand durometer, and is a de facto standard in the world for the measurement of soft rubber, sponges, etc. Widely used for measuring soft rubber, sponges, and ...

21500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Type A

Thông số kỹ thuậtTiêu chuẩn: JIS K 6253Khoảng đo: 0-100 điểm đoKhoảng chia vạch: 1 điểm (độ chính xác +1)Lực ấn: Tại 0 điểm: 550 mN (56g)Tại 100 điểm: 8050mN (821g)Đường kính lỗ giữa tạo lực: Φ5.5Kích cỡ chân tạo lực: 44×18 (mm)Kích cỡ của đồng hồ: ...

25000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su xốp, xốp bọt biển HS-OO

ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo độ cứng cao su xốp, bọt biển Shore HS-OO (Shore O) được sử dụng để đo độ cứng của Cao su xốp, Bọt biển, Nhựa xốp, silicone, vật liệu dẻo, nguyên liệu dệt, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬTDải đo: 0-100Dải đo có độ chính xác cao nhất: 10-90 Cự ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su LX-A-2 (Shore A)

ỨNG DỤNG: Đồng hồ đo (máy đo) độ cứng LX-A-2 (Shore A) được sử dụng để đo độ cứng của những vật liệu có độ cứng nhỏ như đo độ cứng của tất cả các loại cao su, độ cứng của nhựa, độ cứng của da, độ cứng của chất sáp, ...THÔNG SỐ KỸ THUẬT Độ chính xác ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type EL

ASKER Durometer Type EL The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type E

ASKER Durometer Type E The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Durometer type C

The ASKER Durometer Type E for soft rubber (low hardness), as specified by JIS K 6253 and ISO 7619. The application is the same as the standard ASKER Durometer Type C Widely used for measuring soft rubber, sponges, and other foam elastomers, as well ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và bọt nhựa Asker Durometer type DL

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su và nhựa Asker Durometer type D, 0 point - 100 point

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 30°Angle Sharp Cone Point Tip Radius 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su Asker Durometer type AL , 0 point - 100 point

StandardsJIS K 6253 JIS K 7215 ASTM D 2240 ISO 7619 ISO 868 DIN 53505Indication range0 point - 100 point (262 degree dial scale)Minimum indication1 point (Accuracy : ±1 point)Indentor Design (mm)Height: 2.50 35°Angle Flat Cone Point 0.79 Dia.Spring ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-743G

Thông số kĩ thuật:SpecificationTypeType E2 (Peak Pointer type)Application/MaterialSoft rubberConform StandardTECKLOCK E2Spring Load Value 0-100550-4300mN (56.1-438.6gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-752G

Thông số kĩ thuật:TypeType DO (Peak Pointer type)Application/MaterialMedium-hard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (0-4533gf)Indentor Shape (mm)Hemisphere of R 1.19Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-751G

Thông số kĩ thuật:TypeType C (Peak Pointer type)Application/MaterialHard rubberConform StandardASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Truncated corn of R 0.79 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-750G

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: ASTM D 2240- Giá trị đo: 550-8050mN(56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-721N

Thông số kĩ thuật:TypeType EApplication/MaterialSoft rubber (Low hardness)Conform StandardJIS K 6253 ASTM D 2240Spring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1 gf)Indentor Shape (mm)Hemisphare of R2.50Indentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-720N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialHard rubber (High hardness)Conform StandardJIS K 6253 ISO7619 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44450mN (4533gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GSD-719S

Thông số kĩ thuật:TypeType AApplication/MaterialGeneral rubber Soft plasticConform StandardJIS K 6253, JIS K 7215, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 Type A DurometerSpring Load Value 0-100550-8050mN (56.1-821.1gf)Indentor Shape (mm)Truncated cone of R0.79 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-754G

Thông số kĩ thuật:TApplication / Materials : For soft materials easy to distort a soft touch of a fingerStandards : ASTM D 2240 Type OO Durometer Spring Load 0-100 : 203-1111mN (20.7 - 113.31gf) Size of Indentor(mm) Size / Height : Hemisphere of R1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-719N

Thông số kĩ thuật:- Tiêu chuẩn: JIS K 6253, ISO7619, ISO868, ASTM D 2240 - Giá trị đo: 550-8050mN (56.1-821.1gf)- Chất liệu đo: cao su (ví dụ: lốp xe,ống nước…)- Nhà sản xuất: Teclock - Nhật Bản. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su GS-702N

Thông số kĩ thuật:TypeType DApplication/MaterialPlastic Hard rubberConform StandardJIS K 7215 ISO868 ASTM D 2240Spring Load Value 0-1000-44483mN (0-4536gf)Indentor Shape (mm)Conical Cone of R0.1 with 35° angleIndentor Height (mm)2.50Weight (gr)180 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hộ đo độ cứng cao su PCE-DX-AS

Áp lực đo 0 đến 12.5 N đầu căm vào vật đo 35º (according to Shore A) Đường kính quay 57mm Tổng chiều dài 110mm Phạm vi hiển thị 0 đến 100 Khoảng đo 10 đến 90   (pressure diminishes below 10 and above 90) Độ chính xác ±1 khoảng chia 1 Drag needle yes ...

7480000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo độ cứng cao su PCE-A Shore A

Lực đo 12.5 N đầu cắm vào vật đo 35° Tiêu chuẩn DIN 53505 Đường kính 57mm Tổng chiều dài 123mm Dải hiển thị 0 đến 100 Dải đo 10 đến 90 Cấp chính xác ±0.5 Độ chia 1 Pulling needle No Trọng lượng 158g Hãng sản xuất: PCE Anh ...

20200000

Bảo hành : 12 tháng