Máy tiện vạn năng (455)
Bộ đo điện vạn năng (260)
Máy phay vạn năng (237)
Súng vặn ốc (192)
Máy khoan, Máy bắt vít (161)
Máy chấm công vân tay (132)
Máy tiện CNC (94)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (72)
Khóa cửa vân tay (44)
Máy tiện ren (36)
Máy chấm công vân tay & thẻ từ (36)
Két vân tay (26)
Kính thiên văn (20)
Thiết bị ngành gỗ (17)
Máy ép thủy lực (15)
Sản phẩm HOT
0
Miêu tả CA6240A Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách giữa tâm trục chính và mặt băng 205mm Tốc độ trục chính 11-1600 v/ph Số cấp tốc độ trục chính 24 cấp Phạm vi cắt ren Mét: 1-192mm ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: DY-1000G Khoảng cách chống tâm: 1500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1000mm Đường kính tiện trên hầu: 690mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1350 x 530mm Chiều cao tâm: 500mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...
Hãng sản xuất: Sonel- Ba lan Xuất xứ: Ba lan Bảo hành: 12 ThángDải đo Độ phân giải Cấp chính xác Dải đo tần số 5,000 Hz 0,001 Hz ±(1,5% m.v. + 5 digits) 50,00 Hz 0,01 Hz 500,0 Hz 0,1 Hz ±(1,2% m.v. + 3 digits) 5,000 kHz 0,001 kHz 50,00 kHz 0,01 kHz ...
DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) x 2 Kích ...
1450000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3200000
DCV : 419.9 mV ~ 600 V / 5 ranges/ ±1.3 % rdg. ACV : 4.199 V ~ 600 V / 4 ranges/ ±2.3 % rdg /50 to 500 Hz Ω : 419.9 Ω ~ 41.99 MΩ / 6 ranges/ ±2.0 % rdg. Còi kiểm tra liên tục, phát hiện mức : 50 Ω ±40 Ω Đo ánh sáng : ~ 50,000 lx Lấy mẫu : 2.5 ...
1500000
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhằm tối ưu hóa sự điều khiển và sử dụng máy. Thông số kỹ thuật thép 10mm (3/8") gỗ 25mm (1") Tốc độ không tải cao 0-1,300 thấp 0-400 Lực vặn tối đa ...
2630000
Pin : 18V, 1.5Ah Li-Ion Khả năng khoan: Thép: 13mm Gỗ: 36mm Tường: 13mm Lực đập/phút: Cao: 0-19.500 Thấp: 0-6.000 Tốc độ không tải: Cao: 0-1.300 vòng/phút Thấp: 0-400 vòng/phút Lực xiết tối đa: 27 –42N.m Kích thước (dài, rộng, cao): 239 x 79 x 244mm ...
4150000
Bảo hành : 6 tháng
Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V - 0.1mV/ +-0.5% - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...
1850000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
2240000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
3500000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
3520000
Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10 Amps Max Current DC: 10 ...
9750000
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
2100000
Bảo hành : 24 tháng
4600000
- Tổng dung lượng: 120 vân tay - Tốc độ xác nhận: - Độ phân giải của cảm biến: 500 dpi - Kích thước 200(C) x 420 (R) x 370 (S) mm - Trọng lượng: 10 kg - Góc đặt ngón tay: ±45° - Phản quang: Hoạt động tốt dưới ánh nắng mặt trời - Điện thế hoạt động: ...
4650000
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm: 760x590x593 Trọng lượng/kg: 155 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. Tính năng * Chống cháy: chịu được nhiệt ...
41150000
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm 665x463x512 Trọng lượng/kg 100 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Sử dụng hệ thống nhận diện bằng vân tay hoặc hệ thống khóa điện tử, mang lại độ an ...
23850000
Tổng quan - Két sắt vân tay chống cháy - Chốt inox to xuyên sâu vào lòng két - Khả năng chống cháy ~ 1000độ C trong 60 phút - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên. Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc ...
8350000
- Két sắt chống cháy - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên - Kích thước ngoài: 1150(C) x 585(R) x 550(S) - Trọng lượng: 240 kg - Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc kết hợp với chìa khóa - FRR: ≤ 1% ...
13800000
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
Bảo hành : 0 tháng
Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...
Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm 1000 mm 1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm 1000, 1500, 2000 1500,2000 Độ rộng của băng máy ...
Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...
Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...
Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Ứng dung: - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨ - Đo dòng điện một chiều¨ - Đo điện trở¨ - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: - Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V - Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ ...
1560000
- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...
1680000
3810000
- Điện áp DC: 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 0.09% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC (True RMS): 1000.0 mV, 10.000 V, 100.00 V, 1000.0 V / 1% Độ phân dải: 0.1 mV, 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V - Dòng điện DC: 1000.0 μA ...
4620000
- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05% 500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03% 500.00 V, 1000.0 V /0.03% Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...
8400000
- Mô-men xoắn, tối đa: (những công việc vặn vít khó) 30 Nm - Mô-men xoắn, tối đa: (các công việc vặn vít mềm) 13 Nm - Tốc độ không tải: 0 - 380 / 1300 vòng/phút - Phạm vi kẹp chuôi: 10 mm - Điện áp pin: 10,8 V - Lion - Trọng lượng tính cả pin ...
3350000
Khả năng khoan Thép: 10mm Gỗ: 21mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.000 vòng/phút Thấp: 0 - 350 vòng/phút Lực siết tối đa: 18/13 N.m Tổng chiều dài: 203mm Trọng lượng tịnh: 1,4kg Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2140000
Bảo hành : 3 tháng
5190000
8180000
62000000