Máy khoan, Máy bắt vít (213)
Máy nén khí trục vít cố định (107)
Súng vặn ốc (94)
Máy nén khí DESRAN (58)
Máy nén khí khác (56)
Máy nén khí Buma (51)
Máy nén khí Linghein (49)
Máy nén khí Pegasus (38)
Lò quay gà, vịt (38)
Máy nén khí Jucai (35)
Máy nén khí trục vít có dầu (31)
Máy tiện ren (30)
Máy nén khí Kusami (28)
Máy nén khí ABAC (27)
Máy nén khí Puma (26)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 4 - Tốc độ ( rpm): 1800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 243 (9.57 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2.6 - Mômen max (Nm): 3 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 348 (13.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 550 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.86 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~7 - Mômen max (Nm): 5 (3.7 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.6 (1.32 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.61 (1.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1250 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.74 (1.63 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2 (1.5 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.58 (1.28 lb) ...
10PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp ( Lực đẩy đảo chiều ) 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 1PCS Phillips: No.1 x 65m/m 4) 2PCS Đai ốc 5) 2PCS Lò xo 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối 8) 1PC Đầu nối hơi ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.63 (1.39 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 4 (3 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1650 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 8 (5.9 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.95 (2.1 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 13 (9.6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1600 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 175 (6.89 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.14 (2.51 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.2~4.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 24~46 (kgf-cm) - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.85~1.5 - Tốc độ ( rpm): 1000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.72 (1.59 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.46 (3.22 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3.5~6.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2 - Mômen max (Nm): 0.02~0.35 - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.35 (0.77 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.35~1.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 71 (2.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.37 (0.82 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9 - Mômen max (Nm): 250 (184 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 17 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8100 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.32 (2.91 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.42 (3.13 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.52 (3.35 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
10400000