Máy khoan, Máy bắt vít (213)
Máy nén khí trục vít cố định (107)
Súng vặn ốc (94)
Máy nén khí DESRAN (58)
Máy nén khí khác (56)
Máy nén khí Buma (51)
Máy nén khí Linghein (49)
Máy nén khí Pegasus (38)
Lò quay gà, vịt (38)
Máy nén khí Jucai (35)
Máy nén khí trục vít có dầu (31)
Máy tiện ren (30)
Máy nén khí Kusami (28)
Máy nén khí ABAC (27)
Máy nén khí Puma (26)
Sản phẩm HOT
0
Khả năng vặn vít + Khoan Thép : 10mm Gỗ : 25mm Công suất : 14.4V Tốc độ không tải : 0-1,300 vòng/phút Lực xiết tối đa : 36 N.m Tổng chiều dài ...
3050000
Bảo hành : 3 tháng
Tính năng vặn Vít xoắn : 30mm - 120mm Bu long chuẩn : M6 – M12 (1/4” – 1/2”) Tốc độ đập / phút : 0 - 3,000 Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục : 300W Tốc độ không tải : 0 - 2,200 ...
4370000
Khả năng vặn Vít tự khoan : 6mm Vít 6 cạnh : 6mm Lượng điện tiêu thụ khi máy: Hoạt động liên tục : 510W Tốc độ không tải : 0 - 2500 vòng / phút ( MT650) Tổng chiều dài ...
5400000
Pin: 14.4V, 3.0Ah Lithium-Ion Khả năng vặn vít ốc tiêu chuẩn: M10 - M16 (3/8" - 5/8") ốc đàn hồi cao:M10 - M14 (3/8" - 9/16") Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút: 0-3,200 Tốc độ không tải ( v/p):0-2,200 Lực vặn tối đa: 230N.m (2,040in.lbs) ...
10150000
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ nhằm tối ưu hóa sự điều khiển và sử dụng máy. Thông số kỹ thuật thép 10mm (3/8") gỗ 25mm (1") Tốc độ không tải cao 0-1,300 thấp 0-400 Lực vặn tối đa ...
2630000
Bảo hành : 12 tháng
Pin : 18V, 1.5Ah Li-Ion Khả năng khoan: Thép: 13mm Gỗ: 36mm Tường: 13mm Lực đập/phút: Cao: 0-19.500 Thấp: 0-6.000 Tốc độ không tải: Cao: 0-1.300 vòng/phút Thấp: 0-400 vòng/phút Lực xiết tối đa: 27 –42N.m Kích thước (dài, rộng, cao): 239 x 79 x 244mm ...
4150000
Bảo hành : 6 tháng
Model: DID-1800LZ Pin : 18V /3.0Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 150N.m Tốc độ không tải: 0- 2/300 V/Phút Tốc độ va đập: 3.200 lần/phút Trọng lượng: 1.5 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Model: DID-1800L-2S Pin : 18V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 150N.m Tốc độ không tải: 0- 2/300 V/Phút Tốc độ va đập: 3.200 lần/phút Trọng lượng: 1.5 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Model: DDH-1801L-2S Pin : 18V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 70N.m Tốc độ không tải: 0~400/1900 V/Phút Trọng lượng: 2.0 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Model: DDH-1441L-2S Pin : 14.4V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 60N.m Tốc độ không tải: 0~350/1800/ V/Phút Trọng lượng: 1.9 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
- Mô-men xoắn, tối đa: (những công việc vặn vít khó) 30 Nm - Mô-men xoắn, tối đa: (các công việc vặn vít mềm) 13 Nm - Tốc độ không tải: 0 - 380 / 1300 vòng/phút - Phạm vi kẹp chuôi: 10 mm - Điện áp pin: 10,8 V - Lion - Trọng lượng tính cả pin ...
3350000
Khả năng khoan Thép: 10mm Gỗ: 21mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.000 vòng/phút Thấp: 0 - 350 vòng/phút Lực siết tối đa: 18/13 N.m Tổng chiều dài: 203mm Trọng lượng tịnh: 1,4kg Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2140000
-Model MT 063 SK2 Hiệu Maktec : -Máy vặn vít hay khoan 12 V -Điện thế : 12 V- 1.3 Ah -Có các chức năng : *Đảo chiều quay *2 tốc độ điện tử *Chỉnh nhiều tốc độ *Tự động trượt *Bao bì hôp valy nhựa -Sử dụng pin : Ni-cd 12 V- 1.3 Ah -Khả năng khoan ...
2150000
Thép: 10mm Gỗ: 25mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.300 vòng/phút Thấp: 0 - 400 vòng/phút Lực siết tối đa: 25/15 N.m Tổng chiều dài: 214mm Trọng lượng tịnh: 2,0kg Điện thế: 14,4V Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2970000
Thép: 13mm (1/2") Gỗ: 28mm (1-1/8") Vít gỗ: 6.0 x 75mm(1/4" x 2-15/16") Tốc độ không tải : Cao: 0-1,300 Thấp: 0-400 PIN:18V Lực vặn tối đa: cứng / mềm 30 / 16N.m Tổng chiều dài : 225mm (8-7/8") Trọng lượng tịnh: 2.2kg (4.8lbs) Xuất xứ : ...
2810000
Model: KPT-SD120 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 5 - 15 Nm Tốc độ không tải : 1,800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s kích cỡ : 250 x 40 x 55 mm Trọng lượng: 1.1 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật ...
4250000
Model: KPT-SD110A Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :11 - 17 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s Kích cỡ : 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng : 1.35 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4820000
Model: KPT-12ID Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :5 - 50 Nm Tốc độ không tải : 10.000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 4.4 l/s Kích cỡ : 143 x 40 x 47 mm Trọng lượng: 0.46 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật Bản ...
2870000
Model GSR 12.2V Khoan thép 12mm Khoan gỗ 23mm Cỡ vít tối đa 7mm Tốc độ không tải : 0-400/1.200 v/p Trọng lượng : 1.6 kg Pin 1.5 Ah Lực vặn : 0->3.200 bpm Made in Malaysia ...
2230000
Model GSR 9.6-2V hiệu Bosch -Khoan thép 10mm -Khoan gỗ 20mm -Cỡ vít tối đa 6mm -Tốc độ không tải : 0-400/1.000 v/p -Trọng lượng 1.5 kg Made in Malaysia ...
1820000
Đầu vào công suất định mức: 701 W Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 20 Nm Đầu cặp : Lục giác trong 1/4" Đầu ra công suất: 355 W Tốc độ không tải: 0 - 2500 vòng/phút Trọng lượng không tính cáp: 1,5 kg Chiều dài: 295 mm Chiều cao: 207 mm ...
3020000
- Khả năng vặn: 6-10mm - Moment làm việc: 8-50 ft-lb - Lượng khí thổi: 1.200-1.400 l/p - Tốc độ không tải: 8.500 v/p - Đầu khí vào: 1/4” ...
1810000
Model: KPT-SD110 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất: 5 - 34.3 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ : 5.06 l/s Kích cỡ: 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4120000
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 4,5 Nm Tốc độ không tải: 2.400 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 12 Nm Tốc độ không tải: 750 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 198 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 11 - 20 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,88 kg Chiều dài: 143 mm Tiêu hao khí nén: 8 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết tối đa: 20 Nm Mô men siết khuyên dùng: 6 - 13 Nm Tốc độ không tải: 6.500 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 132 mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Mô men siết khuyên dùng: 2 -15 Nm Tốc độ không tải: 800 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,5 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,5 -7,5 Nm Tốc độ không tải: 1.200 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 245 mm Tiêu hao khí nén: 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,5 -11 Nm Tốc độ không tải: 950 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,4 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 1,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
10400000
3800000