Đầu đọc mã vạch (369)
Máy in mã vạch (287)
Máy in mã vạch Ring (25)
Máy quét mã vạch (23)
Phụ kiện mã vạch (22)
Thiết bị kiểm kho (22)
Máy in mã vạch Intermec (17)
Máy in mã vạch Cab (13)
Máy dập date (5)
Máy in mã vạch Avery (4)
Máy in nhãn (4)
Cân điện tử mã vạch (3)
Mã số mã vạch (3)
Máy dập date (1)
Máy in tem nhãn (1)
Sản phẩm HOT
0
* Công nghệ: Công nghệ Laser Diode 650nm * Tốc độ: 1000 scans/sec * Độ Sâu Trường Quét: At PCS 0.9 -10 - 260 mm / 0.39 - 10.24 in (0.33 mm / 13 mil) EAN13 -10 - 210 mm / 0.39 - 8.27 in (0.26 mm / 10 mil) * Kích Cỡ:104 x 164 x 115 mm / 4.09 x 6.45 x 4 ...
Bảo hành : 12 tháng
Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...
Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...
Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động. 2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power Voltage requirement 5V ± 10% ...
Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...
Operating indicators Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...
General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...
- Đầu đọc mã vạch Prowill IS-9000I - Công nghệ Laser, 1 tia tự động. - Tốc độ 200 scan/giây(có sensor chuyển đổi 2 chế độ). - Chế độ quét bấm và tự động, kết nối cổng USB, khoảng cách đọc: 150mm - Đầu đọc mã vạch Prowill IS-9000I - Công nghệ Laser ...
Đầu đọc mã vạch HP Laser Barcode Scanner EY022AA Công nghệ Laser, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch HP Linear Barcode Scanner QY405AA Công nghệ Linear, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch HP Imaging Barcode Scanner BW868AA Công nghệ Imaging, tùy chọn thêm cho các model ...
Đầu đọc mã vạch đa tia HP Presentation Barcode Scanner( Presentation ) Công nghệ presentation, tùy chọn thêm cho các model ...
Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT ( bao gồm chân đế ) Công nghệ : Đọc Laser 1 tia với Màng Rung, đọc được cả mã vạch mờ, xước , độ mịn mã vạch 4Mil Chế độ đọc : Tự động hoặc cảm biến sensor chuyển động ( Khi có vật đưa trước đầu đọc sẽ tự động đọc ) ...
- Công nghệ đọc 650nm Laser - Tốc độ đọc : 2000 scans/s, với 6 vùng quét, 24 dòng quét - Độ mịn mã vạch đọc được : 3mil - Kết nối ( tùy chọn ) : USB,Kb,RS-232 - Tiêu chuẩn : IP42 Class2 , rơi ở độ cao 1,5mét với 100 lần - Xuất xứ : Taiwan - Bảo hành ...
- Tốc độ : 200 scan/s. CPU 32 bit - Công nghệ : 433mhz, đọc Laser - Tầm xa : đến 200 mét - Có 32kênh ( Ch ) : có thể kết nối với 32 máy khác nhau - Chế độ đọc : Thông minh, tự lưu bộ nhớ - Bao gồm : Thân máy, Dock Xạc, adapter, Cable USB - Pin: 3.7V ...
Model IS-900IV Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm(UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Tự động Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 120 lần/giây Số tia 1tia Cấp độ nguồn tia Max 10.000Lux Độ rộng tối thiểu mã vạch ...
Optical System: 2500 Fixel CCD sensor Scan Speed: 200 Scans/sec Light Source: RED LED (660nm) Resolution: 0.1mm (4mil) PCS Value: 30% Reading Distance: 110mm( contact type) Scan angle: 45°c Scan Distance: 20mm-30mm(2.5-3mil) 30mm-80mm(4mil) 30mm-90mm ...
Light Source: LED 650 nm Depth of Field: 0-200mm Scan Paattern: 5 directions of scan field Scan Rate: 1400 scans per sec. Number of Scan Lines: 20 Minimum Bar Width: 5 mil Print Contrast: 30% Indicators(LED): Two-color LED (blue & red) Dimension: ...
Model PH-390 Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm (UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Quét nhấn nút Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 100lần/giây Số tia 1tia Bộ nhớ 8Mb,50Mb(Udisk) Độ rộng tối thiểu mã vạch 5mil ...
Physical Characteristics Dimensions: 18.65 cm * 7.5 cm * 3.9 cm Weight: 400g (included battery and scanners) Display: Color 3.2″QVGA TFT-LCD with backlight, 65K colors, 240 W x 320 L (QVGA size) Input Method: Touch input and keyboard input Expansion ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu không dây Máy quét không dây bền chắc Symbol LS3578-ER cung cấp phạm vi làm việc lớn nhất của bất kỳ máy quét bền chắc nào, trong sân bãi, nhà kho, trung tâm phân phối, nhà máy sản xuất hoặc cửa hàng bán lẻ.. Công nghệ quét ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu không dây Công nghệ: Quét laser đơn tia. Khả năng giải mã:1D Tốc độ tối ưu: Bộ nhớ cố định: 512MB Flash. Kết nối: Không dây (Bluetooth) Cổng hổ trợ: USB. Ứng dụng: Thích hợp cho bán lẽ, quầy thuốc, siêu thị ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu không dây Công nghệ: Quét laser đa hướng. Khả năng giải mã:1D, 2D Tốc độ tối ưu truyền image:12Mb/s (USB 2.0), 115kb/s (RS-232) Kết nối: Không dây (Bluetooh). Cổng hổ trợ: USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard ...
Với một hình dáng nhỏ gọn và quét đa hướng với tốc độ cao, MiniScanMS3207 là giải pháp hoàn hảo cho các kiot, các máy ATM, dây chuyền lắp ráp và điểm-bán-thiết bị có yêu cầu quét nhanh chóng, chính xác. Công nghệ: Quét laser đa tia đa hướng. Khả năng ...
Bảo hành : 36 tháng
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu có dây Máy quét gắn kết cố định nhỏ gọn, giá cả phải chăng cung cấp hiệu suất nhanh chóng, tích cực. Là thiết bị lý tưởng cho các kiot, các máy ATM, dây chuyền lắp ráp và điểm bán. Công nghệ: Quét laser đa tia đa hướng. Khả ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu có dây Máy quét gắn kết cố định nhỏ gọn, giá cả phải chăng cung cấp hiệu suất nhanh chóng, tích cực. là thiết bị lý tưởng cho các kiosk, các máy ATM, dây chuyền lắp ráp và điểm bán. Công nghệ: Quét laser đơn tia. Khả năng ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu không dây Công nghệ: Quét laser và chụp ảnh. Khả năng giải mã: 1D, 2D. Hệ Điều Hành: Microsoft® Windows CE 5.021 key Bộ Nhớ: 64MB/64MB. Kết nối: Không dây (Bluetooth). Cổng hổ trợ: USB 2.0 Host and RS-232 Ứng dụng: Nhà ...
Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc chuyển nhiệt Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm) Tốc độ in: 6ips (152mm/s) Chiều dài nhãn in: Max. 90” (2286mm) Độ rộng nhãn in: Max 4.09” (104mm Bộ nhớ: 4MB Flash ROM(3MB user available) 8MB SDRAM(7MB user ...
Hãng sản xuất DATAMAX Bộ vi xử lý 16-bit Tốc độ bộ vi xử lý 90 MHz Bộ nhớ trong DRAM 8 Mb Bộ nhớ FLASH Loại thường 2Mb Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 10 ips- 254mm/giây Tính năng khác - Giao tiếp : LPT, RS-232. ...
Kiểu đầu đọc mã vạch Kiểu không dây Đầu đọc mã vạch Symbol KT2090-SL CBA-U01-S07ZAR USB Cable, STB2000-C10007R Cradle, PWRS-14000-148R Power Supply, Line Cord Not Included. Công nghệ: Quét laser và chụp ảnh. Khả năng giải mã:1D, 2D. Hệ Điều Hành: ...
5190000
62000000