Máy chiếu Panasonic (181)
Máy chiếu Epson (152)
Máy chiếu Optoma (140)
Máy chiếu BenQ (116)
Máy chiếu Sony (113)
Máy chiếu vật thể (91)
Máy chiếu NEC (88)
Máy chiếu Hitachi (77)
Máy chiếu Infocus (74)
M. Chiếu Viewsonic (72)
Máy chiếu Acer (65)
Máy chiếu Sanyo (62)
Máy chiếu EIKI (49)
Máy chiếu Dukane (45)
Máy chiếu Casio (45)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất :MITSUBISHITỉ lệ hình ảnh :• 4:3Panel type :LCDĐộ sáng tối đa :3100 lumensHệ số tương phản :400:1Độ phân giải màn hình :1024 x 768 (XGA)Độ phân giải :• SXGA • SVGA • VGA~SXGA • VGA~UXGA • VGA~SVGAĐèn chiếu :200W,2000 hrs (Standard) 5000 ...
32000000
Bảo hành : 12 tháng
- Công nghệ xử lý ánh sáng kỹ thuật số DLP - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels) - Cường độ sáng: 2600 Ansi Lumens - Tỉ số tương phản cao: 2500: 1 - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300” - Điều khiển từ xa, điều khiển máy tính và bút chỉ Lazer, ...
30400000
Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD0,8 inch 3 LCD (with Micro lens) Cường độ sáng: 3100 ANSI LumensĐộ phân giải thực: XGA (1400 x 1050 Pixels)Độ phân giải nén : UXGA (1600 x 1200Pixels)Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Tỷ số tương phản: 600:1Bóng đèn: 261WKích ...
62400000
- Công nghệ xử lý ánh sáng kỹ thuật số DLP - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels) - Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens - Tỉ số tương phản cao: 2500: 1 - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300” - Điều khiển từ xa, điều khiển máy tính và bút chỉ Lazer, ...
43300000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP 0.5”1-chip DMD chip, 12deg.LVDS, DarkChip3TM with DDP3020 Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)Độ phân giải nén: SXGA (1280 x 1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 2000:1Bóng đèn: 280WKích ...
23550000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLPCường độ sáng: 2600 ANSI LumensĐộ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)Độ phân giải nén: SXGA (1280 x 1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 2000:1Đĩa 6 màu (R/G/B/W/Y/C)Tuổi thọ bóng đèn: đến 4000 giờBóng đèn: 230WChức năng chỉnh ...
18400000
- Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP - Độ phân giải: SVGA 800 x 600 pixels - Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens - Tỉ số tương phản : 2000 :1 - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300” - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ. - Kết nối: RGB in x 2, RGB out x 1, Audio in ...
17450000
Hãng sản xuất máy chiếuMáy chiếu Mitsubishi Thông tin chung máy chiếuĐộ phân giải thực (dpi) máy chiếu1024 x 768dpi Projector Cường độ sáng máy chiếu2200 ANSI lumen Độ phân giải nén(dpi) Projector0 Công nghệ máy chiếuMáy chiếu công nghệ DLP Tín hiệu ...
14350000
- Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP - Cường độ sáng : 2000 ANSI Lumens - Độ phân giải: SVGA (800 x 600 pixels) - Tỉ số tương phản : 2000 :1 - Điều khiển từ xa - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300” - Tuổi thọ bóng đèn 3000 giờ - Tăng cường ỏnh sỏng ...
14300000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLPCường độ sáng: 2200 ANSI LumensĐộ phân giải: SVGA (800 x 600 Pixels)Độ phân giải nén : SXGA (1280 x1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 2000:1Bóng đèn: 180WTuổi thọ bóng đèn: 4000 h - Low modeKích thước hình chiếu: 30” - 300 ...
13000000
Hiển thị Độ sángDLP 2000 ANSI Lumens Độ phân giảiSVGA (800x600) dot Độ phân giải nénSXGA (1280 x 1024) Độ tương phản2000:1 Tỷ lệ khung hình4:3 NativeCông nghệSử lý ánh sáng số: DLPKích thước Kích thước màn chiếu30 – 300 inches Kích thước máy302 x ...
12050000
Hiển thịĐộ sángDLP 2200 ANSI Lumens Độ phân giảiXGA (1024x768) dot Độ phân giải tối đaUXGA (1600 x 1200) Độ tương phản2000:1 Tỷ lệ khung hình4:3 NativeCông nghệSử lý ánh sáng số: DLPKích thướcKích thước màn chiếu40 – 300 inches Kích thước máy302 x ...
14550000
28500000
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens Độ phân giải : XGA(1024 x768) Tỷ lệ tương phản : 2000 :1 Kích thước hình chiếu: 40” – 300” Công nghệ ma trận màu tự nhiên giúp tái tạo sống động hình ảnh. Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ MADE ...
29100000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP 0.55”1-chip DMD chip, 12deg.LVDS, DarkChip3TM with DDP3020 Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels) Độ phân giải nén: SXGA (1280 x 1024 Pixels) Tỷ số tương phản: 2000:1 Bóng đèn: 280W Kích ...
30250000
Công nghệ sử lý ánh sáng: LCD. Cường độ sáng:1700 ANSI Lumens Độ phân giải: SVGA (800x600 pixel) Hiệu chỉnh 6 mầu riêng rẽ Điều khiển từ xa xa. Thấu kính chiếu gần: 1,8m chiếu 60’’ Kích cỡ hình chiếu: 40 – 300’’. Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ Trọng ...
17350000
Công nghệ xử lý ánh sángDLPCường độ sáng3000 Ansi lumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768 pixels)Tỷ lệ tương phản3000:1Kích thước hình chiếu40” – 300”Tuổi thọ bóng đèn6000 giờTính năng khácTrình chiếu từ xa qua mạng LAN (tối đa có thể trình chiếu 4 máy ...
39200000
Thông số cơ bản của máy chiếu Mitsubishi EX220U Cường độ sáng: 2,500 Ansi lumens Công nghệ: DLP Tương phản: 2000:1 Độ phân giải: XGA (1024x768 Pixels); nén UXGA (1600x1200 Pixel) Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ; Công suất: 185W Kích thước hình chiếu: ...
12350000
Bảo hành : 24 tháng
Hãng sản xuất :MITSUBISHITỉ lệ hình ảnh :• 4:3 • 16:9Panel type :DLPĐộ sáng tối đa :3500 lumensHệ số tương phản :3000:1Độ phân giải màn hình :1600 x 1200Độ phân giải :• XGA • UXGANguồn điện :• AC 100V-240V / 50-60HzCông suất tiêu thụ(W) :340Cổng kết ...
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP* Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens* Độ phân giải XGA (1024 x 768 pixels) * Tỷ lệ tương phản : 2000 :1* Kích thước hình chiếu: 40” – 300”* Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ * Chức năng quản lý máy ...
Công nghệ xử lý ánh sáng sốDLPChíp xử lý ánh sáng0.7" 1-Chip DMDĐộ phân giải thực1024 x 768 (Total 786,432 pixels)Cường độ chiếu sáng4500 ANSI LumensTỷ số tương phản2000 : 1 (on/off)Thấu kínhf=1.4-2.1Chế độ Zoom/FocusManual Focus & Zoom LensKích ...
58970000
CÔNG NGHỆ SỬ LÝ ÁNH SÁNG :DLP - Cường độ sáng : 2400 ANSI Lumens - Độ phân giải SXGA (800 x 600 pixels) - Tỷ lệ tương phản : 2000:1 - Kích thước hình chiếu: 40” – 300” - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ - Công nghệ ma trận mầu tự nhiên (Brillian color) - ...
10000000
Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP Cường độ sáng: 2300 ANSI Lumens Độ phân giải: XGA (1024 x 768 Pixels)Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 2000:1Bóng đèn: 180WTuổi thọ bóng đèn: 4000 h - Low mode Kích thước hình chiếu: 40” - ...
13100000
- Công nghệ xử lý ánh sáng DLP - Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 pixels) - Kích cỡ hình ảnh chiếu: 40” – 300” - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 gìơ - Trọng lượng: 2,4 kg Chức năng quản lý máy chiếu qua mạng lan (cổng RJ45 ...
17940000
Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD 0,8 inch 3 LCD (with Micro lens) Cường độ sáng: 3100 ANSI Lumens Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768 Pixels)Độ phân giải nén : SXGA (1280 x 1024 Pixels)Tỷ số tương phản: 400:1Bóng đèn: 200WTuổi thọ bóng đèn: Đến 5000 giờ ...
32450000
Công nghệ xử lý ánh sáng: LCD0,8 inch 3 LCD (with Micro lens)Cường độ sáng: 4000 ANSI LumensĐộ phân giải thực: XGA (1024 x 768 Pixels)Độ phân giải nén : UXGA (1600 x 1200Pixels)Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờTỷ số tương phản: 600:1Bóng đèn: 261WKích ...
53400000
Độ phân giải XGA (1024 x 768) – 3LCD Tỉ lệ 4:3/16:9/ Cường độ sáng 2700 ANSI Lumens/ Độ tương phản 800:1/ Hình chiếu 300” / Output: D-Sub, RS232, RJ45/ Input: RGB, Audio,S-Video, D-Sub, RCA/ Kết nối USB / Trình chiếu thông qua mạng LAN/ Độ ồn : 34dB ...
Mô tả sản phẩmĐộ phân giải SVGA (800x600) – DLP Tỉ lệ 4:3/16:9/ Cường độ sáng 3000 ANSI Lumens/ Độ tương phản 2600:1/ Hình chiếu 300” / Input: RGB/S, Video, AV, USB/ Output: RGB, Audio, RS-232C / Kết nối USB/ Độ ồn : 32dB / Tuổi thọ bóng đèn: 3000 ...
Model V-Plus V-1X Công nghệ trình chiếuDLP 0.55"DMD Độ phân giảiSXGA (1024x768) Độ sáng bóng đèn2600 ANSI Lumen Độ tương phản3000:1 Công suất bóng đèn280W Tuổi thọ bóng đèn2.000 giờ Trọng lượng2.2Kg Độ ồn35dB Phương pháptrình chiếuRear/ Front/ ...
Mô tả sản phẩmĐộ phân giải XGA (1024 x 768) – DLP Tỉ lệ 4:3/16:9/ Cường độ sáng 3500 ANSI Lumens/ Độ tương phản 2600:1/ Hình chiếu 300” / Input: RGB/S, Video, AV, USB/ Output: RGB, Audio, RS-232C / Kết nối USB/ Độ ồn : 32dB / Tuổi thọ bóng đèn: 3000 ...
Model V-Plus V-1SD Công nghệ trình chiếuDLP 0.55"DMD Độ phân giảiSVGA (800x600) Độ sáng bóng đèn2500 ANSI Lumen Độ tương phản2600:1 Công suất bóng đèn280W Tuổi thọ bóng đèn4.000 giờ Trọng lượng2.2Kg Độ ồn35dB Phương pháptrình chiếuRear/ Front/ ...
_ Độ sáng: 2800 ANSI Lumen_ Độ phân giải: XGA_ Số lượng Pixel: 800x600_ Độ tương phản: 3000: 1/ 2600:1(FW/FB Ansi digital _ Khoảng cách chiếu 1.6 – 11.8m_ Hình chiếu 40’’ – 300’’_ Tuổi thọ đèn: 4.500giờ_ Hiệu chỉnh hình thang ...
16450000
Độ phân giải XGA (1024 x 768) – DLP Tỉ lệ 4:3/16:9 / Cường độ sáng 3000 ANSI Lumens/ Độ tương phản 2600:1/ Hình chiếu 300” / Input: RGB/S, Video, AV, USB-B/RS232/ Output: RGB / Kết nối USB / Độ ồn : 35dB/ Tuổi thọ bóng đèn: 3000 giờ / Nguồn điện 100 ...
24300000
_ Phần mềm ngôn ngữ tiếng việt_ Công nghệ trình chiếu 3LCD 0.63"_ Tích hợp bảng điện tử thông minh ( có sẵn )_ Trình chiếu thông qua mạng lan_ Độ sáng 2700/3.000ANSI Lumen_ Độ phân giải: XGA_ Độ tương phản : 800 : 1_ ...
36050000
Độ phân giải XGA (1024 x 768) – 3LCD Tỉ lệ 4:3/16:9/ Cường độ sáng 3800 ANSI Lumens/ Độ tương phản 800:1/ Hình chiếu 300” / Output: D-Sub, RS232, RJ45/ Input: RGB, Audio,S-Video, D-Sub, RCA/ Kết nối USB / Trình chiếu thông qua mạng LAN/ Độ ồn : 34dB ...
43900000
Kiểu : để bàn, thấu kính mở Độ sáng : 2300 ANSI lumensKiểu bóng đèn : FNTSố bóng đi kèm : 2 Điện áp bóng : 24 VoltCông suất bóng : 250W Trong lượng : 11.3 Kg ...
Kiểu : để bàn, thấu kính kép Độ sáng : 2100 ANSI lumens Kiểu bóng đèn : EHJ Số bóng đi kèm : 2 Điện áp bóng : 24 VoltCông suất bóng : 250W Trong lượng : 13.6 Kg ...
5769000
Tỉ lệ chiếu: 4:3 Độ tương phản: 80:1 Khoảng cách chiếu: Max180cm/Min 21cm Tín hiệu ra/ vào : Power in, Video in, VGA in. Độ phân giải: 640x480 pixels Kích thước: max 50inch/min 5.9inch.. Dòng điện định mức: 1A ...
8380000
Bảo hành : 6 tháng
Công nghệ : LCDĐộ chiếu sáng : 2000 ANSI lumensĐộ tương phản : 500 : 1Độ phân giải chuẩn : XGA (1024 x 768)Độ phân giải nén : SXGA (1600 x 1200)Kết nối : VGA, Video, S-video, component, composite, HDTVGóc chiếu : 4:3 hoặc 16:9Kích thước phóng to màn ...
19660000
v Công nghệ : LCD v Độ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens v Độ tương phản : 500 : 1 v Độ phân giải chuẩn : XGA (1024 x 768)v Độ phân giải nén : UXGA (1600 x 1200)v Kết nối : VGA, Video, S-video, component, composite, HDTV v ...
24000000
Cộng nghệ : LCD Chế độ hình ảnh : 0.63", P-Si TFT PanelĐộ chiếu sáng : 2600 ANSI LumensĐộ phân giải: XGA (1024 x 768), nén UXGA (1600 X 1200)Chế độ màu : 16.7 Triệu màu (24 bit) Độ tương phản : 2000:1Kích thước phóng to màn hình: 30” ~ 300”Khoảng ...
26900000
v Công nghệ : LCD v Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens v Độ tương phản : 1000 : 1 v Độ phân giải chuẩn : XGA (1024 x 768)v Độ phân giải nén UXGA (1600 x 1200)v Kết nối : VGA,Video, S-video,component, composite, HDTV v ...
60030000
v Công nghệ : LCD v Độ chiếu sáng : 4000 ANSI lumens v Độ tương phản : 1000 : 1 v Độ phân giải chuẩn : XGA (1024 x 768)v Độ phân giải nén UXGA (1600 x 1200)v Kết nối : VGA,Video, S-video,component, composite, HDTVv ...
64400000
§ Công nghệ LCD Image Set: 0.63”, P-Si TFT Panel§ Độ sáng: 5000 ANSI lumens§ Độ phân giải: Native XGA (1,024 x 768),Maximum UXGA (1,600 x 1,200), § Tỉ lệ hình ảnh: 4:3/16:9/14:9/16:10§ Độ tương phản: 2000:1, Màusắc: 16.7 triệu màu§ Thấu kính: ...
85450000
Độ chiếu sáng : 2400 ANSI Lumens - Focus : bằng tayĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), nén SXGA (1280 x 1024)Tỷ lệ chiếu : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 33dB - Độ tương phản : 1600:1Chế độ màu hiển thị : 16.7 Triệu màu - Zoom kỹ thuậ t số : 2XLoại bóng ...
39990000
Kiểu : để bàn, ba thấu kính Độ sáng : 3500 ANSI lumensKiểu bóng đèn : EDVSố bóng đi kèm : 2 Điện áp bóng : 36 VoltCông suất bóng : 400W Trong lượng : 13.6 Kg ...
5790000
Kiểu : để bàn, ba thấu kính Độ sáng : 4500 ANSI lumensKiểu bóng đèn : EDVSố bóng đi kèm : 2 Điện áp bóng : 36 VoltCông suất bóng : 400W Trọng lượng : 13.1 Kg ...
6350000
Kiểu : xách tay, đa thấu kính Độ sáng : 2500 ANSI lumensKiểu bóng đèn : FNTSố bóng đi kèm : 2 Điện áp bóng : 24 VoltCông suất bóng : 275W Trong lượng : 5.0 Kg ...
8750000
5190000
62000000