Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1245)
Máy rửa bát (1100)
Máy ép thủy lực (914)
Máy làm kem (888)
Máy phay vạn năng (823)
Máy làm đá khác (805)
Máy chà sàn (781)
Máy trộn bột (767)
Máy phát điện khác (713)
Máy cắt cỏ (707)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (657)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy mài (548)
Sản phẩm HOT
0
Thép: 10mm Gỗ: 25mm Tốc độ không tải Cao: 0 - 1.300 vòng/phút Thấp: 0 - 400 vòng/phút Lực siết tối đa: 25/15 N.m Tổng chiều dài: 214mm Trọng lượng tịnh: 2,0kg Điện thế: 14,4V Made in China Bảo hành: 3 tháng ...
2970000
Bảo hành : 3 tháng
Thép: 13mm (1/2") Gỗ: 28mm (1-1/8") Vít gỗ: 6.0 x 75mm(1/4" x 2-15/16") Tốc độ không tải : Cao: 0-1,300 Thấp: 0-400 PIN:18V Lực vặn tối đa: cứng / mềm 30 / 16N.m Tổng chiều dài : 225mm (8-7/8") Trọng lượng tịnh: 2.2kg (4.8lbs) Xuất xứ : ...
2810000
Model: KPT-SD120 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất : 5 - 15 Nm Tốc độ không tải : 1,800 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s kích cỡ : 250 x 40 x 55 mm Trọng lượng: 1.1 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật ...
4250000
Model: KPT-SD110A Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :11 - 17 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.06 l/s Kích cỡ : 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng : 1.35 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4820000
Model: KPT-12ID Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất :5 - 50 Nm Tốc độ không tải : 10.000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 4.4 l/s Kích cỡ : 143 x 40 x 47 mm Trọng lượng: 0.46 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : Nhật Bản ...
2870000
Model GSR 12.2V Khoan thép 12mm Khoan gỗ 23mm Cỡ vít tối đa 7mm Tốc độ không tải : 0-400/1.200 v/p Trọng lượng : 1.6 kg Pin 1.5 Ah Lực vặn : 0->3.200 bpm Made in Malaysia ...
2230000
Model GSR 9.6-2V hiệu Bosch -Khoan thép 10mm -Khoan gỗ 20mm -Cỡ vít tối đa 6mm -Tốc độ không tải : 0-400/1.000 v/p -Trọng lượng 1.5 kg Made in Malaysia ...
1820000
Đầu vào công suất định mức: 701 W Mô-men xoắn, tối đa (các công việc vặn vít mềm): 20 Nm Đầu cặp : Lục giác trong 1/4" Đầu ra công suất: 355 W Tốc độ không tải: 0 - 2500 vòng/phút Trọng lượng không tính cáp: 1,5 kg Chiều dài: 295 mm Chiều cao: 207 mm ...
3020000
Công suất : 1150 W Khoan thép : 13-28 mm Khoan gỗ : 35-50 mm Tốc độ không tải : 280-640 v/p Trọng lượng : 4,6 kg Xuất xứ: Malaysia ...
7460000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : BOSCH Loại máy khoan : Máy khoan búa Đường kính mũi khoan (các chất liệu) : Max: 30 mm Chức năng : • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ Chi tiết chức năng : Khoét tường tối đa: 80 mm Tốc độ không tải ...
8070000
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất : BOSCH Chức năng : • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ Tốc độ không tải (vòng/phút) : 740 Tốc độ có tải (vòng/phút) : 210/330/470/740 v/p Công suất (W) : 1500 Tính năng khác : Khoan thép : ...
14660000
Model:GMB-1000RE Công suất: 350W Khả năng : Khoan thép: 10mm Khoan gỗ: 30mm Khoan nhôm: 13mm Tốc độ không tải: 0 - 2500 rpm Trọng lượng: 1.2 kg Nhà sản xuất : Bosch Xuất xứ: Trung Quốc ...
950000
Khoan đục phá bê tông 03 chức năng Hammer drill, chiselling, drilling Công suất: 1100W Tốc độ không tải: 800rpm Impacts: 3.200bpm Khả năng khoan: Bê tông 36mm Kim loại 13mm Gỗ 40mm Trọng lượng: 5.45kg Hãng sản xuất: OZITO Xuất xứ: Australia. Bảo hành ...
1730000
- Khả năng vặn: 6-10mm - Moment làm việc: 8-50 ft-lb - Lượng khí thổi: 1.200-1.400 l/p - Tốc độ không tải: 8.500 v/p - Đầu khí vào: 1/4” ...
1810000
Bảo hành : 12 tháng
Model: KPT-SD110 Khả năng vặn vít : 6 mm Kích thước đầu lắp vít: 6.35 mm Lực vặn vít lớn nhất: 5 - 34.3 Nm Tốc độ không tải : 2,200 rpm Lượng khí tiêu thụ : 5.06 l/s Kích cỡ: 205 x 43 x 153 mm Trọng lượng: 1.2 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ : ...
4120000
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 902CR 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901R 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901 10 1800 0.52 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 801 8 1500 0.32 ...
Model: BS12C Hãng sản xuất AEG Loại máy khoan Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) - Khoan gỗ: 20 mm - Khoan kim loại: 10mm Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) ...
3200000
Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút : 2,200 Tốc độ không tải : 1,600 Lực vặn tối đa : 440N.m (3,900in.lbs) Kích thước : 266 x 82 x 290mm(10-1/2 " x 3-1/4" x 11-3/8") Pin : 18V Trọng lượng tịnh : 3.4kg (7.5lbs) Xuất xứ: Trung Quốc ...
11670000
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3140 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3140 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130-8 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3130-8 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :800r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 ...
Máy khoan góc khí nén Daikoku DT- 3555 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3555 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :1200r.p.m . Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài :205mmx90 mm · Cân nặng : ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130R 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3130R · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :2000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : ¼” NPT · Chiều dài : 150 · Cân nặng : 0.98 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3135 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3135 · Công suất :1/ 4” . Tốc độ quay: 4500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 208 mm · Cân nặng : 0.8 kg · Xuất xứ: Japan ...
Model: GP-836D Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 800 Trọng lượng (kg) 2.29 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835TB Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1900 Trọng lượng (kg) 0.96 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835ADS Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 2200 Kích thước, chiều dài (mm) 200 Trọng lượng (kg) 1.17 ...
Model: GP-330STN Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 3600 Trọng lượng (kg) 1.7 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-840S Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 1800 Trọng lượng (kg) ...
Công suất 450W Khả năng khoan thép 10mm khả năng khoan gỗ 25mm Tốc độ không tải 0-3000v/p Tổng chiều dài 228mm Trọng lượng tịnh 1,2kg Dây dẫn điện 2m Xuất xứ Trung quốc ...
750000
- Công suất: 14.4V - Tốc độ không tải: 1100v/phút - Đường kính mũi khoan: Ø 10mm - Lực xoắn: 280/170 - Dòng để sạc pin: 1.5(amp) - Thời gian sạc: 1giờ - Nhà sản xuất: Crown - Xuất xứ: Trung Quốc - Trọng lượng:1.8 kg ...
1750000
Hãng sản xuất : BOSCH Loại máy khoan : Khoan sắt gỗ, siết mở vít dùng điện Chức năng : • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ Tốc độ không tải (vòng/phút) : 2500 Công suất (W) : 450 Nguồn cấp : 220V Trọng lượng (kg) : ...
1290000
Chức năng: Khoan,Búa và Đục Khả năng khoan bê tông Max:24mm Khoan gỗ: 30mm Khoan sắt: 13mm Công suất: 850W Tốc độ không tải: 0-2500 v/p Nhà sản xuất : PIT Xuất xứ: Trung quốc ...
1340000
Model: P22402 Hãng sản xuất PIT Loại máy khoan Máy khoan bê tông Đường kính mũi khoan (các chất liệu) Khoan sắt: 13 mm Khoan bê tông: 24 mm Khoan gỗ: 30 mm Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều ...
1450000
Model: P22604 Hãng sản xuất PIT Loại máy khoan Máy khoan bê tông Đường kính mũi khoan (các chất liệu) Khoan sắt: 13 mm Khoan bê tông: 26 mm Khoan gỗ: 30 mm Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Điều ...
1400000
13650000
4690000
5756000