Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1062)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (810)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 8 (6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 600 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.06 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.15 (2.54 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~6 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.79 (1.74 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 145 (5.71 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7.01 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.68 (1.5 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.22 (2.69 lb) ...
9PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 1PC Đầu nối 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 7) 1PC Đầu nối ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.09 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 270 (200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (3.4 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 750 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 2400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 348 (13.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
Scan khổ A4, loại phẳng. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét Độ phân giải 4800 x 9600 dpi Độ sâu bit màu quét: 48 bit, giao tiếp USB 2.0 Tốc độ quét 15 msec/dòng, Scan film 7-8 msec/dòng Kích thước (R x D x C): 259 x 474 x 83 mm Trọng lượng: 2,8 Kg ...
2150000
Bảo hành : 12 tháng
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 250 Lưu Lượng ( lít / phút) 35 Độ cao đẩy ( m ) 24 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 25 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
2950000
Bảo hành : 24 tháng
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 550 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.86 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2200 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 250 Lưu Lượng ( lít / phút) 80 Độ cao đẩy ( m ) 15 Độ sâu hút ( m) 0 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 25 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
2500000
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 3 (2.2 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1700 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.61 (1.34 lb) ...
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 750 Lưu Lượng ( lít / phút) 80 Độ cao đẩy ( m ) 28 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
4700000
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 1100 Lưu Lượng ( lít / phút) 120 Độ cao đẩy ( m ) 22 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 32 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
10PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp ( Lực đẩy đảo chiều ) 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 1PCS Phillips: No.1 x 65m/m 4) 2PCS Đai ốc 5) 2PCS Lò xo 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối 8) 1PC Đầu nối hơi ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.8~4.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 2.2~4.0 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3 - Mômen max (Nm): 0.85~1.5 - Tốc độ ( rpm): 1000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 265 (10.43 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.72 (1.59 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 2.2~3.5 - Tốc độ ( rpm): 650 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 290 (11.42 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.46 (3.22 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
Số lượng viên mỗi khuôn: +390×190×190mm Gạch rỗng tâm 4 viên/khuôn +390×240×190mm Gạch rỗng tâm 3 viên/khuôn +240×115×53mm Gạch đặc 21 viên/khuôn Chu kỳ thành hình: 25 giây/lần Hình thức rung chính: rung bệ và khuôn Tần suất rung: 2800-4500 lần/phút ...
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Nguồn điện 16.2KV Tấn số (Hz) 50/60 Hz Độ dày cắt tối đa (mm) 40 Hiệu suất (%) 100 Kích thước (mm) 400x330x550 Trọng lượng (kg) 42 Xuất xứ Taiwan ...
Công suất tiêu thụ (KVA) 28.3 Nguồn điện Tùy chọn Tấn số (Hz) 50/60 Hz Phạm vi điều chỉnh (A) 30~120 Dòng điện cắt (A) 120 Chu kỳ tải (%) 100 Kích thước (mm) 450x780x775 Trọng lượng (kg) 176 Xuất xứ Japan ...
Công suất tiêu thụ (KVA) 9 Nguồn điện AC 220V Tấn số (Hz) 50 Hz Phạm vi điều chỉnh (A) 20-40 Độ dày cắt tối đa (mm) 12 Trọng lượng (kg) 9 Xuất xứ China ...
370000000
5820000
4690000
8650000