Máy đo độ dày lớp phủ (133)
Máy nén khí Pegasus (41)
Máy cắt cỏ (37)
Máy nén khí Kusami (26)
Xe quét (22)
Thước đo độ dầy (19)
Máy đo độ dầy bằng siêu âm (17)
Máy đo chiều dày kim loại (15)
Máy nén khí khác (13)
Máy chà sàn (5)
Máy đánh bóng (4)
Thiết bị đo khác (4)
Máy rửa xe công nghệ cao (4)
Các loại máy khác (3)
Máy cấy (3)
Sản phẩm HOT
0
Loại máy hàn : Máy hàn chuyên dụng Thông số kỹ thuật sản phẩm Hãng sản xuất : Đang cập nhật Dòng hàn tối đa(A) : 9000 Điện áp sử dụng(V) : 380 Đặc điểm : Độ dầy vật hàn thích hợp: 2.5 mm + 2.5 mm Công suất (KVA) : 12 Tần số (Hz) : 50 Trọng lượng (kg) ...
Bảo hành : 12 tháng
+ Động cơ dao finger : 10 HP + Động cơ dao xén : 5 HP + Qui cách lưỡi xén : 10” x 100T x 4 x 50 + Kích thước làm việc : 800 x 460 x 150 mm + Trọng lượng máy : 900 kg + Trọng lượng đo ...
Interchangeable probes. Multi-functioned type with memory, statistics, data transfer to PC Probe can be selected to meet optimal application of measurements Guide-messages of operation procedures on LCD screen. A large capacity of measurement memory ...
Probe built-in type with palm size Built-in probe Easy operation by a touch of keys for zero and standard adjustments Easy to grip, palm-sized shape Applications Coating, lining, plating Coating in general gvbj Electro-magnetic Substrate: Magnetic ...
...
Các tính năng: - Hai phương pháp đo: cảm ứng từ (F) và dòng xoáy (N). Khi F thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không từ tính trên chất nền từ tính, khi N thăm dò được trang bị, nó có thể đo lớp phủ không dẫn điện không từ tính trên chất nền ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 220 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) 1mm F 150g ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 211 0 - 1250 mm ±(3%H+1mm) ±(3%H+5mm) ±(3%H+10mm) 1mm 5mm 10mm F 100g ...
Model Phạm vi đo Độ chính xác Độ hiển thị Loại đầu đo Khối lượng TT 210 0 - 1250 mm F: ±(3%H+1mm) N: ±(3%H+1.5mm) 0.1mm N/F 100g ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...
Hãng: Datalogic - ITALY Model: Datalogic Gryphone M130-RF Tia quét: CCD Tốc độ: 270 scans/sec Giao tiếp PC: RS232, Wedge, USB. Tự động phát tín hiệu khi quét mã vạch bị lỗi. Máy bao gồm chân đế phát tín hiệu sóng radio và chuyển tải dữ liệu. Máy ...
- Tia quét: Linear Image; tốc độ 270scans/sec - Giao tiếp: Thông qua trạm kết nối cổng RS232, USB. - Khoảng cách quét xa 10m (sóng Bluetooth) - Kết nối dữ liệu cùng lúc 16 máy quét trên cùng 01 chân đế - Hoạt động bền bỉ, khả năng rớt 2m. ...
KẾT CẤU MÁY: 1. Bộ máy chủ trục vít Ø 55, tỉ lệ 28:1, chất liệu 38Cr Mala, thông qua xử lí nitơ thích hợp cho các sản phẩm dòng PE 2. Hòm giảm tốc dùng loại liên doanh chất lượng cao 3. Động cơ chủ 11 kw – 4 cực. Máy biến tần DELTA điều ...
Bảo hành : 0 tháng
62000000
5190000
18500000
8180000