Máy khoan, Máy bắt vít (71)
Súng vặn ốc (54)
Máy bơm mỡ khí nén (52)
Máy bơm màng khí nén (49)
Máy tarô tự động (43)
Máy mài (42)
Máy chà nhám (41)
Máy Tán Đinh (24)
Máy khoan bàn (20)
Máy xoa nền - Máy mài (20)
Máy đục bê tông (19)
Máy khoan (19)
Phụ kiện máy phay (18)
Máy gia công tôn (16)
Máy đầm hơi (15)
Sản phẩm HOT
0
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130-8 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3130-8 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :800r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy khoan góc khí nén Daikoku DT- 3555 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3555 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :1200r.p.m . Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài :205mmx90 mm · Cân nặng : ...
Bảo hành : 0 tháng
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130R 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3130R · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :2000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : ¼” NPT · Chiều dài : 150 · Cân nặng : 0.98 kg · ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3135 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3135 · Công suất :1/ 4” . Tốc độ quay: 4500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 208 mm · Cân nặng : 0.8 kg · Xuất xứ: Japan ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2 -15 Nm Tốc độ không tải: 800 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,5 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,5 -7,5 Nm Tốc độ không tải: 1.200 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 245 mm Tiêu hao khí nén: 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,5 -11 Nm Tốc độ không tải: 950 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,4 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 3,5- 7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 242 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Model: OP-101GA Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) Tốc độ ( rpm): 600 Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 1.72 (3.79 inch) Đường kính mũi (mm): 13 Đảo chiều: 0 Nhà sản xuất: ONPIN ...
1500000
Bảo hành : 6 tháng
Model T-79 Khối lượng (Kgs) 9 Kgs. Tốc độ va đập/phút 1.3 Khí nén tiêu thụ (l/p) 1 Ø Pistón (mm) 28 Hành trình (mm) 85 Trục Squared/hexagonal Ống dẫn khí 19mm - 3/4" ...
Bảo hành : 3 tháng
Model: G20 Hãng sản xuất: TOKU Áp lực làm việc(MPa): 0.4 - 0.63 Lượng khí tiêu thụ(L/s): 0.4Mpa ≤ 30 Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông TRọng lượng: 20kg Xuất xứ China ...
4400000
Model: KPT-720 Cutting cap : 1.5 mm Hành trình của piston : 8.7 mm Tốc độ không tải : 11,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.39 l/s Kích cỡ : 250 x 40 x 37 mm Trọng lượng: 0,5kg Đầu khí vào : 1/4" Hãng sản xuất: Kawasaki Xuất xứ: Nhật Bản ...
3490000
Model: Kawasaki Cutting cap : 1.5 mm Hành trình của piston: 9.0 mm Tốc độ không tải : 5,000 rpm Lượng khí tiêu thụ: 5.39 l/s Kích cỡ : 278 x 36 x 38 mm Trọng lượng: 0,9 kg Đầu khí vào : 1/4" Hãng sản xuất: Kawasaki Xuất xứ: Nhật Bản ...
4750000
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) Y26 26 650 65×70 0.4-0.63 ≥30 ≥23 ≤47 ...
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) YO20 20 561 63×55 0.4-0.63 ≥26 ≥33 ≤33 ...
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) Y19A 19 600 65×54 0.4-0.3-63 ≥28 ≥28 ≤37 ...
- Loại máy khoan: Dùng khí nén - Đường kính mũi khoan (các chất liệu): Thép hợp kim Chức năng • Khoan, đục đá, bê tông Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá ...
Máy khoan đá dùng hơi 25 kg tốc độ cao, sử dụng dễ dàng và hiệu quả cho các vùng nguyên liệu khác nhau, tiêu thụ khí nén ít và tuổi thọ cao. Có thể khoan khô hay khoan ướt Model: T-58/68 Tốc độ va đập/phút : 3 lần/Phút Lưu lượng Khí nén tiêu thụ : 2 ...
Máy khoan đá dùng hơi 17 kg sử dụng dễ dàng và hiệu quả, tiêu thụ khí nén ít và tuổi thọ cao. Có thể khoan khô hay khoan ướt Va đập/phút : 2.3 lần/Phút Lưu lượng Khí nén tiêu thụ : 1.4 Lít/phút Pistón: 60mm Hành trình : 60 mm/s Trục : Hex. 22x108 ...
Model: OP-306 Nhà sản xuất: ONPIN Đường kính vặn (mm): 6~8 Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) Tốc độ ( rpm): 8000 Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) Chiều dài (mm): 225 (8.85 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) Xuất xứ : Đài Loan ...
Model: OP-309L Nhà sản xuất: ONPIN Đường kính vặn (mm): 6~8 Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) Tốc độ ( rpm): 7700 Lưu lượng (l/min): 198 (7 inch) Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 1.3 (2.87 lb) Xuất xứ : Đài Loan ...
2250000
Model: OP-192K Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đầu mũi (mm): 3 (1/8 inch) Tốc độ ( rpm): 55000 Chiều dài (mm): 130 (5.12 inch) Khối lượng ( Kg): 0.25 (0.55 lb) Áp suất khí (PSI): 90 Xuất xứ: Taiwan ...
Model: OP-1850A Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đá (mm): 127 (5 inch) Tốc độ ( rpm): 95000 Lưu lượng (l/min): 452 (16 cfm) Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 2 (4.41 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 (3/8 inch) ...
2600000
Model: OP-1850 Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đá́ mài (mm): 101 (4 inch) Tốc độ ( rpm): 11000 Lưu lượng (l/min): 452 (16 cfm) Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 2 (4.41 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 (3/8 ...
2500000
Model: OP-2850A Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đá (mm): 127 (5 inch) Tốc độ ( rpm): 9500 Lưu lượng (l/min): 452 (16 cfm) Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 2 (4.41 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 (3/8 inch) ...
2450000
Model: OP-2850 Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đá (mm): 100 (4 inch) Tốc độ ( rpm): 11000 Lưu lượng (l/min): 452 (16 cfm) Chiều dài (mm): 235 (9.25 inch) Ren đầu vào (P.T): 1/4 Khối lượng ( Kg): 2 (4.41 lb) Kích thước ống dẫn khí (mm): 9.5 (3/8 inch) ...
2370000
Kích thước đầu hút/đẩy: 3' (80 mm) Lưu lượng lớn nhất 840L/min Bơm kích thước lớn, ứng dụng trong nghành công nghiệp. Chủng lọai bơm Polypropylene (PPG): 3" ANSI Flange B16.5 #150 Aluminum (ADC-12): 3" ANSI Flange B16.5 #150 (with tapped 3" Female ...
Kích thước đầu hút/đẩy 2' (50 mm) Lưu lượng lớn nhất 640L/phút Kích thước bơm vừa phải, chủng lọai đa dạng, ứng dụng rộng rãi Chủng lọai bơm Polypropylene (PPG): 2" ANSI Flange B16.5 #150 Kynar® (PVDF): 2" ANSI Flange B16.5 #150 Aluminum (ADC-12): ...
Kích thước đầu hút/đẩy: 1-1/2' (40 mm) lưu lượng bơm lớn nhất: 400L/min Kích thước bơm vừa phải, ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp Chủng lọai bơm Polypropylene (PPG): 1-1/2" ANSI Flange B16.5 #150 Kynar® (PVDF): 1-1/2" ANSI Flange B16.5 ...
Kích thước đầu hút/đẩy của bơm 1' (25mm) Lưu lượng bơm lớn nhất 160L/phút Lọai bơm này rất phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp Chủng lọai bơm Nhựa (PPG): 1" Female NPT or 1" ANSI Flange B16.5 #150 Kynar® (PVDF): 1" Female NPT or 1" ANSI Flange B16 ...
Kích thước ống hút/đẩy 3/4' (20 mm) Lưu lượng bơm lớn nhất 110L/phút Chủng lọai bơm Nhựa (PPG): 3/4" Female NPT or 3/4" ANSI Flange B16.5 #150 Nhôm (ADC-12): 3/4" Female NPT Thép inox (316): 3/4" Female NPT Đường khí nén vào 1/4" Female NPT ...
Kích thước ống hút, đẩy: 1/2' ( 15mm) Lưu lượng bơm lớn nhất 50L/phút. Chủng lọai bơm Nhựa (PPG): 1/2" Nhôm (ADC-12): 1/2" Thép inox (316): 1/2" Đường khí nén vào 1/4" Đường khí xả ra 3/8" Áp lực đẩy lớn nhất 0.7 Mpa (7kg/cm2) Áp lực khí ...
Kích thước ống hút, đẩy: 3/8' (10mm) Lưu lượng bơm lớn nhất 20L/phút. Chủng lọai bơm Nhựa (PPG): 3/8" Nhôm (ADC-12): 3/8" Thép inox (316): 3/8" Đường khí nén vào 1/4" Đường khí xả ra 3/8" Áp lực đẩy lớn nhất 0.7 Mpa (7kg/cm2) ...
Kích thước đầu hút/đẩy : 1/4' (6 mm), lưu lượng bơm lớn nhất: 10 Lit/phút Kích thước bơm nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ Ứng dụng cho qui trình cần lưu lượng nhỏ và dễ dàng lắp đặt bên trong máy móc hoặc thiết bị khác Thân bơm có 5 lọai vật liệu khác nhau. ...
- Model TB-1N - Đk Piston 25,4 mm - Hành trình Piston 100 mm - Tốc độ búa 800 lần/ph - Lượng khí tiêu thụ 0,7 m3/ph - Đầu nối ống khí 3/8" PT - Cỡ ống khí yêu cầu ID 13 mm - Tổng chiều dài 510 mm - Trọng lượng 5,4 kg ...
Model: D2112 Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 6,5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 206mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Công suất : 350 W Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ...
Model: D2116 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1.5- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: D2121 Tốc độ không tải: 750 r/min Phạm vi kẹp: 2- 13 mm Công suất : 340 W Chiều dài: 248mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160 Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2160Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 460 W Chiều dài: 234mm Tiêu hao khí nén: 11 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2163Q Tốc độ không tải: 2.000 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 330 W Chiều dài: 242mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2112Q Tốc độ không tải: 5.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2116Q Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn độ ...
Model: D2148-R Tốc độ không tải: 2.400 r/min Phạm vi kẹp: 1- 10 mm Công suất : 350 W Chiều dài: 211mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Kiểu kẹp : key (then) Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 Tiêu chuẩn ...
Model: OP-908D Loại ốc: M18-M20 Mômen làm viêc: 450 Nm Mômen max : 600 Nm Tốc độ : 6700 rpm Lưu lượng : 297l/min (10.5 cfm) Chiều dài : 190 mm(7.48 inch) Ren đầu vào : 1/4 inch Độ ồn: 96dB(A) Khối lượng: 2.68 Kg (5.91 lb) Nhà sản xuất: ONPIN Xuất xứ ...
2200000
180000000
8180000
5190000
11750000