Máy ép thủy lực (779)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (431)
Máy cắt thủy lực (364)
Máy phun rửa áp lực LUTIAN (359)
Máy chấn thủy lực (297)
Máy cắt tôn (293)
Máy lốc tôn (223)
Máy rửa xe khác (195)
Máy gia công tôn (192)
Máy rửa xe (175)
Phụ kiện máy phay (161)
Máy phun áp lực Karcher (142)
Máy đột lỗ thủy lực (132)
Máy uốn ống (110)
Kích thủy lực (84)
Sản phẩm HOT
0
Máy ép ống : DX-69 Trọng lượng: 230kg Xuất sứ : TQ ...
Bảo hành : 12 tháng
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 5 ton Kích thước bàn gá trên: Φ75 mm Kích thước bàn gá dưới: 500x375 mm Hành trình ép: 350 mm Số piston xylanh: 1 pcs Vật liệu thân máy: Steel Công suất động cơ: 2.2 kW Trọng lượng máy: 0.5 ton Kích thước (DxRxC): 1.1x0 ...
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 120 ton Kích thước bàn gá trên: 1800x1200 mm Kích thước bàn gá dưới: 1800x1200 mm Độ mở khuôn: 1550 mm Hành trình ép: 1110 mm Số piston xylanh: 1 pcs Dung tích thùng dầu: 1600 l Công suất động cơ: 30 kW Vật liệu thân máy: ...
Hãng sản xuất Sahinler Động cơ 22 kw Khả năng lốc thép 12 mm Tốc độ lốc 5 m/phút Kích thước lốc 4100 mm Trọng lượng máy(Kg) 18000 Kích thước (mm) 6500x1850x1700 mm Xuất xứ Turkey ...
Hãng sản xuất Sahinler Động cơ 60 kw Khả năng lốc thép 30 mm Tốc độ lốc 5 m/phút Kích thước lốc 4100 mm Trọng lượng máy(Kg) 32000 Kích thước (mm) 7000x2350x2300 mm Xuất xứ Turkey ...
Hãng sản xuất: Sealey Xuất xứ: Anh Thông số kỹ thuật: Kích cỡ đầu rút đinh : 3/32 "(2.4mm), 1/8" (3.2mm), 5/32 "(4.0mm), 3/16" (4.8mm), 1/4 "(6,4 mm) Lượng khí tiêu thụ: 4.5cfm Áp lực vận hành: 90psi Kích thước đầu cấp khí: 1/4 "BSP Trọng lượng: 1,6 ...
Thông tin sản phẩm "Xe đạp thể lực cố định Royal MUB-549C" Dùng trong tập luyện thể lực với nhiều chức năng giúp vận động cơ tay, cơ chân, bụng... Kích thước: 68 x 28.5 x 53.5 Cm Trọng lượng máy: 21 kg Cân nặng cả vỏ: 23.5kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
4150000
Kích thước: 87x25.5x63cm Trọng lượng thùng: 29kg Trọng lượng máy: 24.9kg ...
5450000
Xe đạp tập thể lực BE7600 ...
9080000
Tập thể lực, kết hợp tập chân, cơ đùi, và cơ tay. Đo nhịp tim, tốc độ, thời gian tập... ...
3450000
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/5000 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/4000 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-250T/3200 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/6000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/5000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/4000 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-200T/3200 2000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/6000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/5000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/4000 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-160T/3200 1600 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/4000 1250 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-125T/3200 1250 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/4000 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/3200 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-100T/2500 1000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/4000 800 4000 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/3200 800 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-80T/2500 800 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/3200 630 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/2500 630 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-50T/2500 500 2500 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2500 400 3200 ...
Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2200 400 2500 ...
Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...
Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trượt mm 1000 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trượt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích thước bàn Từ trái qua ...
Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trượt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm ...
Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trượt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...
Model HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
180000000
295000000
259990000
8650000