Máy phát điện khác (708)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Lò nướng bánh (362)
Lò nướng (318)
Bếp chiên nhúng (274)
Bếp từ, lẩu điện (268)
Máy chạy bộ (260)
Máy phát điện HONDA (247)
Máy phát điện PERKINS (245)
Thiết bị bếp Âu (241)
Tủ nấu cơm (205)
Máy phát điện AKASA (195)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (171)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (157)
Sản phẩm HOT
0
- Dải đo : 0 ~ 25mm - Độ phân giải : 0.001 mm - Độ chính xác : 0.002 mm - Đơn vị đo : Inch và mm - Tự động tắt nguồn, 3 nút điều chỉnh - Nguồn : Pin SR44 (1.5V) - Kích thước : 157 mm x 56mm x 22mm - Khối lượng : 274g - Phụ kiện : Hướng dẫn, Pin, Hộp ...
2350000
Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất: INSIZE – ÁO - Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng - Khoảng đo: 50-75mm - Cấp chính xác: 0.001mm - Hiển thị số - Xuất xứ: CHINA ...
2337000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 25-50mmĐộ phân giải : 0.001mmCấp chính xác : ±2µmCấp bảo vệ : IP 54 ...
2300000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 0-25mmĐộ phân giải : 0.001mmCấp chính xác : ±2µmCấp bảo vệ : IP 54 ...
2106000
Dùng đo đường kính ngoài chi tiết, bề dày các tấm kim loạiThiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụngKhoảng đo: 75-100mmCấp chính xác: 0.001mmHiển thị sốHãng sản xuất: INSIZE ...
2145000
Dùng đo đường kính ngoài chi tiết, bề dày các tấm kim loạiThiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụngKhoảng đo: 50-75mmCấp chính xác: 0.001mmHiển thị sốHãng sản xuất: INSIZE ...
1934000
Dùng đo đường kính ngoài chi tiết, bề dày các tấm kim loạiThiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụngKhoảng đo: 25-50mmCấp chính xác: 0.001mmHiển thị sốHãng sản xuất: INSIZE - ÁOXuất xứ: CHINA ...
1633000
Dùng đo đường kính ngoài chi tiết, bề dày các tấm kim loạiThiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụngKhoảng đo: 0-25mmCấp chính xác: 0.001mmHiển thị sốHãng sản xuất: INSIZE ...
1430000
Hãng sản xuất :LEGINguồn điện :1 phaĐiện áp tiêu thụ (V) :240Công suất tiêu thụ (KVA) :5Đường kính que hàn (mm) :1.6-3.2mmKích thước (mm) :280x160x105Trọng lượng (Kg) :3Xuất xứ :China ...
3100000
Thông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :LegiDòng hàn tối đa(A) :220Điện áp sử dụng(V) :1 pha 220V/50-60HzKích thước(mm) :300x112x175Công suất (KVA) :7Tần số (Hz) :50/60 ...
3600000
Thông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :LegiDòng hàn tối đa(A) :150Điện áp sử dụng(V) :170~240Kích thước(mm) :250x100x170Công suất (KVA) :4Tần số (Hz) :50/60Trọng lượng (kg) :2 ...
2650000
Khoảng đo nhiệt độ (bên trong): -30... 50oC (-22... 122oF)- Khoảng đo nhiệt độ (bên ngoài): -50... 70oC (-58... 158oF)- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC. Độ chính xác: ±1oC- Khoảng đo độ ẩm: 20...95% RH- Độ phân giải độ ẩm: 1%. Độ chính xác: ±5%- Hiển ...
1550000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất: DYSModel: HDT-10Xuất xứ: Hàn QuốcThông số kỹ thuật- Khoảng đo nhiệt độ: -50O … +300OC. Độ chính xác: ± 1OC (-50O ÷ 150OC), ± 2OC (150O ÷ 300OC). Độ phân giải: ±0.1OC- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình LCD. Thời gian cho kết quả đo: 1 ...
1050000
Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại, bằng que điện trở nhiệt và kìm kẹp CEM IR-99 (-35℃ - 260℃)IR Temp. Range-35℃ to 260℃ / -31℉ to 500℉IR Temp. Resolution0.1℃/℉Optical Resolution1:1 Distance to Spot sizeEmissivityAdjustable 0.10~1.0Thermistor Temp. ...
1500000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 25.4mm/1"Độ phân giải : 0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µm ...
4050000
Thông số kỹ thuật:- Khoảng đo: 0-12.5mm- Độ chính xác: 0.001mm- Hiển thị số- Hãng sản xuất: Horex – Đức ...
3910000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải : 0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µm ...
3550000
3290000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải : 0.002mm/0.0001"Cấp chính xác : ± 20µmMàn hình xoay : 320º ...
2420000
Hãng sản xuất: Moore & WrightDãi đo: 0-25mm / 1,0”Cấp chính xác: 0,03mm / 0,0012”Đọ chia: 0.01mmĐường kính: 58mmXuất xứ: Anh Quốc Đặc tính:Đo được hệ inch và mmĐường kính mặt đồng hồ 58mmLugback and 8mm stem mountingsChỉ số đo chính xácGiá trị zero ...
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 25.4mm/1"Độ phân giải : 0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 20µm ...
2200000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải : 0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 20µm ...
1820000
1457000
Điện áp thử : 25V/15V Điện trở : 4/40Mohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001Mohm Điều chỉnh điểm 0, khóa dữ liệu Pin : LR44x2 Kích thước : 177x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSD Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
4200000
- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: + 4/40/400 MΩ(100 V) + 4/40/400/4000 MΩ (250 V) + 4/40/400/4000 MΩ (500 V) + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...
4020000
Điện áp thử : 500 V DC Điện trở : 100 MΩ Độ chính xác : ±5 % (0.1 to 50 MΩ) Điện trở đo thấp nhất : 0.5 MΩ Bảo vệ quá tải : 600 V AC (10 sec.) ACV : 0 to 600 V (50/60 Hz), ±5 % LED báo, kiểm tra pin, kiểm tra mạch Nguồn : LR6 (AA) ×4, ...
3950000
- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo : 200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...
3860000
- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...
3725000
- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...
3700000
- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo : 2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...
3590000
- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V) 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V) 0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...
3400000
Điện áp thử : 1000V Điện trở : 1/2/1000/2000Mohm Độ chính xác : +-5% ~ +-10% ACV : 600V / +-5% DCV : 60V / +-5% Nguồn : 6LR61 - 9V Kích thước : 144x99x43mm Khối lượng : 310g PHụ kiện : Que đo, hộp đựng, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...
3210000
- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2890000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định : 1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo : 3Ω/500Ω Giải đo dòng : 210mA DC min. Độ ...
2580000
- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2500000
DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...
- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: 0 đến 700C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ± 0.50C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ từ 0 đến 700C- Hiển thị pH và nhiệt ...
3548000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo mV: ± 1000mV. Độ phân giải: 1mV. Độ chính xác: 2mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ...
2900000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ± 0.2 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 … 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 ...
2316000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH. Hiệu chuẩn 2 điểm bằng tay- Bù trừ nhiệt độ bằng tay từ 0 đến 500C- Hiển thị pH bằng màn hình tinh thể lỏng- Môi trường hoạt động: nhiệt ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.00 đến 14.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.02 pH. Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, ...
2172000
Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ±0.05 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 60.00C. Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.50C- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 2 nhóm ...
1990000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F) . Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 ...
1799000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.1 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Tự động bù trừ nhiệt độ 0 đến 500C- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt ...
1446000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Hiệu chuẩn: bằng tay 2 điểm. Chống vô nước IP67- Điện cực pH có thể thay thế - Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C / 100% RH- Kích thước: 165 ...
1423000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: -2.0 đến 16.0 pH. Độ phân giải: 0.1. Chính xác: ±0.1- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F). Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±10C / ± 20F- Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm- Bù ...
1395000
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani- Khoảng đo: 0.0 đến 14.0 pH. Độ phân giải: 0.1 pH. Độ chính xác: ±0.2 pH- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C, độ ẩm 95% RH- Pin: 4 x 1.5V, hoạt động khoảng 300 giờ, tự động tắc sau 8 ...
1309000
8180000
5190000
19200000