Dưỡng đo - Căn lá (47)
Tháp giải nhiệt (28)
Máy vắt sổ (20)
Thiết bị kiểm tra ô tô (12)
Thiết bị đo (11)
Đồng hồ chỉ thị pha (10)
Máy cắt chỉ thừa (10)
Thiết bị đo khác (8)
Máy hút chỉ (7)
Bộ đo điện vạn năng (7)
Cảm biến (7)
Máy gia công tôn (6)
Máy đo độ mặn (6)
Tủ Vi Khí Hậu / Tủ Môi Trường (6)
Tủ bảo quản Kim Chi (5)
Sản phẩm HOT
0
Máy vắt sổ Yamato 2kim 4 chỉ ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy may Siruba 2 kim chỉ tết ...
Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ ...
Độ chính xác làm việc cực cao, may êm ái, thân thuộc với ngưòi tiêu dùng. ...
Hãng sản xuấtUnisunNguồn điện110V-240V ...
Hãng sản xuấtUnisunNguồn điện110V-240VKích thước (mm)850x320x350Trọng lượng26 ...
Hãng sản xuấtWeijieXuất xứChina ...
Hãng sản xuấtBROTHERLoại máyVắt sổ 1 kimBờ rộng vắt sổ (mm)7Chiều dài mũi tối đa (mm)5Độ nâng chân vịt (mm)6Tốc độ may tối đa (rpm)7000 ...
Hãng sản xuấtBROTHERLoại máyVắt sổ 2 kimBờ rộng vắt sổ (mm)7Chiều dài mũi tối đa (mm)4Cự ly kim (mm)3Độ nâng chân vịt (mm)7Tốc độ may tối đa (rpm)6700 ...
Hãng sản xuấtBROTHERLoại máyVắt sổ 2 kimBờ rộng vắt sổ (mm)7Chiều dài mũi tối đa (mm)4Cự ly kim (mm)3Độ nâng chân vịt (mm)7Tốc độ may tối đa (rpm)8000 ...
Hãng sản xuấtBROTHERLoại máyVắt sổ 1 kimBờ rộng vắt sổ (mm)7Chiều dài mũi tối đa (mm)4Độ nâng chân vịt (mm)7Tốc độ may tối đa (rpm)6000 ...
Hãng sản xuấtBROTHERLoại máyVắt sổ 2 kimBờ rộng vắt sổ (mm)7Chiều dài mũi tối đa (mm)5Cự ly kim (mm)5Độ nâng chân vịt (mm)6Tốc độ may tối đa (rpm)7500 ...
Hãng sản xuất HIKARI Loại máy Vắt sổ 2 kim Độ cao răng cưa (mm) 4.8cmx80y Tốc độ may tối đa (rpm) 6500 Kích thướcmáy (mm) 465x355x490 Xuất xứ Đài Loan ...
Loại máyMáy vắt sổ 5 ốngLoại kim DCX27 Số lượng kim2Số lượng móc3Số lượng ống chỉ5Khoảng cách kim3.2 - 5Khoảng cách mũi may5Độ cao chân vịt (mm)6Cầu răng cưa2 cầu răng cưaChất liệu mayVải mỏng, vải trung bìnhLập trình mũi mayKhôngCắt chỉKhôngỔ suốt ...
Hãng sản xuất PUFU Loại máy Vắt sổ 3 kim Tốc độ may tối đa (rpm) 6000 Xuất xứ Đài Loan ...
Máy vắt sổ 5 chỉ Pegasus M700-5 ...
Máy vắt sổ PEGASUS M700 - 4 chỉ ...
Máy vắt sổ 4 chỉ Siruba 747 ...
Máy phân tích chỉ số octane được sử dụng đo chỉ số OCTANE của xăng động cơ ngay lập tức, tương ứng với động cơ và phương pháp nghiên cứu (RON và MON) cũng như cho số CETANE của nhiên liệu diesel. Ngoài ra đối với một yêu cầu, nhiệt độ đánh giá của ...
Model U-51(2M) -Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001 -Đầu đo: +Nhiệt độ đo: -5oC tới 55oC +Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm +Chiều dài đầu đo:~340mm +Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m +Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝLight Source up to 5 tungsten lamps with different narrow band interference filters.Light Detector silicon photocellPower Supply external 12 VDC power adapter or built-in rechargeable batteryEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F) ...
Nguồn sángLên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹpĐầu dò sángSilicon PhotocellNguồn sử dụngAdapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạcAuto Shut-offSau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng ...
21800000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeTurbidity0.00 to 9.99 NTU / 0.00 to 50.0 NTU Bromine0.00 to 8.00 mg/L (ppm) Free Cl20.00 to 2.50 mg/L (ppm) Total Cl20.00 to 3.50 mg/L (ppm) CYS0 to 80 mg/L (ppm) Iodine0.0 to 12.5 mg/L (ppm) Iron LR0.00 to 1.00 mg/L (ppm ...
19730000
15950000
Hãng sản xuất : INSIZEBộ dụng cụ gồm : + Thước cặp điện tử, dải 0-150mm/0-6", độ chia 0.01mm/0.0005"+ Panme đo ngoài điện tử, dải 0-25mm/0-1", độ chia 0.001mm/0.00005”+ Đồng hồ so điện tử, dải 12.7mm/0.5", độ chia 0.01mm/0 ...
4000000
Hãng sản xuất : INSIZEBao gồm : + Thước cặp điện tử : dải 0-150mm/0-6", độ phân giải : 0.01mm/0.0005" + Panme đo ngoài cơ khí : 0-25mm, độ phân giải : 0.01mm + Đồng hồ so : dải 0 – 10mm, độ phân giải : 0.01m ...
2670000
Hãng sản xuất : INSIZEBao gồm : + Thước cặp điện tử : dải 0-150mm/0-6", độ phân giải : 0.01mm/0.0005" + Panme đo ngoài cơ khí : 0-25mm, độ phân giải : 0.01mm + Thước đo góc vuông : 100x70mm + Thước ...
1834000
Hãng sản xuất : INSIZEBao gồm : + Thước cặp cơ khí : dải 0-150mm/0-6", độ phân giải :0.05mm/1/128" + Panme đo ngoài cơ khí : 0-25mm, độ phân giải : 0.01mm + Thước đo góc vuông : 100x70mm + Thước ...
1640000
Hãng sản xuất : INSIZEBao gồm : + Thước cặp cơ khí : dải 0-150mm/0-6", độ phân giải :0.05mm/1/128" + Panme đo ngoài cơ khí : 0-25mm, độ phân giải : 0.01mm ...
1050000
MÁY ĐO KHÍ ĐA CHỈ TIÊU - MULTI GAS DETECTORModel: Microtector II G450Hãng sản xuất: GFG, Đức (Sản xuất tại: Đức)Giới thiệu chung:Là thiết bị đo và phát hiện khí cùng một lúc 4 loại khí: Oxy (O2), Hydrogen Sulphide (H2S), Carbon monoxide (CO) và các ...
35500000
- Chức năng đo : Phát hiện phase (dương, âm), kiểm tra dây - Giải điện áp : 70 ~ 600VAC (50/60Hz) Sine ware - Kích thước kìm kẹp : 2.4mm ~ 17mmHiện thị : + Phát hiện pha thuận : 4 LED sáng theo thứ tự thuận chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bíp kêu + ...
- Điện áp : 110 ~ 480VAC - Thời gian giới hạn : Liên tục /110VAC, 30min/220VAC, 4 min/480VAC - Tần số hưởng ứng : 40 ~ 70Hz - Chiều dài dây : 1.2m - Kích thước : 70x95x55mm - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Hộp mềm - Hãng sản xuất : Hioki - Nhật - ...
1790000
+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 200~480V AC + Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V Bảo hành : 12 monthsHãng sản xuất : Kyoritsu - JapanXuất xứ: Nhật ...
1000000
+ Chỉ thị số + Điện áp làm việc 110~600V AC + Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật ...
990000
Hãng sản xuất HikariLoại máy 2 kimTốc độ không tải (vòng/phút) 3500Độ cao chân vịt (mm) 16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0 Số lượng ống chỉ 3 Khoảng cách kim 6.4 ...
35200000
- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...
Khoảng đo : -PH 0,00-14,00 Độ phân giải 0,01 pH Độ chính xác ± 0,02 pH -Hiệu điện thế : ±600.0 mV Độ phân giải 0.1 mV Độ chính xác± 0,5 mV -ORP : ± 2000,0 mV Độ phân giải: 0.1 mV Độ chính xác: ±1.0 mV - DO: 0.0 ~ 500.0%; 0.00 ~ 50.00 mg/L Độ ...
47990000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-29A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 2- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...
1930000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-29- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 2- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-234- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 34 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng341.0005 11.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-51510 1Cấp chính ...
2130000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-19A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 1- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...
2340000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-19- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 1- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-9A- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng90.991-0.9990.0019- Cấp chính xác: grade 0- Vật liệu: làm bằng thép- Bao ...
2650000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-9- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 9 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng91.001-1.0090.0019- Cấp chính xác: grade 0- Vật liệu: làm bằng thép- Bao gồm ...
2600000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-246- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 46 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng461.001-1.0090.00191.01-1.090.0191.1-1.90.191-91910-1001010- Cấp chính ...
5800000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-247- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng471.005 11.01-1.190.01191.2-1.90.181-91910-1001010- Cấp chính xác: grade ...
3280000
Hãng sản xuất: InsizeModel: 4100-256- Số lượng khối trong bộ căn: gồm 47 chi tiếtTổng các khối trong bộMô tả các khối trong bộKích thước (mm)Mỗi bước kích thước (mm)Số lượng560.50.00111.001-1.0090.0191.01-1.090.191.1-1.9191-24252425-1000.0014- ...
3790000
180000000
19750000
295000000
259990000