Máy cắt cỏ (746)
Máy cắt tôn (414)
Máy cắt thủy lực (368)
Máy cắt đá, bê tông (285)
Máy thái rau củ quả (251)
Máy cắt sắt, thép (244)
Máy cắt plasma (169)
Máy thái thịt (160)
Máy cắt ống (143)
Máy cắt dây CNC (133)
Máy cắt khác (101)
Máy cắt bánh (99)
Máy khắc cắt CNC (94)
Máy khắc cắt laser (93)
Máy cắt Laser (79)
Sản phẩm HOT
0
Model2032X8H12Kích thước bàn máy (mm)600x380Hành trình bàn máy (mm)200x320Bề dày phôi lớn nhất (mm)120Góc côn tối đa8oĐường kính dây cắt (mm)0,1-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model4050T60H40 Kích thước bàn máy (mm)460x700 Hành trình bàn máy (mm)400x500 Góc côn (góc côn/bề dày phôi)60o/80mmBề dày phôi lớn nhất (mm)400Khối lượng phôi tối đa (kg)450Đường kính dây cắt (mm) 0,1-0,2Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt ...
Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...
Nguồn điện cấp: 1 pha 220V/50 /HzKhả năng cắt dầy lớn nhất: 6-100mmTốc độ cắt: 50-75mm/phútĐường kính cắt tròn: 600mmĐường cắt thẳng (mm): 1200mmKích thước cắt vuông max : 500x500mmKích thước cắt tứ giác max : 400x900mm,450x750mm ...
Nguồn điện cấp: 1 pha 220V/50 /HzKhả năng cắt dầy lớn nhất: 8-200mmTốc độ cắt: 50-75mm/phútĐường kính cắt tròn: 600mmĐường cắt thẳng (mm): 1200mmKích thước cắt vuông max : 500x500mmKích thước cắt tứ giác max : 400x900mm,450x750mm ...
Nguồn điện cấp: 1 pha 220V/50 /HzKhả năng cắt dầy lớn nhất: 6-100mmTốc độ cắt: 50 -75mm/phútĐường kính cắt tròn: 600mmĐường cắt thẳng (mm): 1200mmKích thước cắt vuông max : 500x500mmKích thước cắt tứ giác max : 400x900mm,450x750mm ...
Nguồn điện cấp: 1 pha 220V/50 /HzKhả năng cắt dầy lớn nhất: 6-100mmTốc độ cắt: 50-75mm/phútĐường kính cắt tròn: 1800mmĐường cắt thẳng (mm): 1650mmKích thước cắt vuông max : 1270x1270mm Kích thước cắt tứ giác max : 1700x340mm,500x1650mm ...
• Xuất xứ Hàn Quốc,Nhật Bản• Khả năng cắt 50mm (có khả năng cắt đến 100mm nếu thay bép).• Nguồn điện 220V, 50/60 Hz. ...
Model ĐVTIK 12Chiều dày cắtMm5-50Đường kính cắt trònMm30-1150Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút150-800Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 9.5Kích thướcmm350x230x240 ...
Model ĐVTCG1-130Chiều dày cắtMm5-100Đường kính cắt trònMm200-2000Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút50-750Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 15.5Kích thướcmm470x230x240 ...
Model ĐVTIK 12 SP-200Chiều dày cắtMm5-150Khoảng cách 2 mỏ cắt: 500 mmĐường kính cắt trònMm30-1150Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút80-800 Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 9.5Kích thướcmm425x230x240 ...
ModelĐVTCGU2-11Điện áp sử dụng 1 pha 220V/50 HzĐộ dầy ống cắtmm5 – 100Đường kính ống cắtmm 10 – 600Tốc độ cắtmm/ph50-750Lực hút từ khi máy hoạt độngkgChuyển động bánh từKích thước máyMm350x310x180Trọng lượng máykg20 ...
ModelĐVTCG2-11BĐiện áp sử dụng 1 pha 220V/50 HzĐộ dầy ống cắtmm6-50Đường kính ống cắtmm150-600Tốc độ cắtmm/ph5-2300Lực hút từ khi máy hoạt độngkgChuyển động dây xíchKích thước máyMm280x350x450Trọng lượng máykg14.5 ...
ModelĐVTCG2-11DĐiện áp sử dụng 1 pha 220V/50 HzĐộ dầy ống cắtmm6-50Đường kính ống cắtmm150-600Tốc độ cắtmm/ph5-1150Lực hút từ khi máy hoạt độngkgChuyển động dây xíchKích thước máyMm280x280x450Trọng lượng máykg16 ...
Cắt bằng tia nước (Water Jet Cutting-WJC) là một quá trình sử dụng tia nước ở áp suất cao để gia công vật liệu. Vết cắt hoặc rãnh có độ rộng xấp xỉ 1mm. Đường kính lỗ nhỏ nhất có thể cắt được là 1,5mm. Phương pháp này còn được gọi là gia công bằng ...
Hãng: TANAKA (JAPAN)Xuất Xứ: KOREA ( Nhà máy sản xuất ở KOREA)Độ dày cắt được: 50mm.Tốc độ cắt: 100mm-1000mm/min.Góc vạt: 00-500Toch: HC-312.Đường cắt: Thẳng hoặc vòng cung.Trọng lượng: 15kg. ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng: TANAKA (JAPAN)Xuất Xứ: KOREA ( Nhà máy sản xuất ở KOREA)Độ dày cắt được: 50mm.Tốc độ cắt: 100mm-800mm/min.Toch: HC-316.Đường cắt: Thẳng hoặc vòng cung.Trọng lượng: 7kg. ...
• Độ dày cắt được: 50mm.• Tốc độ cắt: 100mm-700mm/min.• Góc vạt: 00-500• Toch: HC-317.• Đường cắt: Vòng cung, vuông, biên dạng định sẳn.• Trọng lượng: 29kg. ...
Hãng: TANAKA (JAPAN)Xuất Xứ: KOREA ( Nhà máy sản xuất ở KOREA)Độ dày cắt được: 50mm.Tốc độ cắt: 100mm-800mm/min.Góc cắt: 00-350Góc vạt: 00-500Toch: HC-316.Đường cắt: H Beam, WEB 150-600mm, FLANGE 100-400mm.Trọng lượng: 7.5kg. ...
PE-M2200 dùng nguồn Laser 2200W có thể cắt được rất nhiều loại vật liệu kim loại, đặc biệt là những loại vật liệu khó gia công theo phương pháp truyền thống (phay, dập...) như vật liệu siêu cúng,vật liệu cực mỏng, chi tiết cực nhỏ hay chi tiết yêu ...
PE-M500 dùng nguồn Laser 500W có thể cắt được rất nhiều loại vật liệu đặc biệt là những loại vật liệu khó gia công theo phương pháp truyền thống (phay, dập...) như vật liệu siêu cúng,vật liệu cực mỏng, chi tiết cực nhỏ hay chi tiết yêu cầu độ tinh ...
Điện vào: AC 220V - 50/60HZĐộ dày vật cắt: 5-50mmTốc độ cắt: 50-750mm/min Đường kính cắt tròn: >106mm ...
- Hai lớp cách điện - Hệ thống hút bụi - Khoá trục - Công suất : 1800W - Dường kính đĩa cắt: 254mm - Đường kính trong : 25.4/30mm - Góc cắt nghiêng tối đa : 48ºtrái/49ºphải - Góc cắt : 0º/45 - Trọng lượng : 15kg - Made in China ...
5390000
Model Chiều dày cắt tối đa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmGóc cắt , độSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmChiều dài lưỡi dao cắt, mmChiều cao bàn máy, mmCông suất động cơ chính, kWKhối lượng máy, kgQC12Y ...
- Hai lớp cách điện - Khoá trục - Công suất : 2300W - Đường kính lưỡi cắt: 355mm - Kha năng cắt : 90º-120mm - Đường kính trong : 25.4mm - Tốc độ không tải : 3500v/p - Trọng lương : 19.4kg - Made in China ...
2450000
LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 1400-3140031.8600-31280 ...
LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 2100-3210031.8600-31600 ...
LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 1500-4150042.56001007.52950 ...
LoạiChiều dài cắtChiều dày cắt (42 kg/cm2)Chiều dày cắt (70 kg/cm2)Dải điều chỉnh cữ sauChiều sâu họngĐông cơTrọng lượngmmmmmmmmmmkwkgGMR 2100-4210042.56001007.53580 ...
5190000
8180000
62000000