Máy cắt cỏ (746)
Máy cắt tôn (414)
Máy cắt thủy lực (368)
Máy cắt đá, bê tông (285)
Máy thái rau củ quả (251)
Máy cắt sắt, thép (244)
Máy cắt plasma (169)
Máy thái thịt (160)
Máy cắt ống (143)
Máy cắt dây CNC (133)
Máy cắt khác (101)
Máy cắt bánh (99)
Máy khắc cắt CNC (94)
Máy khắc cắt laser (93)
Máy cắt Laser (79)
Sản phẩm HOT
0
MÁY CẮT RUBI – SPEED 92 (KHÔNG CÓ TRỢ LỰC) Được phát minh vào năm 1951 bởi tập đoàn Germans Boada, SA., RUBI, Tây Ban Nha, đến nay máy cắt Gạch bằng tay đã có mặt trên 140 nước trên thế giới. Hiện nay ở các nước tiên tiến các tập đoàn xây dựng từ lâu ...
6250000
Bảo hành : 0 tháng
Được phát minh vào năm 1951 bởi tập đoàn Germans Boada, SA., RUBI, Tây Ban Nha, đến nay máy cắt Gạch bằng tay đã có mặt trên 140 nước trên thế giới. Hiện nay ở các nước tiên tiến các tập đoàn xây dựng từ lâu đã sử dụng các sản phẩm này. Vì những ưu ...
2200000
MÁY CẮT RUBI – SPEED 92 (CÓ TRỢ LỰC) Được phát minh vào năm 1951 bởi tập đoàn Germans Boada, SA., RUBI, Tây Ban Nha, đến nay máy cắt Gạch bằng tay đã có mặt trên 140 nước trên thế giới. Hiện nay ở các nước tiên tiến các tập đoàn xây dựng từ lâu đã sử ...
7500000
MÁY CẮT GẠCH RUBI SPEED 72 Được phát minh vào năm 1951 bởi tập đoàn Germans Boada, SA., RUBI, Tây Ban Nha, đến nay máy cắt Gạch bằng tay đã có mặt trên 140 nước trên thế giới. Hiện nay ở các nước tiên tiến các tập đoàn xây dựng từ lâu đã sử dụng các ...
5225000
MÁY CẮT GẠCH RUBI TX-1200-N Được phát minh vào năm 1951 bởi tập đoàn Germans Boada, SA., RUBI, Tây Ban Nha, đến nay máy cắt Gạch bằng tay đã có mặt trên 140 nước trên thế giới. Hiện nay ở các nước tiên tiến các tập đoàn xây dựng từ lâu đã sử dụng các ...
MÁY CẮT GẠCH, ĐÁ MARBLE VÀ ĐÁ GRANITEMã hiệuCông suất(mã lực)Chiều dài cắt tối đaĐộ dày cắt tối đaĐường kính lưỡi Trọng lượngQui cách máy (DàixRộngxCao)DW-200-NL1.5HP103cm59mm250mm54,9kg154x47x111cm ...
Máy cắt gạch, đá Marble và Granite bằng điệnMã hiệuCông suất(mã lực)Chiều dài cắt tối đaĐộ dày cắt tối đaĐường kính lưỡi Trọng lượngQui cách máy (DàixRộngxCao)DU-200-L3HP65cm48mm200mm30.3kg105x40x32cm ...
Động cơCông suất: 4,5 kWDung tích xi lanh: 94 cm³Thiết bị cắtĐường kính lưỡi cắt: 300/350/400 mmChiều sâu cắt tối đa : 100/125/145 mmKích thướcTrọng lượng (Không bao gồm lưỡi cắt): 10,4/10,6/11,4 kgTrọng lượng bao gồm lưỡi cắt 12" : ...
27335000
Bảo hành : 6 tháng
Model THP 12Kích thước (mm) 1020 x 520 x 970Độ sâu tối đa (mm)50 - 80Lưỡi cắt (inch / cm)10" x 12" (254 - 305)Đường kính trục lưỡi cắt (mm)27Dung tích thùng nước (L)20Động cơ (hp) 3600 v/p5 ...
15500000
Bảo hành : 12 tháng
TCC 12SEModelTCC 12SETrọng lượng (kg)47Kích thước DxRxC (mm)1.210 x 460 x 800Chiều sâu cắt tối đa (mm)100Đường kính lưỡi cắt (inh)10~12Bình chứa nước (L)24Động cơRobinModelEY20-3DCông suất (HP)5.0Nhiên liệuXăngLoại động cơ4 thìBình nhiên liệu (L)3 ...
TCC3ModelTCC3Trọng lượng (kg)125Kích thước DxRxC (mm)1.530 x 600 x 960Chiều sâu cắt tối đa (mm)140Đường kính lưỡi cắt (inh)14~16Bình chứa nước (L)37Động cơRobinModelEY35DCông suất (HP)3.5Nhiên liệuXăngLoại động cơ4 thìBình nhiên liệu (L)6.0Kiểu khởi ...
TCC2ModelTCC2Trọng lượng (kg)120Kích thước DxRxC (mm)1.530 x 600 x 960Chiều sâu cắt tối đa (mm)120Đường kính lưỡi cắt (inh)12~14Bình chứa nước (L)37Động cơRobinModelEY28DCông suất (HP)7.5Nhiên liệuXăngLoại động cơ4 thìBình nhiên liệu (L)5.5Kiểu khởi ...
TCC16D ModelTCC16DTrọng lượng (kg)145Kích thước DxRxC (mm)1.870 x 527 x 1.055Chiều sâu cắt tối đa (mm)140Đường kính lưỡi cắt (inh)12~16Bình chứa nước (L)45Động cơRobinModelEY35DCông suất (HP)8.5Nhiên liệuXăngLoại động cơ4 thìBình nhiên liệu (L)6 ...
Máy cắt cỏ: MC-43BĐộng cơ: MitsubishiModel động cơ: TU43PFDKiểu: 2 thì, 1 xi-lanhĐường kính x khoảng chạy: 40x34 mmDung tích xi-lanh: 42.7 ccCông suất tối đa: 1.27 kWDung tích thùng nhiên liệu: 0.9 LKiểu bộ chế hòa khí: Van tiết lưuHệ thống khởi động ...
6510000
KIỂU MÁY CẮT CỎKibii BC35 KB1BỘ CẦNCẮT CỎLoạiMang vai, ống cần tự xoay Ø28 mmTrục truyền độngTrục cứngTay cầm Kiểu ghi đông chữ ULưỡi cắtHai cánhDây đeo Dây đơnĐỘNG CƠKiểuHonda GX 35 TSDLoại4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treoDung tích xi ...
Hãng sản xuất :HondaLoại :Cầm tayĐộng cơ :Xăng 4 thìDung tích xi lanh (cm3) :35.8Bình chứa nhiên liệu :0.65 lítKích thước (mm) :1928x637x444Trọng lượng (kg) :7.5 - Công suất tối đa: 1.6 mã lực / 7000 v/p - Dung tích nhớt: 0.1 lít - Suất tiêu thụ ...
Đặc trưngThay cầm có thẻ xoay được giúp quá trình thao tác được dễ dàng hơn. Với khoảng cách rộng, giúp vận hành trong thời gian dài mà không gây hiện tượng mệt mõi.Có thể thay đổi chức năng của máy từ máy phát cỏ dại (sử dụng lưỡi cắt cỏ bằng thép) ...
5750000
Thông số sản phẩm Loại máy Honda GX25 Kiểu máy - 4 thì, 1 xilanh,cam treo Dung tích xi lanh - 25 cc Đường kính x hành trình piston - 35.0 x 26.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" - 0.81 kW (1.1 mã lực) / 7000 v/p Công suất cực đại theo ...
4900000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu cần: Ga gạtĐộng cơ HONDA GX 25Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng quạt gióDung tích xilanh 25 ccĐường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mmCông suất cực đại 1.1 mã lực / ...
4200000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu cần: Ga bópĐộng cơ HONDA GX 25Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng quạt gióDung tích xilanh 25 ccĐường kính x hành trình piston 35.0 x 26.0 mmCông suất cực đại 1.1 mã lực / ...
4215000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu cần: Ga gạtĐộng cơ HONDA GX 35Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng quạt gióDung tích xilanh 35.8 ccĐường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mmCông suất cực đại 1.6 mã lực ...
4350000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu cần: Ga bópĐộng cơ HONDA GX 35Kiểu máy 4 thì, 1 xilanh, làm mát bằng quạt gióDung tích xilanh 35.8 ccĐường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mmCông suất cực đại 1.6 mã lực ...
Loại máy - Honda GX35 Kiểu máy - 4 thì, 1 xilanh,cam treo Dung tích xi lanh - 35.8 cc Đường kính x hành trình piston - 39.0 x 30.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a" - 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
5800000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kiểu động cơ: GXV 160Công suất động cơ: 5.5 mã lựcChiều rộng cắt: 21'' (530 mm)Cách điều chỉnh độ cao cắt: Cần điều chỉnhKhoảng điều chỉnh độ cao cắt: 11 vị trí (16 - 76 mm)Loại lưỡi cắt: Dao đôi quayDung tích bình nhiên liệu: 2 ...
30500000
Đặc điểm động cơDung tích xi lanh: 24,5 cm³Đường kính xylanh: 34 mmHành trình xylanh : 27 mmCông suất : 0,9 kWCông suất tối đa: 9000 rpmTốc độ tối đa : 11700 rpmBộ chế hòa khí : Zama C1QDung tích bình nhiên liệu: 0,5 litMức tiêu thụ ...
9500000
Đặc điểm kỹ thuật: • 24,5 cc xi lanh chuyển • Đường kính xi lanh 1,34 inch • Cylinder đột quỵ 1,06 inch • Công suất 1,2 hp • tối đa sức mạnh tốc độ 9000 vòng / phút • Tối đa được đề nghị tốc độ động cơ 11.700 vòng / phút • Bộ chế hòa khí Zama C1Q • ...
12000000
Động cơNhà sản xuất động cơ: Briggs & StrattonTên động cơ : 675 SeriesDung tích xi lanh: 190 cm³Công suất1 : 2,4 kWThể tích bình xăng: 1 litHệ thống truyền độngHệ thống truyền động.Tự đẩy, 1 tốc độBánh lái SauTốc độ: 4 km/hMâm cắtVật liệu ...
Máy cắt cỏ 9GB-1.6 được lắp phía sau của đầu máy cày. Máy cắt cỏ 9GB-1.6 sử dụng lực quay của đầu máy nên không cần động cơ riêng. Máy dùng để thu hoạch cỏ ở các trang trại nuôi gia súc quy mô lớn và nhỏ. Máy cắt cỏ 9GB-1.6 được nghiên cứ chế tạocải ...
35000000
Máy cắt cỏ 9G-1,25 là loại treo trước máy cày , Máy cắt cỏ 9G-1,25 chủ yếu được sử dụng để thu hoạch các loại cây cỏ làm thức ăn cho bò. Máy cắt được các loại rơm rạ, yến mạch… Là loại thiết bị không thể thiếu được trên đồng cỏ. Máy cắt cỏ 9G-1 ...
40000000
Công suất0.75 KWTốc độ12000 vòng/phútDung tích25.4 ccĐường kính xilanh34 mmBình xăng conmàng bơm (RUIXING)Bình xăng lớnnằm dướiBugiTORCH L9TNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng0.6 LLoại cầncần xoay 26mm 9 khíaMàu sắcxanh ...
3450000
Công suất1.45 KWTốc độ12.000 vòng/phútDung tích42.8 ccĐường kính xilanh40 mmBình xăng conmàng bơm (WALBRO)Bình xăng lớnnằm trênBugiTORCH L9TNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng1.2 LLoại cầncần xoay 28mm 9 khíaMàu sắcxanh ...
4000000
Model: CX-260H- Loại máy : Động cơ hai thì, làm mát bằng khí- Năng suất máy : 0.7kw / 6500 vòng/phút- Dung tích (cc) : 25.6 mL-Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) : 30 : 01- Dung tích bình xăng: 0.7 L- Khối lượng đầu cắt: 2.4kgs- Hình thức sử ...
2350000
Model: CG411- Loại máy : Động cơ hai thì, làm mát bằng khí- Năng suất má : 1.45 kw- Dung tích (cc) : 40.2cc-Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) : 30 : 01- Dung tích bình xăng: 0.95L- Khối lượng đầu cắt: 3.9kgs- Hình thức sử dụng : Mang bên ...
2750000
Mẫu thiết kế mới dễ sử dụng, tiết kiệm sức lao động - Ống cần dày hơn những loại thông thường 20%, độ bền cao - Độ bền cao, công suất lớn, ít hao nhiên liệu hơn 15% so với các sản phẩm cùng loại Model: CX-328L Loại động cơ: 1E36F Loại máy: ...
Mẫu thiết kế mới dễ sử dụng, tiết kiệm sức lao động - Ống cần dày hơn những loại thông thường 20%, độ bền cao - Độ bền cao, công suất lớn, ít hao nhiên liệu hơn 15% so với các sản phẩm cùng loại Model : CX-330OL Loại động cơ: 1E36F - 2 Loại máy: ...
2850000
Model : CX-411 Loại máy : Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn Năng suất máy : 0.81kw/6000 vòng/phút Dung tích (cc) : 40.2cc Bình xăng con: Màng lọc Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) : 25 : 01 Tốc độ ...
2300000
Máy cắt cỏ OKASU CX-330 Máy màu cam, bộ khởi động màu xám, cần màu bạc, tay cầm ga loại tốt. Model : CX-330 Loại máy : Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn Năng suất máy : 0.81kw/6000 vòng/phút Dung tích (cc): 32.6cc Bình xăng ...
2250000
Máy cắt cỏ OKASU CX-260 Máy màu cam, bộ khởi động màu xám, cần màu bạc, tay cầm ga loại tốt. Model : 260 Loại máy : Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn Năng suất máy : 0.81kw/6000 vòng/phút Dung tích (cc) : 32.6cc ...
2050000
Thông tin sản phẩmCông suất1.5 KWTốc độ1000 vòng/phútDung tích42.8 ccĐường kính xilanh40 mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm dướiBugiNST L7T-1Nhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng1.2 LLoại cầncần xoay 28mm 9 khíaMàu ...
Phan HuynhThông tin sản phẩmCông suất0.9 KWTốc độ10.000 vòng/phútDung tích32.6 ccĐường kính xilanh36mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm dướiBugiNST L7T-1Nhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng0.8 LLoại cầncần xoay ...
Phan HuynhThông tin sản phẩmCông suất0.75 KWTốc độ12.000 vòng/phútDung tích25.4 ccĐường kính xilanh34 mmBình xăng conmàng bơm (WALBRO)Bình xăng lớnnằm dướiBugiTORCH L9TNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng0.6 LLoại cầncần xoay ...
Phan HuynhThông tin sản phẩmCông suất0.5 KWTốc độ10.000 vòng/phútDung tích25.4 ccĐường kính xilanh34 mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm dướiBugiNST L7T-1Nhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng0.6 LLoại cầncần xoay ...
Công suất0.75 KWTốc độ10.000 vòng/phútDung tích30.5ccĐường kính xilanh36mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm trênBugiNST L7T-1Dung tích bình xăng1.2LNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Loại cầncần xoay 28mm 9 khíaMàu sắcđỏ đenTrọng ...
2080000
Công suất1.45 KWTốc độ12.000 vòng/phútDung tích40.2 ccĐường kính xi lanh40 mmBình xăng conmàng bơm ( RUIXING )Bình xăng lớnnằm trênBugiTORCH L9TNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng1LLoại cầncần xoay 28 mm 9 khíaTrọng lượng6.7 ...
Công suất0.9 KWTốc độ12.000 vòng/phútDung tích32.6 ccĐường kính xi lanh36 mmBình xăng conmàng bơm ( WALBRO )Bình xăng lớnnằm dướiBugiTORCH L9TNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỉ lệ 25 : 1Dung tích bình xăng0.8 LLoại cầncần xoay 28 mm 9 khíaTrọng lượng6.7 ...
3670000
Công suất0.5 KWTốc độ10.000 vòng/phútDung tích25.4ccĐường kính xilanh34mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm dướiBugiNST L7T-1Dung tích bình xăng0.6LNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Loại cầncần xoay 26mm 9 khíaMàu sắcđỏ đenTrọng ...
1920000
Công suất0.9 KWTốc độ10.000 vòng/phútDung tích32.6ccĐường kính xilanh36mmBình xăng conmàng bơm (HUAYI)Bình xăng lớnnằm dướiBugiNST L7T-1Dung tích bình xăng0.8LNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Loại cầncần xoay 28mm 9 khíaMàu sắccam xámTrọng ...
Công suất0.75 KWTốc độ12.000 vòng/phútDung tích25.4ccĐường kính xilanh34mmBình xăng conmàng bơm (RUIXING)Bình xăng lớnnằm dướiBugiTORCH L9TDung tích bình xăng0.6LNhiên liệuxăng pha nhớt theo tỷ lệ 25 : 1Loại cầncần xoay 26mm 9 khíaMàu sắcvàng xanh ...
2580000
8180000
180000000
5190000
4690000