Máy cắt đá, bê tông (157)
Máy xoa nền - Máy mài (131)
Tổng đài IKE (119)
Máy đục bê tông (94)
Tổng đài Panasonic (86)
Tổng đài Siemens (83)
Máy trộn bê tông (83)
Máy bơm bê tông (57)
Máy khoan, Máy bắt vít (42)
Máy khoan rút lõi (38)
Trạm trộn bê tông (27)
Tổng đài Adsun (22)
Makita (21)
Thiết bị đo khác (19)
Tổng đài IPPBX (16)
Sản phẩm HOT
0
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 08 thuê bao thường - 05 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - ...
77454000
Bảo hành : 12 tháng
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 01 Card KX-TDA0181 mở rộng 16 trung kế - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 04 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng ...
76596000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 8 thuê bao thường - 04 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - ...
76050000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 01 Card KX-TDA0181 mở rộng 16 trung kế - 03 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng ...
75192000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 01 Card KX-TDA0181 mở rộng 16 trung kế - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 8 thuê bao thường - 03 Card ...
75062000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 05 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng lượng: 16 Kg - Kích thước: 414x430x270 mm ...
72800000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 04 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng lượng: 16 Kg - Kích thước: 414x430x270 mm ...
71422000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 08 thuê bao thường - 04 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - ...
71266000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 8 thuê bao thường - 03 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - ...
69888000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 01 Card KX-TDA0181 mở rộng 16 trung kế - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 8 thuê bao thường - 02 Card ...
68900000
Bảo hành : 15 tháng
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 03 Card KX-TDA0180 mở rộng 8 trung kế - 04 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng lượng: 16 Kg - Kích thước: 414x430x270 mm ...
66638000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 8 thuê bao thường - 02 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - ...
63700000
- 01 Khung chính tổng đài 10 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0104 cho hệ thống tổng đài TDA 200. - 04 Card KX-TDA0180 mở rộng 08 trung kế - 02 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường - Trọng lượng: 16kg - Kích thước: 414x430x270 mm ...
59072000
- 01 Khung chính tổng đài 05 khe cắm và 1 khe option. - 01 Card nguồn KX-TDA0108 cho hệ thống tổng đài TDA 100. - 02 Card KX-TDA0181 mở rộng 16 trung kế - 01 Card KX-TDA0173 mở rộng 08 thuê bao thương - 02 Card KX-TDA0174 mở rộng 16 thuê bao thường ...
51376000
...
ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH NĂNG: Máy trải thảm mặt đường bê tông gồm có 2 loại: 3 trục tiêu chuẩn và 4 trục (thêm 1 trục gạt bê tông xoắn so với loại 3 trục), để cơ giới hóa cơ việc xử lý mặt đường bê tông một cách toàn diện. Máy trải thảm mặt đường bê ...
Cấu hình Tính năng - 01 trung kế E1. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 8 trung kế E1. - 1 Card Sangoma E1 – Có khả năng mở rộng lên đến 8 đường E1 - ...
133744000
Cấu hình Tính năng - 01 trung kế E1. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 8 trung kế E1. - 1 Card Sangoma E1 – Có khả năng mở rộng lên đến 8 đường ...
173680000
Cấu hình Tính năng - 16 trung kế, 2 thuê bao PSTN. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên (6 card) 140 trung kế và thuê bao PSTN. - 1 Card Sangoma PCI (16 ...
129090000
Cấu hình Tính năng - 02 trung kế E1. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 8 trung kế E1. - 1 Card Sangoma 2 cổng E1 – Có khả năng mở rộng lên đến 8 ...
212290000
Cấu hình Tính năng - 02 trung kế E1. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 8 trung kế E1. - 1 Card Sangoma 4 cổng E1 – Có khả năng mở rộng lên đến 8 ...
250900000
- 8 kênh kết nối PSTN và 8 đường dây điện thoại viên - 1 card CTI analog 16 cổng VCTEL - Hệ thống Call Center Tiếng Việt Hệ thống gồm phần mềm và thiết bị CTI, thực hiện cung cấp dịch vụ khách hàng, điều phối, quản lý, giám sát các giao ...
109668000
- 16 kênh kết nối PSTN - 1 card CTI analog 16 cổng Nhà cung cấp: Van Chung (VCTEL) Bảo hành: 12 tháng VAT:10% VCTEL - Hệ thống Call Center Tiếng Việt Hệ thống gồm phần mềm và thiết bị CTI, thực hiện cung ...
VCTEL - Hệ thống Call Center Tiếng Việt Hệ thống gồm phần mềm và thiết bị CTI, thực hiện cung cấp dịch vụ khách hàng, điều phối, quản lý, giám sát các giao dịch bằng đường điện thoại của một tổ chức. Tình trạng và diễn biến hệ ...
308438000
- 16 kênh kết nối PSTN và 16 đường dây điện thoại viên - 2 card CTI analog 16 cổng Nhà cung cấp: Van Chung (VCTEL) Bảo hành: 12 tháng VAT:10% VCTEL - Hệ thống Call Center Tiếng Việt Hệ thống gồm phần mềm và thiết bị CTI, thực hiện cung ...
205634000
- 30 kênh nối PSTN và 30 đường dây điện thoại viên - 2 card CTI digital 1E1, 1 channel bank VCTEL - Hệ thống Call Center Tiếng Việt Hệ thống gồm phần mềm và thiết bị CTI, thực hiện cung cấp dịch vụ khách hàng, điều phối, quản lý, giám sát ...
342706000
Cấu hình Tính năng - 4 trung kế, 4 thuê bao PSTN. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 32 trung kế và thuê bao PSTN. - 1 Card Digium PCI (4 FXO, 4 FXS) ...
66690000
Cấu hình Tính năng - 8 trung kế, 4 thuê bao PSTN. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. - Khả năng mở rộng lên 48 trung kế và thuê bao PSTN. - 1 Card Digium PCI (8 FXO, 4 FXS) ...
76102000
70200000
79612000
Cấu hình Tính năng - 22 trung kế, 2 thuê bao PSTN. - Phần mềm tổng đài - Thuê bao Softphone, IP phone không giới hạn. Khả năng mở rộng lên (6 card) 140 trung kế và thuê bao PSTN - 1 Card Sangoma PCI (22 FXO, 2 FXS) ...
163202000
Model: CLG 509 Engine Model: Deutz BF6M1013 Công suất: 133 kW (178 hp) Chiều rộng rải thảm tối đa: 9.5 (2.5) m Hiệu suất: 700 tấn/h. Chiều dày rải nhựa tối đa: 300mm Dung tích phễu: 16 tấn Độ mịn (phẳng, nhẵn): 3mm/3m Khả năng leo dốc: 20% Hệ thống ...
Động cơ Model : YC6M340-33 Europe III (340 PS) Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 9.839 Tỷ số nén : 17.5 : 1 Đường kính x hành trình ...
Công suất máy max : 63kw(85hp) hoặc 68.6kw(92hp) Chiều sâu đào tối đa : 5.97m(19ft 7in) Dung tích gầu xúc max : 1.0m3 (1.32yd3) m(ft-in) Chiều dài di chuyển 5.62(18-5) ...
- Model: DB206 - Động cơ diesel, Nhãn hiệu PERKINS, Công suất 64 Kw (87Hp), bơm nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước. - Trọng lượng tải cho phép : 5950kg. Dung tích thung trộn: 3150l Công suất: 10m3/h thời gian trộn: 15-20 phút/1 mẻ (phụ thuộc vào ...
Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10260 mm Rộng : Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10040 mm Rộng mm Cao: 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 10700 mm Rộng : Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông): 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài 10280 mm Rộng 2500 mm Cao 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía pit ...
Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 13050 mm Rộng: Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu: HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Trọng lượng : 19000 kg Số đốt cần: 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 9500 mm Rộng : 2500 mm Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1007 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 99 m3/giờ Áp ...
Trọng lượng : 19000 kg Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 9500 mm Rộng : 2500 mm Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1007 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 99 m3/giờ ...
Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 15880 mm Rộng : Cao : 3640 mm Thông số bơm Mã hiệu : PA 1506/909 F8 Công suất (phía cần/phía pit tông) : 150/90 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Số đốt cần : 6 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 4 m Kích thước vận chuyển Dài : 13740 mm Rộng Cao : 4000 mm Thông số bơm Mã hiệu : HPG 1808/1113 IF Công suất (phía cần/phía pit tông) : 179/105 m3/giờ Áp suất (phía cần/phía ...
Trọng lượng : 34846 kg Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm : 102 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 12790 mm Rộng : 2500 mm Cao : 3920 mm Thông số bơm Mã hiệu : 16H Công suất (phía cần/phía pit tông): 160/112 m3/giờ Áp ...
Trọng lượng : 34846 kg Số đốt cần : 5 Đường kính ống bơm :102 mm Chiều dài đoạn ống mềm : 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 12790 mm Rộng : 2500 mm Cao: 3920 mm Thông số bơm Mã hiệu : 20H Công suất (phía cần/phía pit tông) -/200 m3/giờ Áp suất ...
Trọng lượng : 51465 kg Số đốt cần : 4 Đường kính ống bơm : 125 mm Chiều dài đoạn ống mềm: 3 m Kích thước vận chuyển Dài : 15660 mm Rộng : 2500 mm Cao: 3900 mm Thông số bơm Mã hiệu : 16H Công suất (phía cần/phía pit tông) ; 160/112 m3/giờ Áp ...
180000000
8180000
5190000
11750000