Máy đo nồng độ Kali (96)
Xe nâng điện (93)
Xe nâng tay thấp (77)
Xe nâng tay (77)
Xe nâng tay cao (70)
Xe nâng động cơ (46)
Xe nâng mặt bàn (39)
Xe đẩy hàng (35)
Xe nâng bán tự động (24)
Xe nâng kẹp phuy (18)
Xe nâng người (18)
Xe nâng điện tự động (17)
Thang nâng hàng (8)
Thiết bị nâng hàng (4)
Bộ kẹp thùng phuy (2)
Sản phẩm HOT
0
Loại xe nâng: Xe nâng tay Trọng nâng (Kg) : 1000 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm):1600 Chiều rộng càng nâng:W(mm):220~860 Chiều dài càng nâng: L(mm): 1000 Chiều rộng của xe: D(mm) 850 Chiều dài của xe C(mm):1350 ...
15400000
Bảo hành : 12 tháng
Loại xe nâng: Xe nâng tay Trọng lượng nâng: 1500 Kg Mức nâng cao nhất: 2500 mm Mức nâng thấp nhất: 100 mm Độ dài của càng xe: 900 mm Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người ...
15100000
Loại xe nâng: Xe nâng tay MODEL: WFH 227 Tải trọng nâng (kg): 227 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 90 Chiều cao nâng cao nhất H2(mm): 1250 Chiều rộng càng nâng W(mm): 630 Chiều dài càng nâng L(mm): 570 Chiều cao xe E(mm):1720 Kích thước bánh nhỏ (mm) ...
10450000
Loại xe nâng: Xe nâng tay MODEL:WFH181 Tải trọng nâng (kg): 181 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm): 50 Chiều cao nâng cao nhất H2(mm): 2500 Chiều rộng càng nâng W(mm): 630 Chiều dài càng nâng L(mm): 570 Chiều cao xe E(mm):1710 Kích thước bánh nhỏ (mm): ...
11450000
Loại xe nâng: Xe nâng tay Trọng nâng 3000 kg Chiều cao nâng thấp nhất 85 mm Chiều cao nâng cao nhất 1600 mm Chiều dài càng nâng 1000 mm Chiều rộng càng nâng 320~740 mm Kích thước bánh nhỏ Ø75X52 mm Kích thước bánh lớn Ø180X50 mm Hãng sản xuất: ...
14450000
Loại xe nâng: Xe nâng tay Trọng nâng (Kg) : 1000 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm):1600 Chiều rộng càng nâng:W(mm):220~800 Chiều dài càng nâng: L(mm): 1000 Chiều rộng của xe: D(mm) 850 Chiều dài của xe C(mm):1350 ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Trọng lượng nâng: 2000 Kg Mức nâng cao nhất: 3000 mm Mức nâng thấp nhất: 100 mm Độ dài của càng xe: 900 mm Phạm vi điều chỉnh độ rộng càng xe: (370 – 740) mm Tốc độ nâng lên: 14 mm/ 1 lần Tốc độ hạ xuống: Phụ thuộc người ...
27200000
Loại xe nâng: Xe nâng điện Trọng nâng : 1000 kg Chiều dài càng nâng hạ(B): 1100mm KT ngoài càng nâng hạ(A1): 730mm Chiều cao nâng tối đa: 2500mm Chiêu cao hạ thấp nhất : 85mm Nhà sản xuất : Ichimens Xuất xứ: Việt Nam ...
35400000
Loại xe nâng: Xe nâng điện Model: CBLB1216 Tải trọng nâng: 1200kg Tâm tải trọng: 600mm Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm Chiều cao nâng cao nhất: 1.600mm Kích thước càng nâng: 60x180x1.070mm Khoảng cách giữa hai càng nâng: 210(570);335(695) Kích thước ...
129500000
Loại xe nâng: Xe nâng điện MODEL: PS16/46 Tải trọng nâng (kg): 1600 Chiều cao nâng thấp nhất(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất H1(mm):4600 Chiều rộng càng nângW(mm):570/695 Chiều dài càng nângL(mm):1120 Chiều dài xe C(mm):1915 Chiều rộng xe D(mm):1050 ...
261500000
Loại xe nâng: Xe nâng điện MODEL: PS10 Tải trọng nâng (kg): 1000 Chiều cao nâng thấp nhất(mm):81 Chiều cao nâng cao nhất H1(mm):3200 Chiều rộng càng nângW(mm):570/685 Chiều dài càng nângL(mm):1150 Chiều dài xe C(mm):2010 Chiều rộng xe D(mm):890 Chiều ...
214500000
* Tải trọng nâng tối đa tới 2000kg * Nâng hạ dùng điện ắc quy 12V/150Ah, di chuyển đẩy tay * Hệ thống nâng hạ thuỷ lực được nhập khẩu từ Germany * Sử dụng bánh xe nhựa PU (Poly Uretane) có phanh định vị bánh xe * Khung nâng bằng thép C dầy 5mm tăng ...
46350000
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
582900000
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB30E(07) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
559000000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...
484500000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...
471900000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ MODEL ĐƠN VỊ HD35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...
420600000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB15E(07) Trọng lượng nâng kg 1500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 35x100x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng ...
418370000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...
400300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...
384200000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...
365900000
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...
350300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...
345300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...
327700000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...
308700000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...
290300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...
272200000
Trọng lượng nâng (kg): 2500 Mức hạ thấp nhất (mm): 85 Mức nâng cao nhất h(mm):205 Dài (L)mm:1220 Rộng (Bm):680 Chiều rộng một càng(mm):160 Trọng lượng máy (kg):82 Bánh xe chịu tải đường kính x bề ...
4300000
Model CPD30J Power type Battery Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 140 Fork size mm 1070*125*45 Fork outside spread(Min./Max) mm 250/1100 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/10 length to face of ...
Bảo hành : 0 tháng
Model CPD15 Power type Battery Rated capacity kg 1500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 160 Fork size mm 920*100*40 Fork outside spread(Min./Max) mm 200/968 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/12 length to face of ...
Model CPCD100 Power type Diesel Rated capacity kg 10000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 210 Fork size mm 1500*160*80 Fork outside spread Min./Max. mm 420/2144 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 733 length to fork ...
Model CPCD80 Power type Diesel Rated capacity kg 8000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 205 Fork size mm 1500*160*75 Fork outside spread Min./Max. mm 320/2015 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 700 length to fork ...
Model CPCD40 Power type Diesel Rated capacity kg 4000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 150 Fork size mm 1070*140*50 Fork outside spread Min./Max. mm 280/1380 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 562 length to fork ...
Model CPCD35 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*130*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 500 length to fork face mm 2775 Overall width mm ...
Model CPCD30 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*125*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 494 length to fork face mm 2720 Overall width mm ...
Manufacturer's type designation W20 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 2000 Load centre distance mm 600 Load distance mm 950 Wheelbase mm 1375 Weights Service weight (with battery) kg 610 Axle ...
Manufacturer's type designation W13 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 1300 Load centre distance mm 600 Load distance mm 1000 Wheelbase mm 1265 Weights Service weight (with battery) kg 292 Axle ...
Manufacturer type designation T1240 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1236 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1233 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1226 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation D1236 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1600 Load ...
Manufacturer type designation D1233 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load ...
Model HSF35 Rated capacity kg 350 lifting height mm 1425 Overall Length mm 1190 Overall Width mm 890 Overall Height mm 2020 Net Weight kg 155 ...
Item/Type SPN1530 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1516 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1030 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1016 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
5190000
62000000