Xe nâng điện (77)
Xe đẩy hàng (34)
Xe nâng điện tự động (17)
Máy đo nồng độ Kali (10)
Xe nâng mặt bàn (2)
Xe nâng kẹp phuy (1)
Xe nâng động cơ (1)
Sản phẩm HOT
0
Model Đơn vị ST50A ST80AWW ST98A ST98AWN STW38A STW65A Tải trọng nâng kg 500 800 980 980 380 650 Hành trình nâng A (mm) 1,500 2,420 Chiều cao nâng thấp nhất B (mm) 90 Chiều cao nâng cao nhất C (mm) 1,590 2,510 Chiều cao toàn xe D (mm) 1,969 1,967 1 ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại xe nâng: Xe nâng điện Trọng nâng : 1000 kg Chiều dài càng nâng hạ(B): 1100mm KT ngoài càng nâng hạ(A1): 730mm Chiều cao nâng tối đa: 2500mm Chiêu cao hạ thấp nhất : 85mm Nhà sản xuất : Ichimens Xuất xứ: Việt Nam ...
35400000
Loại xe nâng: Xe nâng điện Model: CBLB1216 Tải trọng nâng: 1200kg Tâm tải trọng: 600mm Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm Chiều cao nâng cao nhất: 1.600mm Kích thước càng nâng: 60x180x1.070mm Khoảng cách giữa hai càng nâng: 210(570);335(695) Kích thước ...
129500000
Loại xe nâng: Xe nâng điện MODEL: PS16/46 Tải trọng nâng (kg): 1600 Chiều cao nâng thấp nhất(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất H1(mm):4600 Chiều rộng càng nângW(mm):570/695 Chiều dài càng nângL(mm):1120 Chiều dài xe C(mm):1915 Chiều rộng xe D(mm):1050 ...
261500000
Loại xe nâng: Xe nâng điện MODEL: PS10 Tải trọng nâng (kg): 1000 Chiều cao nâng thấp nhất(mm):81 Chiều cao nâng cao nhất H1(mm):3200 Chiều rộng càng nângW(mm):570/685 Chiều dài càng nângL(mm):1150 Chiều dài xe C(mm):2010 Chiều rộng xe D(mm):890 Chiều ...
214500000
Manufacturer's type designation W20 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 2000 Load centre distance mm 600 Load distance mm 950 Wheelbase mm 1375 Weights Service weight (with battery) kg 610 Axle ...
Bảo hành : 0 tháng
Manufacturer's type designation W13 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 1300 Load centre distance mm 600 Load distance mm 1000 Wheelbase mm 1265 Weights Service weight (with battery) kg 292 Axle ...
Manufacturer type designation T1240 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1236 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1233 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1226 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation D1236 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1600 Load ...
Manufacturer type designation D1233 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load ...
Xe nâng điện quay đổ phuy. Model EDP3514 - Tải trọng nâng 350kg - Chiều cao nâng cao nhất 1400mm - Dùng nâng phuy tiêu chuẩn F580x890 mm - Khả năng quay đổ phuy - Kích thước của xe: D1190 x R890 x C2180mm - Thuỷ lực thiết kế theo công nghệ Nhật Bản. ...
- Hệ thống nâng thuỷ lực, di chuyển dùng điện ắc quy, đứng lái - Tải trọng nâng: 1000/1500kg - Tâm tải trọng: 550 mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm - Chiều cao nâng cao nhất: 2000/3000 mm - Chiều rộng càng nâng : 680 mm - Chiều dài càng nâng: 1150 ...
Xe nâng điện tự động - Nâng lên cao CTQ1020 - Hệ thống nâng thuỷ lực, di chuyển dùng điện ắc quy, đứng lái - Tải trọng nâng: 1000/1500kg - Tâm tải trọng: 550 mm - Chiều cao nâng thấp nhất: 90 mm - Chiều cao nâng cao nhất: 2000/3000 mm - Chiều rộng ...
Xe nâng điện mặt bàn ENB1000 - Tải trọng nâng 1000kg - Công suất động cơ 1500W, AC220V 50Hz - Chiều cao nâng thấp nhất 400mm - Chiều cao nâng cao nhất 900mm - Kích thước mặt bàn 1000x 600 x 50 mm - Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU (Poly Uretane) ...
Xe nâng điện mặt bàn ENB500 - Tải trọng nâng 500kg - Công suất động cơ 1100W, AC220V 50Hz - Chiều cao nâng thấp nhất350mm - Chiều cao nâng cao nhất900mm - Kích thước mặt bàn 1000x 600 x 50 mm - Sử dụng bánh xe lõi thép bọc nhựa PU (Poly Uretane) có ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: ERP030-040TH Capacity : 1360-1,810 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: ERC045-070VG, ERC070-120HH Capacity : 2,040-5,440 (kgs) ...
Mã sản phẩm: ESC030-040FA Capacity : 1360-1,810 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: FB15-18-20P(G)YE, FB30-35-40PYE Capacity : 1,500-4,000 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: N(D)R030/040DA, N(D)R030/045EA Capacity: 1,360-2,040 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: FBR 13(SY/WY) - 15(SY/WY) - 18(SY/WY) Capacity: 1,250-1,800 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MR14/16/20(H),16N,25 Capacity: 1,400-2,500 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MTR005/007-E Capacity: 4,350-6,800 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MTC10/13/15 Capacity: 1,000-1,500 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: M020/20S Capacity:2,000 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: M020F Capacity: 2,000 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: M010E Capacity: 1,000 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: 0S030(BE/EC), SS030BE Capacity: 1,360 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MS10/12/14/16 Capacity: 1,000-1,600 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MSW020/025/030/040-E Capacity: 900-1,810 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MRW020/030-E Capacity : 900-1,360 (kgs) ...
Nhà sản xuất: Yale Mã sản phẩm: MS12X/15X Capacity: 1,250-1,500 (kgs) ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD20 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 2000 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 48/630 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD25 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 2500 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 48/630 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD30 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 3000 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 80/600 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 độ ...
- Tải trọng nâng:1300kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 43mm - Chiều cao nâng cao nhất: 3000mm - Chiều cao nâng tự do: 261mm - Chiều rộng x chiều dài càng nâng (740)x920mm - Chiều dài xe: 2025mm - Chiều rộng xe:1100mm - Chiều cao xe: 2096mm - Bán kính ...
- Tải trọng nâng:1300kg - Chiều cao nâng thấp nhất: 43mm - Chiều cao nâng cao nhất: 4500mm - Chiều cao nâng tự do: 1530mm - Chiều rộngxchiều dài càng nâng (740)x920mm - Chiều dài xe: 2025mm - Chiều rộng xe:1100mm - Chiều cao xe:2076mm - Bán kính ...
MODEL SES10 Tải trọng nâng kg 1000 Chiều cao nâng thấp nhất (mm) 81 Chiều cao nâng cao nhất H1(mm) 3200 Chiều rộng càng nâng W(mm) 570/685 Chiều dài càng nâng L(mm) 1150 Chiều dài xe C(mm) 2010 Chiều rộng xe D(mm) 890 Chiều cao xe H2(mm) 2096 Bán ...
8180000
5190000
18500000