Máy phun rửa áp lực LUTIAN (380)
Xe đẩy hàng (273)
Máy rửa xe khác (233)
Xe quét (209)
Xe đạp tập thể dục (154)
Bàn-Chậu-Xe đẩy (148)
Máy ra vào lốp (133)
Máy rửa xe (116)
Máy rửa xe công nghệ cao (110)
Máy đo nồng độ Kali (101)
Xe nâng điện (93)
Xe làm buồng (85)
Xe nâng tay thấp (80)
Xe nâng tay (77)
Máy rửa xe gia đình (73)
Sản phẩm HOT
0
Model CPCD40 Power type Diesel Rated capacity kg 4000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 150 Fork size mm 1070*140*50 Fork outside spread Min./Max. mm 280/1380 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 562 length to fork ...
Bảo hành : 0 tháng
Model CPCD35 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*130*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 500 length to fork face mm 2775 Overall width mm ...
Model CPCD30 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*125*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 494 length to fork face mm 2720 Overall width mm ...
Manufacturer's type designation W20 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 2000 Load centre distance mm 600 Load distance mm 950 Wheelbase mm 1375 Weights Service weight (with battery) kg 610 Axle ...
Manufacturer's type designation W13 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 1300 Load centre distance mm 600 Load distance mm 1000 Wheelbase mm 1265 Weights Service weight (with battery) kg 292 Axle ...
Manufacturer type designation T1240 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1236 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1233 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1226 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation D1236 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1600 Load ...
Manufacturer type designation D1233 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load ...
Model HSF35 Rated capacity kg 350 lifting height mm 1425 Overall Length mm 1190 Overall Width mm 890 Overall Height mm 2020 Net Weight kg 155 ...
Item/Type SPN1530 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1516 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1030 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1016 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type TAD80 Capacity kg 800 Table mm 520*1010 Table height mm 470-1410 Pedaling to top approx.times 55 Wheel mm 150 Weight kg 165 ...
Item/Type TAD30 Capacity kg 300 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1585 Pedaling to top approx.times 68 Wheel mm 150 Weight kg 150 ...
Item/Type TA100 Capacity kg 1000 Table mm 520*1010 Table height mm 445-950 Pedaling to top Approx .times 68 Wheel mm 150 Weight kg 137 ...
Item/Type TA75 Capacity kg 750 Table mm 520*1010 Table height mm 442-1000 Pedaling to top Approx .times 44 Wheel mm 150 Weight kg 120 ...
Item/Type TA50 Capacity kg 500 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1000 Pedaling to top Approx .times 53 Wheel mm 150 Weight kg 118 ...
Item/Type TA30 Capacity kg 300 Table mm 500*830 Table height mm 330-910 Pedaling to top Approx .times 25 Wheel mm 125 Weight kg 78 ...
Máy tập dạng xe đạp ET 8.2TA là sự kết hợp hoàn hảo giữa tay và chân - Nhà phân phối : Động lực - Chức năng : Đạp chân kéo tay liên hoàn với thiết kế yên ngồi có thể tháo ra lắp vào tuỳ ý - Được thiết kết bằng Khung thép sơn gai - Xe đạp đứng liên ...
3500000
Bảo hành : 12 tháng
Xuất xứ: Trung Quốc Tính năng: tập thể lực, đo nhịp tim, tập cơ đùi, cơ tay, đo vận tốc, thời gian,... ...
5000000
Tải trọng nâng : 2500kg Chiều cao nâng thấp nhất: 75 mm Chiều cao nâng cao nhất : 190 mm Chiều rộng càng nâng: 520 mm Chiều dài càng nâng : 1150 mm Kích thước bánh nhỏ: Ø74x70 mm Kích thước bánh lớn : Ø180x50 mm Nhà sản xuất : Meditek Nước ...
4950000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
8430000
Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
Xe đẩy hàng Prestar NF-304 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
8050000
Xe đẩy hàng Prestar NF-305 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
10450000
Xe đẩy hàng Prestar NG403/8 Kích thước mặt sàn : 1240x790m Độ cao của sàn : 290mm Độ cao của tay đẩy : 880mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
10050000
Xe đẩy hàng Prestar PG-503 Kích thước mặt sàn : 1230x780mm Độ cao của sàn : 320mm Độ cao của tay đẩy : 865mm Tải trọng : 600kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
13300000
Xe đẩy hàng Prestar PB-114P Kích thước mặt sàn : 710x455mm Độ cao của sàn : 170mm Độ cao của tay đẩy : 855mm Tải trọng : 120kg Kích thước bánh xe : 100mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...
6850000
PL-H101 Sức nâng max: 4 tấn Chiều cao max: 1800mm Chiều cao min: 110mm Đường kính xi lanh: 270mm Áp suất khí làm việc: 8-10bar Dung tích dầu: 170lits Giá trên:chưa bao gồm dầu thủy lực Chưa bao gồm dầu thủy lực ...
58000000
Trọng lượng nâng (kg): 1500 Chiều cao nâng h-h1(mm):110 (4.3’’) Mức hạ thấp nhất h1(mm):65 (2.6’’) Mức nâng cao nhất h(mm):155 (6.2’’) Độ dài càng xe L1 (mm):1000 (39.4’’) Độ rộng càng xe B1 (mm):154 (6.1’’) Kích thước bên ngoài Dài (L):1360 (54.0’’ ...
3800000
Trọng lượng nâng (kg): 2500 Mức hạ thấp nhất (mm): 85 Mức nâng cao nhất h(mm):205 Dài (L)mm:1150 Rộng (Bm):540 Chiều rộng một càng(mm):160 Trọng lượng máy (kg):82 Bánh xe chịu tải, đường kính x bề ...
4250000
Trọng lượng nâng (kg): 3000 Chiều cao nâng h-h1(mm):110 (4.3’’) Mức hạ thấp nhất h1(mm):140 (5.5’’) Mức nâng cao nhất h(mm):250 (9.8’’) Độ dài càng xe L1 (mm):1220 (47.2’’) Độ rộng càng xe B1 (mm):54 (6.1’’) Kích thước bên ngoài Dài (L):1580 (63.6’’ ...
4450000
Tải trọng nâng (Kg) : 3500 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm):2000 Chiều rộng càng nâng:W(mm):685 Chiều dài càng nâng: L(mm): 1220 Kích thước bánh nhỏ A(mm): Ø80x70 Kích thước bánh lớn:Ø200x50 Nhà sản xuất : Meditek ...
5200000
Đặc tính sản phẩm: - Chắc chắn: Các cấu kiện chịu tải được dập liền khối bằng thép tấm. Càng xe bằng thép tấm dày trên 4mm, thuộc loại dày nhất trong các sản phẩm cùng loại. Kết cấu cứng vững cho phép chịu quá tải tới 20% tải trọng thiết kế. - Bền bỉ ...
4500000
Tải trọng nâng (Kg) : 2500 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):80 Chiều cao nâng cao nhất: H2(mm):200 Khoảng cách giữ 2 càng (mm): 374 Chiều rộng càng nâng:W(mm):680 Chiều dài càng nâng: L(mm): 1150 Kích thước bánh nhỏ A(mm): Ø80x70 Kích thước bánh lớn ...
4900000
- Tải trọng nâng 1000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 90mm - Chiều cao nâng cao nhất 3000mm - Chiều rộng x chiều dài càng nâng 300~1200 x 900 mm - Chiều dài xe 1400 mm - Chiều rộng xe 1470 mm - Chiều cao xe 2080 mm ...
Xe nâng di chuyển phuy. Model DCP300C - Tải trọng nâng 300kg - Khả năng di chuyển phuy - Tự trọng xe: 32kg ...
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu UN Mỹ lắp ráp tại Trung Quốc - Nhà sản xuất (Manufacture): UN - Model: FD15T-JB - Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on) - Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 1,500kgs/ 500mm - ...
17400000
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu UN Mỹ lắp ráp tại Trung Quốc - Nhà sản xuất (Manufacture): UN - Model: FD15T-JC - Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on) - Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 1,500kgs/ 500mm - ...
365000000
Model: BT-LHM230Q Trọng lượng nâng (kg): 2300 Mức hạ thấp nhất h1(mm):85 Mức nâng cao nhất h(mm):200 Độ dài càng xe L1 (mm):1150 Độ rộng càng xe B1 (mm):156 Trọng lượng máy (kg):77 Hãng sản xuất: Toyota Xuất xứ : Thụy Điển ...
14550000
Model : PTL35 Tải trọng nâng : 3500 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 200 mm Chiều dài càng nâng : 1,500/2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều rộng 1 bản càng nâng : 160 x 60 mm Kích thước ...
Model : PTL30 Tải trọng nâng : 3000 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều rộng 1 bản càng nâng : 160 ...
5190000
18500000
62000000
8180000