Máy phun rửa áp lực LUTIAN (369)
Xe đẩy hàng (273)
Máy rửa xe khác (212)
Xe quét (201)
Xe đạp tập thể dục (154)
Bàn-Chậu-Xe đẩy (145)
Máy ra vào lốp (133)
Máy rửa xe (116)
Máy đo nồng độ Kali (101)
Xe nâng điện (93)
Xe làm buồng (85)
Xe nâng tay thấp (80)
Xe nâng tay (77)
Xe nâng tay cao (71)
Máy rửa xe công nghệ cao (65)
Sản phẩm HOT
0
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model: HT150 Tải trong : 150kg Chiều rộng mặt bàn: 475mm Chiều dài mặt bàn: 735mm Chiều cao tay đẩy: 830mm Bánh xe cao su:100mm Tự trong xe: 8kg Hãng sản xuất: Meditek ...
Bảo hành : 12 tháng
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD60E Trọng lượng nâng kg 6000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD50E Trọng lượng nâng kg 5000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL20 Tải trọng nâng : 2000 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL25 Tải trọng nâng : 2500 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...
Tải trọng nâng: 1000-3500kg. Cao độ nâng: 6000mm. Nguyên liệu: Xăng-LPG. Engine: MITSUBISHI-NISAN ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: NISSAN - MITSUBISHI (JAPAN). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng nâng ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: PERKINS (UK) - MITSUBISHI (JAPAN). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: ISUZU - YANMAR (JAPAN). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng nâng:1000 ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: ISUZU - YANMAR (JAPAN). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng nâng:3000 ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: ISUZU (Japan) - CUMMINS (USA). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng nâng ...
Nhà sản xuất: MAXIMAL Forlift ( nhà máy Liên doanh Hoa Kỳ). Động cơ: CUMMINS (USA). Chuẩn: ISO9001:2000 and ISO14001:2004, CE, SA. Transmition: POWERSHIFT-TCM (JAPAN). Seal: NOK (JAPAN). Mast: Germany Mannstaedt steel. Tải trọng nâng:14.000-32.000kg ...
Model U02L20U Công suất (kg) 2500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model U01L18U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model U01L15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model U01L14U Công suất (kg) 1400 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model U01L13U Công suất (kg) 1300 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model MCPG1B2L30U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model P1B2L25U Công suất (kg) 2500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model P1B2L20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model K1B1L18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model K1B1L15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Điện ...
Model BF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...
Model BF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...
Model BF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Xăng Dung tích động cơ (cc) 4169 ...
Model WF05H70U Công suất (kg) 7000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...
Model WF05H60U Công suất (kg) 6000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...
Model WF05H50U Công suất (kg) 5000 Trung tâm tải (mm) 600 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 6925 ...
Model UG1F2A30WU Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...
Model U1F2A25WU Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...
Model U1F2A20WU Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...
Model P1F1A15WU Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...
Model P1F1A18WU Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Xăng/Gas Dung tích động cơ (cc) 2488 ...
Model YG1F2A30U Công suất (kg) 3500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...
Model F1F1A15U Công suất (kg) 1500 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...
Model F1F1A18U Công suất (kg) 1800 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...
Model Y1F2A20U Công suất (kg) 2000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...
Model Y1F2A25U Công suất (kg) 3000 Trung tâm tải (mm) 500 Nhiên liệu sử dụng Dầu diesel Dung tích động cơ (cc) 3153 ...
Xe nâng Pallet O.P.K 2500kg : - Nhật Bản lắp ráp tại Malaysia - Xe nâng hàng hoá - Kích thước : rộng 685 x cao 1220mm - Tải trọng : 2500kg - Kiểu xe : đẩy tay ...
4850000
Mô tả CPC15 CPCD15 Tải trọng nâng Kg 1500 Độ nâng cực đại mm H 3000 Độ cao di chuyển thanh nâng mm Hs 110 Tốc độ nâng cực đại có tải mm/s 480 Góc nghiêng 60/120 Kiểu truyền động mechanical hydraulic Tốc độ di chuyển cực đại km/h 8 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD20 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 2000 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 48/630 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD25 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 2500 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 48/630 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 độ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN CPD30 (XE NÂNG NGỒI LÁI) Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 3000 kg Trọng tải hoạt động 4080 kg Công suất 80/600 V/Ah Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng (Max) có tải 280 mm/s Góc nghiêng (trước/sau) 6/12 độ ...
Model: CPCD50, nhãn hiệu LiuGong - Trung Quốc, tải trọng nâng 5000kg, độ cao nâng tối đa 3000m Thông số kỹ thuật cơ bản Xe nâng động cơ CPCD 50 Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 5000 kg Trọng tải hoạt động 8000 kg Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ ...
Model: CPCD60, nhãn hiệu LiuGong - Trung Quốc, tải trọng nâng 6000kg, độ cao nâng tối đa 3000m THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG HÀNG CPCD60 Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 6000 kg Trọng tải hoạt động 8500 kg Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ ...
Model: CPCD70, nhãn hiệu LiuGong - Trung Quốc, tải trọng nâng 7000kg, độ cao nâng tối đa 3000m THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG HÀNG CPCD70 Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 7000 kg Trọng tải hoạt động 9600 kg Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ ...
Xe nâng hàng động cơ tải trọng nâng 2,5 tấn nhãn hiệu LiuGong - Trung Quốc THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG HÀNG CPCD25 Mô tả Thông số Đơn vị Tải trọng nâng 2500 kg Trọng tải hoạt động 3630 kg Độ cao nâng tối đa 3000 mm Tốc độ nâng 450 mm/s Góc ...
1700000
295000000
95000000
13650000