Thông số kĩ thuậtGiá trịĐầu in thế hệ 700Bề mặt inRỗ (có nhiều lỗ)Số lượng chấm7 hoặc 16Chiều cao in13 mm – 50 mm (0.5 in – 2.0 in)Tốc độ in tối đa (Tuỳ thuộc vào số lượng chấm)72 m/phút (236 ft/phút) or 113 m/ phút (371 ft/ phút)Đầu in thế hệ 800Bề ...