Tìm theo từ khóa VỎ (607)
Xem dạng lưới

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V2140

V530 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV2122V2130V2140V2160V2190Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng520 mm (20-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao330 mm (13")Center Height / Chiều cao tâm260 mm (10-1/4")Distance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1960

V480 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1922V1930V1940V1960V1990Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11")Center Height / Chiều cao tâm235 mm (9-1/2")Distance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1940

V480 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1922V1930V1940V1960V1990Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11")Center Height / Chiều cao tâm235 mm (9-1/2")Distance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1930

V480 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1922V1930V1940V1960V1990Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11")Center Height / Chiều cao tâm235 mm (9-1/2")Distance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1922

V480 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1922V1930V1940V1960V1990Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng470 mm (18-1/2")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao280 mm (11")Center Height / Chiều cao tâm235 mm (9-1/2")Distance ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1790

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1760

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1740

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1730

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng vô cấp Winho V Series V1722

Thông số kỹ thuật máy tiện vạn năng vô cấp winhoV430 SeriesSpecifications/Thông số / ModelV1722V1730V1740V1760V1790Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng430 mm (17")Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao240 mm (9-1/2")Center ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY MÀI VÔ TÂM PALMARY PSG-70200AHR

THÔNG SỐ KỸ THUẬTNgười mẫuPSG-50200AHRPSG-60200AHRPSG-70200AHRBề mặt làm việc của bàn500 x 2000 mm (20" x 79")600 x 2000 mm (24" x 79")700 x 2000 mm (28" x 79")tối đa.mặt đất500 x 2000 mm (20" x 79")600 x 2000 mm (24" x 79")700 x 2000 mm (28" x 79" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY MÀI VÔ TÂM PALMARY PSG-60200AHR

THÔNG SỐ KỸ THUẬTNgười mẫuPSG-50200AHRPSG-60200AHRPSG-70200AHRBề mặt làm việc của bàn500 x 2000 mm (20" x 79")600 x 2000 mm (24" x 79")700 x 2000 mm (28" x 79")tối đa.mặt đất500 x 2000 mm (20" x 79")600 x 2000 mm (24" x 79")700 x 2000 mm (28" x 79" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY MÀI VÔ TÂM PALMARY PC-1812S

THÔNG SỐ KỸ THUẬTNgười mẫuPC-18SPC-1810SPC-1812SĐá màiPhạm vi mài tiêu chuẩn (đường kính)Ø1~Ø80 mmCông suất tăng với sự sắp xếp đặc biệtØ40~Ø150 mmKích thước đá mài (OD x rộng x ID)Ø455 x 205 x Ø228,6 mmØ455 x 225 x Ø228,6 mmØ455 x 305 x Ø228,6 mmvận ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY MÀI VÔ TÂM PALMARY PC-1810S

THÔNG SỐ KỸ THUẬTNgười mẫuPC-18SPC-1810SPC-1812SĐá màiPhạm vi mài tiêu chuẩn (đường kính)Ø1~Ø80 mmCông suất tăng với sự sắp xếp đặc biệtØ40~Ø150 mmKích thước đá mài (OD x rộng x ID)Ø455 x 205 x Ø228,6 mmØ455 x 225 x Ø228,6 mmØ455 x 305 x Ø228,6 mmvận ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY MÀI VÔ TÂM PALMARY PC-12S

Máy mài vô tâmPC-12SKhả năng mài của máy vô tâmPhạm vi đường kính vật màiØ1~40 mmKhả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôiØ30~60 mmKích thước đường kính đã mài (O.D x width x I.D)Ø305 x 150 x Ø120 mmTốc độ đá mài1900 vg/phĐá mài điều chỉnhKích thước đá ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vô tâm JAG-2012C-CNC

Máy mài vô tâm JAG- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vô tâm JAG-2010C-CNC

Máy mài vô tâm JAG- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vô tâm JAG-20C-CNC

Máy mài vô tâm JAG- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vô tâm JAG-1812-CNC

Máy mài vô tâm JAG- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài vô tâm JAG-1810-CNC

Máy mài vô tâm JAG- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện kim loại tốc độ vô cấp Inverter đường kính tiện 342mm ERL-1330V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG HIỆU SUNMASTER XUẤT XỨ ĐÀI LOAN MODEL ERL - 1330V / 1340VMODELERL-1330ERL-1340ERL-1330VERL-1340VChiều cao tâm171 mmĐường kính tiện trên băng(max)Ø340 mmĐường kính tiện trên hầuØ512 mm (Không có trên 1330)Đường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Bóc Vỏ Đỗ Tương Ướt

Thông số kỹ thuật: – Điện áp: 380V/50Hz – Công suất: 0.55 Kw – Năng suất: 80 kg/h – Tỉ lệ bóc sạch: 90 – 92 % – Chất liệu: thép không gỉ tĩnh điện – Kích thước: 1180 x 720 x 1100 mm – Trọng lượng máy: 260 Kg – Bảo hành: 12 tháng ...

0

Bảo hành : 24 tháng

Máy Bóc Vỏ Lụa Hạt Lạc SMCT-300

Thông số kỹ thuật: – Điện áp: 220V/50Hz – Công suất: 0.37kw + 0.55kw – Năng suất: 300 – 400 kg/h – Kích thước: 1150 x 680 x 1200 mm – Bảo hành: 12 tháng ...

0

Bảo hành : 24 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-200

Thông số kỹ thuật:ModelNJP-200Trọng lượng300kgKích thước820×860×1570mmCông suất động cơ2.75KWĐiện nguồnAC 380V;50HzTốc độ vô nang200 viên / phútLoại viên nangViên nang 00#~5#Tỉ lệ vô nang≥99.5%Độ ồn≤75dBAKhí nén0.06m3/min 0.3MpaNhiệt độ phòng đặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-400

Thông số kỹ thuật:ModelNJP-400Trọng lượng600kgKích thước1020×660×1770mmCông suất động cơ3.75KWĐiện nguồnAC 380V;50HzTốc độ vô nang400 viên / phútLoại viên nangViên nang 00#~5#Tỉ lệ vô nang≥99.5%Độ ồn≤75dBAKhí nén0.06m3/min 0.3MpaNhiệt độ phòng đặt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-800

Thông số kỹ thuậtModelNJP-800Tốc độ sản xuất800 PC/phútLàm đầy vật liệuBột & hạtSố lượng lỗ nấm mốc6Nguồn cấp380v 50Hz 3pTổng năng lượng5,57kwKích thước viên nang thích hợp00#-4#Sự khác biệt của âm lượng điền± 3%-± 4%Tiếng ồn≤70dB (a)Xác suất của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-8200

Thông số kỹ thuật:ModelNJP-8200Trọng lượng1500kgKích thước1520×1200×2170mmCông suất động cơ9.75KWĐiện nguồnAC 380V;50HzTốc độ vô nangMax 8.200 viên / phútLoại viên nangViên nang 00#~5#Tỉ lệ vô nang≥99.5%Độ ồn≤75dBAKhí nén0.06m3/min 0.3MpaNhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-6000

Thông số kỹ thuật:Model NJP-6000Trọng lượng1300kgKích thước1320×1160×2070mmCông suất động cơ8.75KWĐiện nguồnAC 380V;50HzTốc độ vô nangMax 6.000 viên / phútLoại viên nangViên nang 00#~5#Tỉ lệ vô nang≥99.5%Độ ồn≤75dBAKhí nén0.06m3/min 0.3MpaNhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-3800

Thông số kỹ thuật:Model: NJP-3800Sản lượng: 3800 viên/phútLoại nang: 00#-5#Áp suất: 0.3-0.4MpaTổng công suất: 6.37KWNguồn điện: 380V 50HzTrọng lượng máy: 2400kgKích thước máy: 1390x1300x2080mmXuất xứ: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-3500

Thông số kỹ thuật:Model NJP-3500Trọng lượng1000kgKích thước1120×960×2070mmCông suất động cơ6.75KWĐiện nguồnAC 380V;50HzTốc độ vô nangMax 3.500 viên / phútLoại viên nangViên nang 00#~5#Tỉ lệ vô nang≥99.5%Độ ồn≤75dBAKhí nén0.06m3/min 0.3MpaNhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-2500

Thông số kỹ thuật:Model: NJP-2500Sản lượng: 2500 viên/phútLoại nang: 00#-5#Áp suất: 0.3-0.4MpaTổng công suất: 3.47KWNguồn điện: 380V 50HzTrọng lượng máy: 1360kgKích thước máy: 1100x1200x1950mmXuất xứ: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vô nang bán tự động JTJ II

1. Đặc điểm máy:     * Máy thường được dùng trong các ngành thực phẩm chức năng, dược phẩm.........     * Máy chạy ổn định, tiếng ồn nhỏ, thao tác vận hành đơn giản, dễ sử dụng đảm bảo an toàn trong sản xuất.     * Toàn bộ thân máy được làm bằng INOX ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vô nang tự động NJP

Đặc điểm chủ yếu : - Máy đóng viên nang tự động NJP có thể tự động hoàn thành các công việc như đưa vỏ bao con nhộng vào, phân loại nang, đổ nguyên liệu, loại bỏ những viên bị hỏng.......... - Máy được điều khiển bằng hệ thống biến tần vô cấp. Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-2300

Thông số kỹ thuật:Model: NJP-2300Sản lượng: 2300 viên/phútSố lượng lỗ khuôn: 18Loại nang: 00#-4#Tổng công suất: 8KWNguồn điện: 380V 50HzTrọng lượng máy: 1500kgKích thước máy: 1010x1080x2000mmXuất xứ: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG TỰ ĐỘNG NJP-1200

Thông số kỹ thuật:Model: NJP-1200Trọng lượng: 900kgKích thước: 1020×860×1970mmCông suất động cơ: 5.75KWĐiện nguồn: 380V;50HzTốc độ vô nang: Max 1200 viên / phútLoại viên nang: Viên nang 00#~5#Hệ thống điều khiển: Biến tần vô cáp điều tốc,PLCVật liệu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY VÔ NANG BÁN TỰ ĐỘNG VNC161

Thông số kỹ thuật:Model:VNC161Tốc độ vô nang tối đa: 15.000 viên/h ( tuỳ theo thao tác của công nhân)Điện nguồn: 380V/50HzCông suất: 2.2kwTrọng lượng: 400kgKích thước máy: 1350 x 700 x 1600 mmXuất xứ: Trung Quốc  ...

0

Bảo hành : 12 tháng