Tìm theo từ khóa Vòng (612)
Xem dạng lưới

Biến tần điều khiển vector hoặc vòng lặp kín công suất thấp seri V220

Đặc trưng1. Dải công suất: 3.0 - 11KW2. Dải điện áp vào: 380V±20%, 415V±15%3. Tần số thấp với mô men lớn. Với vecthoặcvòng lặp kín, 0.3Hz có thể lên ngưỡng vượt 200% mô men khởi động; Với vòng lặp mở 0.5Hz có thể đạt ngưỡng vượt 180% mô men khởi động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Biến tần điều khiển vector hoặc vòng lặp kín tải nặng seri A310

Đặc trưng1. Dải công suất: 1.1 - 132KW2. Dải điện áp vào: 380V±20%, 415V±15%3. Vecthoặcdòng vòng kín, vòng hở, điểu khiển mô men, điều khiển V/F, đều phù hợp với mô tô không đồng bộ nguồn AC và mô tơ đồng bộ. 4. Dung tích tải: 120%--thời gian dài, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-306

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: MZC-306- Xuất xứ: Ba LanLoop impedance measurement with resolution 0,01Loop impedance measurement without tripping the circuit breaker > 30mA with resolution 0,01 (100...440V)Measurements possible in installations 110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-304

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: MZC-304- Xuất xứ: Ba LanMeasurements of impedance in a short circuit loop. - L-PE circuit, - L-N, L-L circuit, - L-PE(RCD) circuit - without tripping the circuit breaker > 30mA.Low voltage resistance measurement: - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-305

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: MZC-305- Xuất xứ: Ba LanLoop impedance measurement with resolution 0,01Loop impedance measurement without tripping the circuit breaker > 30mA with resolution 0,01 (100...440V)Measurements possible in installations 110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vòng lặp Sonel MZC-310S

- Hãng sản xuất: Sonel- Model: MZC-310S- Xuất xứ: Ba Lan The MZC310S is a professional portable meter for testing electrical installations with over-current circuit breakers. The instrument measures short-circuit L-PE, L-N and L-L loop and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ võng dây cáp, đo độ nghiêng của cây HAGLOF L402

Chức năng: đo độ cao, đo độ võng dây cáp, đo độ nguy hiểm của câyKích thước: 95 x 70 x 58 mm/ 3.7 x 2.7 x 2.3 InchTrọng lượng: 260 g, 9 oz (incl. battery)Pin: 1 x CR 2 Lithium 3VCông suất tiêu thụ: 60mWNhiệt độ làm việc: -150to +450C/ 5 F-113 FChiều ...

47990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiệu chuẩn chuẩn dòng điện điện áp mạch vòng SEW 6500 LC

Dòng điện ra: 4-20mA (1K Ohm Load, 24V Loop Output).Chế độ ra: 0-20mA và 0-24mAĐộ lệch thấp: 0.025%Auto Ramp and Step functions.Có thể đặt chế độ ra: 0-100%Tạo nguồn điện áp: 0-24V DCCòi cảnh báo mạch hở và quá tảiChỉ thị pin thấpHãng sản xuất: Sew ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vòng tua DT-2199

Sử dụng nguồn sáng cường độ cao tia LED  - Dải đo từ 100 đến 99,999 vòng/phút ( RPM)  - Hiển thị màn hình LCD  - Nguồn điện áp : 4 pin 1,5 V.  - Thuận tiện, dễ dàng cho việc mang đi hiện trường  - Có thể sử dụng nguồn điện AC/DC adaptorHãng sản xuất ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vòng quay động cơ dùng laser PCE-DT 62

- Khoảng đo:  2 ~ 99,999 r.p.m (vòng/phút). - Độ phân giải: 0.1 r.p.m trong khoảng 2 ~ 999.9 r.p.m                         1 r.p.m trong khoảng 1000 ~ 99,999 r.p.m - Độ chính xác: ± 0.05 % của giá trị đo, ±1 chữ số - Khoảng cách đo lớn nhất: 500 mm - ...

2050000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay DT-6236B

5 digits 18mm (0.6") White backlight LCD - Accuracy: ±(0.05%+1 digit) - Sampling Time: 0.5 sec(over 120RPM) - Range Select: Auto-Ranging - Memory: Max. value, Min. value, - Last value. Can store 96s data. - Time Base: 6MHz Quartz crystal - Detecting ...

1680000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...

3847000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc Sanwa SE-100

Đo không tiếp xúc Giải đo : 60 ~ 50000rpm Độ chính xác : X1 : +-1 dgt, X10 : +-2dgt Hiện thị : 9999 LED Khoảng cách phát hiện : 10 ~ 150mm Nguồn : R6Px4 Kích thước : 170x42x31mm Khối lượng : 170g Phụ kiện : Giấy đo, HDSD Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100D

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-4100DXuất sứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Tốc độ đo:   + Thanh đo 1 1: AVG(ON)      _ Đo không tiếp xúc: 30~199.99 r/m     _ Đo tiếp xúc: 15~199.99 r/m   + Thang đo2: AVG(ON)     _ Đo không tiếp xúc: 200 ...

5520000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Sanwa SE-200

Đo tiếp xúc Giải đo : 60 ~ 20000rpm Độ chính xác : X1 : +-1 dgt, X10 : +-2dgt Hiện thị : 9999 LED Nguồn : R6Px4 Kích thước : 183x42x31mm Khối lượng : 2100g Phụ kiện : Bao gồm phụ kiện chuẩn Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : ...

5630000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Sanwa SE-9000

Đo tiếp xúc Giải đo : 0 ~ 1999.9 m/min Thời gian lấy mẫu : 0.2Sec Độ chính xác : +-2dgt Đầu ra Analog : DC0 ~ 1999.9mV /+-0.5% Khóa dữ liệu, tự động tắt sau 3 phút Nguồn : R6Px4 Kích thước : 174x50x50mm Khối lượng : 480g Phụ kiện : Bao gồm phụ kiện ...

19200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405- Mã sản phẩm FT3405- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản  Thông số kỹ thuật- Đo không tiếp xúc: sử dụng ánh sang màu đỏ có thề nhìn thấy phổ và băng phản chiếu- Dãi đo không tiếp xúc: [r/min ](30-199, 99) ...

9192000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3406

Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3406- Mã sản phẩm FT3406- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản  Thông số kỹ thuật- Đo lường method: không tiếp xúc: sử dụng màu đỏ quang phổ ánh sang nhìn thấy được và băng phản chiếu- Đo lường phạm vi không tiếp ...

10850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ vòng quay Lutron TM-4100

Methods: Using laser or measured exposure - To win it:         + Laser: 30 ~ 99.9990 RPM         + Exposure: 15 ~ 19,999 RPM         + Belt length: 0.0250 ~ 33.30 m / s ACCURACY: ± 0.5% rdg - Time Sample obtain: 0.5 ~ 10 times / second - Distance ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vòng quay động cơ DT- 2238

Màn hình LCD hiển thị 5 số - Đo tiếp xúc : 0.5 đến 19,999 RPM - Không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM - Vận tốc bề mặt : 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút Độ phân giải :   + RPM : 0.1 RPM (  + m/phút : 0.01m/phút (  + ft/phút : 0.1ft/phút( ...

5050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vòng quay động cơ bằng laser DT-2234BL

- Đo không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo :0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác     ±0.1% - Độ phân giải : 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

5120000

Bảo hành : 12 tháng

Dụng cụ đo vòng tua động cơ ô tô DT-2237

- Thiết bị đo vòng tua động cơ bằng phương pháp không tiếp xúc - Ứng dụng cho động cơ ô tô, xe gắn máy, động cơ máy phát , ... - Dải đo : từ 10 đến 50.000 vòng/phút - Độ chính xác: 0,05% - Bộ nhớ lưu được các giá trị min, max, giá trị lần đo cuối. ...

5330000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vòng quay động cơ PCE-T236

Dải đo 5 to 99999 rpm (quang) 0.5 to 19999 rpm (tiếp xúc) 0.05 to 1999 m/mim (tiếp xúc) 0.2 to 6560 ft/min (tiếp xúc) Độ phân dải 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm;  lên đến 99999 = 1.0 rpm (quang) 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm;  lên đến 19.999 = 1.0 rpm (tiếp xúc) 0 ...

8260000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Kimo CT 100E C

- Đo tiếp xúc : 30 ~ 20000 RPM - Độ chính xác : ±1% - Độ phân giải : 1 RPM - Đơn vị : RPM, m/min, ft/min, in/min and m/s - Hiện thị LCD - Cấp độ bảo vệ : IP54, Key 5 phím - Chiều dài phototransitor : 40cm max - Nguồn : 9V 6LR61 - Nhiệt độ vận hành : ...

8730000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay PCE-VT204

Variation 0.005 to 1.999mm Độ phân giải Acceleration 0.1m/s² Velocity 0.1mm/s Variation 0.001mm Độ chính xác Acceleration ±5%  ±2 digits Velocity ±5%  ±2 digits Variation ±5%  ±2 digits Dải tần 10 Hz to 1 kHz Đo tốc độ vòng quay (RPM) – (vòng/phút) ...

26850000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ vòng quay PCE-LES 100

Dải đo 60 ... 99.990 r.p.m 1 ... 1.666 Hz Hiển thị LCD Xung / Flash Khả năng cho phép phân chia và điều chỉnh tốt Offset yes, 360 º Cấp chính xác 60 ... 17.300 17.300 ... 99.990 0 ±1 LSD ±0,009 % Nguồn sáng LED Cường độ ánh sáng 370 lux (khoảng cách ...

16450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng JMG 400SA

Loại Máycưa vòng nằm ngang Hãng sản xuất JMG Xuất xứ Japan ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS16F

Hãng sản xuất D&D Công suấtmáy (kW) 0.1 Kích thướcmáy (mm) 670×280×420 Trọng lượng (kg) 14 Xuất xứ China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS16I

Hãng sản xuất D&D Công suấtmáy (kW) 0.1 Kích thướcmáy (mm) 650×280×435 Trọng lượng (kg) 13 Xuất xứ China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS16B

Hãng sản xuất D&D Công suấtmáy (kW) 0.12 Kích thướcmáy (mm) 670×330×365 Trọng lượng (kg) 12 Xuất xứ China ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ vòng quay HP-2236B

Model: 2236B K/đo: 2.5-99.999M/min Hãng: HP- Hongkong ...

4000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS16E

Hãng sản xuất D&D Công suấtmáy (kW) 0.1 Kích thướcmáy (mm) 670X280X420 Trọng lượng (kg) 14 Xuất xứ China Throat 16” Max thicknesser of cutting(mm) 50 Blade speed 50Hz(rpm) 400~1600 Blade speed 60Hz(rpm) 400~1600 Blade length(mm) 5” Stroke(mm) 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS26

Loại Máycưa vòng nằm ngang Hãng sản xuất D&D Xuất xứ China Công suất / Power (KW) 0.12 Công suất / Power (HP) 0.16 Điện thế / Voltage (V) 220 Tần số / Frequency (Hz) 50 Độ cao họng cưa / Throad (mm) 26 Độ dày tối đa miếng gỗ / Max thicknesser of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng D&D RSS16DD

Hãng sản xuất D&D Công suấtmáy (kW) 0.12 Kích thướcmáy (mm) 670×330×365 Trọng lượng (kg) 12 Xuất xứ China Throat 16” Max thicknesser of cutting(mm) 50 Blade speed 50Hz(rpm) 900~1450 Blade speed 60Hz(rpm) 900~1450 Blade length(mm) 5” Stroke(mm) 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ly tâm 80-2, 4000 vòng/ phút

Tốc độ xoay tối đa (vòng/phút) 4000 Công suất (kW) 40 Nguồn điện 220V Kích thước (mm) 330x315x295 Trọng lượng (kg) 14 Máy li tâm model 80-2 là máy li tâm 12 ống. Máy có các đặc điểm ưu việt như hình thức bên ngoài đẹp, dung lượng lớn, kích thước gọn ...

4150000

Bảo hành : 12 tháng