Thiết bị phun sơn (314)
Súng vặn ốc (247)
Súng bắn đinh (81)
Phụ kiện máy rửa xe (36)
Máy khoan, Máy bắt vít (26)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (24)
Thiết bị sửa chữa ô tô (20)
Két sắt an toàn (19)
Camera Samsung (6)
Máy dán băng keo (6)
Phụ Kiện Máy Rửa Xe (6)
Máy gõ rỉ, đánh vảy hàn (6)
Máy tiện ren (5)
Máy đầm hơi (4)
Dụng cụ vệ sinh ô tô (4)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.38 (3.04 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.86 (1.9 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 270 ( 200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (301 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 13 (9.6 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1600 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 175 (6.89 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.14 (2.51 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.42 (3.13 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.52 (3.35 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
Bảo hành : 12 tháng
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 150 (111 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 165 (6.5 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
Ưu điểm: - Dải sản phẩm đa dạng và phong phú - Tiết kiệm khí nén nên tiết kiệm được chi phí - Trọng lượng nhẹ nên dễ dàng thao tác và vận chuyển - An toàn khi làm việc - Phụ tùng thay thế đầy đủ Ứng dụng: - Dùng trong các ngành sản xuất và lắp ráp ô ...
Model GT - 2000PL Khả năng vặn ( mm) 16 - 20 Tốc độ không tải r.p.m 5,000 ...
Model Khả năng vặn ( mm) Tốc độ không tải r.p.m Momen xoắn ( N.m) GT - P65W 6 - 8 8,500 49 - 121.6 ...
- Dải sản phẩm đa dạng và phong phú - Tiết kiệm khí nén nên tiết kiệm được chi phí - Trọng lượng nhẹ nên dễ dàng thao tác và vận chuyển - An toàn khi làm việc - Phụ tùng thay thế đầy đủ Ứng dụng: - Dùng trong các ngành sản xuất và lắp ráp ô tô, xe ...
Model Khả năng vặn ( mm) Tốc độ không tải r.p.m Momen xoắn ( N.m) GT - S650 6 - 8 7,500 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
180000000
8180000
5190000
11750000