Tìm theo từ khóa Nhiệt độ (1764)
Xem dạng lưới

Máy in hóa đơn nhiệt EziPrinter II - USB

- Dùng giấy in cuộn khổ 80mm - Tốc độ 260mm/giây - In tiếng Việt Unicode, cắt giấy tự động có đèn và âm báo sau khi in, và khi hết giấy. - Kiểu dáng gọn đẹp. - In hóa đơn, hỗ trợ in mã vạch trên bill, in order bếp. ...

3735000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Birch BP-003BN

Máy in hóa đơn nhiệt Birch BP-003BN Thiết kế bên trong bằng kim loại siêu bền Áp  dụng  phương pháp in nhiệt trực tiếp Tốc độ in 220mm/s Bộ nhớ đệm : 4 MB Hỗ trợ in mạng LAN ( Ethernet ) Nguồn điện cung cấp đầu vào 100V AC - 240V AC, 50-60Hz Tự ...

3720000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt Birch PRP 080

Công nghệ inNhiệt trực tiếpKhổ giấy tối đa79.5mm +/- 0.5mmKý tự/dòng48 (Font A)Kích thước in thực72mmTốc độ200mm/sec.(max.) Mật độ576 dots/line or 8 dots/mmKhoảng cách điểm0.125mmTuổi thọ100kmNhiệt độ tự dừng (chống cháy)80 degree CSerial portJắc cái ...

3500000

Bảo hành : 18 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 T

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 T Công nghệ in nhiệtTốc độ 260 mm/sKhổ giấy : K80 Tuổi thọ đầu in : 100 KmKết nối 3 cổng :  USB + Serial + Ethernet  . Cắt giấy tự động* Bảo hành 12 tháng  ...

3400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 S

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 S Công nghệ in nhiệtTốc độ 260 mm/sKhổ giấy : K80 Tuổi thọ đầu in : 100 KmKết nối :  USB + Serial + Ethernet . Cắt giấy tự động* Bảo hành 12 tháng  ...

3400000

Bảo hành : 0 tháng

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 Mini

Máy in hóa đơn nhiệt TAWA PRP 085 MiniCông nghệ in nhiệtTốc độ 90 mm/sKhổ giấy : K57Tuổi thọ đầu in : 100 KmGiao tiếp : USB* Bảo hành 12 tháng  ...

1780000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL770

Phạm vi: -58 ˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ phân giải: 0,1˚C và 0,1˚F 2-1/2 bền "bằng thép không rỉ thăm dò với 20" cáp Hoàn thành với kiểu ví đựng TIÊU CHUẨN: Nhiệt độ. Range: -58˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ chính xác: ±1˚C (-10 đến 100˚C), ...

1820000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMDM6801B

3 1/2 chữ số LCD 18mm. Phạm vi: -50 oC ~ 1300 oC -58 oF ~ 1999 oF Đo lường được chọn bằng cách nhấn. Kích thước: 160L x 79W x 43H (mm). Độ phân giải          Phạm vi                   Độ chính xác 0.1 oC                    -50 oC ~199.9 oC       ±(0 ...

1440000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR i5

IR Image Resolution - 10,000 pixels (100 x 100) Thermal Sensitivity -  Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...

53450000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR i7

R Image Resolution - 19,600 pixels (140 x 140) Thermal Sensitivity -  Optimized Temperature Range - From –4 to 482°F (–20 to 250°C) for electrical, industrial and building applications ± 2% Accuracy - reliable temperature measurement with thermal ...

57550000

Bảo hành : 12 tháng

Camera đo nhiệt độ FLIR E40

High quality thermal imaging at 19,200 pixels (160 × 120) 3.1 megapixel digital visible light camera with lamp FLIR Wi-Fi app connectivity to Apple and Android mobile devices Thermal sensitivity of 0.045°C Picture-in-Picture to overlay thermal and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo độ dẫn điện, nhiệt độ Extech EC100

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp kèm theo nắp bảo vệ, 4 pinHãng sản xuất: Extech Mỹ ...

1370000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện, TDS, nhiệt độ Extech EC150

Độ dẫn điện: 0 đến 1999μS/cm /±1% FS                   00 đến 19.99mS/cm /±1% FSTDS: 0 đến 1999ppm /±1% FS        0 đến 19.99ppt  /±1% FSNhiệt độ: 0 đến 50°CNguồn: 4 pin LR44 Kích thước: 6.5 x 1.4 x 1.3"  (165 x 35 x 32mm)Weight: 3.8oz (110g)Cung cấp ...

1500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 2300

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)   TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Bút đo EC/TDS/nhiệt độ điện tử MARTINI EC59

Hãng sản xuất: MARTINI – Mauritius - Khoảng đo EC: 3999 µS/cm. Độ phân giải: 1 µS/cm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 2000 ppm. Độ phân giải: 1 ppm. Độ chính xác: ± 2% toàn khoảng đo - Khoảng đo nhiệt độ: 0.0 – 60.00C / 32.0 – 140 ...

2150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI9125

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range pH -2.00 to 16.00 pH   ORP ±699.9 mV; ±1999 mV   Temperature -20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°F Resolution pH 0.01 pH   ORP 0.1 mV; 1 mV   Temperature 0.1°C / 0.1 °F Accuracy @ 20°C pH ±0.01 pH   ORP ±0.2 mV; ±1 mV   ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Đo PH và nhiệt độ PH-206, 0 to 14 pH, 0 to 100 ℃

Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± ( 0.01 pH + 1d ) Giải đo nhiệt độ : 0 to 100  ℃ Độ chính xác : 0.1  ℃ Sai số đo : ± 0.8  ℃ Có sẵn đầu đo Dùng để đo PH trong : Chế biến thực phẩm, trong nước, trong công nghiệp, giải khát, ...

4680000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MARTINI MI806

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.01pH. Độ chính xác:±0.01pH - Khoảng đo EC: 0.00 đến 20.00 mS/cm. Độ phân giải: 0.1 mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo - Khoảng đo TDS: 0.00 đến 10.00 ppt. Độ phân ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo đa năng độ mặn/nhiệt độ HANNA HI98188

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.001 µS/cm to 400 mS/cm (actual conductivity 1000 mS/cm) 0.001 to 9.999 µS/cm; 10.00 to 99.99 µS/cm; 100.0 to 999.9 µS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual EC) (autoranging) ...

18200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo CO2/nhiệt độ Tenmars TM-186D ( 0~9999ppm, lưu dữ liệu)

Hãng sản xuất: TenmarsModel: TM-186DXuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo khí CO2: 0~9999ppm- Độ phân giải: 1ppm- Cảm biến khí CO2: Hồng ngoại- Thang đo nhiệt độ: 0~999C- Độ phân giải: 0.1C- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thời gian ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương lớp phủ Defelsk PosiTector DPMS1-E

Mã đặt hàng: DPMS1-E (Standard)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải đo–40˚ đến 80˚ C / ± ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương bề mặt Defelsk PosiTector DPM3-E

Model:PosiTector DPMMã đặt hàng: DPM3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối, nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt + Dải ...

25500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ Defelsk PosiTector DPMS3-E

Model: PosiTector DPMMã đặt hàng: DPMS3-E (Advanced)Các biện pháp và hồ sơ điều kiện khí hậu bao gồm: Độ ẩm tương đối,nhiệt độ không khí, nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ điểm sương và sự khác biệt giữa bề mặt và nhiệt độ điểm sương.- Nhiệt độ bề mặt )+ Dải ...

27700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR866

Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300

m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...

5650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM4214

Đo tốc độ gió : + m/s   0.2 - 20 m/s + km/h  0.7 - 72 km/h + mile/h 0.5 - 47.7 mile/h + knots 0.4 - 38.8 knots + ft/min  40 - 3940 ft/min Đo lưu lượng gió CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min CFM  (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9535

Hãng sản xuất: TSI - MỸ Thang đo tốc độ gió:   0 - 30m/s Phân giải tốc độ gió:   0.01m/s Chính xác tốc độ gió:  ±3% số đọc / ±0.015m/s Thang đo nhiệt độ:      -18°C - +93°C Phân giải nhiệt độ:      0.1°C Chính xác nhiệt độ:     ±0.3°C Kích thước ống ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ PCE-MSR145S-THPA

Dải đo: Nhiệt độ Độ ẩm Áp suất Gia tốc (độ rung) -10ºC đến 65ºC 0 - 100% r.h., -20ºC đến 65ºC 0 - 2500 mbar tuyệt đối ±10g / ±2g có thể chọn 1g=9.81m/s2 Cấp chính xác: Nhiệt độ Độ ẩm  Áp suất gia tốc ±0.1ºC (5ºC đến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2% ...

21250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ data logger 8 kênh PCE T800

- Khoảng đo: Kiểu K: Measurement range                             Accuracy    -200 ... -150 ºC                                     ±3,0 ºC   -150 ... -100 ºC                                     ±2,0 ºC    -100 ... 999,9 ºC                      ±0,05 ...

34700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm Tenmars TM-184

Hãng sản xuất: TenmasModel: TM-184Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật- Hiển thị: LCD- Thang đo nhiệt độ: -20.0°C~60.0°C/-4.0°F~140.0°F.- Độ chính xác: ±0.5°C/±1.0°F (0.0°C ~40.0°C /32°F~104°F), ±2.0°C /3.6°F.- Cảm biến nhiệt độ: Diode- Thang đo độ ẩm: ...

13400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, đọ ẩm LM 81HT

- Thang đo độ ẩm : 10 ~ 95 %RH - Thang đo nhiệt độ : 0 ~ 50oC - Đơn vị đo : oC, oF - Chức năng máy : Hold, tìm giá trị Max, Min - Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ  + Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

2700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại PCE-889

Dải đo -50 to 1000°C Độ phân dải 0.1°C Cấp chính xác ±1.5% of reading or ±2°C (lowest value is valid) Thời gian đáp ứng Tỷ lệ khoảng cách đo 50:1 Mức phát xạ tuỳ thuộc loại vật liêu 0.1 to 1.0 Tia laser 1 tía Giá trị cực đại, cực tiểu, giá trị trung ...

6200000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Lutron TM-958 (300oC)

Range : -30 ~ 300 oC (-22 ~ 572 oF) Độ phân giải : 0.5oC / 0.5oF Độ chính xác : ± 3 % Hiện thị : 29 mm x 33 mm Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồn Thời gian lấy mẫu : 0.6s Nguồn : DC 9V Khối lượng : 140g Kích thước : 160 x 92 x ...

2164000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa bằng laze TM 969

- Thang đo: -60~1000°C  (oC/oF)      - Độ chính xác : ± 2%      - Dùng với probe tybe K   - Độ phát xạ : 0.1 - 1         - Tỷ lệ D:S /50:1           Tải catalog     - Định vị laser hai tia      - Chức năng: Ave, Dif, Hi/Low Alarm, Real Time Max / Min ...

9000000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, laser DT-300

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm bằng laser DT-300 có khả năng đo những nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với độ chính xác cao và nhanh chóng. DT-300 sử dụng kỹ thuật đo bằng hồng ngoại, kết hợp với kỹ thuật laser để định vị nguồn nhiệt. DT-300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, laser HT-6888

Súng đo nhiệt độ bằng laser HT-6888 có khả năng đo những nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với độ chính xác cao và nhanh chóng. HT-6888 sử dụng kỹ thuật đo bằng hồng ngoại, kết hợp với kỹ thuật laser để định vị nguồn nhiệt. Súng đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại, laser DT8016H

Máy đo nhiệt độ bằng từ xa DT8016H có khả năng đo những nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp lên đến 1600 ℃ với độ chính xác cao và nhanh chóng. DT8016H sử dụng kỹ thuật đo bằng cảm ứng bức xạ hồng ngoại. Máy đo nhiệt độ DT8016H có tỷ lệ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng

Giấy in nhiệt K80 x 30m

Thông số kỹ thuật: Loại giấy Giấy Nhiệt Quy cách K80 x 30m  Þ 50mm Khổ giấy 80mm Độ dài cuộn 30 mét Đường kính cuộn giấy Þ 50mm Số liên 1 liên Nguyên liệu giấy Ngoại nhập (Đức) Đóng gói 100 cuộn/1 thùng Lõi giấy Carton hoặc PVC Gói bề mặt Giấy bạc ...

8000

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ vạn năng + IR Extech EX230

General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...

1890000

Bảo hành : 12 tháng

Bể hiệu chuẩn nhiệt độ EBRO AC 100

Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Bể chuẩn nhiệt độ chính xác cao, dùng hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiệt độ. - Thang nhiệt độ: +500C … +2000C - Độ chính xác: ±0.050C - Độ phân giải: 0.010C - Thời gian ổn định: 20 phút - Buồng ổn nhiệt: 400ml, dùng dầu ...

121500000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, gió, không khí, nhiệt độ Kimo MP 200 P

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±500 Pa Cung cấp K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + ...

20050000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, gió, không khí, nhiệt độ Kimo MP 200

Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất  Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 ...

12790000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200HP

Cung cấp đầu đo áp suất :  0 from ±2000 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 4 ~100m/s Cung cấp đầu đo K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất  Với 5 giải đo : + 0 from ...

16900000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200H

Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 m/s 2 : Đo nhiệt độ + Thermocouple K : -200 to +1300°C + Thermocouple J : -100 to +750°C + ...

16950000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200G

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±10000 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 2 ~100m/s Cung cấp K/J/T (-200 ~ 1300oC) Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + ...

18400000

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, tốc độ khí, nhiệt độ Kimo MP 200M

Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±2500 Pa Cung cấp đầu đo tốc độ khí : 2 ~60m/s Cung cấp K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa ...

18700000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội