Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1064)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (813)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
- Cường độ sáng: 3,000 Ansi lumens- Tương phản: 13000:1 (Siêu thực)- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels);- Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ; Công suất : 190W- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu- Kích thước hình chiếu: 30-300 inchTính năng ...
17200000
Bảo hành : 24 tháng
- Công nghệ hiển thị: 3 LCD - Cường độ chiếu sáng: 3300 Ansi Lumens - Độ tương phản cao: 3300:1 ( giúp hình ảnh đẹp hơn) - Độ phân giải :1024 x 768 (XGA) - Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng - Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ - Tín hiệu vào ...
13850000
Model động cơ máy: GX390K1Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu điều chỉnh điện áp: AVRCông suất máy liên tục: 5.0 KVACông suất máy tối đa: 5.5 KVAĐiện áp máy: 220/240 VDung tích bình nhiên liệu: 25LHệ số công suất: 1.0Kiểu khởi động ...
15500000
Bảo hành : 12 tháng
Máy chiếu Casio XJ-A242Công nghệ: Xử lý ánh sáng số DLPCường độ sáng: 2500 ANSI LumensĐộ phân giải thực: WXGA (1280 × 800)Tỷ lệ tương phản: 1800 :1Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờKích thước hình chiếu: 15” – 300”Nguồn sáng Laser & LED Hybrid hỗ trợ ...
25050000
Bảo hành : 36 tháng
Máy chiếu Casio XJ-M141Công nghệ: Xử lý ánh sáng số DLPCường độ sáng: 2.500 ANSI LumensĐộ phân giải thực: XGA (1024 ×768)Tỷ lệ tương phản: 1800 :1Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờKích thước hình chiếu: 30” – 300”Nguồn sáng Laser & LED Hybrid hỗ trợ ...
18050000
Công nghệ hiển thị0.55” XGA DMD Chip TI DLP TechnologyĐộ phân giải tự nhiênXGA (1024x768)Độ sáng3200 ANSI LumensĐộ Tượng phản15.000:1Tuổi thọ bóng đènƯớc tính 4500/6000 giờ (Sáng/Chuẩn) 190WTỷ lệ chiếu1.97 ~ 2.17 :1 (distance/width)Khoảng cách chiếu1 ...
10200000
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩmNghị quyếtXGA (1024 x 768)Độ sáng (ANSI Lumens)3.300Contrast (với Dynamic Contrast Ratio)20.000: 1Đèn Hour (Normal / Eco / DynamicEco)5.000 / 10.000Tỷ lệ ném trong Meters (Wide ~ Tele)0.61Zoom quang họcNhất địnhZoom kỹ thuật ...
16800000
Cường độ sáng: 3400 Ansi LumensĐộ tương phản: 15.000:1Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) 60HzSố màu hiển thị: 1,07 tỷ màuCổng kết nối: HDMI 1,4a x 1, VGA in x 2, VGA out x 1, S- Video x 1, Compsite Video x 1, ...
14050000
Máy chiếu công nghệ DLP, trình chiếu HD 720pCường độ sáng: 3700 ANSI Lumens Độ tương phản: 15,000:1 Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) Tuổi thọ bóng đèn: lên tới 6,000 giờ Tỉ lệ khung hình: 16:10, tương thích 16 ...
- Trình chiếu không cần PC – Tích hợp media player và office viewer - Loa 6W với xử lý âm thanh vòm SRS WOW HD - Tùy chọn không dây - Nhỏn gọn và siêu nhẹ 1.4kg ...
24400000
Máy chiếu DLP, sử dụng công nghệ thế hệ mới • TI DLP Single SVGA DMD Chip • Cường độ sáng : 3000 ANSI Lumens • Độ phân giải thực đạt: 1024 X 768 (XGA) • Độ phân giải tương thích đạt 1600 x 1200 (UXGA) • Độ tương phản : 15,000:1 • ...
10500000
Máy chiếu viewsonic PLED-W800Công nghệ : LEDĐộ chiếu sáng : 800 ANSI lumensZoom kỹ thuật số : 2X; Chiếu gầnĐộ phân giải : HD Ready (1280x800)Tỷ lệ chiếu : 16:10; 4:3Độ ồn : 31dBAĐộ tương phản : 12000:1Chế độ màu hiển thị : 1.07 Tỷ màuLoại bóng đèn : ...
16950000
Cường độ sáng: 3200 Ansi LumensĐộ tương phản: 2.000:1Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màuKích thước hình ảnh: 30~300 inches (76~762cm)Cổng kết nối: 1 x 15-pin Mini D-sub, HDMI, 1 x 15 ...
14066000
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 3.000 Ansi LumensĐộ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Độ tương phản: 2500:1Kết nối: HDMI, RGB, Video, S-Video, Composite, Component, Audio mini jackKích thước hiển thị: 24-289’’Loa tích hợp trong máy: 2WChỉnh vuông hình ...
10450000
Công nghệDLPCường Độ Sáng3000 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiSVGA (800x600);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn10000 giờ (≈ 10 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà ...
Cường độ sáng: 3500 Ansi LumensĐộ phân giải thực: XGA (1024 x 768) Độ tương phản: 15000:1Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màuĐộ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 10.000 giờChỉnh vuông hình: ...
16550000
Thông số kỹ thuật máy chiếu Viewsonic PJD 5533w:Hãng sản xuất: VIEWSONICMáy chiếu công nghệ DLPCường độ chiếu sáng:3,000 Ansi LumensPhân giải: 1280 x 800 (WXGA)Độ tương phản: 15,000 : 1Kích thước phóng hình: 28-300 inchesKhoảng cách chiếu: 1 - 8 mTỉ ...
13150000
Thông số kỹ thuật máy chiếu viewsonic PJD7822HDL:Hãng sản xuất: VIEWSONICMáy chiếu công nghệ DLPCường độ chiếu sáng: 3,200 Ansi LumensPhân giải: Full HD 1080p (1920x1080)Độ tương phản: 15,000 : 1( eco ), 2200:1Kích thước phóng hình: 30-300 ...
21450000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU VIEWSONIC PJD5555WCường độ sáng: 3300 Ansi LumensĐộ phân giải thực: WXGA (1280 x 800) HD ReadyĐộ tương phản: 20,000:1Số màu sắc : 30 Bits màu ,1.072 tỷ màuĐộ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.87m - 10.5m)Bóng đèn: 240W ...
15300000
- Công nghệ sản xuất: 3LCD - Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2000:1 - Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) - Cân nặng: 2.9kg ...
18000000
Máy chiếu VIEWSONIC PLED-W600– Cường độ sáng: 600 Ansi Lumens– Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)– Độ tương phản: 120.000:1– Cổng kết nối: HDMI1.4(01in), Audio (01 0ut), USB chuẩn A (01in),– Độ phóng to hình ảnh: 30 inch – 300 inch– Công suất bóng ...
15900000
3000 ansi lumensWXGA (1280 x 800) pixels4000 :130 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m)HDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; S-video; Audio in x3; Audio out; USB type A x2; USB type B x1; RS-232C; RJ-45 x13 kg- Daytime mode: khả năng chiếu trong môi trường ...
25400000
Display TypeDLP® 0.65 Dark Chip 3™ BrilliantColor™ TechnologyBrightness2500 ANSI LumensNative Resolution1080p (1920 x 1080)Max ResolutionWUXGA 1920x1200@60HzContrast Ratio10,000:1Lamp Life and Type≈3500/5000 Hours(Normal/Eco Mode), 240W/190WThrow ...
23500000
- Cường độ sáng : 2.800 Ansi Lument, công nghệ 3LCD 0.63" - Công nghệ BrightEraTMtăng cường ánh sáng - Độ phân giải: XGA (1024x768 x 3Pixels) - Độ tương phản: 3.300:1, Zoom cơ: 1.3X - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 10.000 (H), - Khả năng trình chiếu: 30" ...
12500000
Máy khoan giấy một đầu Z-150Thông số kỹ thuậtĐường kính mũi khoan tối đa Ø8 Ø9mmĐường kính mũi khoan tối thiểuØ 2.5 Ø3mmCông suất động cơ220V 250WKích thước ngoài500 x 450 x 550mmTrọng lượng máy 55kg ...
14200000
Bảo hành : 0 tháng
Công nghệ: Xử lý ánh sáng số DLP Cường độ sáng: 2500 ANSI LumensĐộ phân giải thực: XGA (1.024 × 768)Tỷ lệ tương phản: 1800 :1Tuổi thọ nguồn sáng: 20.000 giờKích thước hình chiếu: 15” – 300”Nguồn sáng Laser & LED Hybrid hỗ trợ chiếu hình độ sáng cao ...
23000000
Máy chiếu chuyên dùng cho lớp học và doanh nghiệp - Công nghệ: 3LCD - Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024x768) - Độ tương phản: 5000:1 - Độ phóng to hình ảnh: 40 - 300 inch Khoảng cách chiếu1.48m – 1.78:1 - Bóng đèn: 230W ...
- Công nghệ: 3LCD - Cường độ sáng: 3500 Ansi Lumens - Độ phân giải thực: XGA (1024x768) - Độ tương phản: 5000:1 - Độ phóng to hình ảnh: 40 - 300 inch Khoảng cách chiếu1.48m – 1.78:1 - Bóng đèn: 230W UHP, tuổi thọ 5000 giờ - Chỉnh lệch hình: +/-30 độ ...
16700000
Máy chiếu Eiki LC-XBM31 - Cường độ sáng: 3000 ANSI luments - Độ phân giải: XGA 1024x768, tương thích UXGA, WSXGA+ - Độ tương phản: 2000:1 - Kích cỡ màn hình: 40" đến 300" Công nghệ: màn hình tinh ...
- Công nghệ: 3LCD - Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens - Độ phân giải thực: Chuẩn WXGA (1280 x 800), nén UXGA (1600 x 1200) - Độ tương phản: 5000:1 - Độ phóng to hình ảnh: 40 - 300 inch Khoảng cách chiếu1.48m – 1.78:1 - Bóng đèn: 230W UHP, tuổi thọ 5000 ...
19500000
Cường độ sáng 3200 ansi lumens 3400 ansi lumens Độ phân giải thực Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản 20 000 :1 20 000 :1 Cổng kết nối HDMI 1.4a x 1; VGA in x1; Composite x1; ...
15400000
THÔNG SỐ CƠ BẢN Máy quét Scanner khổ A4 , quét 2 mặt tốc độ nhanh,. Độ phân giải600x600dpi Optical; 600dpi Enhanced; Màu 48bit color. Công nghệ: CCD Technology. Bộ nạp bản gốc ADF: 50 tờ. Tốc độ quét văn bản cực nhanh lên đến 18 trang/ phút. 6 ...
12000000
Cường độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens Độ phân giải 1024x768 (XGA) Độ tương phản 500:1 Bóng đèn 220W UHM Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) Kích thước phóng to màn hình 33-300” ...
Cảm biến hình ảnhCCDĐộ phân giải7200 dpi (48 bit)Kiểu quétQuét filmTốc độ hiển thị/ảnh7,5sNguồn sángLEDKích thước film (W x L)36,8 mm x 25.4 mm Phím chức năng2 (IntelliScan, QuickScan)Kiểu kết nốiUSB 2.0Điện tiêu thụ15 VKích thước ( WxDxH)120 x 272 x ...
13600000
Cường độ sáng3300 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024 x 768)Độ tương phản10000:1Kích cỡ phóng to thu nhỏ30-300", 4:3Bóng đèn230 W UHM lamp, tuổi thọ lên tới 8000 giờTrọng lượng2.8kgCổng kết nốiLAN, HDMI IN, COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, SERIAL,2 ...
13450000
SỐ MÔ HÌNHEB-X31Công nghệ chiếuHệ thống chiếu RGB dạng ống tinh thể lỏng (3LCD)Thông số kỹ thuật của bộ phận chínhLCD:Kích thước0.55" (D9, C 2 tốt)Nghị quyết gốcXGAChiếu chiếu:KiểuPhóng quang (Manual) / Focus (Manual)Số F1,58 - 1,72Độ dài tiêu cự16,9 ...
12550000
Cường độ sáng 3000 Ansi LumensĐộ phân giảiThực: XGA (1024 x 768) pixelsĐộ tương phản18.000 :1Kích thước hiển thị39.34 – 196.71 inches (đặt máy 0.5m – 2.5m)Cổng kết nối HDMI 1.4a; VGA in x2; VGA out; S-video x1; Composite x1; Audio in/out 3.5mm; ...
Chi tiết kỹ thuật máy quétTốc độ máy quét (scanner) 11 giây/trang A4 den và 17 giây/trang màu A4 Khổ giấy quét tối đa scanner Máy quét (scanner) A4 Độ phân giải (dpi) máy quét scanner 1600x3200dpi scanner Độ phân giải quang học máy quét 9600 dpi ...
25000000
Ngày 07 tháng 07 năm 2014 Nhà sản xuất OPTOMA xin giới thiệu dòng máy chiếuOptoma HD26 thay thế cho dòng máy chiếu Optoma HD25. mẫu máy chiếu hoàn toàn mới dành cho rạp hát gia đình để kết thúc một thời kỳ những dòng 720p của Optoma và các dòng máy ...
20500000
Optoma EH300Người bạn đồng hành hoàn hảo Sử dụng công nghệ mới nhất DLP®, EH300 cung cấp độ phân giải thực Full HD rõ ràng, chi tiết nổi và trình chiếu 3D ấn tượng.. Chỉ máy chiếu độ phân giải cao mới sản xuất được hình ảnh sáng ấn tượng với độ cân ...
22800000
Cường độ sáng LED700 Ansi LumensĐộ phân giảiThực: WXGA (1280 x 800) pixelsĐộ tương phản10.000 :1Kích thước hiển thị17 – 100 inches (đặt máy 0.5m – 3.23m)Cổng kết nối HDMI x1; 24 pin Universal I/O for VGA& Audio out; Micro SD card slod x1; USB type A ...
Cường độ sáng2700 Ansi LumensĐộ phân giảiThực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản2000:1Kích thước hiển thị30 – 300 inches (đặt máy 1m – 13.1m)Cổng kết nối VGA in x1; RS232Cx1Trọng lượng3 kgTính năng- Daytime mode: khả năng chiếu ...
10300000
Cường độ sáng 2700 Ansi Lumens 2700 Ansi Lumens Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản 2000:1 4000:1 Cổng kết nối HDMI x1; VGA in x1; VGA out x1; Composite Video x1; ...
11550000
Cường độ sáng 3200 Ansi Lumens 3000 Ansi Lumens Độ phân giải Thực: XGA (1024 x 768)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Thực: WXGA (1280 x 800)/ Nén: UXGA (1600 x 1200) Độ tương phản 2000:1 2000:1 Cổng kết nối HDMI x1; VGA in x2; VGA out; Video x1; Audio in/ ...
13200000
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Trọng lượng: 3,7 Kg Độ tương phản: 3000:1 Kích thước hiển thị: 60-100'' Loa tích hợp trong máy: 10W Kết nối: HDMI, RJ45, USB (A), USB (B), RGB, Video, S-Video, ...
19350000
Cường độ sáng4200 ansi lumensĐộ phân giải thựcXGA (1024 x 768) pixelsĐộ tương phản2000 :1Kích thước hiển thị30 – 300 inches (đặt máy 1.8m – 7.3m tương đương 60” - 200”)Cổng kết nốiHDMI x1; VGA in x2; VGA out x1; Compostie video; Audio in/out; RS ...
20400000
Độ phóng đại: Digital zoom: 8x; Mechanical zoom: 8x Độ phân giải ảnh: XGA, SXGA, 720p, 1080p, UXGA,QXGA(2048x1536 Mô phỏng màu: ΔC*ab 14.9 max SNR: 51 dB Độ sắc nét: MTF 1102 lines Vùng Chụp: Max. 420 x 315 mm Tỷ lệ quét hình: 30 hình/ giây. Quan ...
9600000
4690000
5820000
8650000
259990000
370000000