Lò nung (75)
Lò nướng bánh (37)
Bếp từ, lẩu điện (30)
Lò nướng (29)
Thiết bị bếp Âu (27)
Máy cưa vòng (21)
Máy tarô tự động (18)
Tủ đựng đồ nghề (18)
Máy phay CNC (18)
Bếp chiên bề mặt (17)
Máy cưa khác (15)
Máy cưa (14)
Tủ Sấy (14)
Máy phay vạn năng (13)
Máy uốn sắt, thép (13)
Sản phẩm HOT
0
Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình) model OFC-20HP, Hãng JeioTech/Hàn Quốc Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình)Model: OFC-20HPHãng: JeioTechXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành 12 thángĐặc tính kỹ thuậtĐiều khiển chương trình thông minh10 chương trình có sẵn để tăng ...
Bảo hành : 12 tháng
Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình) model OFC-40P, Hãng JeioTech/Hàn Quốc Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình)Model: OFC-40PHãng: JeioTechXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành 12 thángĐặc tính kỹ thuậtĐiều khiển chương trình thông minh10 chương trình có sẵn để tăng ...
Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình) model OFC-20P, Hãng JeioTech/Hàn Quốc Tủ sấy sạch loại 100 (lập trình)Model: OFC-20PHãng: JeioTechXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành 12 thángĐặc tính kỹ thuậtĐiều khiển chương trình thông minh10 chương trình có sẵn để tăng ...
Tủ sấy đối lưu tự nhiên model: ED023, dung tích 20 Lít, Hãng Binder- Đức Tủ sấy đối lưu tự nhiên 20 LítModel: ED023Hãng sản xuất: Binder- ĐứcXuất xứ: ĐứcNhững ưu điểm nổi bật:Điều kiện sấy đồng đều nhờ công nghệ APT.line ™.Điều kiện thử nghiệm giống ...
Tủ sấy sạch loại 100 (thông thường) model OFC-40H, Hãng JeioTech/Hàn Quốc Tủ sấy sạch loại 100 (thông thường)Model: OFC-40HHãng: JeioTechXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành 12 thángĐặc tính kỹ thuậtĐiều khiển đơn giản và nhanh chóngĐược thiết kế để cung cấp ...
Tủ sấy sạch loại 100 (thông thường) model OFC-20H, Hãng JeioTech/Hàn Quốc Tủ sấy sạch loại 100 (thông thường)Model: OFC-20HHãng: JeioTechXuất xứ: Hàn QuốcBảo hành 12 thángĐặc tính kỹ thuậtĐiều khiển đơn giản và nhanh chóngĐược thiết kế để cung cấp ...
Máy chà sàn tạ công nghiệp CLEPRO Model: CSW17G - Điện áp: 220-240V/50Hz - Công suất: 1800W - Tốc độ: 154RPM - Đường kính pad: 17” - Trọng lượng đầu máy: 34.2kg - Trọng lượng tạ: 1 x 20.5kg - Tổng trọng lượng: 73.66 kg - Dây điện: 12m - Kích thước ...
11700000
- Khoảng đo bụi: 0 ... 1mg/m3- Chức năng (Mode) đo: PM1, PM2.5, PM7, PM10, and TSP - Khoảng đếm hạt: 2 kênh 0.5 μm và 5.0 μm- Mật độ: 0 - 3,000,000 hat tử/cubic foot (105,900 particles/L)- Độ chính xác: ±10%- Độ nhạy: 0.5 μm ...
79800000
Máy cất nước 1 lần hoàn toàn tự động- Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn ASTM loại 1- Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC1010 và CE- Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh máy- Tự động ngừng ...
Chiều dài xọc1250mmTốc độ cắt4-30m/minTốc độ hồi7-35mm/minTrọng lượng phôi4500kgĐộng cơ chính37kwLực cắt max24500NĐường kính bàn1400 mmHành trình ngang/dọc bàn1400mm 1120mmKhoảng cách giữa đài dao và trụ máy1600mmDải ăn dao dọcngangtròn(ф700)0.2-3mm ...
ModelLG-460 / 560500750Khả năngTiện qua băng460 (18.11") / 560 (22.05")Tiện qua bàn dao280 (11.02") / 380 (14.96")Khoảng cách tâm500 (19.69")750 ( 29.53" )Băng máyTiện qua phần lõm680 (26.77") / 780 (30.71")Chiều rộng băng317 (12.5")Chiều rộng phần ...
PL-3560 PL-3560BPL-3580 PL-3580BPL-35120 PL-35120BPL-35160 PL-35160BKhả năngTiện trên băngØ900 mm (35.4")Tiện trên bàn trượt ngangØ600 mm (23.6")Chiều cao tâmØ450 mm (17")Khoảng cách tâm1500 mm(60")Băng máyChiều rộng băng máy480 mm (18.9")Trục ...
ModelPL-1840 /PL-1860PL-2140 /PL-2160Khả năngTiện trên băngØ460 mm (18")Ø530 mm (20.9")Tiện trên bàn trượt ngangØ240 mm (9.4")Ø300 mm (11.8")Chiều cao tâmØ230 mm (9")Ø265 mm (10.4")Khoảng cách tâm1000 mm(40") / 1520 mm(60")Băng máyChiều rộng băng ...
ModelPL-2660 /PL-2680 / PL-26120PL-3060 /PL-3080 / PL-30120Khả năngTiện trên băngØ660 mm (26")Ø770 mm (30.3")Tiện trên bàn trượt ngangØ360 mm (14.5")Ø470 mm (18.9")Chiều cao tâmØ330 mm (13")Ø385 mm (15")Khoảng cách tâm1500 mm(60") / 2000 mm(80") / ...
ModelPL-25PL-26Khả năngTiện trên băng máymm510535Tiện trên bàn daomm310330Khoảng cách tâmmm685685Chiều dài tiện maxmm600600Đường kính tiện maxmm310330Gia công thanh phôimmF51F74Trục chínhĐường kính chấu cặpinch8”10”Đường kính lỗ trụcmmF61F90Kiểu mũi ...
ModelPL-16PL-20Khả năngTiện trên băng máymm450500Tiện trên bàn daomm280300Khoảng cách tâmmm485485Chiều dài tiện maxmm400400Đường kính tiện maxmm280300Gia công thanh phôimmF45F51Trục chínhĐường kính chấu cặpinch6”8”Đường kính lỗ trụcmmF56F61Kiểu mũi ...
ModelMáy tiện tự động CNC model PG-60Máy tiện tự động CNC model PG-42Trục chính80# (NN)60# (NN)Đường kính lỗ trục chínhØ42 mmØ32 mmMâm cặp thủy lực55# collet chuck 6" hyd. chuck44# collet chuck 5" hyd. chuckHành trình trượt ngangX-axis: 250 mmX-axis: ...
ModelHCW200-1(E) Động cơModelGX390/HC390Dung tích (cc)389Nhiên liệuGasolineThùng nhiên liệu (L)25Công suất (HP)13Hệ thống cảnh báo dầuYesKhởi độngRecoil/Electric(E)Bộ phátĐiện áp danh định (v)1φ220~240110~120 220~240Điện áp danh định (v)3φ single ...
ModelHCW300-2Động cơModel290FDung tích (cc)954Nhiên liệuDieselThùng nhiên liệu (L)26Công suất (HP)22Hệ thống cảnh báo dầucóKhởi độngĐiệnBộ phátĐiện áp danh định (v)1φ220~240110~120 220~240Điện áp danh định (v)3φ220/380220;440single phase & three ...
Hành trình X, Y Z300x300x60mmHành trình trục chính70mmKiểu bàn làm việcAluminumT-slot+PVCĐộ chính xác gia công X,Y,Z0.01mmĐộ chính xác lặp lại X,Y,Z0.005mmĐộng cơ chính1.5KWTốc độ di chuyển tối đa12m/minTốc độ làm việc tối đa5-6m/minTốc độ trục ...
MODELKích thước ốngBán kính uốnTốc độ làm việcĐộng cơKích thướcTrọng lượngø mmø mmM / phkwmmkgSPB 6060x4R40-R15032.2750x850x1050330 ...
MODELDW219NCKhả năng uốnΦ219mm×16mmBán kính uốn maxR800mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm6000mmCông suất động cơ30kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu800LKích thước bao máy8500mm×2400mm×1980mmTrọng lượng20000kg ...
MODELDW168NCKhả năng uốnΦ168mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5000mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu650LKích thước bao máy7100mm×1800mm×1500mmTrọng lượng12000kg ...
MODELDW189NCKhả năng uốnΦ189mm×14mmBán kính uốn maxR750mmBán kính uốn minR90mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm5500mmCông suất động cơ22kwÁp suất dầu16 MpaDung tích thùng dầu700LKích thước bao máy8000mm×1800mm×1660mmTrọng lượng15000kg ...
MODELDW50NCKhả năng uốnΦ50 mm x 2mmBán kính uốn maxR350mmBán kính uốn minR35mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm2200mmTốc độ uốn44°/sCông suất động cơ5.5 kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu190 LKích thước bao máy2400mm×900mm×1220mmTrọng ...
MODELDW38NCKhả năng uốnΦ38mm×2mmBán kính uốn maxR260mmBán kính uốn minR15mmGóc uốn max190°Chiều dài trục tâm1600mmTốc độ uốn65°/sCông suất động cơ4kwÁp suất dầu12 MpaDung tích thùng dầu110LKích thước bao máy2600 mm × 600mm ×1000mmTrọng lượng750kg ...
Thông số / ModelBoiler 1-4 KKhả năng vát (inch)0.9" -4.25"Khả năng vát (mm)23-108 mmTốc độ không tải (v/ph)70Momen xoắn (Nm)140Hành trình dẫn tiến (mm)40Động cơ khí nén (HP)1.33Mức tiêu thụ khí (lít/phút)1600Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)3/4Độ ...
Máy vát mép ốngMINI C40 EĐường kính ống vátmm (ø i/d.)20-39Tốc độ không tảiRpm250Momen xoắnNm45Hành trình dẫn tiếnmm20Động cơ điệnWatt670Nguồn điệnVolt220Tần sốHz50Độ ồndb75Trọng lượngKg5,0 ...
Thông số / ModelMini KKhả năng vát (inch)0.78" -1.78"Khả năng vát (mm)20-42 mmTốc độ không tải (v/ph)245Momen xoắn (Nm)29Hành trình dẫn tiến (mm)23Động cơ khí nén (HP)0.583Mức tiêu thụ khí (lít/phút)440Áp suất khí (bar)6Đầu nối khí (inch)1/2Độ ồn max ...
Dải đoHLD(170-960)Hướng đo0-3600Thang đoHL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HSHiển thị128*64 digital matrix LCDBộ nhớ100 nhómĐiện áp6V( NI-MH)Giấy inChiều rộng 57.5 mm, đường kính 30 mmKích thước132mm*76mm*33mmGiao diện kết nốiUSB 1.1Thời gian làm việc liên ...
Hiển thị4-ký tự LCDGiá trị đo min0.01"/0.01mmDải đo0.04-8.0" in steel w/standard probeĐộ chinh xác hiển thị0.001" / 0.01mmVận tốc âm3280-32805 ft/s (1000-9999m/s)Nhiệt độ vận hành32-122 degrees FTần số5MHzDải cập nhật4HzNguồn cấp2 pin 1.5v AAATuổi ...
Chế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ métNguồn cấp: 4 pin 1.5V ...
Sử dụng đầu đo rờiChế độ vận hành: Trên nền nhiễm từ và không nhiễm từ (F/NF)Dải đo:0-1250um/0-50mil Độ phân giải; 0.1/1 Độ chính xác: ±1-3%n or ±2.5um Diện tích đo min: 6mm Chiều dày đo min: 0.3mm Hiển thị mức pin thấpChuyển đổi đo hệ inch hệ ...
Thông sốĐo chiều dày lớp phủ bề mặt trên nền vật liệu không nhiễm từNhiệt độ vận hành: 0~40℃ Nguồn:Pin NI-MH 9V Kích thước:150×80×30mm Trọng lượng:300g Dải đo:0~1250μm Dung sai đo ------±(1%H+1)um: Chức ...
...
Đồng bộ tiêu chuẩnTùy chọnThíchhợp cho gia công các tấm lớn, tấm trung bình hoặc thép không rỉ.Bộ điều khiển NC hoặc CNC.Khả năng lốc tròn hoặc lốc bán kính linh hoạtGiá đỡ trên cho gia công đường kính lớnTrục ép và các trục bên chuyển động bằng ...
Đồng bộ tiêu chuẩnTùy chọnThíchhợp cho gia công các tấm nhỏ, trung bình, nhôm hoặc thép không rỉ.Bộ điều khiển NC.Khả năng lốc tròn hoặc lốc bán kính linh hoạtGiá đỡ trên cho gia công đường kính lớnTrục ép và các trục bên chuyển động bằng piston ...
Không bẻ mépBẻ mép MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ4R ...
Không bẻ mépBẻ mép MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ ...
MODEL4R HC 10-1554R HC 10-185Chiều dài lốcmm10501050Chiều dày lốc(thép đen)mm34Đường kính trục lớn nhấtmm155185Đường kính trục nhỏ nhấtmm4070Đường kính lốc nhỏ nhấtmm63105Động cơkW2.2+1.54.0+1.5Tốc độ làm việcm/min.(dk.)55Kích thước máy(LxWxH ...
MODELChiều dài lốcĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 5 lần đường kính trục trênĐ/k lốc min = 1.5 lần đường kính trục trênTrục trung tâmØTrục bênØĐộng cơ mmmmmmmmmmmmmmkW3R HS 20 ...
MODELChiều dài lốcChiều dày lốcĐường kính lôĐộng cơ chínhĐộng cơ trục bên mmmmmmkWkWIRM 1050 x 110105041102,20,75IRM 1050 x 130105051302,20,75IRM 1270 x 120127041202,20,75IRM 1270 x 140127051402,20,75IRM 1550 x 110155031102,20,75IRM 1550 x ...
MODEL Chiều dài lốcChiều dày lốc Đường kính trục ØTốc độ lốcĐộng cơmmmmmmm/min. (dk.)kwMS 1270x9012702.590----MSM 1270x10012703.010061,1MSM 1550x10015502.510061,1MSM 2050x10020501.810061,5MSM 2550x10020501.010061,5 ...
5190000
8180000
62000000