Máy đo nồng độ Niken (16)
Máy xúc lật mini (2)
Sản phẩm HOT
0
Máy xúc lật mini chạy động cơ 904 Model: 904 Chiều cao máy: 2.25m Độ nâng cao: 1.6m Kích thước bồ xúc: 0.9*0.55*0.3m Công suất động cơ: 18HP ( động cơ diezel) Kích thước máy: 2800*1600*900mm Trọng lượng máy: ~ 800kg ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy xúc lật mini 200 Model: 200 Ắc quy: 5 cục 12V Động ...
Tên máy HL770-9 Động cơ CUMMINS QSL, 6 xylanh Công suất 284 PS / 2000 vph Trọng lượng hoạt động 23,100 kg Dung tích gầu 4,2 m3 Vận tốc tối đa 41 km/h Lực lật gầu 20,760 kg Tải trọng nâng 17,570 kg Cỡ lốp (tiêu chuẩn) 26.5-25, 20 PR, L3 Chiều ...
Ðộng cơ: Cummins M11-C310 Trọng lượng hoạt động(kg): 28.500 Tải trọng nâng(kg): 8.000 Công suất(kW(hp)@rpm): 231(310)@2100 Dung tích gầu(m3): 4.5 ...
Ðộng cơ: Cummins 6CTA8.3-C240 Trọng lượng hoạt động(kg): 19.200+/- 500 Tải trọng nâng(kg): 6.000 Công suất(kW(hp)@rpm): 179(240)@2200 Dung tích gầu(m3): 3.5 ...
Ðộng cơ: Cummins 6CTA8.3-C215 Trọng lượng hoạt động(kg): 16.800 Tải trọng nâng(kg): 5.000 Công suất(kW(hp)@rpm): 160(215)@2200 Dung tích gầu(m3): 3.0 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT ZL40B. Mô tả Thông số Đơn vị Thể tích gầu 2.2 m3 Tải trọng gầu 4000 Kg Độ cao xả tải 2810 mm Cự ly xả tải 1050 mm Tiêu hao nhiên liệu 10-12 lít/h Thời gian nâng 6.5 s Tổng thời gian của cả quá trình 11.1 s Lực đẩy lớn ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC LẬT ZL30E. Mô tả Thông số Đơn vị Thể tích gầu 1.7 m3 Tải trọng gầu 3000 Kg Độ cao xả tải 2911 mm Cự ly xả tải 1055 mm Tiêu hao nhiên liệu 8-10 L/h Thời gian nâng 5.0 s Tổng thời gian của cả quá trình 8.7 s Lực đẩy lớn nhất ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC LẬT CLG 816. Mô tả Thông số Đơn vị Thể tích gầu 0.78 m3 Tải trọng gầu 1600 Kg Độ cao xả tải 2404±50 mm Cự ly xả tải 865±30 mm Tiêu hao nhiên liệu 7-9 L/h Thời gian nâng 5.0 s Tổng thời gian của cả quá trình 8.7 s Lực đẩy ...
* Trọng lượng hoạt động(kg): 10.900 * Tải trọng nâng(kg): 3.000 * Công suất(kW(hp)@rpm): 92(123)@2200 * Dung tích gầu(m3): 1.7 ...
M« t¶ §¬n vÞ CLG842 Động cơ Cummins B5.9-C Công suất/Vòng quay Kw(hp)@rpm 123(165)@2200 Tæng thêi gian 1 chu tr×nh S 10.5 T¶i träng n©ng Kg 4000 Dung tÝch gÇu M3 2.3 Lùc kÐo lín nhÊt ( khi kh«ng t¶i) kN 100 Lùc ®Èy lín nhÊt kN 125 B¸n kÝnh quay ...
Mô tả Đơn vị ZL50C Tải trọng nâng Kg 5000 Dung tích gầu m3 3 Động rộng gầu xúc mm 2976 Kích thước Dài mm 8034 Rộng mm 2976 Cao mm 3483 Trọng lượng hoạt động Kg 16500 Khoảng cách gầm nhỏ nhất mm 485 Góc quay 0 35 Bán kính vòng quay nhỏ nhất mm ...
* Trọng lượng hoạt động(kg): 16.800 * Tải trọng nâng(kg): 5.000 * Công suất(kW(hp)@rpm): 160(215)@2200 * Dung tích gầu(m3): 3 ...
Thông số chung HL740-7A HL740XTD-7A Trọng lượng hoạt động 11,550 kg 11,850 kg Bình nhiên liệu 228 Lít 228 Lít Dầu động cơ 26 Lít 26 Lít Kích thước HL740-7A HL740XTD-7A Dài 7,270 mm 7,750 mm Rộng 2,550 mm 2,550 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL770-7A HL770XTD-7A Trọng lượng hoạt động 23,100 kg 23,850 kg Bình nhiên liệu 430 Lít 430 Lít Dầu động cơ 23 Lít 23 Lít Kích thước HL770-7A HL770XTD-7A Dài 8,635 mm 9,100 mm Rộng 3,100 mm 3,100 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL780-7A HL780XTD-7A Trọng lượng hoạt động 29,300 kg 30,000 kg Bình nhiên liệu 470 Lít 470 Lít Dầu động cơ 38 Lít 38 Lít Kích thước HL780-7A HL780XTD-7A Dài 9,440 mm 9,930 mm Rộng 3,450 mm 3,450 mm Chiều cao tổng thể 6,160 mm 6 ...
Thông số chung HL757-7A HL757XTD-7A Trọng lượng hoạt động 13,800 kg 14,300 kg Bình nhiên liệu 295 Lít 295 Lít Dầu động cơ 16 Lít 16 Lít Kích thước HL757-7A HL757XTD-7A Dài 7,450 mm 7,880 mm Rộng 2,740 mm 2,740 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
Thông số chung HL730-7A HL730XTD-7A Trọng lượng hoạt động 9,700 kg 9,900 kg Bình nhiên liệu 202 Lít 202 Lít Dầu động cơ 11 Lít 11 Lít Kích thước HL730-7A HL730XTD-7A Dài 6,850 mm 7,200 mm Rộng 2,450 mm 2,450 mm Chiều cao tổng thể (tại vị trí ...
62000000
8180000
18500000
11750000