Máy tiện vạn năng (1250)
Máy tiện CNC (1243)
Máy tiện khác (139)
Máy tiện ren (110)
Máy tiện đứng (33)
Máy tiện ngang (30)
Máy mài (8)
Máy phay khác (4)
Máy gia công trung tâm (4)
Máy đột lỗ thủy lực (3)
Máy cưa cần (2)
Máy nông nghiệp (1)
Thiết bị ngành gỗ (1)
Thiết bị gia công và phục hồi (1)
Sản phẩm HOT
0
Model: DY-1000G Khoảng cách chống tâm: 1500mm Đường kính tiện lớn nhát trên băng: 1000mm Đường kính tiện trên hầu: 690mm Đường kính tiện trên bàn xe dao: 1350 x 530mm Chiều cao tâm: 500mm Bề rộng bàn máy: 558m Kiểu đầu trục chính : A2-11 A2-15 Lỗ ...
Bảo hành : 12 tháng
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
Bảo hành : 0 tháng
Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...
Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm 1000 mm 1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm 1000, 1500, 2000 1500,2000 Độ rộng của băng máy ...
Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...
Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...
Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
MODEL Đơn vị TG20/2500 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 2500 Đường kính bàn lớn nhất mm 2000 Chiều cao tiện lớn nhất mm 1400-1700-2000 Tốc độ của bàn máy vòng/phút 2-250 Công suất tiện KW 60-100 Dịch chuyển trục Z mm 800-1000-1200 Kích thước chuôi ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị GT-250A Đường kính tiện qua băng máy mm 550 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 420 Đường kính tiện lớn nhất mm 350 Chiều dài tiện lớn nhất mm 560 Chống tâm mm 700 Đường kính mâm cặp mm 203 Kiểu mũi trục chính A2-6 Tốc độ ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-400 Hành trình Hành trình trục X,Z 180X530mm Trục chính Tốc độ trục chính 30-4000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-6 Lỗ trục 63mm Thông số cắt Cỡ mâm cặp 8’’ Đường kính vật tiện qua băng máy 400mm Đường kính vật tiện ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: LT-350 Hành trình Hành trình trục X,Z 140x350mm Trục chính Tốc độ trục chính 40-5000 vòng/phút Kiểu trục chính A2-5 Lỗ trục 56mm Thông số cắt Cỡ mâm cặp 6" Đường kính vật tiện qua băng máy 350mm Đường kính vật tiện qua ...
Đặc trưng kỹ thuật Model: AJSB 200 Khả năng làm việc của máy Chiều dài tiện lớn nhất 400(mm) Chiều dài chống tâm 400 (mm) Đường kính tiện qua băng máy 290(mm) Trục chính Tốc độ trục chính 3500 (rpm) Đường kính lỗ trục chính 100 (mm) Mũi chống tâm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-300 Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng máy mm 580 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 360 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 360 Đường Kính gia công qua lỗ mm 52 Chiều dài tiện lớn nhất mm 650 Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MH-150 Khả năng làm việc của máy Đường kính tiện qua băng máy mm 450 đường kính tiện qua bàn xe dao mm 245 Đường kính tiện dọc trục lớn nhất mm 320 Đường Kính gia công qua lỗ mm 43 Chiều dài tiện lớn nhất mm 200 Hành ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị MASTURN 54 CNC Bàn làm việc Đường kính vật tiện qua băng máy mm 540 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 350 Khoản cách chống tâm mm 865/1565 Tải trọng lớn nhất của bàn kg 600 Trục chính Đầu trục chính DIN ...
Đặc trưng kỹ thuật Model CK6132x500 Đường kính vật tiện qua băng máy 320mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 160mm Chiều dài lớn nhất của vật tiện 500mm Phạm vi tốc độ trục chính 100-2000 vòng /phút Lỗ trục chính f38mm Côn trục chính MT5 Kích thước ...
Model CKE 6136i Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 200-3500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao nhanh trục ...
Model CKE 6136Z Đường kính qua băng máy mm 360 Chiều rộng băng máymm 300 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 750 1000 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 180 Tốc độ trục chính V/phút 20-650 75-2500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tiến dao ...
Model CKE 6130i Đường kính qua băng máy mm 300 Chiều rộng băng máymm 205 Chiều dài lớn nhất của chi tiết mm 600 Đường kính lớn nhất của vật tiện qua băng trượt mm 145 Tốc độ trục chính V/phút 40-4000 Công suất động cơ Kw 4.0 Tiến dao nhanh trục X/Zm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị XP12 Tốc độ trục chính rpm 10.000 Đường kính tiện lớn nhất mm Ø12 Hành trình X,Y,Z mm 140/60/190 Công suất trục chính kw 1.5/2.2 Thể tích thùng làm mát lít 100 Trọng lượng máy kgs 1450 ...
Model HRL A 20 Đường kính chuôi dao(mm) 9.5 x 9.5 Đường kính chi tiết tròn lớn nhất (mm) 20 Kích thước chi tiết vuông lớn nhất(mm) 14 Chiều dài tiện (mm) 30 Tốc độ trục chính (vòng/phút) 2400-7000 Động cơ trục chính (kW) 1.5 Trọng lượng (kg) 650 Kích ...
MODEL Đơn vị VL-66 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 800 Đường kính tiện lớn nhất mm 760 Chiều cao tiện lớn nhất mm 750 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 18’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2000 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển trục X mm 385 Dịch ...
MODEL Đơn vị VL-46 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 560 Đường kính tiện lớn nhất mm 460 Chiều cao tiện lớn nhất mm 450 Đường kính mâm cặp thuỷ lực mm 12’’ Tốc độ của bàn máy vòng/phút 25-2250 Số vị trí dao chiếc 12 Dịch chuyển trục X mm 275 Dịch ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị CW61240 Đường kính tiện qua băng máy mm 2400 Đường kính tiện qua bàn xe dao mm 2030 Chiều dài chống tâm mm 1500 Chiều rộng băng máy mm 1100 Kích thước mm 7920x2580x2710 Trọng lượng kg 30000 ...
Model BL12V Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
Model BL12II Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
Model BL12I Maximum machining diameter Φ12mm Maximum machining length D × 2.5mm Maximum front drilling diameter Φ6mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M6 Spindle through-hole diameter Φ13.2mm Main spindle speed Max.12,000min-1 Maximum chuck ...
Model L20VIII Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling ...
Model L20VII Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L20I Maximum machining diameter Φ20mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ24mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L16VIII Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling ...
Model L16VII Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
Model L16I Maximum machining diameter Φ16mm Maximum machining length 200mm Maximum front drilling diameter Φ10mm Maximum front tapping size (Tap / Die) M8 Spindle through-hole diameter Φ20mm Main spindle speed Max.10,000min-1 Max.drilling diameter ...
62000000
5190000
18500000
8180000