Máy tiện vạn năng (1250)
Máy tiện CNC (1243)
Máy tiện khác (139)
Máy tiện ren (110)
Máy tiện đứng (33)
Máy tiện ngang (30)
Máy mài (8)
Máy phay khác (4)
Máy gia công trung tâm (4)
Máy đột lỗ thủy lực (3)
Máy cưa cần (2)
Máy nông nghiệp (1)
Thiết bị ngành gỗ (1)
Thiết bị gia công và phục hồi (1)
Sản phẩm HOT
0
Máy tiện ống dầu khí 3A-38, 3A-42, 3A-46, Máy tiện ren ống dầu khí, Oil Country Lathe ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...
Máy tiện thủy lực tự độngJY-32HJY-42HNumber of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)32Ø42ØMax. length of processing for tool No.17575Max. diameter of drilling (mm)20Ø20ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M20M20Max. ...
Máy tiện tự độngJY-1525JY-2025Number of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)15Ø20ØMax. length of processing for tool No.13535Max. diameter of drilling (mm)10Ø10ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M10M10Max. diameter ...
Máy tiện thủy lực tự độngYA-15LYA-25LYA-32LSpindleBar chuckingmm1525.432Square chuckingmm101722Hexagonalmm122227Spindle speedrpm6,0003,600TailstockStrokemm125Moss taperM.TNo.2Drive motorSpindle motorHP3Hydraulic pumpKw1CoolantwaterHP0.2Machine ...
Máy tiện kẹp rút KamiokaĐơn vịBL-52Khả năng tiện kẹp rút lớn nhất của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút phôi tròn lớn nhấtmm52Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm36Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm45Hành trình tiện kẹp rútHành ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútĐơn vịBL-45Khả năng tiện rút của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút đường kính phôi tròn lớn nhấtmm45Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm32Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm38Hành trình tiện kẹp ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN VẠN NĂNG DENVER LA SERIESMáy tiện vạn năng DenverModel LA-460x500, 750, 1000, 1500, 2000Model LA-560x500, 750, 1000, 1500, 200Khả năng của máy tiện vạn năng LA Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe ...
ModelLV-460 / 560500750Khả năngTiện qua băng460 (18.11") / 560 (22.05")Tiện qua bàn dao280 (11.02") / 380 (14.96")Khoảng cách tâm500 (19.69")750 (29.53")Băng máyTiện qua phần lõm680 (26.77") / 780 (30.71")Chiều rộng băng317 (12.5")Chiều rộng phần ...
Thông số kỹ thuật Máy tiện vạn năng Đài Loan:Máy tiện vạn năng DenverModel LG-460x1000Model LG-560x1000Khả năng của máy Đường kính qua băng460mm560mmĐường kính qua bàn xe dao280mm380mmĐườngkính qua băng lõm680mm780mmChiều rộng băng ...
ModelHG-660 / 760 / 800 / 840Фmax trên băng máy, mm660 / 760 / 800 / 840Фmax trên bàn dao, mm410 / 510 / 550 / 590Khoảng cách tâm, mm1200 / 2200 /3200 / 4200 ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuậtHANTURN SeriesPROTEC-7/7B SeriesHPL-900 SeriesĐường kính tiện qua băng máy750 –1320mm750mm900mmĐường kính tiện qua bàn xe dao480 –1020mm510mm680mmKhoảng cách chống tâm1000 – 8000mm1000 – 4000mm2000 – 6000mmTải trọng ...
Thông số kỹ thuật máyPROTEC-9E/10/11/13 SeriesKM/KMIII SeriesĐường kính tiện qua băng máy950 –1320mm1100 –3000mmĐường kính tiện qua bàn xe dao680 –1020mm800 –2600mmKhoảng cách chống tâm2000 – 8000mm2000 – 16,000mmTrọng lượng phôi tiện lớn nhất khi ...
Máy tiện kẹp rút KamiokaUnitBL-32Khả năng tiện rút của máy tiện kẹp rút Kamioka công nghệ NhậtTiện kẹp rút phôi tròn lớn nhấtmm32Tiện kẹp rút phôi vuông lớn nhấtmm22Tiện kẹp rút phôi lục giác lớn nhấtmm27Hành trình tiện kẹp rútHành trình kẹp rút lớn ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy tiện kẹp rútYB-32YB-42SSpindleBar stock32mm42mmSquare2229mmHexagonal2736mmSpindle speed580, 980, 1590, 2460rpm420, 700, 1140, 1770rpmTool slideMain slide travel (front/rear)120mm120mmFront cross slide travel90mm90mmSetting angle ...
Máy tiện kẹp rútYB-25NYB-32SSpindleBar stock25.4mm25.4mmSquare17mm22mmHexagonal22mm27mmSpindle speed1017, 1750, 2800rpm1017, 1750, 2800rpmTool slideMain slide travel (front/rear)110mm110Front cross slide travel80mm80Setting angle for taper turning of ...
Thông số kỹ thuậtTK600TK670TK770TK840Đường kính qua băng máy600 mm670 mm770 mm840 mmĐường kính qua bàn xe dao390 mm460 mm560 mm630 mmĐường kính qua băng lõm820 mm890 mm990 mm1060 mmChiều cao chống tâm300 mm335 mm385 mm420 mmChiều rộng từ băng lõm đến ...
Thông số kỹ thuậtTK 960TK 1060TK 1200TK1600Đường kính qua băng máy960 mm1060 mm1200 mm1600 mmĐường kính qua bàn xe dao650 mm750 mm890 mm1230 mmĐường kính qua băng lõm1510 mm1610 mm1750 mm2100 mmChiều cao chống tâm480 mm530 mm600 mm800 mmChiều rộng ...
Thông số kỹ thuậtTK450TK540TK630TK770Đường kính qua băng máy460 mm540 mm630 mm770 mmĐường kính qua bàn xe dao290 mm360 mm450 mm385 mmĐường kính qua băng lõm640 mm720 mm810 mm950 mmKhoảng cách chống tâm (mm)1000/1500/20001000/1500/2000/30001000/1500 ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuậtTK450TK540TK630TK770Đường kính qua băng máy460 mm540 mm630 mm770 mmĐường kính qua bàn xe dao290 mm360 mm450 mm385 mmĐường kính qua băng lõm640 mm720 mm810 mm950 mmKhoảng cách chống tâm (mm)1000/1500/20001000/1500 ...
Thông số kỹ thuậtTK330 x 600TK330 x 1000TK360 x 1000Đường kính qua băng330 mm330 mm360 mmĐường kính qua bàn xe dao195 mm195 mm225 mmĐường kính qua băng lõm490 mm520 mmKhoảng cách chống tâm600 mm1000 mm1000 mmChiều rộng băng máy190 mmSố cấp tốc độ ...
MODELLA-460Đường kính tiện trên băng460mmĐường kính tiện trên bàn xe dao295mmKhoảng cách chống tâm750 / 1000mmĐường kính tiện trên hầu650Bề rộng băng315mmChiều rộng hầu210mmChiều dài băng1380/1880mmĐường kính trục chínhF52mmDãy tốc độ trục chính80 ...
THÔNG TIN CHI TIẾTThông số kỹ thuật máyR10M SeriesR16M SeriesR25W SeriesR50W SeriesĐường kính qua băng máy950/1320mm1100/3000mm1600/2000mm950/1320mmKhoảng cách chống tâm2000 – 6000mm2000 – 6000mm2000 – 8000mm2000 – 8000mmTải trọng phôi tiện lớn nhất ...
Máy tiện trục CNC hạng nặngLA 26LA 30LA 35LA 40Đường kính qua băng máy660 mm770 mm890 mm1000 mmĐường kính qua bàn xe dao370 mm480 mm600 mm700 mmChiều cao chống tâm330 mm385 mm445 mm500 mmKhoảng cách chống tâm1520mm / 2030mm / 3050mm / 4050mm / 5050mm ...
Máy tiện trục cán CNCLC 30LC 35LC 40LC 45LC 50Đường kính vật tiện qua băng máy770 mm895 mm1020 mm1145 mm1265 mmĐường kính vật tiện qua bàn xe dao350 mm480 mm610 mm735 mm860 mmChiều cao chống tâm390 mm445 mm520 mm585 mm635 mmKhoảng cách chống ...
Máy tiện CNC rãnh trục cán thépCK8450CK8465CK8480Đường kính vật tiện lớn nhấtØ500 mmØ650 mmØ800 mmChiều dài vật tiện lớn nhất2500 mm3500 mm5000 mmChiều cao chống tâm350 mm470 mm550 mmTrọng lượng vật tiện lớn nhất3500 kg7000 kg14000 kgLực cắt lớn ...
5190000
18500000
62000000