Máy nén khí khác (46)
Máy nén khí DESRAN (38)
Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định (33)
Máy nén khí Swan (31)
Máy nén khí Utility (30)
Máy nén khí Piston Exceed (17)
Máy nén khí (14)
Máy nén khí Fusheng (14)
Máy nén khí Hitachi (12)
Máy nén khí Jucai (9)
Máy nén khí Tuco Asian (8)
Máy nén khí Newcentury (8)
Máy Nén Khí Trục Vít Volcano (5)
Máy nén khí Funy (4)
Máy nén khí JaGuar (3)
Sản phẩm HOT
0
Máy nén khí piston 7.5HP Turbor W-0.60/12.5+ Lắp đặt và sử dụng máy nén khí ở những nơi thoáng mát, không có bụi bẩn, không được nóng quá nếu hai điều kiện này không tốt sẽ gây ra hiện tượng đóng cặn gây ra quá trình ô xy hóa và ăn mòn nhanh hơn khi ...
Bảo hành : 12 tháng
Máy nén khí piston 4HP Turbor V-0.28/8 + Bộ phận tự ngắt khi lượng áp suất khí đạt mực tối đa cho phép + Van bảo vệ khí quá áp, trong trường hợp rơle không ngắt thì van bảo vệ có tác dụng xì hơi ra bên ngoài đảm bảo áp suất bên trong bình không tăng ...
Máy nén khí piston 3HP Turbor V-0.25/8 Model: V-0.25/8 Công suất: 3HP Lưu lượng : 350 L/P Áp suất làm việc: 8bar Cỡ xilanh: 65mmx2 Tốc độ làm việc: 950 Vòng/phút Bình chứa: 150 Lít Điện áp: 220v-1Pha ...
Máy nén khí piston 5.5 HP Turbor V-0.48/8 Model: V-0.48/8 Công suất: 5.5HP Lưu lượng : 750 L/p Áp suất làm việc: 8 bar Cỡ xilanh: 90mmx2 Tốc độ làm việc: 950 v/p Bình chứa: 280 Lít (L) Điện áp: 380v-3pha ...
Thông số kĩ thuật:Máy nén khí piston Jaguar 10HP HET90H500- Mã sản phẩm: HET90H500 - Nhà sản xuất: Jaguar - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 12 tháng - Công suất mô tơ: 10 HP - Điện áp: 380V/50Hz - Bình chứa: 500L - Tốc độ làm việc: 1010v/p - Lưu ...
Thông số kĩ thuật:Máy nén khí piston Jaguar 7.5HP HET80H300 - Mã sản phẩm: HET80H300 - Nhà sản xuất: Jaguar - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 12 tháng- Công suất mô tơ: 7.5 HP - Điện áp: 380V/50Hz - Bình chứa: 300L - Cỡ xilanh: 80x2 65x1 - Tốc độ làm ...
Thông số kĩ thuật:Máy nén khí piston 7.5HP Jaguar HET80H260 - Nhãn hiệu: Jaguar - Model: HET80H260 - Bảo hành: 12 tháng - Xuất xứ: Trung Quốc- Công suất mô tơ: 7.5 HP - Điện áp: 380V/50Hz - Bình chứa: 260L - Cỡ xilanh: 80x2; 65x1 - Tốc độ làm việc ...
Mô tả:Máy nén khí piston Jaguar 3HP HEV70H200- Máy nén khí nhập khẩu nguyên thùng nguyên kiện 100%, đã qua kiểm định chất lượng nên đảm bảo an toàn cho người sử dụng - Với motor 3HP có thể sử dụng ở những nơi không có điện 3 pha - Thời gian nén khí ...
Mô tả:Máy nén khí piston 3HP 2 cấp Jaguar HEV70H160- Máy nén khí nhập khẩu 100% nên đảm bảo an toàn cho người sử dụng. - Với bình chứa 160L đảm bảo được nhu cầu sử dụng cho các garage và các tiệm rửa xe vừa và nhỏ. - Với motor 3HP có thể sử dụng ở ...
Mô tả:Máy nén khí piston 2HP 1 cấp Jaguar EV51H100- Là máy nén khí 1 cấp nên thời gian nén NHANH, đảm bảo áp suất làm việc nhanh hơn so với cáo loại khác. - Thiết kế theo công nghệ Châu Âu và có kiểm định chất lượng nên rất an toàn cho người sử dụng. ...
MÁY NÉN KHÍ 5HP BÌNH 260 LÍT JAGUAR HET80SModel: HET80S Xuất xứ: Jaguar Bảo hành: chính hãng Tình trạng: mới 100%Thông số kỹ thuật máy nén khí piston HET80S:Công suất: 5HPLưu lượng : 580 L/pÁp suất làm việc: 12 barCỡ xilanh: 80×2, 65×1Tốc độ làm việc ...
24000000
Thông số kĩ thuật:Máy nén khí piston SEIKYO SECOM10-500Công nghệ Nhật Bản – Sản xuất tại Trung QuốcHãng sản xuất: SEIKYOModel: SECOM10-500Công suất: 10 HpĐiện áp sử dụng: 380V (3 pha)Lưu lượng khí nén: 900 l/minÁp suất làm việc: 8 barSố xy lanh: ...
Thông số kĩ thuật: Máy nén khí piston SEIKYO SECOM7.5-500Hãng sản xuất: SEIKYOModel: SECOM7.5-500Công suất: 7.5HpĐiện áp sử dụng: 380 V (3pha)Lưu lượng khí nén: 670l/minÁp suất làm việc: 8 barSố xy lanh: 3Đường kính xy-lanh: 80mmTốc độ: 980 rpmThể ...
Thông số kĩ thuật:Máy nén khí piston SEIKYO SECOM5.5-320 Hãng sản xuất: SEIKYOModel: SECOM5.5-320Công suất: 5.5 HpĐiện áp sử dụng: 220 V (1 pha)Lưu lượng khí nén: 480l/minÁp suất làm việc: 8 barSố xy lanh: 2Đường kính xy- lanh: 80mmTốc độ: 980 rpmThể ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.6/811,15-4P350Φ100X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-1.13/87.5,10-4P270Φ95X31130,39.92118,88502301850X680X1230 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.97/87.5,10-2P180Φ95X3970,34.26118,88501981580X560X1030 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.67/84,5.5-2P105Φ95X2670,23.66118,87701481140X380X950 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.4/83,4-2P90Φ70X3400,14.13118,81050951280X460X880 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-0.28/82.2,3-2P90Φ70X2280,9.89118,81050901060X460X880 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khí(L/ph,C.F.M)Áp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2050B2.2, 3HP50φ47×1206,7.3115,8285035730×300×710 ...
ModelCông suất(Kw,HP)Bình tích(L)Xilanh nénLưu lượng khíL/ph,C.F.MÁp suất(Psi,Bar)Tốc độ động cơ(V/p)Trọng lượng(kg)Kích thước(mm)JB-2024B1.5,224φ47×1206,7.3115,8285026625×300×62 ...
Máy Nén Khí MZB 10 HP MODEL:4V-1056/12.5 Công xuất đầu nén: 10HP Công xuất môtơ: 7.5KW Xi lanh: 105* 2,55mm *2 Điện áp: 380V Lưu lượng: 1656L/Phút, 58.4C.F.M Áp lực: 12/5bar,175Psi Tốc độ: 730/Vòng/phút Bình chứa: 300L Kích thước: 156*60*120 cm Đầu ...
- Tank Capacity (L): 170 - Volume (m3/min): 0.65 - Working Pressure (MPa): 1.6 - Horse Power (HP): 10 - Motor Power (kW): 7.5 - Rotation Speed (rpm): 1050 - N.W.(kg): 230 - Dimension (cm): 140×52×104 ...
- Tank Capacity (L): 170 - Volume (m3/min): 0.4 - Working Pressure (MPa): 1.2 - Horse Power (HP): 5.5 - Motor Power (kW): 4 - Rotation Speed (rpm): 580 - N.W.(kg): 234 - Dimension (cm): 140×52×104 ...
- Tank Capacity (L): 170 - Volume (m3/min): 0.6 - Working Pressure (MPa): 1.2 - Horse Power (HP): 7.5 - Motor Power (kW): 5.5 - Rotation Speed (rpm): 820 - N.W.(kg): 257 - Dimension (cm): 134×50×112 ...
- Tank Capacity (L): 220 - Volume (m3/min): 0.63 - Working Pressure (MPa): 3 - Horse Power (HP): 10 - Motor Power (kW): 7.5 - Rotation Speed (rpm): 850 - N.W.(kg): 358 - Dimension (cm): 149x57x117 ...
- Tank Capacity (L): 0 - Volume (m3/min): 1.2 - Working Pressure (MPa): 3 - Horse Power (HP): 20 - Motor Power (kW): 15 - Rotation Speed (rpm): 820 - N.W.(kg): 420 - Dimension (cm): 148.5x85.5x81 ...
Tên sản phẩmHS-4.5/6CThể tích bình chứa (L)210Lưu lượng khí nén (m3/phút)4.5Áp suất làm việc ( Mpa)0.6Mã lực (HP)46Công suất máy (kW)35Tốc độ vòng quay máy (vòng/phút)970Cân nặng (kg)630Kích thước (cm)2030 × 945 × 1560 Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: ...
Tên sản phẩmHS-4.5/6Thể tích bình chứa (L)200Lưu lượng khí nén (m3/phút)4.5Áp suất làm việc ( Mpa)0.6Mã lực (HP)33Công suất máy (kW)25Tốc độ vòng quay máy (vòng/phút)970Cân nặng (kg)550Kích thước (cm)1470 x 960 x 1180 Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 12 ...
Model Tank Capacity(L) Air Delivery(m3/min) Working Pressure(Mpa) Power Input (HP) Power Input (kW) Rotation Speed(rpm) N.W. (kg) Dimension (cm) 2V-4.0/5 220 4.0 0.5 30 22 970 600 1900x930x1235MÁY NÉN KHÍ PISTON 2 TANKS 4~6 kg/cm2 ...
Model Tank Capacity(L) Air Delivery(m3/min) Working Pressure(Mpa) Power Input (HP) Power Input (kW) Rotation Speed(rpm) N.W. (kg) Dimension (cm) 2V-4.0/5C 230 4.0 0.5 46 35 970 600 2120x895x1560MÁY NÉN KHÍ PISTON 2 TANKS 4~6 kg/cm2 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTModel: 11OP-8.5GA5ACông suất Motor (kw): 11kW (15HP)Áp lực(Mpa): 0.83Lưu lượng (L/min): 1,280Bình chứa (L): 290Điện áp: 380VKích thước (mm): 2,014x665x1,153Trọng Lượng(Kg): 385Độ ồn(dB): 82 ...
Hãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 7.5OP-8.5GA5ACông suất Motor (kw): 7.5kW (10HP)Áp lực(Mpa): 0.83Lưu lượng (L/min): 875Bình chứa (L): 235Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,647x596x1,045Trọng Lượng(Kg): 278Độ ồn(dB): 80 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 5.5OP-9.5G5ACông suất Motor (kw): 5.5kW (7.5HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 605Bình chứa (L): 150Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,518x502x995Trọng Lượng(Kg): 208Độ ồn(dB): 75 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 3.7OP-9.5G5ACông suất Motor (kw): 3.7kW (5HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 405Bình chứa (L): 125Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,477x424x880Trọng Lượng(Kg): 163Độ ồn(dB): 74 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 2.2OP-9.5G5ACông suất Motor (kw): 2.2kW (3HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 240Bình chứa (L): 90Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,283x403x824Trọng Lượng(Kg): 122Độ ồn(dB): 71 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 1.5OP-9.5G5ACông suất Motor (kw): 1.5kW (2HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 165Bình chứa (L): 80Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,155x380x850Trọng Lượng(Kg): 93Độ ồn(dB): 71 ...
Hãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 11P-9.5V5ACông suất Motor (kw):11kW (15HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 1,200Bình chứa (L): 260Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,793x611x1,098Trọng Lượng(Kg): 340Độ ồn(dB): 83 ...
Hãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 7.5P-9.5V5ACông suất Motor (kw): 7.5kW (10HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 840Bình chứa (L): 235Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,643x556x1,094Trọng Lượng(Kg): 280Độ ồn(dB): 79 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 5.5P-9.5V5ACông suất Motor (kw): 5.5kW (7.5HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 630Bình chứa (L): 150Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,470x482x932Trọng Lượng(Kg): 203Độ ồn(dB): 76 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 3.7P-9.5V5ACông suất Motor (kw): 3.7kW (5HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 440Bình chứa (L): 125Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,345x428x923Trọng Lượng(Kg): 158Độ ồn(dB): 74 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 2P-9.5V5ACông suất Motor (kw): 2.2kW (3HP)Áp lực(Mpa): 0.93Lưu lượng (L/min): 265Bình chứa (L): 90Điện áp: 380VKích thước (mm): 1,283x403x808Trọng Lượng(Kg): 134Độ ồn(dB): 72 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHãng sản xuất: Hitachi – Nhật BảnModel: 5P-9.5V5ACông suất Motor: 1.5KW – (2HP)Áp lực: 93 MpaLưu lượng: 165 lít/PhútBình chứa: 80 lítĐiện áp: 380VKích thước: 1,173x380x855mmTrọng Lượng: 102KgĐộ ồn: 72DB ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...
Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...
Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...
Bảo hành : 0 tháng
5190000
8180000
19200000