Máy khoan, Máy bắt vít (537)
Máy khoan từ (379)
Máy khoan bàn (314)
Máy khoan (248)
Máy khoan đứng (144)
Máy khoan cần (103)
Máy khoan lỗ trồng cây (87)
Máy khoan rút lõi (79)
Máy khoan đứng (72)
Máy xung - Máy khoan xung (52)
Máy khai thác đá (51)
Máy khoan gỗ (39)
Máy khoan ngang (26)
Máy khoan CNC (23)
Thiết bị ngành gỗ (22)
Sản phẩm HOT
0
- Đường kính mũi khoan: 40mm - Lượng điện tiêu thụ: 1100W - Tốc độ không tải: 235 - 480 vòng/phút - Khả năng va đập: 9.5 J - Loại mũi khoan: SDS - Trọng lượng: 5.9 kg - Cách điện kép - Có 2 chế độ: “Đục” hoặc “Đục và khoan” - Nhiều vận tốc ...
10720000
Bảo hành : 3 tháng
- Chạy bằng điện 200V + Đường kính mũi khoan tối đa: 35mm + Đường kính khoét tối đa: 105mm + Tốc độ không tải: 760 vòng/ phút + Tốc độ đập/phút: 3.100 + Tổng chiều dài: 373mm + Trọng lượng: 5,3kg + Dây dẫn điện: 5,0m - Công suất: 1050 W - Xuất xứ: ...
9550000
Model: DID-1800LZ Pin : 18V /3.0Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 150N.m Tốc độ không tải: 0- 2/300 V/Phút Tốc độ va đập: 3.200 lần/phút Trọng lượng: 1.5 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Bảo hành : 12 tháng
Model: DID-1800L-2S Pin : 18V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 150N.m Tốc độ không tải: 0- 2/300 V/Phút Tốc độ va đập: 3.200 lần/phút Trọng lượng: 1.5 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Model: DDH-1801L-2S Pin : 18V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 70N.m Tốc độ không tải: 0~400/1900 V/Phút Trọng lượng: 2.0 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Model: DDH-1441L-2S Pin : 14.4V /2.6Ah Lithium-ion Lực xiết Max: 60N.m Tốc độ không tải: 0~350/1800/ V/Phút Trọng lượng: 1.9 kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
Công suất : 1.700W Khoan bêtông : 50mm Tính năng : Ổn định tốc độ điện tử/Ly hợp an toàn Tự động ngắt điện khi mất nguồn ở chế độ tự động Đảo chiều Tốc độ không tải : 125 – 150 v/p Ngẫu lực : 120Nm Trọng lượng : 11.8kg Sản xuất tại Đức ...
34950000
Hãng sản xuất : BOSCH Chức năng : • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ Tốc độ không tải (vòng/phút) : 740 Tốc độ có tải (vòng/phút) : 210/330/470/740 v/p Công suất (W) : 1500 Tính năng khác : Khoan thép : ...
14660000
Bảo hành : 6 tháng
Loại máy TC-S2A/TC-S2A-O Hệ điều hành CNC CNC-A00 Hành trình Trục X [mm] 480(700) Trục Y [mm] 360 Trục Z [mm] 270 Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính [mm] 160 - 430 (140 - 410) Bàn máy Kích thước[mm] 600 x 300 (800 x 320) Tải trọng lớn ...
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Hạng mục ZAY7045L/1 Lượng khoan lớn nhất 45mm Lượng phay mặt đầu lớn nhất 80mm Lượng phay mặt cuối lớn nhất 32mm Khoảng cách lớn nhất từ mũi trục đến bàn 530mm Khoảng cách nhỏ nhất từ trục đến trụ máy 280mm Hành trình trục 130mm Trục côn M.T.4 Bước ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 902CR 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901R 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901 10 1800 0.52 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 801 8 1500 0.32 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3140 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3140 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130-8 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3130-8 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :800r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 ...
Máy khoan góc khí nén Daikoku DT- 3555 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3555 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :1200r.p.m . Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài :205mmx90 mm · Cân nặng : ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130R 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3130R · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :2000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : ¼” NPT · Chiều dài : 150 · Cân nặng : 0.98 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3135 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3135 · Công suất :1/ 4” . Tốc độ quay: 4500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 208 mm · Cân nặng : 0.8 kg · Xuất xứ: Japan ...
Model: GP-836D Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 800 Trọng lượng (kg) 2.29 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835TB Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1900 Trọng lượng (kg) 0.96 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835ADS Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 2200 Kích thước, chiều dài (mm) 200 Trọng lượng (kg) 1.17 ...
Model: GP-330STN Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 3600 Trọng lượng (kg) 1.7 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-840S Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 1800 Trọng lượng (kg) ...
Hãng sản xuất: YAMAMOTO - Loại máy khoan Dùng khí nén - Đường kính mũi khoan (các chất liệu): Thép hợp kim Chức năng - Khoan đá, đục đá, bê tông Xuất xứ: Japan ...
30300000
Hãng sản xuất YAMAMOTO Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan đá, đục đá, bê tông Xuất xứ Japan ...
50400000
Model: BT 26-1 Hãng sản xuất HELI Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng Đường kính mũi đục: 14mm Đường kính mũi khoang: 26mm Tốc độ không tải: 800 vòng/phút Công suất (W) 900 Nguồn cấp ...
Model: BT 264 Hãng sản xuất HELI Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng Đường kính mũi đục: 14mm Đường kính mũi khoang: 26mm Tốc độ không tải: 800 vòng/phút Công suất (W) 900 Nguồn cấp ...
Model: BT 26-2 Hãng sản xuất HELI Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng Đường kính mũi đục: 14mm Tốc độ không tải: 800 vòng/phút Công suất (W) 900 Nguồn cấp 220v Trọng lượng (kg) ...
Model: BT 26-3 Hãng sản xuất HELI Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng Đường kính mũi đục: 14mm Đường kính mũi khoang: 26mm Tốc độ không tải: 800 vòng/phút Công suất (W) ...
Model: RHD 1500 Hãng sản xuất GMC Chức năng • Đục bê tông • Khoan bê tông Chi tiết chức năng Tốc độ đập: 2700nhịp/phút Đầu gài: SDS-Plus Khoan gỗ: 40mm Khoan xi măng: 36mm Khoan thép: 13mm Lực va đập: 5,5J 3 chức năng: ...
Model: 900W Hãng sản xuất OZITO Chức năng • Đục bê tông Chi tiết chức năng 900 W, 800rpm Impacts: 3,900bpm Tool weight: 5.10kg 3.0 Joule 3 Mode function Công suất (W) 900 Tính năng khác 03 chức năng Nguồn cấp ...
Model: 850W Hãng sản xuất OZITO Chức năng • Đục bê tông Chi tiết chức năng 850 W, 800 rpm 3 Modes: Hammer drill, chiselling, drilling Impacts per minute: 3,200 Công suất (W) 850 Tính năng khác 03 chức năng Nguồn ...
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) Y26 26 650 65×70 0.4-0.63 ≥30 ≥23 ≤47 ...
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) YO20 20 561 63×55 0.4-0.63 ≥26 ≥33 ≤33 ...
Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá (HZ) Lượng khí tiêu hao(I/S) Y19A 19 600 65×54 0.4-0.3-63 ≥28 ≥28 ≤37 ...
- Loại máy khoan: Dùng khí nén - Đường kính mũi khoan (các chất liệu): Thép hợp kim Chức năng • Khoan, đục đá, bê tông Model Trọng lượng (kg) Chiều dài(mm) ĐK xilanh x hành trình(mm) Khí áp công tác(MPa) Năng lực công phá(J) Tằng suất công phá ...
- Công suất: 420W - Khoan thép:13mm - Điện thế: 18V (1pin) - Trọng lượng: 1.6kg - Tốc độ không tải: 2000vòng/phút - Pin đơn - Nhiều tốc độ, khoan/ vặn đảo chiều - Hộp đựng nhựa - Nhà sản xuất: Dewalt - Xuất xứ: Trung Quốc - Trọng lượng:1.6 ...
8350000
- Mã sản phẩm: BBH 24NiMH - Thời gian sạc pin: 30 phút - Trọng lượng: 4.5kg - Khoan thép/bê tông/gỗ: 13/26/30mm - Lực búa đập: 3.2 - Lực siết tối đa: 25Nm - Tốc độ không tải: 0-1400rpm - Ba chức năng khoan, trổ và đục động lực - Mũi khoan đầu gài - ...
Model: BS18G Hãng sản xuất: AEG Loại máy khoan: Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) - Khoan gỗ: 13mm - Khoan kim loại: 47mm Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Siết mở vít Tốc độ không tải (vòng ...
Model: BS14G Hãng sản xuất: AEG Loại máy khoan: Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) - Khoan gỗ: 32 mm - Khoan kim loại: 10mm Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1400 ...
Hãng sản xuất MAKITA Loại máy khoan Máy dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) bê tông 26mm (1") thép 13mm (1/2") gỗ 32mm (1-1/4") Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1200 ...
19320000
- Khoan bê tông: 26mm - Khoan thép: 13mm - Khoan gỗ: 32mm - Lực đập: 0-4,800 lần/phút - Tốc độ không tải: 0-1,200 vòng/phút - Pin Li-ion: 36V - Kích thước: 363 x 104 x 235mm - Trọng lượng: 4.5kg - Xuất xứ: Trung Quốc ...
18590000
Khả năng khoan tối đa Bê tông: 16 mm Thép: 13 mm Gỗ: 24 mm Tốc độ không tải: 0-1.500 Vòng/phút Tốc độ đập: 0-5.000 lần/phút Tổng chiều dài: 296 mm Trọng lượng tịnh: 2.1 kg Điện thế:14.4 Volt Made in China ...
12990000
Hãng sản xuất MAKITA Loại máy khoan Máy dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) thép 10mm (3/8") gỗ 25mm (1") Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1700 Kích thước, chiều dài (mm) 314 x 79 x 97 ...
9600000
5190000
8180000
62000000