Máy in mã vạch (13)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuậtCông nghệ in: In nhiệt trực tiếp / gián tiếp qua ribbon.Độ phân giải:: 300dpi.Tốc độ in (203/305/609) dpi:: 254mm/s.Chiều rộng in tối đa: 104 mm.Chiều cao in tối đa (203/305/609) dpi: 2500 / 1500 / 400 mm.Màn hình hiển thị: TFT Full ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in tối đa: 4 inches (102mm)/giây Bề rộng nhãn tối đa: ≤ 104mm Dòng sản phẩm: máy in công nghiệp,máy in thông dụng Dùng mực in: Khác ...
10350000
Model máyCX400Độ phân giải203 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)100 mm/ sChiều dài nhãn in1270 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmHỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạBitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts ...
10390000
Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 2MB FLASH. Độ rộng vùng in lớn nhất: 104mm. Chiều dài khổ in: 1249mmTốc độ in: 150mm/s. Độ phân giải: 203dpi Cổng giao diện: Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN).Xuất xứ: Malaysia ...
26690000
Bộ nhớ: 8MB FLASH Memory.Độ rộng vùng in: 104mm.Chiều dài khổ in: 400mm.Tốc độ in đạt: 150mm/s. Độ phân giải: 203dpiCổng giao diện: Parallel, RS232C, USBTùy chọn: Cutter, Dispenser, WỉeLess LAN, RFID. DT hoặc TT ...
34600000
Model: CL-408e Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải: 203Dpi Độ rộng vùng in: 4.1” ( 104mm ).Chiều dài khổ in: 1249mm/833mm.Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 2MB FLASH Memory.Tốc độ in: 6 (inch/giây) tương đương 150mm/sCông nghệ: In nhiệt Cổng giao diện: Tùy ...
38200000
Model máyCL400EĐộ phân giải203 dpiTốc độ in150mm /sChiều dài nhãn in400 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmKiểu Ruy băng (Ribbon)Ribbon chuẩn - Widths: 44 mm (1.75"), 76 mm (3"), 110 mm (4.33")Hỗ trợ in ảnhSATO Hex/binary formatPCX formatBMP ...
46000000
Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...
PRINTER MODEL LM408e LM412e PRINT SPECIFICATIONS Print Method Direct Thermal, Thermal Transfer Print Resolution 203 dpi (8 dot/mm) 305 dpi (12 dot/mm) Print Speed Up to 6 ips1 Max. Print Area 4.1" (104mm) W x 49" (1,245 mm) L 4.1" (104 mm) W x 32" ...
- Bộ nhớ: 6MB Flash ROM. -Độ rộng vùng in: 104mm. - Chiều dài khổ in: 2500/1500/400mm. - Tốc độ in đạt: 300mm/s. - Độ phân giải: 203/305/609dpi. - Cổng giao diện: Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN,….). - Tùy chọn: Cutter, Simply Disp, Memory ...
- Máy in nhãn khổ lớn Sato M10e-TT/M10e-DT cho phép in nhãn rộng tới 267mm và chiều dài tới 420mm - Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 6MB FLASH Memory. - Độ rộng vùng in: 267mm. - Chiều dài khổ in: 420mm. - Tốc độ in: 125mm/s. - Độ phân giải: 305dpi. - Cổng giao ...
- Bộ nhớ: 8MB FLASH Memory. - Độ rộng vùng in: 104mm. - Chiều dài khổ in: 400mm. - Tốc độ in đạt: 150/ 100mm/s. - Độ phân giải: 203dpi/305dpi. - Cổng giao diện: Parallel, RS232C, USB - Tùy chọn: Cutter, Dispenser, WỉeLess LAN, RFID. DT hoặc TT ...
Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi (GL-408e)/305dpi (GL-412e). Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time ...
5190000
18500000
62000000