Máy cắt thủy lực (32)
Sản phẩm HOT
0
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-400 Số hành trình trên phút 16 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 3800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1550x1600 ...
Bảo hành : 12 tháng
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 13 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4500x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 15000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 15 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 18000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2350 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1800x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2000x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 12500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2100x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 10 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 2200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 9800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2050x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2150x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 13800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4700x2150x2100 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 2-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5800x2450x2400 ...
Chiều dày cắt (mm) 12 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 29000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 11000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3150x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 12600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3900x2250x2000 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x2250x2200 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 5000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 6 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 5900x2600x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 16 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 32000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6900x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 14800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3450x2300x2500 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 17000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4150x2350x2700 ...
Chiều dày cắt (mm) 20 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 2.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 22000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4850x2600x2800 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 19000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3200x2700x2900 ...
Chiều dày cắt (mm) 25 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3 Hành trình thước đo sau (mm) 20-800 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 23000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2700x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 28000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3300x2900x3000 ...
Chiều dày cắt (mm) 30 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 3.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-1000 Số hành trình trên phút 4 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 33000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4200x2900x3200 ...
62000000
8180000
18500000
11750000
6800000