Máy cưa vòng (459)
Máy cưa khác (392)
Máy cưa xương (174)
Máy cưa lọng (136)
Máy cưa bàn trượt (111)
Máy cưa (80)
Máy cưa xich Okasu (79)
Máy cưa gỗ (70)
Thiết bị ngành gỗ (40)
Máy cưa Makita (32)
Máy cưa cần (31)
Máy cưa ngang (29)
Máy cưa xích OLEO-MAC CHAINSAW (28)
Máy cưa rong (26)
Máy Cưa Dầm (22)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật Máy cưa ripsaw lưỡi trên YFR-303● Maximum working thickness: 85 mm● Saw blade diameter: 200-300mm● Distance from blade to arm: 400mm● Table size: 1253 x 780mm● Feed speed (3 speeds): 15/ 20/ 25 M/min● Saw arbor diameter: ø25.4mm● ...
Bảo hành : 12 tháng
Model : JR-18F- Chiều dày làm việc : 120mm- Motor trục chính : 15hp- Motor đưa phôi : 2hp- Đường kính lưỡi cưa : 355-455mm- Tốc độ làm việc : 11-31m/ph- Đường kính trục lưỡi cưa : 50.8mm- Kích thước mặt bàn : 1160x2000mm- Trọng lượng máy : 1800 ...
Tính năng nổi bật máy rong phách nhiều lưỡi tự động– Máy rong phách nhiều lưỡi tự động có đường rãnh xẻ mỏng và nhỏ giúp hạn chế lượng hao hụt phôi tối đa.– Tốc độ đưa phôi lên đến 1.2m mỗi phút. Máy có thể xẻ cùng lúc nhiều phôi gỗ.– Toàn bộ chuyển ...
ModelSRS-300Minimum working length200mm(8″)Maximum thickness85mm(3.35″)Distance between saw and column350mm(13.75″)Saw arbor motor5HP,71/2HP or 10HPSaw arbor speed4500 rpmSaw blade diameterdia. 200-300mm(8″-12″)Saw arbor diameterdia. 25.4mm(1″)Feed ...
Kích thước bàn trượt380 x 3200 mmKích thước lưỡi cưa305 mmĐường kính trục lưỡi cưa30 mm (25.4 mm)Đường kính lưỡi cưa mồiФ 120 mmĐường kính trục lưỡi cưa mồiФ 22 mmChiều cao làm việc lớn nhất ở 90o100 mmChiều cao làm việc ...
ITEM / MODELUP350-3HUP450-3HMain saw blade dimeter max.Ø 350 (14″)Ø 450 (18″)Max. cutting height with blade at 90 °100150Max. cutting height with blade at 45 °70105Rectified cast iron fixed table dimension620*1000620*1125Touch screen5.7″ STN ...
ITEM / MODELUP350-3HUP450-3HMain saw blade dimeter max. Ø 350 (14″) Ø 450 (18″)Max. cutting height with blade at 90 °100150Max. cutting height with blade at 45 °70105Rectified cast iron fixed table dimension620*1000620*1125Touch screen5.7″ STN ...
Model: JRS-12TKThông số kỹ thuật- Chiều dày làm việc lớn nhất : 100 mm- Môtơ trục dao : 10 HP- Môtơ cuốn phôi : 1 HP- Tốc độ trục dao : 4500/3750 v/ph- Đường kính trục dao : 25.4 mm- Tốc độ cuốn phôi : 13 - 25 m/ph- Đường kính lưỡi cưa : 250 - 305 mm ...
MODELHP-400-3P / HP-400-3PBMax workpiece size (W x H)400 x 250 mm (15″x 10″)Distance from blade to conveyor belt4-250 mmConveyor belt size385 x 11130 mmSaw wheel diameterØ 28″ x 2″ / Ø 28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4570 ...
Specification:Saw Head tilting from 0 to 45 degreesFeed Conveyor can be lowered or raised as neededDigital readout for angle adjustmentsDigital reaout for blade height adjustmentsMaximum working size piece 300mm high x 300mm widthBalanced Band wheel ...
MODELHP-66Max Workpiece size (W x H)300 x 250 mm (12″x10″)Distance from upper blade to conveyor table20~170 mm (3/4″ x 6-3/4″)Distance from lower blade to conveyor table12 to125 mm (Optional 5 to125mm)Distance between two blades12 mmConveyor belt ...
MODELHP-400-2P / HP-400-2PBMax workpiece size (W x H)400 x 250 mm (15″x 10″)Distance from blade to conveyor belt4-250 mmConveyor belt size385 x 7420 mmSaw wheel diameterØ 28″ x 1″ / Ø 28″ x 2″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4570 x ...
MODEL: FH-600BSMotor5.5 HPKích thước bàn làm việc810 x 580 mmChiều cao bàn900 mmĐường kính bánh quay600 mmChiều cao cắttối đa360 mmChiều rộng cắt tối đa580 mmChiều dài lưỡi dao4550 mmChiều rộng lưỡi dao12 – 40 mmTrọng lượng367 kgs ...
+ Đường kính bánh đà lưỡi cưa : 450 mm+ Kích thước bàn : 610 x 500 mm+ Độ nghiêng bàn : 0 ~ 450+ Kích thước làm việc : 245 x 430 mm+ Chiều rô ...
● Cutting capacity (Thickness x Width): 2″ x 16″, 4″ x 14″, 6″ x 12″, 7.5″ x 7.5″ ● Saw blade speed:15~60 m/min ● Saw blade size:ø24″ ● Saw blade speed :2000 rpm● Saw arbor motor:10HP / 15HP● Table height from floor:920~960mm ● Working Air ...
SepcificationMODELSA-18Max.cutting thickness120 mmTable surface2000 × 1160 mmSawblade dia.xbore of saw bladeØ355~455mm (14″~18″)x50.8mmThroat depth660 mmMax.process width in right of saw blade700 mmHolddown roller/size8pcs/ Ø70mmThe shortest process ...
...
MÁY CƯA LỌNG NẰM – Model : HP-400P + Kích thước làm việc lớn nhất : 400 x 250 mm+ Khoản cách từ lưỡi cưa đến bàn : 4 mm+ Kích thước băng nhám : 385 x 5480 mm ...
MODELHP-400PBMax workpiece size (W x H)400mm(W) x 250mm(H)Distance from blade to conveyor table4mmConveyor belt size385mm x 5480mmSaw wheel diameterØ 28″ x 2″(W)Feed speed4~15m/minSaw blade size (L x W x T)4570 x 41 x 1.27 mm (180″ x 1-1/2″)Saw wheel ...
MODELHP-12Max workpiece size (W x H)300 x 250 mm (12″x10″)Distance from blade to conveyor table3-125 mmConveyor belt size285 x 5480 mm (11-1/5″x215 3/4″)Saw wheel diameterØ28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4265 x 27x 0.90mm ...
MODELHP-12EMaxworkpiecesize (W x H)300 x 250 mm (12″x12″)Distance from blade to conveyor table3-125 mmConveyor belt size285 x 5480 mm (11-1/5″x215 3/4″)Saw wheel diameterØ28″ x 1″(W)Feed speed5 to 25 M/minSaw blade size (L x W x T)4265 x 27x 0.90mm ...
MODELHP-600PCMax Working size (W x H)600 x 250mm (24’’x10’’)Distance from blade to conveyor table4mmConveyor belt size585 x 7600mmSaw wheel diameterØ28″ x 2″(W)Feed speed5 to 25M/minSaw blade size (L x W x T)4966 x 54 x 1.0mmSaw wheel ...
Máy cưa bàn trượt Joway P-32Kích thước bàn trượt: 280 x 3.200mmLưỡi cưa chính: 305mmNghiêng lưỡi : 0 – 45 độChiều dày cắt tối đa : 105mmCông suất motor chính: 7.5HPCông suất motor score : 1 HPChiều rộng cắt : 1.300mmDi chuyển nghiêng độ và lên xuống ...
Thông số kỹ thuậtChiều dài bàn trượt3200mmChiều rộng bàn trượt405mmMotor trục chính7.5hpMotor trục cắt mồi1HpChỉnh độ nghiêng lưỡi cưađiện tử sốĐiều chỉnh lưỡi cưabằng điệnHệ thống ray trượtnhập khẩu Châu Âu.Xuất xứJoway - Đài Loan ...
MODEL TPS-8CSCapacityMaximum cutting length2650 mmMaximum cutting depth80 mmMaximum cutting width2650 mmMain sawbladeMain blade diameterÆ355 mmArbor diameter main blade speedÆ1” (30 mm)Main blade speed4800 RPMScoring sawbladeBlade diameterÆ180 ...
Model : TPS-10Thông số kỹ thuật - Chiều dài làm việc : 3200mm - Chiều dày cắt tối đa : 90mm - Đường kính lưỡi cưa : 355mm - Tốc độ cắt chính : 4800v/ph - Lưỡi cưa cắt mồi : 160mm - Tốc độ cắt mồi : 6500v/ph - Tốc độ cắt chiều đi : 12-16-21-26 m/ph - ...
Model : TPS-10SH- Chiều dài cắt lớn nhất : 3200 mm- Chiều dày cắt lớn nhất : 100 mm- Đường kính lưỡi cưa chính : 405 mm- Đường kính trục chính : 25.4 mm- Đường kính lưỡi cưa mồi : 180 mm- Đường kính trục mồi : 45.4 mm- Tốc độ trượt : 5 ~ 45m/ phút- ...
ModelHBR-268Maximum Cutting Capacity (WxH)12″x 8 “(300×200 mm)Distance From Blade To Conveyor5/64″~10″(2~200mm)Minmum Cut Piece2 mmSaw Wheel Diameter36″(915mm)Saw blade Length216-1/2″(5500mm)Saw blade Width3″(75mm)Saw blade Speed17~34mmConveyor Belt ...
ModelHBR-300AMaximum Cutting Capacity(W X H)12″x 8″(300×200 mm)Minimum Cut Piece2 mmSaw Wheel Diameter28″(700mm)Sawblade Length196″(4980mm)Sawblade Width2″ OPTION3″ (50 OPTION 75mm)Conveyor Belt Sizes (W X L)270×4200 mmFeed Speed (Variable)0~18 m ...
ModelHBR-400 PRIMEMaximum Cutting Capacity(W X H)16-1/2″ x 6″ (420 x 150 mm)Distance From Blade To Conveyor3/32″~6″ (5-270mm)Minimum Cut Piece2mmSaw Wheel Diameter36″ (915 mm )Saw Blade Length238 1/2″(6060 mm)Saw Blade Width3″(75mm)Saw Blade Speedup ...
ModelHBR400-2Maximum Cutting Capacity(WxH)12″x 16 “(400×400 mm)Distance From Blade To Conveyor1/4″~12″(5~300mm) / (2~300mm)Minimum Cut Piece2 ~5mmSaw Wheel Diameter28″(700mm)/32″(800mm)/36″(915mm)Saw Blade Length196″(4980mm) / 231″(5860mm) / 238 1/2″ ...
MÁY CƯA LỌNG NGANG – Model : HBR-400Ø Khả năng cắt lớn nhất : 420 – 410 mmØ Khả năng cắt nhỏ nhất : 5 mmØ Kích thước băng tải đưa phôi : 300 x 300 mmØ Khoảng cách từ lưỡi cưa đến băng tải : 5 – 270 mmØ Tốc ...
MODELHBR-510Maximum Cutting Capacity(WxH)510x200mmDistance From Blade To Conveyor1/4″~8″(5~200mm)Minimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter32”(800mm)Conveyor Size500 mm x 4250mmSaw blade Length231″(5860mm)Saw Blade Width3”(75mm) / option 4″(100)Feed ...
ModelHBR-600-3Maximum Cutting Capacity(WxH)600x500mmDistance From Blade To Conveyor5~300mmMinimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter36”(915mm) x 6Saw blade Length6600mmSaw Blade Width4”(100mm)Conveyor Size600mmFeed Speed (Variable)0~15 m/minConveyor ...
ModelHBR 600 Maximum Cutting Capacity(WxH)600x500mmDistance From Blade To Conveyor5~300mmMinimum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter36”(915mm) x 6Saw blade Length6600mmSaw Blade Width4”(100mm)Conveyor Size600mmFeed Speed (Variable)0~15 m/minConveyor ...
ModelHBR-800Maximum Cutting Capacity (WxH)31-1/2″ x 12″(800x300mm)Distance From Blade To Conveyor3/16″~8″(5~200mm)Minmum Cut Piece5 mmSaw Wheel Diameter42″(1070mm)Saw blade Length304-5/16″(7730mm)Saw blade Width5″(125mm)Conveyor Belt Sizes (W x L)31 ...
ModelHBR-SHUTTLEMaximum Material Size(WxH)320mm x 300mm x 3000mmDistance From Blade To Conveyor1/4″~10-5/8″(5~200mm)Minimum Cut Piece5mmSaw Wheel Diameter36″ X 2 (915mm x 2)Saw Blade Length6060mmSaw Blade Width4″Feed Speed0~20m/minConveyor Height ...
Tính năng nổi bật– Máy cưa xẻ gốc tấm nhiều lưỡi MAC 150 cho phép cắt gỗ với chiều rộng 40 – 150mm.– Độ dày lưỡi cưa mỏng giúp hận chế lượng hao hụt phôi đán kể.– Tốc độ đưa phôi 0.2 – 2.5 m mỗi phút, máy được trang bị màn hình cảm ứng điều chỉnh ...
+ SPECIFICATIONS ...
MÁY CƯA NGHIÊNG TRỤC HIỆU : TAI CHAN MODEL: TT – 14 Kích thước bàn làm việc trước : 870 x 800 mm Đường kính lưỡi cưa tối đa : 405 mm (12”) Đường kính trục cưa chính : 25.4 mm Kích thước tối đa cắt 90 0 : 100 mm (4”) Kích thước tối đa cắt 45 0 : 80 mm ...
5190000
8180000
62000000