Tìm theo từ khóa Máy Cán Thuỷ Lực (1252)
Xem dạng lưới

Máy chấn thủy lực WC67K-63T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-63T/2500 630 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-50T/2500

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-50T/2500 500 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC67K-40T/2200

Model Mã lực (KN) Độ dài bàn làm việc (mm) Khoảng cách giữa trụ lực (mm) Độ sâu ống (mm) Hành trình bàn trượt (mm) Độ cao mở lớn nhất (mm) Công suất mô tơ chủ (Kw) Trọng lượng khoảng (Kg) Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) mm WC67K-40T/2200 400 2500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY300

Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100B

Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực MSY100A

Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 280/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực Art 205/R

Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-160

Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trư­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-100

Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trư­ợt mm 900 Hành trình lực đẩy   Chiều sâu họng   Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-50

Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trư­ợt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích th­ước bàn Từ trái qua ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-16

Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trư­ợt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-6.3

Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trư­ợt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1600

Model  HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1250

Model  HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1000

Model  HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32-800

Model  HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -630

Model  HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -500

Model  HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -315

Model  HT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -200

Model  HT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -100B

Model   HT32 -100B Lực ép định mức, tấn 100 Lực ép knock-out, KN 190 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 600 Hành trình xi lanh knock-out, mm 200 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 900 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực TY-06

Máy ép thuỷ lực được dùng trong lắp đặt, tháo lắp các linh kiện của máy móc, đặt biệt là dùng trong tháo lắp trục thanh truyền ô tô. Đặc điểm:  1. Thao tác đơn giản 2. Tính năng tin cậy 3. Hiệu quả làm việc cao Tham số :  Số thứ tự Hạng mục Đơn vị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-1000

Mô tả Đơn vị Y32-1000 Lực danh nghĩa KN 10000 Lực đẩy KN 2000 Hành trình tr­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1600 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống mm/s >120 Tốc độ đột dập mm/s 4-10 Tốc độ trở về mm/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-800

Mô tả Đơn vị Y32-800 Lực danh nghĩa KN 8000 Lực đẩy KN 1600 Hành trình tr­ợt mm 1250 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1800 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống mm/s 200 Tốc độ đột dập mm/s 6-10 Tốc độ trở về mm/s 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-400

Mô tả Đơn vị Y32-400 Lực danh nghĩa   KN   4000   Lực đẩy KN 800 Hành trình tr­ợt mm 800 Hành trình lực đẩy mm 300 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1250 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   >100   Tốc độ đột dập mm/s 4-8 Tốc độ trở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-200

Mô tả Đơn vị Y32-200 Lực danh nghĩa   KN   2000   Lực đẩy   KN   400   Hành trình tr­ợt   mm   700   Hành trình lực đẩy   mm   200   Khoảng hở của bàn ép lớn nhất   mm   1120   Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   30/80   Tốc độ đột ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-100

Mô tả Đơn vị Y32-100 Lực danh nghĩa   KN   1000   Lực đẩy   KN   250   Hành trình tr­ợt   mm   500   Hành trình lực đẩy   mm   200   Khoảng hở của bàn ép lớn nhất   mm   800   Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   48   Tốc độ đột dập ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng năng MDYY 3000

Model MDY3000 Lực ép lớn nhất, tấn 300 Áp suất làm việc, MPA 30 Hành trình đầu ép, mm 350 Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí) 300×2 Công suất động cơ, kW 22 Kích thước bàn máy, mm 1200×995 Khoảng cách giữa hai cột, mm 1200 Khối lượng máy, kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-310200H

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  20  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  16  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-610160H

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  16  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  12  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-410160H

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  16  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  12  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  18 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-310160H

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  16  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  12  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  21 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-250160H

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  16  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  12  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  23 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-250130

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  13  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  10  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-610100

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  10  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  8  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  15-25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực đa trục CNC YEH-CHIUN YCS-410100

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  10  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  8  Góc nghiêng trung bình  1°30′  Góc nghiêng nhỏ nhất  1°  Khả năng cắt / phút  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 500t/5000

Lực chấn (KN)  5000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  5000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3800  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  30  Trọng lượng máy (kg)  36500  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 500t/4000

Lực chấn (KN)  5000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  4000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3300  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  30  Trọng lượng máy (kg)  3100  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 400t/6000

Lực chấn (KN)  4000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  6000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  4600  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  30  Trọng lượng máy (kg)  37500  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 400t/5000

Lực chấn (KN)  4000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  5000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3800  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  30  Trọng lượng máy (kg)  33000  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 400t/4000

Lực chấn (KN)  4000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  4000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3300  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  30  Trọng lượng máy (kg)  26500  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 300t/6000

Lực chấn (KN)  3000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  6000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  4600  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  22  Trọng lượng máy (kg)  3200  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 300t/5000

Lực chấn (KN)  3000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  5000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3800  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  22  Trọng lượng máy (kg)  27500  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 300t/4000

Lực chấn (KN)  3000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  4000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3300  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  22  Trọng lượng máy (kg)  24000  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 300t/3200

Lực chấn (KN)  3000  Chiều dài bàn làm việc (mm)  3200  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  2600  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  22  Trọng lượng máy (kg)  21000  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 250t/6000

Lực chấn (KN)  2500  Chiều dài bàn làm việc (mm)  6000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  4600  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  18.5  Trọng lượng máy (kg)  27500  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực ANHUI DONGHAI WC67Y 250t/5000

Lực chấn (KN)  2500  Chiều dài bàn làm việc (mm)  5000  Khoảng cách giữa hai trụ (mm)  3800  Độ sâu của hầu (mm)  400  Hành trình (mm)  250  Độ mở (mm)  620  Động cơ chính (KW)  18.5  Trọng lượng máy (kg)  24000  Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng