Máy ép thủy lực (671)
Máy cắt thủy lực (223)
Máy chấn thủy lực (131)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (103)
Máy đột lỗ thủy lực (36)
Máy dập trục khuỷu (26)
Máy đột dập (17)
Máy tiện vạn năng (12)
Máy xọc thủy lực (10)
Máy bào (9)
Máy uốn ống (8)
Đầu khoan (5)
Máy cắt sắt, thép (3)
Máy khoan, Máy bắt vít (3)
Bơm thủy lực (2)
Sản phẩm HOT
0
Lực chấn (KN) 4000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 30 Trọng lượng máy (kg) 26500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Bảo hành : 12 tháng
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 3200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 27500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 3000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 22 Trọng lượng máy (kg) 21000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 27500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 24000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 21500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2500 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2600 Độ sâu của hầu (mm) 400 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 620 Động cơ chính (KW) 18.5 Trọng lượng máy (kg) 17400 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 580 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 23500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 580 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 20500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3300 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 580 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 17000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 2000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2600 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 250 Độ mở (mm) 580 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 15500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1600 Chiều dài bàn làm việc (mm) 6000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 4600 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 200 Độ mở (mm) 450 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 19800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1600 Chiều dài bàn làm việc (mm) 5000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3800 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 200 Độ mở (mm) 450 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 16000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1600 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2510 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 200 Độ mở (mm) 450 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 1250 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1250 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2980 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 120 Độ mở (mm) 350 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1250 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2510 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 120 Độ mở (mm) 350 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2980 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 120 Độ mở (mm) 350 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 1000 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2510 Độ sâu của hầu (mm) 320 Hành trình (mm) 120 Độ mở (mm) 350 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 800 Chiều dài bàn làm việc (mm) 4000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 3065 Độ sâu của hầu (mm) 250 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 6400 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 800 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2360 Độ sâu của hầu (mm) 250 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 800 Chiều dài bàn làm việc (mm) 2500 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 1970 Độ sâu của hầu (mm) 250 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 4800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 630 Chiều dài bàn làm việc (mm) 3200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2360 Độ sâu của hầu (mm) 250 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 4800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 630 Chiều dài bàn làm việc (mm) 2500 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 1970 Độ sâu của hầu (mm) 250 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 4200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 400 Chiều dài bàn làm việc (mm) 2500 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 2030 Độ sâu của hầu (mm) 220 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 2800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 400 Chiều dài bàn làm việc (mm) 2200 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 1850 Độ sâu của hầu (mm) 220 Hành trình (mm) 100 Độ mở (mm) 320 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 2600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 300 Chiều dài bàn làm việc (mm) 2000 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 1480 Độ sâu của hầu (mm) 200 Hành trình (mm) 80 Độ mở (mm) 260 Động cơ chính (KW) 3 Trọng lượng máy (kg) 1500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Lực chấn (KN) 300 Chiều dài bàn làm việc (mm) 1600 Khoảng cách giữa hai trụ (mm) 1280 Độ sâu của hầu (mm) 200 Hành trình (mm) 80 Độ mở (mm) 260 Động cơ chính (KW) 3 Trọng lượng máy (kg) 1200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-100062 20x6200 1000 100 6200 400 5200 800 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-90062 18x6200 900 80 6200 400 5200 800 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-80062 16x6200 800 75 6200 400 5200 800 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-80052 20x5200 800 75 5200 400 4200 800 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70072 10x7200 700 60 7200 400 6200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70062 14x6200 700 60 6200 400 5200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-70052 18x5200 700 60 5200 400 4200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-60062 12x6200 600 50 6200 400 5200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-60052 15x5200 600 50 5200 400 4200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-60042 18x4200 600 50 4200 400 3200 600 350 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-50060 10x6000 500 45 6000 400 5200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-50050 13x5000 500 45 5000 400 4200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-50040 16x4000 500 45 4000 400 3200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-45060 9.0x6000 450 45 6000 300 5200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-45050 11x5000 450 45 5000 300 4200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-45040 13x4000 450 40 4000 300 3200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-45032 15x3200 450 40 3200 300 2600 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-40060 8.0x6000 400 40 6000 300 5200 550 300 300 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-40050 10x5000 400 40 5000 300 4200 550 300 300 ...
95000000
295000000
4900000
1700000