Tìm theo từ khóa Máy đo độ ồn (4005)
Xem dạng lưới

Máy hàn Kinglong TIG-200A

Hãng sản xuất  : KINGLONG - Công suất (KVA)     4.59Chức năng     - Hàn que - Hàn Tig - Điện áp vào     220V - Điện áp không tải (V)     42 - Khoảng dòng hàn (A)     10-200 - Chu kỳ tải (%)     60 - Thời gian khí trễ (s)     2.5-5 - Độ dày hàn (mm) ...

4000000

Bảo hành : 6 tháng

Máy hàn TIG RILOOND-160A

Hãng sản xuất máy hàn:RILOONDCông suất (KVA) :3Chức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :230V/50HzDòng hàn tối đa (A) :160Kích thước (mm) :475x220x420Trọng lượng (kg) :10Xuất xứ :Korea ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG JASIC 180P

Nguồn điện ,tần suất:  AC220(single phase) ±15%、50/60Dung lượng nguồn điện nhập (KVA): 3.9Điện áp không tải :42Pham vi điều tiết nguồn điện suất :5-180Nguồn ra định mức :17.2Hiệu xuất trợ tải: 60Thức dẫn hồ quang: Cao tầnHFHiệu suất : 85Nguyên tố ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn DC TIG que WS-200

- Điện thế vào : 1 Ph/220V/50-60 Hz - Công suất : 4.5 KVA - Dòng hàn : 10 -200 A - Chu kỳ tải ; 60% - Trọng lượng : 8 kg - Kích thước : 450 x 270 x 324 mm Xuất xứ: Trung Quốc ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn Mealer tig WS-200A

Hãng sản xuất :MEALER - Công suất (KVA)     4.5Chức năng     - Hàn Tig - Điện áp vào:  220v - Dòng điện tiêu thụ (V): 17 - Điện áp không tải (V): 42 - Khoảng dòng hàn (A): 10-200 - Dòng hàn tối đa (A): 200 - Chu kỳ tải (%): 60 - Hiệu suất (%) : 85 - ...

4530000

Bảo hành : 6 tháng

Máy hàn Tig Muller PROTIG-200D

Máy hàn Tig Muller 1 chiều 2 chức năng PROTIG-200DModel:    PROTIG-200DNguồn cấp: AC220V, 50/60HzCông suất định mức (KVA):  4.6Điện áp không tải:  56Dải điều chỉnh dòng hàn (A): 10-200Điện áp vào (V):  18Chu kỳ tải (%): 60Tổn thất không tải:  40Hiệu ...

4590000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn inverter Yin Xiang TIG WS-200

Hãng sản xuất: YIN-XIANG - Công suất (KVA): 220Chức năng     - Hàn que - Hàn Tig - Điện áp vào     4.6 - Khoảng dòng hàn (A)     5-200A - Dòng hàn tối đa (A)     200 - Chu kỳ tải (%)     60 - Thời gian khí trễ (s)     2,5 - 5s - Độ dày hàn (mm)    ...

4600000

Bảo hành : 6 tháng

Máy hàn Yin Xiang Tig-160B

Hãng sản xuất : YIN-XIANG - Công suất (KVA)     4.59Chức năng     - Hàn Tig - Điện áp vào     220V - Điện áp không tải (V)     42 - Khoảng dòng hàn (A)     5-200 - Dòng hàn tối đa (A)     200 - Chu kỳ tải (%)     60 - Thời gian khí trễ (s)     2,5 ...

4750000

Bảo hành : 6 tháng

Máy hàn FOHCH TIG 160C

Hãng sản xuất :FOHCHCông suất (KVA) :4.5Chức năng :• Hàn TigĐiện áp vào :230Điện áp không tải (V) :55Dòng hàn tối đa (A) :10Độ dày hàn (mm) :1.6-3.2Kích thước (mm) :390*156 *290Trọng lượng (kg) :7Xuất xứ :China ...

5050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn RIVCEN-TIGWS200A

Hãng sản xuất :RIVCENCông suất (KVA) :4.5Chức năng :• Hàn que • Hàn TigĐiện áp vào :220V 50/60HzDòng điện tiêu thụ (V) :28Điện áp không tải (V) :56Khoảng dòng hàn (A) :10-200Dòng hàn tối đa (A) :200Chu kỳ tải (%) :60Thời gian khí trễ (s) :2-2.5Độ dày ...

5390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG Tân Thành Inverter Tig 200A

Hãng sản xuất :Tân ThànhCông suất (KVA) :5Chức năng :• Hàn TigDòng điện tiêu thụ (V) :220Điện áp không tải (V) :42Khoảng dòng hàn (A) :10-200Chu kỳ tải (%) :60Kích thước (mm) :400x160x270Xuất xứ :Vietnam ...

5400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG Riland WS200S

Hãng sản xuất: RILANDChức năng     - Hàn Tig - Điện áp vào: 220V – 1 pha – 50-60Hz - Điện áp không tải (V): 95 - Khoảng dòng hàn (A): 10-200A - Dòng hàn tối đa (A): 200 - Hiệu suất (%): 60 - Trọng lượng (kg) : 9 - Xuất xứ:  China ...

5490000

Bảo hành : 6 tháng

Máy hàn TIG JASIC 180 PII

Điện áp vào: 1pha 220VAC ± 15% 50/60HzCông suất nguồn vào (KVA) :  3.9Khỏang dòng hàn (A) : 10-180Điện áp ra khi hàn (V): 17.2Điện áp không tải (V): 56Trọng lượng (kg): 8.8Kích thước máy (mm): 371x155x295Thời gian khí trễ (s): 2.5Dòng hàn que(MMA) (A ...

5600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn DC inverter TIG JASIC 200P

Điện áp vào: 1pha 220VAC ± 15% 50/60HzCông suất nguồn vào (KVA):  4.5Khỏang dòng hàn (A) : 5-200Điện áp ra khi hàn (V) :18Điện áp không tải (V): 43Trọng lượng (kg): 13.2Kích thước máy (mm): 425x205x355Thời gian khí trễ (s): 2 - 10Dòng hàn que(MMA) (A ...

6290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG Jasic WS-250

Model:   WS-250     Điện áp nguồn:  2P AC380V±10%Tần số:  50/60HzCông suất:     18.5 (KVA)Điện áp không tải:     80(V)Điện áp hàn:     20 (V)Phạm vi dòng hàn: 10-250(A)CK làm việc:     60% tại 250ACN ĐK:   Thyristor     Cấp cách điện:     FCấp bảo vệ ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG JASIC 250

Nguồn điện ,tần xuất (V/Hz): AC380(three phases) ±15%、50/60Dung lượng nguồn điện nhập (KVA):6.3Pham vi điều tiết nguồn điện suất (A):20-250Nguồn ra định mức (V):20Điện áp không tải (V):54Hiệu xuất trợ tải (%):60Hao tổn không tải (W):60Trọng lượng (KG ...

7250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG 200P

Máy có chức năng hàn Tig và Hàn Que. Máy còn có chức năng hàn xung -> là Hàn tự tạo ra đường hàn có hình vẫy cá. Máy còn có chức năng hàn 2T/4T -> là Hàn tự giữ để ứng dụng cho hàn các đường hàn dài và gá hàn tự động. Thích hợp hàn các SP như: • Các ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG JASIC 300

Điện áp vào: 3pha 380VAC ± 15% 50/60HzCông suất nguồn vào (KVA): 8.3Khỏang dòng hàn (A): 20-300Điện áp ra khi hàn (V) : 19Điện áp không tải (V): 55Trọng lượng (kg): 18.6Kích thước máy (mm): 480x205x355Thời gian khí trễ (s) : 5Dòng hàn que(MMA) (A) 10 ...

9050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn TIG WS-315

Model:                   WS-315     Điện áp nguồn:      2P AC380V±10%Tần số:                    50/60HzCông suất:     26.6 (KVA)Điện áp không tải:     80(V)Điện áp hàn:     22.6 (V)Phạm vi dòng hàn: 10-315(A)CK làm việc:     60% tại 315ACN ĐK:        ...

9190000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hàn que (DC) Jasic ARC-315 (R14)

ModelARC315(R14)Áp vào(VAC)400±15% (three phases)Tần số nguồn cấp (Hz)50/60Công suất(KVA)12.8Áp không tải(V)69Dải dong hàn(A)20~300Áp tải (V)32Chu kỳ tải (25℃)%60Công suất không tải(W)80Hiệu suất %85Hệ số công suất0.93Cấp cách điệnFKhối lượng(kg)19 ...

8650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine MARTINI Mi414

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 20.00 mg/L Cl-. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.4 mg/L @ 10.0 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp thủy ngân (II) thiocyanate. Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine HANNA HI 96762

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.000 to 0.500mg/LResolution 0.001 mg/LAccuracy ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525nmPower Supply 9V batteryAuto-off ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều cao dây cáp bằng siêu âm SmartSensor AR600E

Hãng: SmartsensorModel: AR600ETHÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo cao: 3m~23mPhạm vi đo ngang : 3m~18mĐộ chính xác: 0.5%±2dĐộ phân giải:     + 5mm(<10m)   +10mm(>10m)  Đo thứ tự từ cable thấp đến cao: CóLàm việc ở nhiệt độ môi trường: CóNguồn: Pin 9V DCKhối ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Manganese HANNA HI 96709

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 20.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.2 mg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life 1 x 9V / approx. 40 ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5510 (20mg/l)

Đo nồng độ oxy : + Đo trong không khí : 0 ~ 100% + Đo trong nước : 0 ~ 20mg/L + Độ phân giải : 0.1 mg/L -  0.1% + Độ chính xác : 0.4mg/L - 0.7%  Đo nhiệt độ : + Dải đo : 0 to 50 ℃ + Độ phân giải : 0.1 ℃ + Độ chính xác : 0.8  ℃ Lưu giá trị min, Max, ...

9100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5511

Hiện thị LCDĐô nồng độ oxy hoàn toan : 0 đến 20mg/LNồng độ oxy trong không khí : 0 - 100%Nhiệt độ : 0 ~ 50oCĐộ chính xác  : Oxy hòa tan : +-0.4mg/Loxy trong không khí : +-0.7%Nhiệt độ : 0.8oCHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...

8700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nồng độ Oxy hoà tan , nhiệt độ Gondo PDO-408

Nồng độ oxy trong nước+ Giải đo : 0 ~ 20.00 mg/L + Độ chính xác : ±0.2 + 1digit + Độ phân giải : 0.01 mg/LĐo oxy trong không khí+ Giải đo : 0~200.0 %+ Độ chính xác: ±2% FS+ Độ phân giải : 0.10%Đo nhiệt độ+ Giải đo : 0~150 ℃+ Độ chính xác : ±0.2+1 ...

6900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo vi khí hậu PCE-FWS20

TRẠM ĐO THỜI TIẾT MINI - MÁY ĐO VI KHÍ HẬU - WEATHER STATION (Đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, hướng gió, áp suất, lượng mưa …) Model: PCE-FWS 20 PCE-FWS 20 là thiết bị đo vi khí hậu giống như là một trạm khí tượng di động nhỏ với các tính năng như đo ...

6850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo clo tự do và tổng HANNA HI 96711

 Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l.              Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự ...

4750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tự do và tổng HANNA HI 96734

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeCl, Free0.00 to 10.00 mg/L Cl, Total0.00 to 10.00 mg/LResolution 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L above 3.50 mg/LAccuracy @25°C ±0.03 mg/L ±3% of reading @ 25°C; excluding dilution errorLight Source tungsten ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Manganese HANNA HI 96748

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0 to 300 µg/LResolution 1 µg/LAccuracy ±10 µg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life 9V / approx. 40 hours of ...

4670000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ tennis SpeedTracX

Máy đo tốc độ  trong thể thao SpeedTracX được sử dụng để nâng cao kỹ năng thể thao (tennis, bóng đá, đua xe, chạy, Golf,…) của bạn và giúp trở thành người chiến thắng !SpeedTracX rất tốt cho các huấn luyện viên đào tạo vận động viên của mình nhằm cải ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96746

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 1.60 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading @ 25°CLight Source tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @525 nmMethod adaptation of the TPTZ ...

4528000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...

4518000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine HANNA HI 96753

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 20.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±6% of reading @ 25°CLight Source LEDLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 466 nmPower Supply (1) 9V batteryAuto-off After 10 ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 30.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±1.0 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod Amino Acid Method, adapted from ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96713

Model: HI 96713Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.50 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 610 nmMethod Adaptation of ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphorous HANNA Hi 96706

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/L (ppm)Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96700

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...

4420000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96715

Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 9.99 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.05 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Detector Silicon Photocell with narrow band interference filter @ 466 nmLight Source Light Emitting DiodeEnvironment 0 to 50 ...

5390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia HANNA HI 96733

Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...

4318000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khúc xạ UV Lutron UV-340A

+ Range : 1999 uW/cm2 / 19990 uW/cm2 + Độ phân giải : 1 uW/cm2 / 10 uW/cm2 + Độ chính xác : ±(4%FS±2 dgt) + Quang phổ cảm biến UV : Thông giải 290 - 390 nm + Thời gian lấy mẫu : 0.4 sec + Quá giải đo hiện thị : " 1" + Khối lượng : 220 gr + Nguồn : DC ...

4300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sắt MARTINI Mi408

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu  chuẩn ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Chlorine tự do MARTINI Mi406

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Phosphate MARTINI Mi412

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu  ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Ammonia MARTINI Mi407

Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 3.00 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: NESSLER. Hiệu  chuẩn tự động- Nguồn đèn: Blue LED ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo Fluoride Extech FL700

ppm: 0.1 đến 10ppm  /±3% rdgNhiệt độ: 0 đến 60°C /±1.8°F/1°CKích thước: 36x173x41mmTrọng lượng:210gCung cấp kèm theo: điện cực, TISAB reagent tablets, cảm biến, 4 pin 3VHãng sản xuất: Extech Mỹ ...

3900000

Bảo hành : 12 tháng