Máy rửa bát (1286)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (986)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
PB_CNC63251003210040160321604020032200402503225040Áp suất định mức80010001000160016002000200025002500Chiều dài bàn làm việc250032004000320040003200400032004000Chiều rộng bàn làm việc110110110110110110110110110khoảng cách ...
Bảo hành : 12 tháng
MB863251003210040160321604020032200402503225040Áp suất định mức80010001000160016002000200025002500Chiều dài bàn làm việc250032004000320040003200400032004000Chiều rộng bàn làm việc110110110110110110110110110khoảng cách ...
Model: CTD200Điện áp: 380V/50HzKích thước máy: 1650x1250x1200mmKích thước giỏ chiên: ø580-ø870xH300mmNăng suất: 30kg tùy nguyên liệuVật liệu: Inox 304Bảng điều khiển của CTD200 được thiết kế nhỏ gọn và được đặt ở mặt trên của máy, giúp dễ dàng quan ...
Model: CTD400Điện áp: 380V/50HzKích thước máy: 2100x2430x1500mmKích thước giỏ chiên: Ø700-Ø1100xH410mmNăng suất: 60kg tùy nguyên liệuVật liệu: Inox 304Bảng điều khiển: được thiết kế nhỏ gọn, bố trí mặt trên của máy, dễ quan sát, dễ vận hành và thực ...
Model: CTD700Điện áp: 380V/50HzKích thước máy: 2250x1950x1720mmKích thước giỏ chiên:ø900-ø1400xH510mmNăng suất: 150kg tùy nguyên liệuVật liệu: Inox 304 ...
Model: CTD100Điện áp: 380V/50HzKích thước máy: 1250x1000x1350mmKích thước giỏ chiên: ø500 – ø700xH300mmNăng suất: 10kg nguyên liệuVật liệu: Inox 304 Máy chiên tự nâng hạ 100L, model CTD100 được gia công toàn bộ bằng inox không gỉ SUS 304, với độ bóng ...
Máy chiên chân không 100KG MC100 Model: MC100Kích thước: 4000x1600x4000mmHệ thống lọc dầu: CóVật liệu: Inox 304Năng suất: 100kg nguyên liệu ...
CNC63251003210040160321604020032200402503225040Áp suất định mức80010001000160016002000200025002500Chiều dài bàn làm việc250032004000320040003200400032004000Chiều rộng bàn làm việc110110110110110110110110110khoảng cách ...
KiểuLực lượng danh nghĩaChiều dài bàn làm việcđộ sâu cổ họngĐột quỵđường kính xi lanhđộng cơKHOẢNG CÁCHKích thước(L×W×H)trọng lượng máy40T/22004002200200100Ф1105,53202500×1600×21002,540T/25004002500200100Ф1105,53202800×1600×21002,850T ...
180000000
4690000
8180000
6350000