Tìm theo từ khóa Máy đo độ ồn (68895)
Xem dạng lưới

Máy dập cơ SHENG TAI ST45

Khả năng dập (Tấn)  45  Hành trình (mm)  102  Tốc độ (hành trình / phút)  60  Chiều cao đóng (mm)  250  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  50  Kích thước mặt con trượt (mm)  195 x 195  Bàn làm việc (mm)  660 x 410 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST60

Khả năng dập (Tấn)  60  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  280  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  760 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST70

Khả năng dập (Tấn)  70  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  50  Chiều cao đóng (mm)  300  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  65  Kích thước mặt con trượt (mm)  220 x 250  Bàn làm việc (mm)  810 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST85

 Khả năng dập (Tấn)  85  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  240 x 300  Bàn làm việc (mm)  910 x 510 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST100

Khả năng dập (Tấn)  100  Hành trình (mm)  127  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  250 x 310  Bàn làm việc (mm)  930 x 560 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ SHENG TAI ST120

 Khả năng dập (Tấn)  120  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  45  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  265 x 350  Bàn làm việc (mm)  960 x 610 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập cơ hiệu SHENG TAI ST150

Khả năng dập (Tấn)  150  Hành trình (mm)  152  Tốc độ (hành trình / phút)  40  Chiều cao đóng (mm)  330  Lỗ con trượt (mm)  50.8  Độ điều chỉnh con trượt (mm)  75  Kích thước mặt con trượt (mm)  320 x 350  Bàn làm việc (mm)  1065 x 635 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực hình chữ H YCH-10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-20

Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  100  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-100

Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCH-300

Khả năng dập (tấn)  300  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  120  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  120  Động cơ (HP)  40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C10

Khả năng dập (tấn)  10  Kích thước bàn làm việc (mm)  550x425  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  170  Động cơ (HP)  3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C20

 Khả năng dập (tấn)  20  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  160  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  15  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C30

Khả năng dập (tấn)  30  Kích thước bàn làm việc (mm)  600x500  Độ mở lớn nhất (mm)  450  Hành trình dập (mm)  300  Tốc độ xuống (mm/giây)  170  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  160  Động cơ (HP)  10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực MYCT-C50

Khả năng dập (tấn)  50  Kích thước bàn làm việc (mm)  700x600  Độ mở lớn nhất (mm)  500  Hành trình dập (mm)  350  Tốc độ xuống (mm/giây)  180  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  180  Động cơ (HP)  15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện ngang công suất lớn 1M65

- Đường kính lớn nhất của phôi gia công:1100mm - Chiều dài lớn nhất của phôi gia công:5000mm - Số cấp vòng quay của trục chính:24 - Đường kính lỗ trục chính:128mm - Phạm vi số vòng quay trục chính:5-500v/ph - Công suất động cơ chính:22kw - Khối lươ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C100

 Khả năng dập (tấn)  100  Kích thước bàn làm việc (mm)  750x600  Độ mở lớn nhất (mm)  600  Hành trình dập (mm)  400  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C150

Khả năng dập (tấn)  150  Kích thước bàn làm việc (mm)  900x700  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  550  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  14  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  25 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập thủy lực YCT-C200

Khả năng dập (tấn)  200  Kích thước bàn làm việc (mm)  1000x800  Độ mở lớn nhất (mm)  800  Hành trình dập (mm)  600  Tốc độ xuống (mm/giây)  200  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10  Tốc độ lên (mm/giây)  200  Động cơ (HP)  30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đứng hạng nặng CNC SVL-1000

- Đường kính tiện Max qua băng máy: 1200 mm.- Đường kính tiện Max: 1100 mm.- Kích thước từ đầu dao đến bàn máy: 750 mm.- Chiều cao tiện Max: 700 mm.- Đường kính bàn làm việc: 1000 mm.- ATC (thay dao tự động): 12 16 - Số vị trí dao: 12, 16.- Hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện hạng nặng thường đứng SVTL-1

- Đường kính bàn máy  : 1000 mm- Đường kính tiện Max : 1260 mm- Độ cao làm việc Max : 1000 mm.- Hành trình đứng của mũi dao: 500 mm.- Góc xoay của đầu dao : 30o- Tốc độ bàn máy : 10-40 Rpm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đứng CJ-580A

Đường kính phôi tiện tối đa 800 mmTrọng lượng phôi tiện tối đa600 kgChiều cao phôi tiện tối đa600 mmĐường kính bàn700 mmPhạm vi tốc độ quay bàn0 - 160 v/phHành trình đứng500 mmCông suất động cơ chính7.5 kwKích thước tổng thể (Dài×Rộng×Cao)1500×1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-15040HM

Chiều dài cắt (mm)  1500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  40-70  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25040HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31040HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  1°75′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41040HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61040HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  4.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  3.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-35  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25060HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31060HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41060HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61060HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  6.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  4.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-35  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-25080HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  35-60  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-31080HM

Chiều dài cắt (mm)  3100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°10′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  30-55  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-41080HM

Chiều dài cắt (mm)  4100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  25-45  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-61080HM

Chiều dài cắt (mm)  6100  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  8.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  5.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  15-30  Hành trình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt thủy lực NC YEH-CHIUN YCS-250100HM

Chiều dài cắt (mm)  2500  Độ sâu của hầu (mm)  100  Độ dày tối đa của tấm kim loại ss41 (mm)  10.0  Góc xéo tối đa ss41  2°30′  Độ dày tối đa của tấm inox sus 304 (mm)  6.0  Góc xéo nhỏ nhất  0°30′  Khả năng cắt / phút  24-50  Hành trình thước đo sau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đóng sách COILMAC EPI-41

- Máy đóng lò xo xoắn ốc- Hệ thống đóng & gắn lò xo bằng điện- Số lượng đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần- Đóng được 500 tờ- Chiều dài khổ giấy đóng tối đa: 356mm- Đóng lổ tròn 6.35mm- Chức năng bỏ lổ đóng rất tiện lợi- Chức năng canh lề, chỉnh gáy- Dụng cụ ...

34600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện đứng AJVTL1600

ModelAJVTL1600Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,600Đường kính bàn (mm)1,400Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1200Khả năng tải của bàn (Kg)5,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)5-160Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng AJVTL1250

ModelAJVTL1250Đường kính tiện lớn nhất (mm)1,250Đường kính bàn (mm)1,000Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)1000Khả năng tải của bàn (Kg)4,000Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)6.3-200Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng AJVTL800

ModelAJVTL800Đường kính tiện lớn nhất (mm)800Đường kính bàn (mm)720Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)800Khả năng tải của bàn (Kg)1,200Tốc độ mâm cặp (vòng/phút)10-315Số cấp tốc độ16Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.8-86Số cấp tốc độ12Dịchc chuyển ngang của đầu ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng 2 cột DVT400×H/W

ModelDVT315×H/WDVT350×H/WDVT400×H/WĐường kính tiện lớn nhất (mm)315035004000Đường kính bàn (mm)28302830/31503150/3600Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)2000/25002000/2500/31502000/2500/3150Khả năng tải của bàn (tấn)12/20/32Dịch chuyển ngang của đầu (mm) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng 2 cột DVT350×H/W

ModelDVT315×H/WDVT350×H/WDVT400×H/WĐường kính tiện lớn nhất (mm)315035004000Đường kính bàn (mm)28302830/31503150/3600Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)2000/25002000/2500/31502000/2500/3150Khả năng tải của bàn (tấn)12/20/32Dịch chuyển ngang của đầu (mm) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng 2 cột DVT315×H/W

ModelDVT315×H/WDVT350×H/WDVT400×H/WĐường kính tiện lớn nhất (mm)315035004000Đường kính bàn (mm)28302830/31503150/3600Chiều cao làm việc lớn nhất (mm)2000/25002000/2500/31502000/2500/3150Khả năng tải của bàn (tấn)12/20/32Dịch chuyển ngang của đầu (mm) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện đứng 1 trụ C5125-I

Đơn vịModelC5125-IĐường kính tiện trên dao đứngmm2500Đường kính tiện trên bàn dao cạnhmm2200Đường kính bàn máymm2200Chiều cao phôi maxmm1310Trọng lượng phôi max t10Tốc độ quay bànr/min2~60Số cấp tốc độClass16Tốc độ ăn dao đài dao đứngmm/min0.8~86Số ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội