Máy đột dập (116)
Máy đột lỗ thủy lực (24)
Máy gia công tôn (3)
Máy chấn thủy lực (1)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật máy dập cao tốc cỡ lớnM-60MHS-80Lực dập6080Hành trình trượt (mm)20253040502030405060Tần số dập200-900200-700200-650200-550200-450200-600200-500200-400200-300200-300Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215208-258205-255200-250195-245320 ...
Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...
(Model)CHD-30CHD-45Lực dập30Ton45TonHành trình trượt (mm)2025304020253040Tần số dập200-1000200-900200-800200-600200-900200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)195-235192-232190-230185-225230-280227-277225-275220-270Kích thước gá dưới (mm)650*470 ...
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 2000×750PAXY X PLUSMax. LengthChiều dài phôi lớn nhất2000 mm3000 -18000 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất750 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 1000×500PAXY 1500×750Max. LengthChiều dài phôi lớn nhất1000 mm1500 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất500 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/165TAlfa 500/220TFlat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)100×10 mm100×10 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×25 mm500×35 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngang3 đầu3 đầuMaximum ...
Bảo hành : 0 tháng
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/165TAlfa 500/220TFlat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)100×10 mm100×10 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×25 mm500×35 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngangup to 3up to 3Maximum ...
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/150Flat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)50×5 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×20 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngang3Maximum DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mmPunching ...
Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốALFA 150ALFA 500Flat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)25×4 mm50×5 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)150×10 mm 100×12 mm500×20 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột2 đầu3 đầuMaximum DiameterĐường kính ...
Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...
THÔNG TIN CHI TIẾTMáy đột dập cơ khíJ23-40TJ23-63TJ23-80TLực dập lớn nhất40 tấn63 tấn80 tấnHành trình dập lớn nhất80 mm100 mm120 mmTốc độ hành trình/ phút45 lần/phút40 lần/phút40 lần/phútChiều cao lớn nhất gá phôi265 mm310 mm300 mmPhạm vi điều chỉnh ...
Máy đột dập cơ khíJ23-40TJ23-63TJ23-80TLực dập lớn nhất40 tấn63 tấn80 tấnHành trình dập lớn nhất80 mm100 mm120 mmTốc độ hành trình/ phút45 lần/phút40 lần/phút40 lần/phútChiều cao lớn nhất gá phôi265 mm310 mm300 mmPhạm vi điều chỉnh phôi65 mm80 mm80 ...
Các thông số của Máy đột dập cắt 3 cạnh gấp góc Ermak Y97Giấy phép nhập khẩu : CO ,CQ, CE, ISOĐiều khiển: Điện – thủy lựcCông suất: 40 lần/ phútĐộ chính xác: ± 0,05mmSố lượng khuôn dập: 1 Bộ theo yêu cầu của khách hàngCông suất động cơ: 5 ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y140-1AModel: Y140Độ dày xử lý: Kích thước: 1450*980*1850Trọng lượng: 780kgCông suất: 5,5kWLực dập: 200kNHành trình: 140Hãng sản xuất: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập gia công tấm CNC J21S-630No.TênĐơn vịTham số1Lực dậpKN6302Khổ tấmMm2500×1250 (tùy chọn)3Độ chính xác xử lýMm± 0.104Tốc độ di chuyểnM/phút305Trục điều khiểnCái26Khoảng cách khối trượt ngangMm4007Không gian hướng dẫn ...
Máy đột dập tự động ERMAK Q100-2A Tiêu chuẩnThông số kỹ thuậtSản phẩm: Máy đột dập CNC Model : ERMAK Q100-2ASố lượng khuôn : 02Nạp nguyên liệu : động cơ servo 0,75kWChiều dài sử lý tối đa : 6200mmĐộ dày xử lý tối đa : 3,0mmLực dập : 16Ton*2Công suất ...
Máy đột dập 2 xilanh piton ERMAK Y125-2AModel : ERMAK Y125-2ASố lượng xilanh thủy lực :02 cái ( có thể tùy chỉnh 03/04/05 cái theo yêu cầu của khách hàng )Điện áp :380v/50HzĐiều khiển : van điện tửĐộ dày :≤4,0mmĐột chính xác :±0,05mmKhả năng : đột ...
Thông số Máy đột dập đột lỗ ba mặt sản phẩm ERMAK Q100-1A-2S-CNCGiấy phép nhập khẩu CE: CóĐiều khiển: CNC, tự độngCông suất: 3 lỗ/giâyTối đa độ dày vật liệu: từ 0,5 đến 18 mm (Độ dày thùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)Tối đa chiều dài vật liệu: ...
Thông số của Máy đột dập 2-3-4 piton ERMAK-Y100-2A/3A/4AModel: ERMAK-Y100-2A/3A/4ANguồn điện :380v/50HzMàu sắc: vàng – xanh (tùy lô hàng)Công suất: 45 lỗ / phútĐộ chính xác: ± 0,05mmSố lượng xilanh piton :02-03-04 cái ( theo yêu cầu của khách hàng ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y63-1AModel: Y63Độ dày xử lý: Kích thước: 950*700*1150Trọng lượng: 230kgCông suất: 4,5kWHành trình: 60Hãng sản xuất : ERMAK – MỸSản xuất : Trung Quốc ...
Thông số Máy đột dập 02 xilanh Ermak Y80-2AModel: Y80-2AĐộ dày xử lý: Kích thước: 950*700*1150Trọng lượng: 230kgCông suất: 4kWLực dập: 80kNHành trình: 80Hãng sản xuất: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xialnh Ermak Y100Model: Y100Độ dày xử lý: Kích thước: 1150*800*1350Trọng lượng: 470kgCông suất: 4,5kWLực dập: 130kNHành trình: 100Hãng sản xuất: ERMAK-MỸSản xuất: Trung Quốc ...
Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y125Model: Y125Độ dày xử lý: Kích thước: 1450*950*1550Trọng lượng: 590kgCông suất: 5,5kWLực dập: 150kNHành trình: 125Hãnh: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...
Thông số ERMAK J23-6.3/10/16/25/35/40/63/80 TấnModelJ23-6.3J23-10BJ23-16J23-16BJ23-25AJG23-35ACông suấtTấn6.31016162535Hành trình épMm345555Hành trình khối trượtMm3560557080100Tốc độMin-1170/min145/min125/min125/min60/min53/minChiều Cao đe ...
18500000
5190000
62000000
8180000