Tìm theo từ khóa Máy đột dập (144)
Xem dạng lưới

Máy đột dập thủy lực Q35YS-30

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-25

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-20

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35YS-16

Thông số kỹ thuật của máy đột dậpNgười mẫuĐơn vịQ35YS-16Q35YS-20Q35YS-25Q35YS-30Q35YS-40Q35YS-50Áp lựct6090120160200250sức mạnh tấmN/mm²≤450≤450≤450≤450≤450≤450Hành trình thanh trượtmm808090100110200Thời gian đột quỵT/phút10-2022-128-186-166-166-16 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C MHS-80

Thông số kỹ thuật máy dập cao tốc cỡ lớnM-60MHS-80Lực dập6080Hành trình trượt (mm)20253040502030405060Tần số dập200-900200-700200-650200-550200-450200-600200-500200-400200-300200-300Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215208-258205-255200-250195-245320 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C MHS-40

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C M-40

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cao tốc chính xác khung C M-25

Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật máy đột dập cao tốc cỡ vừa và nhỏModelM-25M-40/MHS-40Lực dập2540Hành trình trượt (mm)20253035203040Tần số dập200-900200-850200-800200-750200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)185-215182-212180-210178-208215 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập tốc độ cao với giàn quay đôi CHD-45

(Model)CHD-30CHD-45Lực dập30Ton45TonHành trình trượt (mm)2025304020253040Tần số dập200-1000200-900200-800200-600200-900200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)195-235192-232190-230185-225230-280227-277225-275220-270Kích thước gá dưới (mm)650*470 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập tốc độ cao với giàn quay đôi CHD-30

(Model)CHD-30CHD-45Lực dập30Ton45TonHành trình trượt (mm)2025304020253040Tần số dập200-1000200-900200-800200-600200-900200-800200-700200-600Chiều cao lắp khuôn (mm)195-235192-232190-230185-225230-280227-277225-275220-270Kích thước gá dưới (mm)650*470 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC PAXY X PLUS

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 2000×750PAXY X PLUSMax. LengthChiều dài phôi lớn nhất2000 mm3000 -18000 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất750 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC GEKA PAXY 2000×750

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 2000×750PAXY X PLUSMax. LengthChiều dài phôi lớn nhất2000 mm3000 -18000 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất750 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC PAXY 1500×750

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 1000×500PAXY 1500×750Max. LengthChiều dài phôi lớn nhất1000 mm1500 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất500 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC PAXY 1000×500

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốPAXY 1000×500PAXY 1500×750Max. LengthChiều dài phôi lớn nhất1000 mm1500 mmMax. WidthChiều rộng phôi lớn nhất500 mm750 mmMax. ThicknessChiều dày phôi lớn nhất40 mm40 mmMax. DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mm40 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC GEKA ALFA 500/200T

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/165TAlfa 500/220TFlat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)100×10 mm100×10 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×25 mm500×35 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngang3 đầu3 đầuMaximum ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đột dập CNC GEKA ALFA 500/165T

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/165TAlfa 500/220TFlat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)100×10 mm100×10 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×25 mm500×35 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngangup to 3up to 3Maximum ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC GEKA ALFA 500/150

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốAlfa 500/150Flat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)50×5 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)500×20 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột ngang3Maximum DiameterĐường kính đột lớn nhất40 mmPunching ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC ALFA 500

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốALFA 150ALFA 500Flat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)25×4 mm50×5 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)150×10 mm 100×12 mm500×20 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột2 đầu3 đầuMaximum DiameterĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập CNC ALFA 150

Thông số kỹ thuật:FEATURESThông sốALFA 150ALFA 500Flat Bar Size (Min.)Gia công thép tấm (Min.)25×4 mm50×5 mmFlat Bar Size (Max.)Gia công thép tấm (Max.)150×10 mm 100×12 mm500×20 mmHorizontal-Wing PunchesSố đầu đột2 đầu3 đầuMaximum DiameterĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-200S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-250S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-315S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-60S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-80S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-100S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP CƠ KHÍ J23-40T

THÔNG TIN CHI TIẾTMáy đột dập cơ khíJ23-40TJ23-63TJ23-80TLực dập lớn nhất40 tấn63 tấn80 tấnHành trình dập lớn nhất80 mm100 mm120 mmTốc độ hành trình/ phút45 lần/phút40 lần/phút40 lần/phútChiều cao lớn nhất gá phôi265 mm310 mm300 mmPhạm vi điều chỉnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP CƠ KHÍ J23-63T

THÔNG TIN CHI TIẾTMáy đột dập cơ khíJ23-40TJ23-63TJ23-80TLực dập lớn nhất40 tấn63 tấn80 tấnHành trình dập lớn nhất80 mm100 mm120 mmTốc độ hành trình/ phút45 lần/phút40 lần/phút40 lần/phútChiều cao lớn nhất gá phôi265 mm310 mm300 mmPhạm vi điều chỉnh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP CƠ KHÍ J23-80T

Máy đột dập cơ khíJ23-40TJ23-63TJ23-80TLực dập lớn nhất40 tấn63 tấn80 tấnHành trình dập lớn nhất80 mm100 mm120 mmTốc độ hành trình/ phút45 lần/phút40 lần/phút40 lần/phútChiều cao lớn nhất gá phôi265 mm310 mm300 mmPhạm vi điều chỉnh phôi65 mm80 mm80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-400S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-160S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-125S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập cắt 3 cạnh gấp góc Ermak Y97

Các thông số của Máy đột dập cắt 3 cạnh gấp góc Ermak Y97Giấy phép nhập khẩu : CO ,CQ, CE, ISOĐiều khiển:   Điện – thủy lựcCông suất:   40 lần/ phútĐộ chính xác:   ± 0,05mmSố lượng khuôn dập:   1 Bộ theo yêu cầu của khách hàngCông suất động cơ: 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y140-1A

Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y140-1AModel: Y140Độ dày xử lý: Kích thước: 1450*980*1850Trọng lượng: 780kgCông suất: 5,5kWLực dập: 200kNHành trình: 140Hãng sản xuất: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-50

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-40

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-30

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-25

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-20

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16

Thông số kỹ thuật Máy đột dập liên hợp đa chức năng ERMAK Q35Y-16Mô hìnhQ35Y-16Q35Y-20Q35Y-25Q35Y-30Q35Y-40Q35Y-50Lực dập (KN)6009001200160020002500Áp suất (Mpa)≤450≤450≤450≤450≤450≤450Cắt phẳngMax. Cắt Công Suất16 × 25020 × 33025 × 33030 × 35535 × ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập gia công tấm CNC J21S-630

Thông số kỹ thuật Máy đột dập gia công tấm CNC J21S-630No.TênĐơn vịTham số1Lực dậpKN6302Khổ tấmMm2500×1250 (tùy chọn)3Độ chính xác xử lýMm± 0.104Tốc độ di chuyểnM/phút305Trục điều khiểnCái26Khoảng cách khối trượt ngangMm4007Không gian hướng dẫn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập tự động ERMAK Q100-2A Tiêu chuẩn

Máy đột dập tự động ERMAK Q100-2A Tiêu chuẩnThông số kỹ thuậtSản phẩm: Máy đột dập CNC Model : ERMAK Q100-2ASố lượng khuôn : 02Nạp nguyên liệu : động cơ servo 0,75kWChiều dài sử lý tối đa : 6200mmĐộ dày xử lý tối đa : 3,0mmLực dập : 16Ton*2Công suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 2 xilanh piton ERMAK Y125-2A

Máy đột dập 2 xilanh piton ERMAK Y125-2AModel : ERMAK Y125-2ASố lượng xilanh thủy lực :02 cái ( có thể tùy chỉnh 03/04/05 cái theo yêu cầu của khách hàng )Điện áp :380v/50HzĐiều khiển : van điện tửĐộ dày :≤4,0mmĐột chính xác :±0,05mmKhả năng : đột ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập đột lỗ ba mặt sản phẩm ERMAK Q100-1A-2S-CNC

Thông số Máy đột dập đột lỗ ba mặt sản phẩm ERMAK Q100-1A-2S-CNCGiấy phép nhập khẩu CE: CóĐiều khiển: CNC, tự độngCông suất: 3 lỗ/giâyTối đa độ dày vật liệu: từ 0,5 đến 18 mm (Độ  dày thùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng)Tối đa chiều dài vật liệu: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 2-3-4 piton ERMAK-Y100-2A/3A/4A

Thông số của Máy đột dập 2-3-4 piton ERMAK-Y100-2A/3A/4AModel: ERMAK-Y100-2A/3A/4ANguồn điện :380v/50HzMàu sắc: vàng – xanh (tùy lô hàng)Công suất: 45 lỗ / phútĐộ chính xác: ± 0,05mmSố  lượng xilanh piton :02-03-04 cái ( theo yêu cầu của khách hàng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y63-1A

Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y63-1AModel: Y63Độ dày xử lý: Kích thước: 950*700*1150Trọng lượng: 230kgCông suất: 4,5kWHành trình: 60Hãng sản xuất : ERMAK – MỸSản xuất : Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 02 xilanh Ermak Y80-2A

Thông số Máy đột dập 02 xilanh Ermak Y80-2AModel: Y80-2AĐộ dày xử lý: Kích thước: 950*700*1150Trọng lượng: 230kgCông suất: 4kWLực dập: 80kNHành trình: 80Hãng sản xuất: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 01 xialnh Ermak Y100

Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xialnh Ermak Y100Model: Y100Độ dày xử lý: Kích thước: 1150*800*1350Trọng lượng: 470kgCông suất: 4,5kWLực dập: 130kNHành trình: 100Hãng sản xuất: ERMAK-MỸSản xuất: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y125

Thông số kỹ thuật Máy đột dập 01 xilanh Ermak Y125Model: Y125Độ dày xử lý: Kích thước: 1450*950*1550Trọng lượng: 590kgCông suất: 5,5kWLực dập: 150kNHành trình: 125Hãnh: ERMAK – MỸSản xuất: Trung Quốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

123