Máy phát điện khác (708)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Máy phát điện HONDA (246)
Máy phát điện PERKINS (245)
Máy phát điện AKASA (195)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (157)
Máy phát điện HYUNDAI (152)
Máy phát điện Doosan (133)
Máy phát điện JOHN DEERE (130)
Máy phát điện KAMA (115)
Máy phát điện Fadi (114)
Máy phát điện IVECO (110)
Máy phát điện GESAN (101)
Máy phát điện KOHLER (98)
Sản phẩm HOT
0
Số hiệuModel động cơCông suất Dự phòng (KW/KVA)Công suất liên tục (KW/KVA)Model đầu phátThông số kỹ thuậtGF-DC254B3.9-G122/2820/25MYG-20GF-DC304BT3.9-G126/3224/30MYG-24GF-DC404BT3.9-G133/41.2530/37.5MYG-30GF-DC504BTA3.9-G245/56.2540/50MYG-40GF-DC6052 ...
Bảo hành : 12 tháng
Nhãn hiệu tổ máy phát điện CUMMINGF-DC140Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KW)112120Công suất tổ máy (KVA)140150Công suất động cơ tối đa (KW)130Model động cơ 6BTAA5.9-G2Nhà sản xuấtđộng cơCUMMINS DCECKết cấuđộng cơ4 thì, 6 xilanh thẳng hàngPhương ...
Máy Phát Điện CUMMINSGF – DC160Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)160175Công suất tổ máy (KW)128140Công suất động cơ tối đa (KW)180Model Động cơ6CTA8.3-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức làm lạnh, ...
Máy phát điện Cummins 180KVAGF – DC180Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)180200Công suất tổ máy (KW)144160Công suất động cơ tối đa (KW)180Model Động cơ6CTA8.3-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức ...
Máy phát điện Cummins 200KVAGF – DC200Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)200225Công suất tổ máy (KW)160180Công suất động cơ tối đa (KW)203Model Động cơ6CTAA8.3-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức ...
Máy phát điện Cummins 350KVAGF – CC350Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)350400Công suất tổ máy (KW)280320Công suất động cơ tối đa (KW)351Model Động cơNTA855-G4Nhà sản xuất động cơCUMMINS CCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức làm ...
Modeltổ máyModelđộng cơCông suấtdự phòng (KW/KVA)Công suấtliên tục(KW/KVA)Modelđầu phátThông số kỹ thuậtGF-DC254B3.9-G122/2820/25MYG-20GF-DC304BT3.9-G126/3224/30MYG -24GF-DC404BT3.9-G133/41.2530/37.5MYG-30GF-DC504BTA3.9-G245/56.2540/50MYG-40GF-DC6052 ...
MÔ TẢ SẢN PHẨMNhãn hiệu tổ Máy phát điệnCUMMINSGF – DC225Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)225250Công suất tổ máy (KW)180200Công suất động cơ tối đa (KW)240Model Động cơ6LTAA8.9-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh ...
MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINSGF – DC85Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)8595Công suất tổ máy (KW)6875Công suất động cơ tối đa (KW)92Model Động cơ6BT5.9-G1Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6 xilanh thẳng hàngPhương thức làm lạnh, (Làm ...
Máy phát điện Cummins GF-DC30 CUMMINSGF-DC30Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KW)2430Công suất tổ máy (KVA)2632Công suất động cơ tối đa (KW)36Model động cơ4BT3.9-G1Nhà sản xuấtđộng cơCUMMINS DCECKết cấuđộng cơ4 thì, 4 xilanh thẳng hàngPhương thức làm ...
Máy phát điện Cummins 250KVAGF – DC250Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)250275Công suất tổ máy (KW)200220Công suất động cơ tối đa (KW)240Model Động cơ6LTAA8.9-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức ...
Model tổ máyModel động cơCông suấtCông suấtModeldự phòngliên tụcđầu phát(KW/KVA)(KW/KVA) GF-DC204B3.9-G122/22.720/25TFW(MYG)-20GF-DC244B3.9-G224/3022/27.5TFW(MYG)-22GF-DC304BT3.9-G126/3224/30TFW(MYG)-24GF-DC404BT3.9-G133/41.2530/37.5TFW(MYG)-30GF ...
Nhãn hiệu tổmáy phát điệnCUMMINSGF – CC1000Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)10001100Công suất tổ máy (KW)800880Công suất động cơ tối đa (KW)970Model Động cơKTA38-G5Nhà sản xuất động cơCUMMINS CCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương ...
Nhãn hiệu tổmáy phát điệnCUMMINSGF – CC1100Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)11001400Công suất tổ máy (KW)9001200Công suất động cơ tối đa (KW)1000Model Động cơKTA38-G5Nhà sản xuất động cơCUMMINS CCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương ...
Thông tin chi tiết:Nhãn hiệu tổmáy phát điệnCUMMINSGF – CC400Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)400450Công suất tổ máy (KW)320360Công suất động cơ tối đa (KW)407Model Động cơNTAA855-G7ANhà sản xuất động cơCUMMINS CCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh ...
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠKiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, 1 xilanhCông suất cực đại15HPDung tích xilanh (cc)420Đường kính x Hành trình piston90x66mmTỉ số nén8.0:1Dung tích bình nhớt1.1LHệ thống đánh lửaICTiêu hao nhiên liệu≤374g/kw giờTHÔNG SỐ ĐẦU PHÁTTần ...
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠKiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, 1 xilanhCông suất cực đại13HPDung tích xilanh (cc)390Đường kính x Hành trình piston88x64mmTỉ số nén8.0:1Dung tích bình nhớt1.1LHệ thống đánh lửaICTiêu hao nhiên liệu≤374g/kw giờTHÔNG SỐ ĐẦU PHÁTTần ...
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠKiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, 1 xilanhCông suất cực đại7HPDung tích xilanh (cc)212Đường kính x Hành trình piston70x55mmTỉ số nén8.5:1Dung tích bình nhớt0.6LHệ thống đánh lửaICTiêu hao nhiên liệu≤374g/kw giờTHÔNG SỐ ĐẦU PHÁTTần ...
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠKiểu máyLàm mát bằng gió, 4 thì, 1 xilanhCông suất cực đại6.5HPDung tích xilanh (cc)196Đường kính x Hành trình piston68x54mmTỉ số nén8.5:1Dung tích bình nhớt0.6LHệ thống đánh lửaICTiêu hao nhiên liệu≤374g/kw giờTHÔNG SỐ ĐẦU PHÁTTần ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5kwCông suất liên tục5.0kwĐiện áp220V, 1 phaTần số50HzLoại động cơ4 thì, 1 xilanhTốc độ3000 vòng/phútHệ số cos φ1.0Phương thức kích từTự kích từ, có chổi thanKiểu khởi độngĐề – Giật tayDung tích bình nhiên ...
Công suất cực đại3.0 kwCông suất liên tục2.8 kwĐiện áp220 V, 1 phaTần số50HzTốc độ3000 vòng/phútDC12V – 8,3ACấp cách điệnFPhương thức kích từTự kích từ, có chổi thanKiểu khởi độngĐề-Giật tayDung tích bình nhiên liệu15LDung tích nhớt1.65LTiêu hao ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5KWCông suất liên tục5.0KWDung tích xilanh389ccDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt1.1LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngĐề điệnKích thước700x545x580mmTrọng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3.9KwCông suất liên tục3.5KwĐộng cơ7.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu16LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngĐề & Giật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3KwCông suất liên tục2.8KwĐộng cơ7.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu16LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3KwCông suất liên tục2.8KwĐộng cơ7.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngĐề & Giật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại2.2KwCông suất liên tục2KwĐộng cơ6.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3KwCông suất liên tục2.8KwĐộng cơ7.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại2.2kwCông suất liên tục2.0kwĐộng cơ6.5Hp – 3600vòng/phútDung tích xi lanh173ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
Công suất cực đại8kwCông suất liên tục7.5kwĐộng cơ18Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh420ccDung tích bình nhiên liệu18LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tay + ĐềHệ thống điều chỉnhTự độngKích thước660x495x487mmTrọng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5kwCông suất liên tục5kwĐộng cơ15Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu17LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tay + ĐềHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5kwCông suất liên tục5kwĐộng cơ15Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu17LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3.3kwCông suất liên tục3kwĐộng cơ7Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tay + ĐềHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại2.5kwCông suất liên tục2.0kwĐộng cơ7Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tay + ĐềHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại3.3kwCông suất liên tục3kwĐộng cơ7Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại2.5kwCông suất liên tục2.0kwĐộng cơ7Hp – 3000vòng/phútDung tích xi lanh196ccDung tích bình nhiên liệu15LDung tích bình nhớt0.6LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngGiật tayHệ thống điều chỉnhTự độngKích ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại6.5kwCông suất liên tục6.0kwĐộng cơ15HpDung tích xi lanh389ccDung tích bình nhiên liệu25LDung tích bình nhớt1LTần suất50HzDòng điện220VKhởi độngĐềHệ thống điều chỉnhTự độngKích thước760x545x575mmTrọng lượng87kgBảo ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5KWCông suất liên tục5.0KWDung tích xilanh389ccDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt1.1LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhĐề ĐiệnKhởi độngGiật tayKích thước700x545x580mmTrọng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTCông suất cực đại5.5KWCông suất liên tục5.0KWDung tích xilanh389ccDung tích bình nhiên liệu17LLoại nhiên liệuXăngDung tích bình nhớt1.1LTần suất50HzDòng điện220VHệ thống điều chỉnhTự độngKhởi độngGiật tayKích thước700x545x580mmTrọng ...
18500000
62000000
8180000
5190000