Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (68914)
Xem dạng lưới

Máy chấm công nhận dạng Khuôn mặt CSS-V12 CHIYU TAIWAN

Tính năng thiết bị CSS-V12- Thiết kế nhỏ gọn- Chụp ảnh sự kiện- Camera kép nhận dạng- Màn hình cảm ứng 4.3"- Đồng bộ thời gian với server- Tự động truyền sự kiện về server- Tính năng Web-based- Quản lý truy cập, thời gian chấm công, kiểm soát cửa ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí lạnh dòng RONGBA

Máy sấy khí lạnh dòng RONGBA ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí lạnh dòng Kaishan

Thông số kỹ thuật máy sấy khí KaishanSTTKý hiệuLưu lượng khí (m³/min)Điện áp (V)Công suất động cơ (hp)Khối lượngKích thước (mm)1KSAD – 0.5HF0.652201/445580x350x5552KSAD – 1HF1.21/370640x380x5753KSAD – 2HF2.53/4140845x570x7804KSAD – 3 HF3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành trong hầm KJ212

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ212Kích thước và trọng lượngHệ thống khoan vàoChiều dài(mm)11160㎜Máy đột1×HC50/R381×HC109/R38Chiều rộng(mm)2000㎜Công suất xung kích(kw)13kW18.8kWChiều cao(mm)1465/1985㎜Áp lực xung kích(bar)130bar135L/minTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành trong hầm KJ211

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ211 Kích thước và trọng lượngHệ thống khoan vàoChiều dài(mm)11600Máy độtHC50/R381×HC109/R38 Chiều rộng(mm)2000công suất xung kích(kw)1318.8Chiều cao (mm)1465/1985Áp suất xung kích (ba r)130135L/minTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành trong hầm KJ210

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KJ210Kích thước và trọng lượng Hệ thống khoan vàoChiều dài(mm)8600Máy độtHC50/R38Chiều rộng(mm)1200công suất xung kích(kw)13Chiều cao (mm)1780Áp suất xung kích (ba r)130Trọng lượng (kg)6200㎏Áp lực quay(ba r ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT8

Thông số kỹ thuậtmáy khoanđá tự hànhKT8Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5Góc lên xuống giá trượt147°Khả năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT7

Thông số kỹ thuậtmáy khoan đá tự hànhKT7Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1900Đường kính lỗ khoan (mm)90-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan30Góc nâng giá trượttrên 28° dưới 42°Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.5Góc lên xuống giá trượt129°Khả ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT5Độ cứng đáf=6-20Momen quay (N*m)1400Đường kính lỗ khoan (mm)80-105Lực đẩy khoan tối đa (N)25000Độ sâu lỗ khoan25Góc nâng giá trượttrên 54° dưới 26°Vận tốc di chuyển (Km/h)2.5-4.0Góc lên xuống giá trượt147 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT20

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT20    Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)135-190Độ sâu lỗ khoan(Độ sâu khi tự động nối cần)m35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất (kW)(CATEBILER)CATERBILER ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT15

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KT15Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ135-190Độ sâu lỗ khoan (m)35Vận tốc di chuyển (Km/h)0-3.0Khả năng leo dốc°25°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)298, 2200r/minĐộng cơ diesel cumminsQSZ13 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KT11S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KT11SĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan (mm)Ȼ105-125Độ sâu lỗ khoan (m)18Vận tốc di chuyển (Km/h)0-2.2Khả năng leo dốc °20°Ánh sáng gầm xe (mm)430Công suất máy (Kw)239, 2200r/minĐộng cơ dieselCummins 6LTAA8.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQY90

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQY90Đường kính lỗ khoan(mm)​80-100Độ sâu lỗ khoan(m)​≥20Vận tốc quay(rpm)​0-75Áp suất(MPa)​0.5~0.7Quy tắc cần khoan(mm)​Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)​≥7Lực nâng (N)​15000Ký hiệu động cơS1100Công suất máy (kW)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD70

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD70Đường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD165B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD165BĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD155B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD155BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD150B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD150BĐường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD145

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD145Đường kính lỗ khoan(mm)90-130Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥12Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(7.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD120B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD120BĐường kính lỗ khoan(mm)80-120Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-78Áp suất(MPa)0.7~1.0Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥9Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(5.5kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KQD100B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KQD100BĐường kính lỗ khoan(mm)80-100Độ sâu lỗ khoan(m)≥20Vận tốc quay(rpm)0-84Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)60×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥7Lực nâng (N)9600Chú thíchĐộng cơ điện(4kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH8

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH8ích thước(mm)7250×2300×2800(kkèmmáy gom bụi)7250×2750×2800(kèm máy gom bụi)Trọng lượng(Kg)7000(kkèm máy gom bụi)7500(kèm máy gom bụi)Độ cứng đáf=6-20Khả năng leo dốc25 ºTham số động cơ(kangmingsi)4BTA3.9 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH6

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH6Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lượng khí tiêu hao(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KGH5( kèm bộ hút bụi) KH5

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KGH5Độ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển (Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan (mm)105~140Góc nâng tay khoan-25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc để tay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc để giá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG940

Thông số kỹ thuật  máy khoan đá tự hành  KG940A/DĐộ cứng đáf=6~20Vận tốc di chuyển(Km/h)0–2.0Đường kính lỗ khoan(mm)105~165Góc nâng tay khoan25°~+45°Độ sâu lỗ khoan(m)25Góc độtay khoan±45°Áp suất(MPa)1.0~2.4Góc độgiá trượt±50°Lưu lượng khí(m³/min)12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935S

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG935SĐộ cứng đáf=6~20Đường kính lỗ khoanφ105~152mmĐộ sâu lỗ khoan25mVận tốc quay0~120 r/minMomen quay4500N.mLực nâng20000Nhành trìnhđẩy tiến3000mVận tốc di chuyển0~4.0km/hKhả năng leo dốc30°khoảngsáng gầm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG935

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KG935Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ105-125Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Ánh sáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58kW/2400rpm)motơ(45kw1460r/min)Kích thước(mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá  tự hành KG930BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtlên135° xuống 50°Tổng145°Vận tốc quay107r/minGóc độ giá trượtTrái 100° Phải ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG930A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG930AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng5000kgĐường kính lỗ khoanφ80-125mmKích thước5400x2200x2050mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống135°lên50°tổng 185°Vận tốc motor quay107r/minGóc độ chỉnh giá trượttrái ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG925

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG925 Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)Φ105-152Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.5Khả năng leo dốc( °)30Khoảngsáng gầm xe(mm)320Ký hiệu động cơ(yuchai)YC4D80(58KW/2200rpm)Kích thước(mm)5900 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG920A

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG920AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng4200kgĐường kính lỗ khoanφ80-115mmKích thước5500x2200x2300mmĐộ sâu lỗ khoan25mGóc độ nâng hạ giá trượtxuống 135° lên 50° tổng 185°Vận tốcmotor quay0-70r/minGóc độ ngang giá ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG915

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG915Độ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ sâu lỗ khoan(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)290Ký hiệu động cơ(yuchai)YC2108(33kW/2200rpm)Kích thước(mm)4600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910E

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910EĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910C

Thông số kỹ thuật máy khoan đá tự hành KG910CĐộ cứng đáf=6-20Đường kính lỗ khoan(mm)φ80-105Độ khoan sâu(m)25Vận tốc di chuyển(Km/h)0~2.0Khả năng leo dốc( °)30Khoảng sáng gầm xe(mm)254Ký hiệu động cơđộng cơ điện(22kw , 1460r/min) ,động cơ đầu nổ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910B

Thông số kỹ thuật máy khoan tự hành KG910BĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3400kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtxuống 118.5°~ lên 23.5° tổng 142°Vận tốc quay120r/minGóc ngang giá trượttrái 36.5° ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá tự hành KG910A

Thông số kỹ thuậtmáy khoan tự hànhKG910AĐộ cứng đáf=6-20Trọng lượng3100kgĐường kính lỗ khoanΦ80-105mmKích thước4100x2030x2020Độ sâu lỗ khoan25mGóc lên xuống giá trượtsau 118.5°~ trước 23.5° tổng 142°Vận tốc quay105r/minGóc để giá trượttrái 36.5°~ ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy khoan đá KQD70B

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD70BĐường kính lỗ khoan(mm)60-80Độ sâu lỗ khoan(m)≥15Vận tốc quay(rpm)0-125Áp suất(MPa)0.5~0.7Quy cách cần khoan(mm)40×1000Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥3.5Lực nâng (N)4000Chú thíchĐộng cơ điện(3kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đá KQD165Z

Thông số kỹ thuật máy khoan đá KQD165ZĐường kính lỗ khoan(mm)90-150Độ sâu lỗ khoan(m)≥50Vận tốc quay(rpm)0-60Áp suất(MPa)0.7~1.4Quy cách cần khoan(mm)76×1500Lượng khí tiêu thụ(m^3/min)≥15Lực nâng (N)12000Chú thíchĐộng cơ điện(11kW) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai máy dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ(hp)Tiếng ồn(db)Trọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN75-18/6-〢618751007234002860x1780x2020JN75-18/7-〢718JN75-16/8-〢816JN90-23/6-〢623901257235002860x1780x2020JN90-21/7- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít nén hai giai đoàn dòng KLT

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí(m³/min)Công suất đồng cơ(KW)Công suất máy(HP)KLT75-771875100KLT75-8816KLT75-101013.5KLT75-131312.5KLT90-7720.890125KLT90-8820KLT90-101017.5KLT90-131314KLT110-7724.5110150KLT110-8823.5KLT110-101020KLT110 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng LG

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)LG-1.2/881.27.51069G1350900x700x1040 LG-1.0/10101 LG-0.8/13130.8LG-1.7/881.7111571G15001060x800x1230LG-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng JN

Ký hiệuÁp lực xả khí(bar)Lưu lượng khí (m³/min)Công Suất động cơ(kw)Công Suất động cơ (hp)Tiếng ồn(db)Gờ nối xả khíTrọng lượng (kg)Kích thước(mm)JN15-772.53152068G17001400x850x1150JN15-882.5JN15-10102.2JN18-77318.52568G17501570x880x1210JN18-882 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí trục vít dòng BK

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT DÒNG BKKý hiệuÁp suất khí (Mpa)Lượng xả khí (m3/min)Công suất máy (kw)Gờ nối xả khíTạp âm (DB)Trọng lượng (Kg)Kích thước(mm)BK7.5-80.81.27.5G1340800x680x900BK11-80.81.711G1723701020x820x1235BK11-101.01.5BK11-131.31.2BK15-80.82 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KJ dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KJSTTKý hiệuĐộng cơ điệnLượng xả khíÁp suất sử dụng tối đaKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KJ10010/7.50.90.8(8)1550×550×10502KJ757.5/5.50.670.8(8)1550×500×10003KJ404.0/30.360.8(8)1200×500×9004KJH10010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston KB dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KBSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/minMpa/(kgf/cm2G)dài×rộng×cao1KB-1015(11)0.73.0(30)1690×690×11902KB-10G15(11)0.71400×700×8503KB-1515(20)1.21750×740×13604KB-15G15(20)1.21430 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí Piston dùng trong mỏ W-VF-VFY-CVF

Thông số kỹ thuậtKý kiệuĐộng cơ đồng bộ (kW)Lượng xả khí(m3/min)Áp lực xả khí (Mpa)Kích thước(dài×rộng×cao)W-1.35/5-D111.350.51390×640×980W-1.35/5S11001.350.51390×640×980W-1.8/5-J-D111.80.51700×710×1000W-1.8/5-JS11001.80.51700×710×1000W-1.8/5-D111.80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí piston dòng KS dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuật máy nén khí piston KSSTTKý hiệuCông suấtLượng xả khíÁp suất sử dụngtốiđaKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KS101.5/1.10.080.8(8)810×240×8002KS152.0/1.50.120.8(8)860×350×7103KS203.0/2.20.180.8(8)980×370×8004KS303.0/2.20.250.8 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy nén khí KA dùng trong công nghiệp

Thông số kỹ thuậtTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/minMPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010/7 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí dùng trong công nghiệp tổ hợp KA

Thông số kỹ thuậtSTTKý hiệuCông suất máyLượng xả khíÁp suất sử dụngKích thướcHP/kWm3/min MPa(kg/cm2G)mm×mm×mm1KA3030/223.000.8(8)1900×850×14002KA2525/18.52.500.8(8)1800×800×13703KA2020/152.000.8(8)1800×800×13004KA1515/111.510.8(8)1640×700×12205KA1010 ...

0

Bảo hành : 12 tháng