Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (4033)
Xem dạng lưới

Máy hiện sóng tương tự Pintek FS-404

OSCILLOSCOPE: + 40 MHz Dual Trace,Dual Trigger + 1mV Sensitivity. + 10ns Resolution. FUNCTION GENERATOR: + 0.5Hz~5MHz Frequence. + Sine,Square,Triangle,3 waveforms. + Max output:20 Vp-p(No Load),10 Vp-p(50Ω? Load). + TTL Synchronous Output. ...

11500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek CS-406

OSCILLOSCOPE 40 MHz Dual Trace,Dual Trigger 1mV Sensitivity. 10ns Resolution.  COUNTER 5 Digits 0.36" Red LED Display 0.1Hz~50MHz Auto Range. 0.001Hz Resolution. Auto Gate Time. Auto Detect,Auto Reset.  1mV Sensitivity.   Manufacture : Pintek - ...

11600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-500

- Hãng sản xuất: Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 50MHz Vert. Band width - Sweep Time 23 Steps - Dual & Trace, ALT Trigger - Hold-off, X-Y operation - High Vert, Sensitivity : 1mv/DIV - High Sweep Resolution : 10ns/DIV ...

11500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-505

- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 50MHz Vert. - Band widthDual & Trace, ALT TriggerZ-Input, Y-output - 1mV/DIV Sensitivity - 10ns/DIV ResolutionHold-off, X-Y Operation - Component tester - With Delay Sweep - Beam-Finder, ...

12900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek FS-409

OSCILIOSCOPE - 40MHz Dual Trace,Dual Trigger - 1mV Sensitivity. - 10ns Resolution. - FUNCTION GENERATOR - 0.5Hz~5MHz Frequence. - Sine,Square,Triangle,3 waveforms. - Max output:20 Vp-p(No Load),10 Vp-p(50Ω Load). - TTL Synchronous Output. - COUNTER - ...

13350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự BK Precision 2120B

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 2120BBăng tần: 30MHzĐộ nhạy trục dọc: 5 mV/div to 5 V/div , 1 mV/div to 1 V/div at X5Sweep Speed: 0.1 µs/div to 2 s/div in 1-2-5 sequence, 23 steps, Chế độ Triggering: AUTO (free run) or NORM, TV-V , TV ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng EZ OS 5040A 40Mhz

- DC to 40MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace         - 6" rectangular CRT with internal graticule          - Wide dynamic range even at high frequency          - High deflection factor          - Max. sweep time of 20ns/div         - Variable hold ...

13600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Gwinstek GOS-652G

RT Type 6-inch rectangular type with internal graticule 0%, 10%, 90% and 100% markers. 8 x 10 div (1div=1cm) Accelerating Potential 12kV Illumination Continuously adjustable Z-axis Input   Input Impedance: Approx. 5kΩ Sensitivity:Above 3Vp-p ...

13800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự BK Precision 2121

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 2121Băng tần: 30MHzĐếm tần: 0.1Hz đến 50MHzĐộ nhạy trục dọc: 5 mV/div to 5 V/div, 1 mV/div to 1 V/div at X55Sweep Speed:0.1 µs/div to 2s/div in 1-2-5 sequence, 23 steps Chế độ Triggering: AUTO (free run) or ...

14370000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-600

- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 60MHz DUAL TRACE, DUAL TRIGGER. - VERT SENSITIVITY FROM 1mV/DIV TO 15V/DIV. - SWEEP RATE FROM 10nS/DIV TO 2S/DIV. - HOLD-OFF, X-Y OPERATION. - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010. ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Gwinstek GOS-653G

CRT Type 6-inch rectangular type with internal graticule 0%, 10%, 90% and 100% markers. 8 x 10 div (1div=1cm) Accelerating Potential 12kV Illumination Continuously adjustable Z-axis Input   Input Impedance: Approx. 5kΩ Sensitivity:Above 3Vp-p ...

15300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-605

- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - Model: PS-605 - VERT. SENSITIVITY FROM 1mV/DIV TO 15V/DIV.  - SWEEP RATE FROM 10NS/DIV TO 1S/DIV.  - COMPONENT TESTER.  - DELAY SWEEP    - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010. ...

15800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS 5060A

DC to 40MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace 6" rectangular CRT with internal graticule Wide dynamic range even at high frequency High deflection factor Max. sweep time of 10ns/div. Variable hold-off function Level control allows superior triggering ...

16400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-1000

- Hãng sản xuất : Pintek  - Xuất xứ : Đài Loan - 100MHz BANDWIDTH.  - 20MHz LIMIT.  - 1mV SENSITIVITY.  - 2.0nS RESOLUTION.  - CE. TUV GS, UL, CUL, IEC1010 ...

16800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek RS-608

Hãng sản xuất: Pintek - Taiwan Xuất xứ : Taiwan - Model: RS-608 - CURSOR READOUT FUNCTION   - 1mV/DIV SENSITIVITY. - 10nS/DIV RESLUTION. - CE, TUV GS. UL, CUL, IEC101 ...

17990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự Pintek PS-1005

- 100MHz ALT TRIGGER.    - 20MHz LIMIT.    - 1mV/DIV SENSITIVITY.   - 2nS/DIV RESOLUTION.   - DELAY SWEEP   - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010 - Manufacture : Pintek - Taiwan Origin : Taiwan ...

18300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS 5100

- DC to 100MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace    - 6" rectangular CRT with internal graticule    - Wide dynamic range even at high frequency    - ALT triggering function(VERT mode)    - Auto focusing according to the change of intensity    - Drift ...

19190000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự EZ OS-7100RB

Băng tần: 100MHz 2 kênhChế độ: Dual Trace, X-Y ModeChế độ: Time/Div Auto-rangeZ-axis modulation inputMạch đồng bộ TV, có tín hiệu Trigger vàoChức năng cài đặt khóaHiển thị cản báo bằng đèn LEDTính năng đo lường các thông số hiển thị trên màn hìnhĐiện ...

19550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự GWInstek GOS-6051

- Màn hình hiện thị 6 inch với 8x10 ô vuông - Độ nhạy : 1mV/DIV ~ 20V/DIV - Băng thông :  50MHz - Đầu vào : AC, DC, GND, Max 400V - Chế độ : CH1, CH2, DUAL (CHOP, ALT), ADD, CH2 INV - Nguồn cung cấp : AC 100V/120V/ 230V + 10%, 50/60Hz Hãng sản xuất : ...

16060000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiện sóng tương tự GWInstek GOS-6112

- Màn hình hiện thị 6 inch với 8x10 ô vuông - Độ nhạy : 2mV ~ 5V / DIV ±3%,  - Băng thông :  100MHz - Đầu vào : AC, DC, GND, Max 400V - Chế độ : CH1, CH2, DUAL, ADD, CH2 INV - Nguồn cung cấp : AC 100V / 120V/220V / 230V ±10%, 50 / 60Hz Hãng sản xuất ...

21400000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CẮT DECAL FOISON C48

Sản phẩm độc đáo của tập đoàn Foison. Chất lượng đẳng cấp quốc tế, Khổ rộng 1350mmHỗ trợ cổng USB 2.0, Cắt trực tiếp từ CorelDraw hoặc sử dụng phần mềm riêng độc đáoTham số kỹ thuật: Ký hiệu     C48 Khổ decal   1300mm Độ rộng thực cắt    1200mm Main  ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4017A (10Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4017ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 0.1 Hz to 10 MHz Vuông: 0.1 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥  98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung EZ DFG-8010 (10Mhz, 2CH)

Tần số:  10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng:  Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế  FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4014B (12Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

10500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4052 (5Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

10990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung EZ DFG-8020 (20Mhz, 2CH)

Tần số:  20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng:  Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế  FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4040B (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

12000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Rigol DG1022A (25MHz)

Channels :2 Signal Output: Sine, Rectangle, Pulse, Ramp, 48 predefined arbitrary Waveforms, freely definineable arbitrary Waveforms, Noise Vertical Resolution : 14 bit (Channel 1) 10 bit (Channel 2) Amplitudes : Channel 1: ≤ 20 MHz: 2 mVpp ~ 10 Vpp ...

12100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4053 (10Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

13000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4040A (20Mhz)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥  98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4045B (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Rigol DG1062Z (60MHz, 200MSa/s, 2CH)

Max.Output Frequency 60MhzInnovative SiFi (Signal Fidelity): generate arb waveform point-by-point,restore signal distortionless, precisely adjustable sample rate and low jitter (200ps)Arbitrary waveform memory: 8Mpts (standard), 16Mpts (optional ...

17000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4054 (10Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4054Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 25 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

18400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4084 (20Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

20000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4055 (50Mhz, 2Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4055Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 50 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...

22700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung BK Precision 4085 (40Mhz, 1Ch)

Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4085Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 40MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...

24990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát xung Owon AG4151

Băng thông : 150MHzLẫy mẫu : 400MSa/sĐộ phân giải : 14 bitsBiên độ ra : 20mVPP-20VPPSóng chuẩn ra :  Since, Vuông, tam giác, nhiễuSóng tùy ý : Exponential Rise and Decay, DC, User defined,32 channels digital waveformĐặc tính tần số : 400MSa/s, Độ ...

26300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy nội soi công nghiệp INSIZE ISV-E55B

Đường kính ống đo : 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước  : IP57 Độ phân giải của camera : 0.3Mp Độ phân giải : 640x480 Số khung hình : 30 khung hình / 1s Định dạng Video : PAL hoặc NTSC Nguồn cung cấp : Pin sạc (1 lần sạc cho 3 tiếng làm việc ...

25600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC cầm tay HANNA HI 9033

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration   manual, one point ...

9800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2314

Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...

13290000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANA HI 2315

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC để bàn HANNA HI 23151

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F)   ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration   Manual, one ...

16300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo EC/TDS/NaCl/nhiệt độ HANNA HI 2300

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)   TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...

16500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dẫn điện và điện trở suất HANNA HI2316

Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range   0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range   0 to 19.90 MO•cm EC Resolution   0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F)   ±2% F.s. ...

17550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection   Automatic Resolution   0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy   ±2% of reading plus 0.05 ...

14800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution   0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy   ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration   3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...

15500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI83749

Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range   0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution   0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C   ±2% of reading plus ...

17250000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội