Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1018)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (755)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
OSCILLOSCOPE: + 40 MHz Dual Trace,Dual Trigger + 1mV Sensitivity. + 10ns Resolution. FUNCTION GENERATOR: + 0.5Hz~5MHz Frequence. + Sine,Square,Triangle,3 waveforms. + Max output:20 Vp-p(No Load),10 Vp-p(50Ω? Load). + TTL Synchronous Output. ...
11500000
Bảo hành : 12 tháng
OSCILLOSCOPE 40 MHz Dual Trace,Dual Trigger 1mV Sensitivity. 10ns Resolution. COUNTER 5 Digits 0.36" Red LED Display 0.1Hz~50MHz Auto Range. 0.001Hz Resolution. Auto Gate Time. Auto Detect,Auto Reset. 1mV Sensitivity. Manufacture : Pintek - ...
11600000
- Hãng sản xuất: Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 50MHz Vert. Band width - Sweep Time 23 Steps - Dual & Trace, ALT Trigger - Hold-off, X-Y operation - High Vert, Sensitivity : 1mv/DIV - High Sweep Resolution : 10ns/DIV ...
- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 50MHz Vert. - Band widthDual & Trace, ALT TriggerZ-Input, Y-output - 1mV/DIV Sensitivity - 10ns/DIV ResolutionHold-off, X-Y Operation - Component tester - With Delay Sweep - Beam-Finder, ...
12900000
OSCILIOSCOPE - 40MHz Dual Trace,Dual Trigger - 1mV Sensitivity. - 10ns Resolution. - FUNCTION GENERATOR - 0.5Hz~5MHz Frequence. - Sine,Square,Triangle,3 waveforms. - Max output:20 Vp-p(No Load),10 Vp-p(50Ω Load). - TTL Synchronous Output. - COUNTER - ...
13350000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 2120BBăng tần: 30MHzĐộ nhạy trục dọc: 5 mV/div to 5 V/div , 1 mV/div to 1 V/div at X5Sweep Speed: 0.1 µs/div to 2 s/div in 1-2-5 sequence, 23 steps, Chế độ Triggering: AUTO (free run) or NORM, TV-V , TV ...
13600000
- DC to 40MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace - 6" rectangular CRT with internal graticule - Wide dynamic range even at high frequency - High deflection factor - Max. sweep time of 20ns/div - Variable hold ...
RT Type 6-inch rectangular type with internal graticule 0%, 10%, 90% and 100% markers. 8 x 10 div (1div=1cm) Accelerating Potential 12kV Illumination Continuously adjustable Z-axis Input Input Impedance: Approx. 5kΩ Sensitivity:Above 3Vp-p ...
13800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 2121Băng tần: 30MHzĐếm tần: 0.1Hz đến 50MHzĐộ nhạy trục dọc: 5 mV/div to 5 V/div, 1 mV/div to 1 V/div at X55Sweep Speed:0.1 µs/div to 2s/div in 1-2-5 sequence, 23 steps Chế độ Triggering: AUTO (free run) or ...
14370000
- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - 60MHz DUAL TRACE, DUAL TRIGGER. - VERT SENSITIVITY FROM 1mV/DIV TO 15V/DIV. - SWEEP RATE FROM 10nS/DIV TO 2S/DIV. - HOLD-OFF, X-Y OPERATION. - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010. ...
14500000
CRT Type 6-inch rectangular type with internal graticule 0%, 10%, 90% and 100% markers. 8 x 10 div (1div=1cm) Accelerating Potential 12kV Illumination Continuously adjustable Z-axis Input Input Impedance: Approx. 5kΩ Sensitivity:Above 3Vp-p ...
15300000
- Hãng sản xuất : Pintek - Taiwan - Xuất xứ : Taiwan - Model: PS-605 - VERT. SENSITIVITY FROM 1mV/DIV TO 15V/DIV. - SWEEP RATE FROM 10NS/DIV TO 1S/DIV. - COMPONENT TESTER. - DELAY SWEEP - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010. ...
15800000
DC to 40MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace 6" rectangular CRT with internal graticule Wide dynamic range even at high frequency High deflection factor Max. sweep time of 10ns/div. Variable hold-off function Level control allows superior triggering ...
16400000
- Hãng sản xuất : Pintek - Xuất xứ : Đài Loan - 100MHz BANDWIDTH. - 20MHz LIMIT. - 1mV SENSITIVITY. - 2.0nS RESOLUTION. - CE. TUV GS, UL, CUL, IEC1010 ...
16800000
Hãng sản xuất: Pintek - Taiwan Xuất xứ : Taiwan - Model: RS-608 - CURSOR READOUT FUNCTION - 1mV/DIV SENSITIVITY. - 10nS/DIV RESLUTION. - CE, TUV GS. UL, CUL, IEC101 ...
17990000
- 100MHz ALT TRIGGER. - 20MHz LIMIT. - 1mV/DIV SENSITIVITY. - 2nS/DIV RESOLUTION. - DELAY SWEEP - CE, TUV GS, UL, CUL, IEC1010 - Manufacture : Pintek - Taiwan Origin : Taiwan ...
18300000
- DC to 100MHz bandwidth, 2 channels, Dual trace - 6" rectangular CRT with internal graticule - Wide dynamic range even at high frequency - ALT triggering function(VERT mode) - Auto focusing according to the change of intensity - Drift ...
19190000
Băng tần: 100MHz 2 kênhChế độ: Dual Trace, X-Y ModeChế độ: Time/Div Auto-rangeZ-axis modulation inputMạch đồng bộ TV, có tín hiệu Trigger vàoChức năng cài đặt khóaHiển thị cản báo bằng đèn LEDTính năng đo lường các thông số hiển thị trên màn hìnhĐiện ...
19550000
- Màn hình hiện thị 6 inch với 8x10 ô vuông - Độ nhạy : 1mV/DIV ~ 20V/DIV - Băng thông : 50MHz - Đầu vào : AC, DC, GND, Max 400V - Chế độ : CH1, CH2, DUAL (CHOP, ALT), ADD, CH2 INV - Nguồn cung cấp : AC 100V/120V/ 230V + 10%, 50/60Hz Hãng sản xuất : ...
16060000
- Màn hình hiện thị 6 inch với 8x10 ô vuông - Độ nhạy : 2mV ~ 5V / DIV ±3%, - Băng thông : 100MHz - Đầu vào : AC, DC, GND, Max 400V - Chế độ : CH1, CH2, DUAL, ADD, CH2 INV - Nguồn cung cấp : AC 100V / 120V/220V / 230V ±10%, 50 / 60Hz Hãng sản xuất ...
21400000
Sản phẩm độc đáo của tập đoàn Foison. Chất lượng đẳng cấp quốc tế, Khổ rộng 1350mmHỗ trợ cổng USB 2.0, Cắt trực tiếp từ CorelDraw hoặc sử dụng phần mềm riêng độc đáoTham số kỹ thuật: Ký hiệu C48 Khổ decal 1300mm Độ rộng thực cắt 1200mm Main ...
15500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4017ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 0.1 Hz to 10 MHz Vuông: 0.1 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V ...
9600000
Tần số: 10MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
9800000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4014BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 12 MHzVuông: 0.01 Hz to 12 MHzTam giác: 0.01 Hz to 1 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
10500000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4052Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 5 MHzVuông: 1 µHz – 5 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
10990000
Tần số: 20MHzTốc độ lấy mẫu Max: 100MSa/sĐộ phân giải: 8bitsChiều dài sóng: 1,024 pointsSố kênh: 2 kênh A, BRa 16 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Ramp, Pulse and TTLVào và ra tín hiệu điều chế FMNguồn: AC100~240V, ±5%Kích thước: 254mm×103mm ...
11300000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040BChannels: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzVuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giác: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω);Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
12000000
Channels :2 Signal Output: Sine, Rectangle, Pulse, Ramp, 48 predefined arbitrary Waveforms, freely definineable arbitrary Waveforms, Noise Vertical Resolution : 14 bit (Channel 1) 10 bit (Channel 2) Amplitudes : Channel 1: ≤ 20 MHz: 2 mVpp ~ 10 Vpp ...
12100000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4053Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 10 MHzVuông: 1 µHz – 10 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
13000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4040ADạng sóng: Sine, vuông, tam giác, ±Pulse, ± răng cưaSine: 10 Hz to 20 MHzVuông: 0.2 Hz to 100 kHzTam giác: Linearity: ≥ 98% to 100 kHzĐiều chế: AM & FMTín hiệu ra TTL: 0.8V to 2.4VTín hiệu ra CMOS: 4V to ...
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4045BSố kênh: 1Sine: 0.01 Hz to 20 MHzvuông: 0.01 Hz to 20 MHzTam giám: 0.01 Hz to 2 MHzBiên độ: 10 mVpp to 10 Vpp (into 50 Ω)Chế độ hoạt động: Continuous, Triggered, Gate, Burst, Trigger SourceĐiều chế: AM, ...
16300000
Max.Output Frequency 60MhzInnovative SiFi (Signal Fidelity): generate arb waveform point-by-point,restore signal distortionless, precisely adjustable sample rate and low jitter (200ps)Arbitrary waveform memory: 8Mpts (standard), 16Mpts (optional ...
17000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4054Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 25 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
18400000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4084Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 20MHzvuông: 1µHz ~ 20MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
20000000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4055Số kênh: 2Sine: 1 µHz – 50 MHzVuông: 1 µHz – 25 MHzTam giác, răng cưa: 1 µHz – 300 kHzXung Pulse: 500 µHz – 5 MHzTích hợp dạng sóng: 48 kiểu sóng (includes DC)Biên độ: CH1: 2 mVpp – 10 Vpp into 50 Ω, CH2:2 ...
22700000
Hãng sản xuất: BK Precision - USAModel: 4085Số kênh: 1Sine: 1µHz ~ 40MHzvuông: 1µHz ~ 40MHzTam giác, răng cưa: 1µHz ~ 100kHzTích hợp 27 dạng sóng: Sine, Square, Triangle, Positive Ramp, Falling Ramp, Noise, Pulse, Positive Pulse, Negative Pulse, ...
24990000
Băng thông : 150MHzLẫy mẫu : 400MSa/sĐộ phân giải : 14 bitsBiên độ ra : 20mVPP-20VPPSóng chuẩn ra : Since, Vuông, tam giác, nhiễuSóng tùy ý : Exponential Rise and Decay, DC, User defined,32 channels digital waveformĐặc tính tần số : 400MSa/s, Độ ...
26300000
Đường kính ống đo : 5.5mm Cấp độ bảo vệ chống bụi, chống nước : IP57 Độ phân giải của camera : 0.3Mp Độ phân giải : 640x480 Số khung hình : 30 khung hình / 1s Định dạng Video : PAL hoặc NTSC Nguồn cung cấp : Pin sạc (1 lần sạc cho 3 tiếng làm việc ...
25600000
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani - Khoảng đo oxy hòa tan: 0.0 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ±1.5% toàn khoảng đo - ...
11900000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µS/cm; 1 µS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy @ 20°C ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration manual, one point ...
Model: HI 2314 Hãng sản xuất: HANA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 ms/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 ms/cm; 0.1 ms/cm EC Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.S. (excluding probe error) Calibration ...
13290000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one point ...
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.0 to 199.9 µs/cm; 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm Accuracy (@20°C/68°F) ±1% F.s. (excluding probe error) Calibration Manual, one ...
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range EC 0.00 to 29.99 µS/cm; 30.0 to 299.9 µS/cm; 300 to 2999 µS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC) TDS 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1 ...
16500000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý EC Range 0.0 to 199.9 µs/cm, 0 to 1999 µs/cm; 0.00 to 19.99 ms/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm Resistivity Range 0 to 19.90 MO•cm EC Resolution 0.1 µs/cm; 1 µs/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy (@20°C/68°F) ±2% F.s. ...
17550000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 9.99 FTU 10.0 to 99.9 FTU 100 to 1000 FTU Range Selection Automatic Resolution 0.01 FTU from 0.00 to 9.99 FTU 0.1 FTU from 10.0 to 99.9 FTU 1 FTU from 100 to 1000 FTU Accuracy ±2% of reading plus 0.05 ...
14800000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Resolution 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Accuracy ±0.5 FTU or ±5% of reading (whichever is greater) Calibration 3 points (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Light ...
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1200 NTU automatic range selection Resolution 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1200 NTU Accuracy @25°C ±2% of reading plus ...
17250000
19750000
180000000
4000000
295000000