Máy rửa bát (1360)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1101)
Máy trộn bột (1012)
Máy làm kem (986)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
Điện áp vào(V): 1Pha-220V/50-60HZThông Số:Công Suất:Điện áp hàn: 21~27.6VDòng Hàn: 20-190AHàn Que: 3.2mm ~ 4.0(30%)*Quạt sẽ tự động quay khi máy cần tản nhiệt.Trọng lượng: 4KgKích Thước: 339*136*235mmPhụ Kiện:3M Kìm hàn + 2M Kẹp mát ...
Bảo hành : 12 tháng
Điện áp vào (V): 1Pha,220V/50-60HZThông số:-Công suất: 4,4KVA-Điện áp hàn: 17-58V-Dòng hàn: 40-140A-Hàn que: (ø2,5mm 100%)(ø3,2 hàn liên tục trên 50 que 40%)-Hàn tốt các vật liệu sắt.-Hộp kim và mạ kẽmTrọng lượng: 3,4KgKích thước máy: 290*123 ...
Điện áp vào (V): 1Pha,220V/50-60HZThông số:-Công suất: 3,3 KVA-Điện áp hàn TIG: 40V-Dòng hàn: 10 - 160A-Hàn phôi dày: 0,5 - 5.0mmTrọng lượng: 8KgKích thước máy: 395*153*301mmPhụ Kiện gồm:Súng hàn TIG QQ150 dài 8mBộ kẹp mát dài 3m ...
Thông số: -Công suất: 4,5 KVA -Điện áp hàn TIG: 43V -Dòng hàn: 10-200A -Hàn phôi dày: 0,5-5.0mm -Dòng hàn Que: 40 - 165A -Hàn Que: 1.6 - 3.2 [Que 4.0(60%)] Trọng lượng: 10Kg Kích thước máy: 400*153*291mm Phụ Kiện gồm: Súng hàn TIG QQ150 dài 4m Bộ kẹp ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-20/IIModelAS-16/IIAS-20/IIAS-22/IIAS-24/IIAS-27/IIKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-16/IIModelAS-16/IIAS-20/IIAS-22/IIAS-24/IIAS-27/IIKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-12/II ModelAS-08/IIAS-12/IIĐường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.200mm – Max.1400mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS-1BTrọng lượng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-27-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-27-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-24-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-22-1000 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN DÙNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-16-950 ModelAQ-16-950AQ-20-1000AQ-22-1000AQ-24-1000AQ-24-1000Khả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AQ-12-950ModelAQ-08-950AQ-12-950Đường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.100mm – Max.950mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMT-SERIESModelIMT SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1900mmĐiện áp sử ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMS-SERIESModelIMS SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.200mm – Max.1400mmĐiện áp sử ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG ĐIỆN 1 PHA HIỆU TRADE MAX MODEL IMQ-SERIESModelIMQ SERIESKhả năng làm việc3 – 12mm3 – 16mm3 – 24mmTốc độ trục chính0 ~ 400v/p0 ~ 300v/p0 ~ 200 / 0 ~ 60v/pPhạm vi cần làm việcMin.100mm – Max.950mmĐiện áp sử ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-24/IModelAT-16/IAT-20/IAT-22/IAT-24/IAT-27/IKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-22/IModelAT-16/IAT-20/IAT-22/IAT-24/IAT-27/IKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
Thông số:-Công suất : 6 KVA-Điện áp hàn: 56V-Dòng hàn MIG: 50–200A-Hàn dây: ø0.8 - ø1.0mm-Dòng hàn Que: 40 - 160A-Hàn que: ø1.6 – ø3.2mmTrọng lượng: 15.4KgKích thước máy : 468*245*478mmPhụ Kiện gồm:Đầu cấp rời dài 5mSúng hàn P180 dài 3mBộ kẹp mát dài ...
Thông số:-Công suất : 10,8 KVA-Điện áp hàn: 55V-Dòng hàn MIG: 40–250A-Hàn dây: ø0.8 - ø1.2mm-Dòng hàn Que: 40 - 220A-Hàn que: ø2.5 – ø4.0mmTrọng lượng: 23KgKích thước máy : 465*242*464mmPhụ Kiện gồm:Súng hàn P180 dài 3mBộ kẹp mát dài 3mDây dẫn khí ...
Thông số:-Công suất : 10,8KVA-Điện áp hàn: 56V-Dòng hàn MIG: 50–300A-Hàn dây: ø0.8 - ø1.2mm-Dòng hàn Que: 70 - 300A-Hàn que: ø2.5 – ø5.0mmTrọng lượng: 31.5KgKích thước máy : 595*275*520mmPhụ Kiện gồm:Súng hàn P180 dài 3mBộ kẹp mát dài 3mDây dẫn khí ...
Thông số:-Công suất : 13,8KVA-Điện áp hàn: 70V-Dòng hàn MIG: 60–350A-Hàn dây: ø0.8 - ø1.2mm-Dòng hàn Que: 40 - 350A-Hàn que: ø2.5 – ø5.0mmTrọng lượng: 36KgKích thước máy : 550*280*454mmPhụ Kiện gồm:Đầu cấp dây rời dài 10mSúng hàn P350 dài 3mBộ kẹp ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-20/IModelAT-16/IAT-20/IAT-22/IAT-24/IAT-27/IKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
Thông số:-Công suất : 24,4KVA-Điện áp hàn: 72V-Dòng hàn MIG: 80–500A-Hàn dây: ø1.0 - ø1.6mm-Dòng hàn Que: 50 - 500A-Hàn que: ø2.5 – ø6.0mmTrọng lượng: 42KgKích thước máy : 670*320*640mmPhụ Kiện gồm:Đầu cấp dây rời(Rulơ đôi) dài 10mSúng hàn P500 dài ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-16/IModelAT-16/IAT-20/IAT-22/IAT-24/IAT-27/IKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-12/IModelAT-08/IAT-12/IĐường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.500mm – Max.1600mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS-1BTrọng lượng ...
THÔNG SỐ MÁY TA RÔ CẦN SỬ DỤNG HƠI KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AT-08/IModelAT-08/IAT-12/IĐường kính ta rôM2 - M8M3 – M12Tốc độ trục chính700v/p400v/pPhạm vi cầm làm việcMin.500mm – Max.1600mmGóc ta rôPhương đứngKiểu trục chínhTCS-1BTrọng lượng ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ CẦN KHÍ NÉN HIỆU TRADE MAX MODEL AS-24/IIModelAS-16/IIAS-20/IIAS-22/IIAS-24/IIAS-27/IIKhả năng ta rôM3 – M16M3 – M20M3 – M22M3 – M24M3 – M27Tốc độ300v/p150 / 400v/p120 / 300v/p100 / 300v/p70 / 220v/pPhạm vi cần làm việcMin ...
Máy taro cần khí nén loại dài, phạm vi rộng 2000mm (AT-serise-L) gồm có 3 model là AT-10L, AT-12L và AT-16L sản xuất tại Đài Loan, thương hiệu YL có thông số kỹ thuật cơ bản như sau:ModelAT-10LAT-12LAT-16LTa rôM2~M10M3~M12M3~M16Tốc ...
Máy taro cần khí nén loại phạm vi làm việc ở mức rộng hiệu YL (AT-serie-M) sản xuất tại Đài Loan gồm có 2 model là AT-20M và AT-24M có thông số kỹ thuật cơ bản như sau:ModelAT-20MAT-24MKhả năng Ta rôM3~M20M3~M24Tốc độ500/90rpm250/90rpmPhạm vi làm ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ TỰ ĐỘNG BÁNH RĂNG HIỆU HORNG DAR MODEL HT1-203ModelHT1-203Khả năng ta rôM2 - M8Trục chínhăn phôi tự độngKiểu trục chínhJT6Hành trình trục chính45mmTốc độ trục chính ( 3 cấp )420 - 1340v/pCông suất động cơ1/2 HP 4P / 380v 3 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ TỰ ĐỘNG THEO BÁNH RĂNG HIỆU HORNG DAR MODEL HT3-231ModelHT3-231Khả năng ta rôM10 - M32Trục chínhăn phôi tự độngKiểu trục chínhJT6Hành trình trục chính65mmTốc độ trục chính ( 3 cấp )50 - 200v/pCông suất động cơ2 HP 6P / ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ ĐỨNG TỰ ĐỘNG KIỂU BÁNH RĂNG M10 - M32 MODEL SS-6532ModelSS-6532Khả năng ta rôM10 - M32Hành trình trục chính65mmKiểu trục chínhMT3Đường kính ụ trục chính80mmHành trình di chuyển cụm đầu máy300mmKhoảng cách từ trục chính tới ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TA RÔ ĐỨNG TỰ ĐỘNG KIỂU BÁNH RĂNG M3 - M16 MODEL SS-6516ModelSS-6516Khả năng ta rôM3 - M16Hành trình trục chính65mmKiểu trục chínhMT2Đường kính ụ trục chính70mmHành trình di chuyển cụm đầu máy300mmKhoảng cách từ trục chính tới ...
Khả năng làm việcKhả năng taroM2-M8Đầu máy taroBước răng tiêu chuẩnP=0.5, P=0.7, P=0.8, P=1.0, P=1.25Hành trình lên xuống đầu máy260mmKiểu taroBánh răng (Gear Pitch)Động cơKiểu động cơRotor lồng sóc 6PCông suất động cơ750WĐiện áp sử dụng380V 3 Phase ...
Khả năng làm việcKhả năng taroM12/M16Động cơKiểu động cơRotor lòng sócCông suất động cơ1HPTrục chínhKiểu trục chínhB18Hành Trình trục chính (đầu khoan)50mmTốc độSố Cấp Tốc Độ3Dãy tốc độ trục chính240-380-570v/pBàn làm việcKiểu bàn làm việcBàn ...
Hãng sản xuất KingsangLoại côn trục chính MT2Kích thước (mm) 680x320x1085Trọng lượng (kg) 100Xuất xứ Trung Quốc ...
Hãng sản xuất KingsangHành trình đi xuống của đầu Taro (mm) 30Loại côn trục chính JT2Động cơ trục chính (HP) 0.5Kích thước (mm) 510x250x950Trọng lượng (kg) 60Xuất xứ Trung Quốc ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-32Đường kính khoan tối đaØ95Hành trình trục chính (mm)140Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)930Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)630Kích thước (mm)840x420x 1545Trọng lượng(kgs)205 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-25Đường kính khoan tối đaØ80Hành trình trục chính (mm)115Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)950Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)660Kích thước (mm)780x380x 1510Trọng lượng(kgs)154 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-16Đường kính khoan tối đaØ65Hành trình trục chính (mm)85Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)610Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)460Kích thước (mm)680x325x 1085Trọng lượng(kgs)95 ...
Hãng sản xuấtKINGSANGXuất xứTaiwanModelKSD-13Đường kính khoan tối đaØ52Hành trình trục chính (mm)85Khoảng cách từ trục chính đến chân đế (mm)610Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc (mm)430Kích thước (mm)680x325x 1085Trọng lượng(kgs)90 ...
MODELLG-13Đường kính khoan lớn nhấtØ13 mmĐộ côn trục chínhJT6Hành trình trục chính80 mmTốc độ trục chính520 – 2230 vòng/phútSố cấp tốc độ4Khả năng xoayØ360 mmĐường kính trụØ80 mmĐường kính bàn làm việcØ360 mmKích thước đế300 x 500 mmKhoảng cách từ ...
Máy khoan bàn tự động ăn phôi (auto feed) hiệu WDDM model ZB4120G với khả năng khoan lỗ một cách tự động hoặc kéo bằng tay, công suất làm việc ở mức trung bình (20mm).Đặc điểm: - Chế độ làm việc: Tự động ăn phôi (auto feed) hoặc kéo bằng tay (manual) ...
ModelLG-120LG-250Đường kính khoan lớn nhất, mmØ16Ø25Kiểu côn trục chínhMT2MT3Hành trình trục chính, mm85140Tốc độ trục chính, v/ph.470 - 1730255 - 2020Số cấp tốc độ46Bước tiến ăn phôi tự động (mm/v.)0.05 - 0.120.04 - 0.14Đường kính trụ, ...
- MODEL: LGT-550A - Khả năng khoan lớn nhất: 25mm - Khả năng Taro lớn nhất: M20 - Kiểu côn trục chính: M.T.3 - Đường kính bàn: 420mm - K/c từ trục chính đến bàn: 630mm - K/c từ trục chính đến chân đế: 930mm - Hành trình trục chính: 140mm - Tốc độ ...
Thông số máy khoan tự động thủy lực H7150 KTK Đài Loan. Model H7150 Khả năng khoan 25mm Đầu trục chính MT3/NT30 Tổng hành trình 150mm Hành trình khoan - Tốc độ L 420rpm Tốc độ H 1250rpm Cấp tốc độ 3 Vô cấp Puli - Bàn làm việc 600x800mm Đường kính trụ ...
Thông số máy khoan tự động thủy lực H9150 KTK Đài Loan. Model H9150 Khả năng khoan 35mm Đầu trục chính MT4/NT40 Tổng hành trình 150mm Hành trình khoan - Tốc độ L 85rpm Tốc độ H 250rpm Cấp tốc độ 3 Vô cấp Puli (OP) 420-1760rpm Bàn làm việc 600x800mm ...
...
15250000
4690000
4000000
180000000
5870000