Tìm theo từ khóa Máy đo tốc độ (117)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió - Anemometer LV120-130

● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh ● ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-2004-AH

Máy đo tốc độ gió & lưu lượng  gió  Lutron – Model: YK-2004 AH  -                Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. -                Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)  -                Thang đo lưu lượng : 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió KIMO LV130

Các chức năng ● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719

General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2234C

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Memory: Max/Min/Last Value Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 190x72x37mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2857

Measuement range: 2.5~99.999r/min Resolution: 0.1/1 Accuracy: +-(0.05%n+1d) Memory: Max/Min/Last Value Photo Detection Distance: 50~200mm, upto 2000mm Power supply: 4x1.5V AA(UM-3) battery Dimesion: 145x74x32mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ DT-2858

Measuement range:    - Rotative Velocity: 2.5~99.999r/min (Laser)                                 0.5~19.999r/min (Touch)    - Surface speed: 0.05 ~ 1999.9m/min                             0.2~6560ft/min Laser Detection Distance: 50~200mm, up to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ PROVA RM-1000

Display: 5 digits, 16mm LCD Range: 10.0 to 100,000 rpm Resolution: 0.1rpm (10.0 to 9999.9 rpm) 1rpm    (10,000 to 99,999 rpm) 10rpm (over 100,000 rpm) Accuracy: ±0.01%±1digit            10.0 to 6,000.0 rpm ±0.02%±1digit            6,000.0 to 12,000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON MY-81AP

MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4221

AM-4221 CUP ANEMOMETER Model : AM-4221  - Out side air speed measurement. - 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Cup type probe, high reliability. - LCD display ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4210

AM-4210 ANEMOMETER, + type K/J Temp. Model : AM-4210 - Air velocity measurement, pocket size. - 0.5 to 25.0 m/s, ft/min., km/h. knots. - Low friction ball-bearing vane. - 1600 Data logger point. - Optional data transmission software, SW-DL2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4205A

AM-4205A HUMIDITY/ANEMOMETER METER, + type K/J Model : AM-4205A - Anemometer : 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots, Temp. - Humidity meter / %RH : 10 to 95 %RH. Humidity/Temp. : -10 to 50 oC, oC/oF. - Type K thermometer : -50 to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc đội gió LUTRON AM-4203HA

AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4200

- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON ABH-4224

ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-80AP

DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió model: AVM 715

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ CẦM TAY - ANEMOMETER Model: AVM-715 AVM-714 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ cầm tay với đầu sensor đo dời. Chức năng đo giá trị lớn nhất - MAX, nhỏ nhất - MIN, tính toán giá trị trung bình - AVG Tự động báo yếu pin ...

0

Bảo hành : 12 tháng

123