Máy nén khí khác (427)
Máy thổi (188)
Máy nén khí Pegasus (174)
Máy nén khí Swan (163)
Máy sấy khí (130)
Máy nén khí Puma (127)
Máy nén khí trục vít cố định (107)
Máy nén khí Ingersoll Rand (99)
Máy nén khí DESRAN (96)
Máy nén khí Kusami (85)
Máy nén khí Jucai (83)
Máy nén khí Fusheng (74)
Máy nén khí biến tần Denair (74)
Máy nén khí ABAC (72)
Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định (64)
Sản phẩm HOT
0
Mã sản phẩmTM-OF550-3LBơm:OF550PFCông suất:0.55KW/0.75HPLưu lượng khí nén:110L/phútTiếng ồn57DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình3L,Gal 0.52Trọng lượng14KGKích thước41x32x39(LxWxH) ...
Bảo hành : 12 tháng
Mã sản phẩmTM-OF1500-B20LBơm:OF1500PFCông suất:1.5KW/2HPLưu lượng khí nén:530L/phútTiếng ồn78DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)114Dung tích bình20L,Gal 5.3Trọng lượng35KGKích thước45x60x45(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-OF1500-A20LBơm:OF1500PFCông suất:1.5KW/2HPLưu lượng khí nén:530L/phútTiếng ồn78DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)114Dung tích bình20L,Gal 5.3Trọng lượng53KGKích thước52x80x50(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-OF1500-90LBơm:OF1500PFCông suất:2.2KW/3HPLưu lượng khí nén:1060L/phútTiếng ồn78DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)8,(Psi)114Dung tích bình90L,Gal 27.2Trọng lượng77KGKích thước104x47x75(LxWxH) ...
Mã sản phẩmTM-OF550-2LBơm:OF550PFCông suất:0.55KW/0.75HPLưu lượng khí nén:110L/phútTiếng ồn57DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình2L,Gal 0.52Trọng lượng16KGKích thước47x42.5x63(LxWxH) ...
Máy sấy khí dạng mini KLZ - 7 dùng trong y tế. Loại Máy sấy khí dạng mini KLZ - 7 dùng trong y tế Lưu lượng khí nén 0.7m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào ...
Bảo hành : 0 tháng
Máy sấy khí dạng mini KLZ - 5 dùng trong y tế và phong thí nghiêm. Loại Máy sấy khí dạng mini KLZ - 5 dùng trong y tế,phòng thí nghiệm Lưu lượng khí nén 0.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi ...
Máy sấy khí dạng mini KLZ dùng trong nha khoa, y tế. Loại Máy sấy khí dạng mini KLZ dùng trong nha khoa,y tế Lưu lượng khí nén 0.25 m3/min - 0.7m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi chất R22 ...
Loại Máy sấy khí giải nhiệt nước KL-100F Lưu lượng khí nén 46m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng ...
Loại Máy sấy khí nén ADH - 120W,150W...4000W Lưu lượng khí nén 13.5m3/min đến 410m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.0Mpa Áp suất làm việc 0.8Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng ...
- Dải đo CO2: 0 to 6,000ppm - Độ phân dải: 1ppm - Nhiệt độ: -4 to 140°F (-20 to 60°C) - Độ phân dải: 0.1°F/°C - Độ ẩm: 10 to 95% - Độ phân dải: 1% - Bộ ghi dữ liệu: 20,000 sets/Manual 99 sets - Kích thước: 5.3 x 2.8 x 1.2" (135 x 72 x 31mm) - Trọng ...
Thông số kỹ thuật Carbon Dioxide (CO2): - Phạm vi : 0 đến 9999 ppm - Độ phân giải: 1ppm Nhiệt độ - Phạm vi : 14 đến 140 ° F (-10 đến 60 ° C) - Độ phân giải: 0,1 ° F / ° CĐộ ẩm - ...
Cacbon monoxit (CO): 0 đến 999 ppm Độ phân giải: 1ppm Độ chính xác: ± 2ppmNhiệt độ (Air): 14 đến 140 ° F (-10 đến 60 ° C) Độ phân giải: 0.1 ° F / ° C Độ chính xác: ± 1,2 ° F / 0,6 ° C ...
Loại Máy sấy khí ADL - 20F Lưu lượng khí nén 2.6m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 45 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong công ...
Loại Máy sấy khí ADL - 30F Lưu lượng khí nén 3.8m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 45 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong công ...
Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADL - 60F Lưu lượng khí nén 7m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 45 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng ...
Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADL - 75F Lưu lượng khí nén 8.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 54 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử ...
Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADL - 100F Lưu lượng khí nén 11.5m3/min Áp suất thiết kế 0.2-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 45 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử ...
Loại Máy sấy khí hấp thụ KL-50F Lưu lượng khí nén 2.6m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong ...
Loại Máy sấy khí hấp thụ KDX-30 Lưu lượng khí nén 3.8m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.0Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong ...
Loại Máy sấy khí nén hấp thụ KXD - 100F Lưu lượng khí nén 11.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng ...
Máy sấy khí nén công nghiệp làm mát bằng gió ADL và ADH Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH và ADL Lưu lượng khí nén 0.7 đến 87m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz và 380V/3Ph/50Hz Môi chất ...
Loại Máy sấy khí nén ADH - 5F Lưu lượng khí nén 0.7m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/1Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Công nghiệp,chế ...
Loại Máy sấy khí nén ADH - 10F Lưu lượng khí nén 1.6m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong ...
Loại Máy sấy khí ADH-20F Lưu lượng khí nén 2.6m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong công ...
Loại Máy sấy khí ADH-30F Lưu lượng khí nén 3.8m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 220V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong công ...
Máy sấy khí ADH - 60F Loại Máy sấy khí ADH-60F Lưu lượng khí nén 7m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng ...
Máy sấy khí nén ADH - 75F Loại Máy sấy khí nén ADH - 75F giải nhiệt gió. Lưu lượng khí nén 8.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành ...
Loại Máy sấy khí nén ADH - 100F Lưu lượng khí nén 13.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong ...
Loại Máy sấy khí nén ADH - 120F Lưu lượng khí nén 11.5m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng Dùng trong công ...
Loại Máy sấy khí nén tác nhân lạnh ADH - 150F Lưu lượng khí nén 17m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử dụng ...
Máy sấy khí nén công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 200F Loại Máy sấy khí nén ADH - 200F Lưu lượng khí nén 23m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời ...
Máy sấy khí công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 250F Loại Máy sấy khí nén ADH - 250F Lưu lượng khí nén 27m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời ...
Máy sấy khí nén tác nhân lạnh dạng công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 200F Loại Máy sấy khí nén ADH - 300F Lưu lượng khí nén 34m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ ...
Máy sấy khí nén công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 400F Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH - 200F Lưu lượng khí nén 45m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu ...
Máy sấy khí nén tác nhân lạnh dạng công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 500F Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH - 500F Lưu lượng khí nén 55m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22 ...
Máy sấy khí nén tác nhân lạnh - công nghiệp làm mát bằng gió ADH - 600F Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH - 600F Lưu lượng khí nén 65m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C ...
Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH - 800F Lưu lượng khí nén 87m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử ...
Loại Máy sấy khí nén làm mát bằng gió ADH - 1000F Lưu lượng khí nén 110m3/min Áp suất thiết kế 0.4-1.6Mpa Áp suất làm việc 1Mpa Điện áp sử dụng 380V/3Ph/50Hz Môi chất R22/R407C/R134 Nhiệt độ đầu vào 80 độ C Thời gian bảo hành 12 tháng Lĩnh vực sử ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD22036002161279800.811/4"590.13710675485535180640285 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD160258015591.18000.663/4"580.08495675405355235440150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD130222013378.24100.583/4"530.06495675405355235440150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD100162097573400.353/4"510.05495675405355235440150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD70114068403700.283/4"520.02495675405355235440150 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD3048029173700.251/2"520.02460500360255180315105 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD20264169.51000.251/2"530.01460500360255180315105 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOWPOWERFITTINGS (**) BSPNOISE dBPR DROPDIMENSIONS (mm)I/minm³/hcfmm³/hkWbarHLWH1W1H2W2HRD15183116.51000.251/2"520.01460500360255180315105 ...
TYPEFLOW (*)CONDENSER AIR FLOW m³/hCONDENSER WATER FLOW m³/hPOWER kwFITTINGS (**) BSPDIMENSIONS (mm)WEIGHT (with box) kgDRAINm³/minm³/hcfmHLWkgHK2444HP412444143870001.052 1/2"153511209754902 ...
5190000
180000000
2550000
8180000