Máy nén khí khác (427)
Máy thổi (188)
Máy nén khí Pegasus (174)
Máy nén khí Swan (163)
Máy sấy khí (130)
Máy nén khí Puma (127)
Máy nén khí trục vít cố định (107)
Máy nén khí Ingersoll Rand (99)
Máy nén khí DESRAN (96)
Máy nén khí Kusami (85)
Máy nén khí Jucai (83)
Máy nén khí Fusheng (74)
Máy nén khí biến tần Denair (74)
Máy nén khí ABAC (72)
Máy nén khí Piston Trực tiếp - Cố định (64)
Sản phẩm HOT
0
Công suất 10Hp, 380V, 50Hz Áp lực làm việc 16kg/cm2 Lưu lượng 786 lít/phút Dung tích bình chứa 237 lít Nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan ...
Bảo hành : 12 tháng
• Điện áp: 380V - 50Hz • Công suất: 10 Hp • Kích thước: 1640 x 640 x 1120 mm • Trọng lượng: 220 Kg • Áp suất khí nén: Max 10 bar • Dung tích chứa: 300 Lít • Lưu lượng khí: 1050 Lít / Phút ...
Máy nén khí Compstar V0.6/10-7,5HPĐiện áp: 380V - 50HzCông suất: 7,5 HpKích thước: 1640 x 640 x 1120 mmTrọng lượng: 165 kgÁp suất khí nén: Max 10 barDung tích chứa: 300 LítLưu lượng khí: 826 Lít / Phút Sản xuất : CHina ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 2707 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 20 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa 500 lít - Kích thước: 199x78.5x114 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 1050 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 10 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 826 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 7.5 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10 kg/cm - Lưu lượng : 646 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 5 Hp/ 3 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 300 lít - Kích thước: 164x64x112 cm ...
- Áp lực : Max 10kg/cm - Lưu lượng : 310 L/phút - Điện áp : 380V/50Hz - Công suất: 3 Hp/ 2 xinh lanh - Dung tích bình chứa: 100 lít - Kích thước: 114x45x81 ...
Loại máy: Có dầuCông suất: 4 kW / 5.3HPLưu lượng khí : 24 m3/hDung tích bình chứa: 170LTốc độ quay puly đầu nén: 870 v/phútKích thước : 1400× 500 × 1040mmTrọng lượng :230kgHãng sản xuất :JucaiXuất xứ : Trung Quốc ...
Hãng sản xuấtElgiChức năngNén khíCông suất (HP)100Áp lực làm việc (kg/cm2)10Kích thước (mm)4375x1620x2400Trọng lượng (Kg)2410Xuất xứẤn Độ ...
- Lưu lượng khí Nitơ ra: 250 lít/phút - Áp suất khí Nitơ ra: 12 bar - Độ tinh khiết: >95 % - Áp suất khí nén cần thiết: 12-15 kg - Xuất xứ: Thượng Hải - Trung Quốc ...
50500000
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 75 B7.5 10 1313.0 10.9 9.075/1002500140020402"781940 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 757.5 10 1312.4 10.5 8.775/1002000120018001 1/2"781571 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 557.5 10 139.6 8.5 6.655/752000120018001 1/2"761410 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 45 B7.5 10 138.0 6.9 5.645/602000120018001 1/2"741160 ...
ModelBar m3/min.(CFM) kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 457.5 10 137.2 6.4 5.445/601550103017501 1/4"75876 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 507.5 10 136.4 5.4 4.337/501550103017501 1/4"70742 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 377.5 10 135.2 4.3 3.730/401550103017501 1/4"70718 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 30 B7.5 10 134.6 4.0 3.630/401550103017501 1/4"70661 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 307.5 10 133.75 3.5 3.022/30125085014651"70483 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 18.57.5 10 133.3 2.8 2.418.5/25125085014651"69460 ...
ModelBar m3/min. (CFM)kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HSC 157.5 10 132.65 2.3 1.8515/20125085014651"69447 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 157.5 10 132250 1960 151015/20500***650**1220/1905**910/15603/4"69510 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 117.5 10 131700 1400 110011/15500***650**1220/1905**910/15603/4"69485 ...
- Công suất: 50kW - 315kW - Lưu Lượng: 9.0 m3/min - 53.0 m3/min - Kiểu truyền động trực tiếp khớp nối ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 7.57.5 10 131150 950 7207.5/10.0500***642**1000/1905**830/14903/4"69413 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 5.57.5 10 13770 650 5305.5/7.5200/300***550**1000/1530**830/13051/2"69285 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 47.5 10 13560 460 3504.0/5.5200/300***550**850/1530**830/13051/2"69247 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 37.5 10 13410 320 -3.0/4.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68242 ...
ModelBar L/min. kW/HpLiter L (mm) W (mm) H (mm) Connection dBA Kg HGS 27.5 10 13250 - -2.2/3.0200/300***550**850/1530**830/13051/2"68240 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 2040165775015.0/20.01350900850416 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 1540106075011.0/15.013501220750349 ...
ModelBar L/min.1/min. kW/HpL (mm) W (mm) H (mm) Kg HPC-H 5405077504.0/5.5950680650151 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.67 Áp xuất khí (bar) 10 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 5500 Độ ồn (dB) 63 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 890×710×1056 Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.55 - Áp xuất khí (bar): 13 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm): 890×710×1056 - Trọng lượng (kg): 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 5500 - Độ ồn (dB): 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.76 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 5500 - Độ ồn (dB) 63 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 300 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.2 - Áp xuất khí (bar) 7 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1 - Áp xuất khí (bar) 10 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 0.8 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng :Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 1.1 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 7500 - Độ ồn (dB) 65 - Chức năng • Nén khí - Kích thước (mm) 890×710×1056 - Trọng lượng (kg) 350 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút): 10.5 Áp xuất khí (bar): 7 Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước Công suất máy (W) : 55000 Độ ồn (dB): 74 Chức năng : Nén khí Kích thước (mm): 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg): 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 8.4 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.8 - Áp xuất khí (bar) 8 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 55000 - Độ ồn (dB): 74 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2050 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 13.5 - Áp xuất khí (bar): 7 - Chế độ làm má: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W): 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng : Nén khí - Kích thước (mm): 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg): 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 11.5 - Áp xuất khí (bar): 10 - Chế độ làm mát: Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) : 75000 - Độ ồn (dB): 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
- Lưu lượng khí nén (m3/phút) 9.5 - Áp xuất khí (bar) 13 - Chế độ làm mát Làm mát bằng nước - Công suất máy (W) 75000 - Độ ồn (dB) 75 - Chức năng: Nén khí - Kích thước (mm) 2000x1200x1798 - Trọng lượng (kg) 2180 ...
Lưu lượng khí nén (m3/phút) 12.4 Áp xuất khí (bar) 8 Chế độ làm mát Làm mát bằng nước Công suất máy (W) 75000 Độ ồn (dB) 75 Chức năng • Nén khí Kích thước (mm) 2000x1200x1798 Trọng lượng (kg) 2180 ...
5190000
180000000
11750000
8180000